EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "
VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích và dịch vụ hoàn hảo "
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
and | dịch |
customer | khách |
through | qua |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN " Achieving the principle of "customer 's First" through high-quality products and reliable service "
VI "Hiện Hiện thực hóa nguyên tắc "khách hàng là số một" thông qua việc cung cấp sản phẩm tiện ích và dịch vụ hoàn hảo "
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
and | dịch |
customer | khách |
through | qua |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN Question: How is the 5G-ACIA achieving its goal?
VI Câu hỏi: Làm sao để 5G-ACIA đạt được mục tiêu đã đề ra?
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
question | câu hỏi |
is | là |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets
VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu
EN To get started, please select your desired or needed CAD file format from the list of converters below.
VI Để bắt đầu, vui lòng chọn định dạng file CAD bạn muốn từ danh sách các trình chuyển đổi bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
select | chọn |
file | file |
list | danh sách |
below | bên dưới |
to | đầu |
get | các |
your | bạn |
EN Photographs will most likely not have the desired effect when converted from raster to SVG format
VI Ảnh chụp rất có thể sẽ không có các hiệu ứng mong muốn khi chuyển đổi từ định dạng raster sang SVG
inglês | vietnamita |
---|---|
will | muốn |
converted | chuyển đổi |
to | đổi |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN It?s easy, all you have to do is follow the steps below: 1. Open the Grab application 2. Click Mart 3. Order from the desired store
VI Thật dễ dàng, tất cả những gì bạn phải làm là làm theo các bước dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
is | là |
follow | làm theo |
to | làm |
below | dưới |
you | bạn |
the | những |
steps | bước |
EN Desired Set-upBanquetBuffetCocktail ReceptionClassroomTheaterHollow SquareU-shapeBoardroomOther
VI PHONG CÁCH SET UP MONG MUỐNTIỆCTIỆC TỰ CHỌNQUẦY COCKTAIL TIẾP KHÁCHKIỂU LỚP HỌCKIỂU NHÀ HÁT (KHÔNG CÓ BÀN)GHẾ XUNG QUANH BÀNHÌNH CHỮ “U”PHÒNG HỌPKHÁC
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
make | bạn |
to | của |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN To get started, please select your desired or needed CAD file format from the list of converters below.
VI Để bắt đầu, vui lòng chọn định dạng file CAD bạn muốn từ danh sách các trình chuyển đổi bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
select | chọn |
file | file |
list | danh sách |
below | bên dưới |
to | đầu |
get | các |
your | bạn |
EN To start your conversion to get a valid Dailymotion video, just specify your file below and select a preset for the desired Dailymotion quality.
VI Để bắt đầu chuyển đổi để có được video Dailymotion hợp lệ, chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước cho chất lượng Dailymotion mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
video | video |
file | file |
quality | chất lượng |
conversion | chuyển đổi |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
to | đầu |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Get a new document containing only the desired pages
VI Nhận tài liệu mới chỉ chứa các trang mong muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
document | tài liệu |
pages | trang |
containing | chứa |
the | nhận |
get | các |
EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN Install your desired WordPress theme and set up some plugins.
VI Cài đặt chủ đề WordPress bạn muốn và thiết lập thêm một số plugin.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
your | bạn |
set | thiết lập |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
Mostrando 50 de 50 traduções