DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen
"welt noch nachhaltiger" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Die Flugmeilen-Debatte: Sind kenianische Rosen wirklich nachhaltiger?
VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
wirklich | thực |
DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Nachhaltiger ohne Vorabgebühren
VI Bền vững hơn mà không mất phí trả trước
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
DE Der Schwerpunkt des Innovation Centers liegt auf dem Design und der Entwicklung nachhaltiger, innovativer und leistungsstarker Textilien.
VI Trung tâm Đổi mới tập trung vào thiết kế và phát triển hàng dệt may bền vững, sáng tạo và hiệu suất cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
des | và |
DE Wenn das Projekt, in das Sie investiert haben, noch aktiv ist und noch nicht das finale Finanzierungsvolumen erreicht hat, können Sie eine neue Investition tätigen.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
noch | vẫn |
neue | mới |
und | đầu |
in | đến |
sie | đang |
ist | bạn |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Sehen Sie sich jetzt unsere Zoomtopia-Sitzungen an. Sind Sie noch nicht registriert? Noch können Sie sich registrieren und auf Abruf Keynotes sowie Breakout-Sessions ansehen!
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
sie | các |
DE Du bist noch nicht bereit, deine Infografik mit der ganzen Welt zu teilen? Teile einen privaten Link mit deinem Team, um Feedback zu erhalten oder um in Echtzeit an deiner Infografik zu arbeiten
VI Bạn chưa sẵn sàng chia sẻ infographic của mình với mọi người? Chia sẻ liên kết riêng tư với nhóm của bạn để nhận phản hồi hoặc để cộng tác trên đồ họa thông tin của bạn trong thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
infografik | infographic |
welt | người |
link | liên kết |
team | nhóm |
feedback | phản hồi |
erhalten | nhận |
oder | hoặc |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
du | bạn |
der | của |
einen | họ |
mit | với |
DE Einst waren diese hölzernen Barken mit Waren aus aller Welt beladen - heute tummeln sich Besucher aus aller Welt an Bord bei der Singapore River Bumboat Cruise.
VI Những chiếc xà lan bằng gỗ này đã từng chất đầy hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới, và giờ đây chúng đảm nhiệm sứ mệnh mới cho chuyến tham quan Du thuyền Bumboat trên sông Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
diese | này |
mit | bằng |
der | từ |
DE Die Geschichte zweier Städte – Singapore Airlines verbindet zwei der geschäftigsten Metropolen der Welt mit dem längsten Nonstop-Flug der Welt
VI Câu chuyện về hai thành phố, Hãng hàng không Singapore Airlines kết nối hai đô thị nhộn nhịp nhất thế giới bằng chuyến bay thẳng dài nhất thế giới
DE Aptoide ist die am schnellsten wachsende App-Store- und Vertriebsplattform der Welt. Wir sind eine globale Plattform für globale Talente. Willst du die Welt erobern?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
DE Noch nicht bei Twitter? Melde dich an, wirf einen Blick auf Dinge, die dich interessieren und bleibe stets auf dem Laufenden.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
DE Erhalte noch mehr interessante Infos
VI Nhận nhiều hơn về những điều bạn yêu thích
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
DE Noch nie war es so schwierig, Protokolle zu analysieren und herauszufinden, wie Benutzer auf sensible Daten zugreifen.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
benutzer | người dùng |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
wie | tìm hiểu |
zu | hơn |
DE Beginnen Sie noch heute kostenlos mit Rate Limiting für böswilligen Traffic.
