Traduzir "desire to prove" para vietnamita

Mostrando 31 de 31 traduções da frase "desire to prove" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de desire to prove

inglês
vietnamita

EN The Hero is honorable and powerful, always saving the day with confidence. They desire to prove everyone’s worth through courage and motivation.

VI Anh hùng đáng kính và mạnh mẽ, luôn tự tin cứu thế giới. Họ mong muốn chứng minh giá trị của mọi người thông qua lòng can đảm và động lực.

inglês vietnamita
hero anh hùng
always luôn
and của
through qua

EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.

VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
other khác
your của bạn
in trong
you bạn
convert chuyển đổi
can muốn
into các

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

inglês vietnamita
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.

VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn
guests khách
in trong

EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.

VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.

inglês vietnamita
most hầu hết
set thiết lập
cookies cookie
always luôn
block chặn
choose chọn
or hoặc
by theo
accept chấp nhận
you bạn
are được
to mọi
all người

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

inglês vietnamita
started bắt đầu
events sự kiện
california california

EN Get certified to prove your Semrush expertise.

VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến ​​thức chuyên môn về Semrush của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
certified chứng nhận
your bạn

EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience

VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn

inglês vietnamita
new mới
users người dùng
pro pro
and với
give cho
options chọn
better hơn

EN When ?that day? comes, you don?t hesitate to do what you can to prove your ability and bravery

VI Khi “ngày ấy” đến, bạn không chần chừ làm ngay những gì mình có thể để chứng minh năng lực và bản lĩnh

inglês vietnamita
day ngày
your bạn

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglês vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought

VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán

inglês vietnamita
attack tấn công
of của

EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.

VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
other khác
your của bạn
in trong
you bạn
convert chuyển đổi
can muốn
into các

EN Get certified to prove your Semrush expertise.

VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến ​​thức chuyên môn về Semrush của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
certified chứng nhận
your bạn

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.

inglês vietnamita
rights quyền
development phát triển
culture văn hóa
of của
we chúng tôi
each cho

EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.

VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn
guests khách
in trong

EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.

VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.

inglês vietnamita
most hầu hết
set thiết lập
cookies cookie
always luôn
block chặn
choose chọn
or hoặc
by theo
accept chấp nhận
you bạn
are được
to mọi
all người

EN Get certified to prove your Semrush expertise.

VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến ​​thức chuyên môn về Semrush của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
certified chứng nhận
your bạn

EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real

VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực

inglês vietnamita
but nhưng
users người dùng
real thực

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN There is a common misconception that choosing hospice means giving up hope. The facts about hospice, however, prove otherwise.

VI Có một quan niệm sai lầm khá phổ biến rằng lựa chọn chăm sóc cuối đời nghĩa là từ bỏ hy vọng. Tuy nhiên thông tin thực tế về chăm sóc cuối đời đã chứng minh điều ngược lại.

inglês vietnamita
choosing chọn
however tuy nhiên

EN Eli Pariser argues powerfully that this will ultimately prove to be bad for us and bad for democracy.

VI Eli Pariser lập luận một cách mạnh mẽ rằng điều đó cuối cùng sẽ trở nên tai hại cho chúng ta và cho nền dân chủ.

inglês vietnamita
us chúng ta

EN Get certified to prove your Semrush expertise.

VI Nhận chứng nhận nhằm xác thực kiến ​​thức chuyên môn về Semrush của bạn.

inglês vietnamita
get nhận
certified chứng nhận
your bạn

EN The Desire stage is where a customer desires the product or service

VI Giai đoạn Mong muốn là giai đoạn khách hàng mong muốn sản phẩm hoặc dịch vụ

inglês vietnamita
product sản phẩm
customer khách hàng
or hoặc
the dịch

EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.

inglês vietnamita
year năm
and

EN The Sage’s core desire is to use intelligence to discover the truth and understand the world.

VI Mong muốn cốt lõi của Hiền nhân là sử dụng trí thông minh để khám phá sự thật và hiểu thế giới.

inglês vietnamita
use sử dụng
understand hiểu
world thế giới
core cốt

EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.

VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.

inglês vietnamita
sensitive nhạy cảm
others khác
connect kết nối
is
this này
with với

EN The nurturing archetype is moved by compassion and generosity, with a desire always to help others.

VI Nguyên mẫu nuôi dưỡng được lay động bởi lòng trắc ẩn và sự hào phóng, với mong muốn luôn giúp đỡ người khác.

inglês vietnamita
and với
always luôn
help giúp
others khác

EN You must keep your records as long as needed to prove the income or deductions on a tax return.

VI Nói chung bạn phải giữ kỹ những hồ sơ chứng minh cho lợi tức hoặc khoản khấu trừ trên tờ khai thuế cho tới khi thời kỳ hạn định đối với tờ khai đó không còn hiệu lực nữa.

inglês vietnamita
tax thuế
must phải
or hoặc
on trên
you bạn

EN You must be able to prove certain elements of expenses to deduct them.

VI Bạn phải chứng minhđược một số yếu tố của chi phí thì mới có thể khấu trừ.

inglês vietnamita
you bạn
must phải
of của

Mostrando 31 de 31 traduções