Traduzir "active young mom" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "active young mom" de inglês para vietnamita

Traduções de active young mom

"active young mom" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

active hoạt động
young trẻ

Tradução de inglês para vietnamita de active young mom

inglês
vietnamita

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglês vietnamita
say nói
need cần
you tôi

EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care

VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ

inglês vietnamita
work công việc
be người
after sau

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ và bé lại gần nhau hơn.

inglês vietnamita
little chút
we chúng tôi
together với
and như

EN You must be a pregnant woman, breastfeeding mother or mom with a child under 5 years old to qualify

VI Bạn phải là phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc mẹ có con dưới 5 tuổi mới đủ điều kiện tham gia

inglês vietnamita
years tuổi
you bạn
must phải
or hoặc

EN Jordan Valley wants you to feel prepared for life as a new mom

VI Jordan Valley muốn bạn cảm thấy sẵn sàng cho cuộc sống mới làm mẹ

inglês vietnamita
feel cảm thấy
new mới
you bạn
wants muốn
life sống

EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked

VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?

inglês vietnamita
need cần
not không

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglês vietnamita
safe an toàn
children trẻ em
young trẻ
in trong
be được
it này
and các

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglês vietnamita
or hoặc
after sau

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.

inglês vietnamita
children trẻ em
important quan trọng
young trẻ
to cho
more nhiều

EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn và bệnh COVID-19.

inglês vietnamita
and các
more hơn

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglês vietnamita
people người
website website
young trẻ
we chúng tôi
with với
you bạn
this này

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old

VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già

inglês vietnamita
time thời gian
ago trước
created tạo

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglês vietnamita
has nên
popular phổ biến
uses sử dụng
along với

EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting

VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn

inglês vietnamita
if nếu
you bạn
playing chơi
time lần
on trên
more hơn

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

inglês vietnamita
people người
young trẻ
help giúp
to đầu
more nhiều
the hơn

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner. 

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện. 

inglês vietnamita
people dân
grow phát triển
plan kế hoạch
age tuổi
comprehensive toàn diện
manner cách

EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...

VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglês vietnamita
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglês vietnamita
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

inglês vietnamita
perform thực hiện
accounting kế toán
audit kiểm toán
based dựa trên
financial tài chính
company công ty
on trên

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglês vietnamita
also mà còn
the này

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật

inglês vietnamita
people người
water nước
improve cải thiện
health sức khỏe
projects dự án
and các

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglês vietnamita
people người
website website
young trẻ
we chúng tôi
with với
you bạn
this này

EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children

VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi

inglês vietnamita
children trẻ em
young trẻ
our chúng tôi
from chúng

EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment

VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng

inglês vietnamita
in trong
we chúng tôi
work làm
and với

EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.

VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.

inglês vietnamita
program chương trình
provides cung cấp
family gia đình
your bạn
and của

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp

inglês vietnamita
deliver giao
team nhóm
wants muốn
financial tài chính
young trẻ
but nhưng
if nếu
know biết
as như

EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.

VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.

inglês vietnamita
prevent ngăn chặn
blocking chặn
users người dùng
files tệp
libraries thư viện
types loại

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.

inglês vietnamita
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood

VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu

inglês vietnamita
or hoặc
get các

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

inglês vietnamita
or hoặc
other khác
high cao
with bằng
get các
that điều

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

inglês vietnamita
offers cung cấp
while các

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân

inglês vietnamita
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.

inglês vietnamita
information thông tin
no không
or hoặc
request yêu cầu
system hệ thống
we chúng tôi
your bạn

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

inglês vietnamita
employees nhân viên
the của

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

inglês vietnamita
at tại
present hiện tại
people người
each mỗi
site trang

EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments

VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở

inglês vietnamita
countries quốc gia
in trong
many nhiều
such các
sales bán hàng

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
provide cung cấp
environment môi trường
years năm
experience kinh nghiệm
high cao
skills kỹ năng

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.

inglês vietnamita
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world

VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới

inglês vietnamita
thousands nghìn
world thế giới
over hơn

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

inglês vietnamita
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

Mostrando 50 de 50 traduções