VI Bắt đầu Giới hạn tỷ lệ lưu lượng độc hại miễn phí ngay hôm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
heute | hôm nay |
DE Erhalte konkrete Tipps, um deine Inhalte noch besser zu optimieren (für Suchmaschinen und Leser)
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
für | với |
DE Wir sind immer gerne bereit, unsere Schulungspartner zu unterstützen, die zukünftige Branchenexperten ausbilden oder bestehenden Vordenkern helfen, noch mehr Wissen zu erwerben
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
oder | hoặc |
die | nhà |
helfen | giúp |
unsere | chúng tôi |
DE Finden Sie Ziel-Keywords Ihrer Mitbewerber, die Sie noch nicht haben
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
keywords | khóa |
DE Identifizieren Sie schnell Link-Building-Chancen, die Sie noch nicht nutzen
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
alemão | vietnamita |
---|---|
identifizieren | xác định |
sie | bạn |
schnell | nhanh |
die | các |
DE Entdecken Sie noch heute Strategien Ihrer Mitbewerber für die organische und die bezahlte Suche, Content, PR und Social Media
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
strategien | chiến lược |
mitbewerber | cạnh tranh |
suche | tìm kiếm |
media | truyền thông |
DE Entschuldigung, etwas ist schiefgelaufen. Bitte versuche es noch einmal oder lade die Seite neu.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
neu | mới |
ist | là |
oder | hoặc |
die | điều |
DE Wenn du uns dabei helfen möchtest, Trust Wallet noch besser zu machen, kannst du dich für unsere Beta auf iOS und Android registrieren
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
besser | tốt hơn |
unsere | chúng tôi |
möchtest | bạn muốn |
DE Kaufe Bitcoin mit einer Kreditkarte - Lese unseren Leitfaden, wie man Bitcoin sicher & schnell mit der Trust Wallet heute noch kauft!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
heute | hôm nay |
der | của |
kaufe | mua |
sicher | an toàn |
mit | với |
schnell | nhanh |
unseren | chúng tôi |
DE Lade deine TRON Wallet heute noch herunter!
VI Tải về Ví lưu trữ TRON ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
DE Laden Sie Ihre Ethereum Wallet heute noch herunter!
VI Tải về Ví cho Ethereum ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
heute | hôm nay |
DE Lade deine Bitcoin Wallet heute noch herunter!
VI Tải xuống Ví Bitcoin của bạn ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
heute | hôm nay |
deine | của bạn |
DE Venus Protokoll hat sich als eine der beliebtesten DeFi-Lending Plattformen auf Binance Smart Chain (BSC) entwickelt. Herunterladen die Trust Wallet, und starte heute noch BTCB-Token auf Venus zu verdienen.
VI Giao thức Venus đã nổi lên như một trong những nền tảng cho vay DeFi phổ biến nhất trên Binance Smart Chain (BSC). Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BTCB trên Venus.
alemão | vietnamita |
---|---|
protokoll | giao thức |
plattformen | nền tảng |
wallet | trên |
DE Zahle ETH in das Venus Kreditpool ein, um Zinsen, die in ETH ausgezahlt werden zu verdienen. (außerdem den XVS-Token als Liquiditätsmining-Belohnung noch zusätzlich)
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
werden | nhận |
als | bằng |
den | các |
DE Zahle BTCB in ein Venus Kreditpool ein, um Zinsen, die in BTCB ausgezahlt werden zu verdienen (außerdem bekommst du den XVS Token als Liquiditätsmining-Belohnung noch dazu).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
token | mã thông báo |
als | bằng |
den | các |
DE Lade noch heute die Trust Wallet herunter und erkunde das vielfältige Binance Smart Chain Ökosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
DE Es mag unmöglich erscheinen, noch mehr Zeit zu investieren, um Ihre Kunden zu verstehen, wenn Sie jeden Tag mit einer Reihe von Routineaufgaben zu kämpfen haben
VI Dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ khách hàng có vẻ không khả thi khi bạn có quá nhiều nhiệm vụ thường nhật đang chờ xử lý mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
reihe | hàng |
zeit | thời gian |
wenn | khi |
zu | quá |
um | mỗi |
von | ngày |
DE Das Unternehmen hat sich auf Spielautomaten spezialisiert, produziert und bietet aber noch viel mehr an
VI Công ty chuyên về các trò chơi máy đánh bạc nhưng cũng sản xuất và cung cấp rất nhiều trò chơi khác
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
aber | nhưng |
bietet | cung cấp |
und | các |
mehr | nhiều |
DE Roulette ist heute vielleicht nicht mehr so populär wie vor 50 oder 100 Jahren,aber das Spiel hat immer noch eine treue Anhängerschaft
VI Ngày nay, Roulette không còn phổ biến như 50 hoặc 100 năm trước, nhưng trò chơi này vẫn có một lượng người chơi trung thành
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
vor | trước |
jahren | năm |
aber | nhưng |
oder | hoặc |
nicht | không |
noch | vẫn |
DE Obwohl wir jetzt ein paar Jahre über den Höhepunkt des US-Pokerbooms hinaussind, ist seine Wirkung immer noch spürbar
VI Mặc dù chúng ta đã cách thời kỳ bùng nổ của xì tố Hoa Kỳ vài năm, nhưng đến giờ vẫn có thể cảm nhận được ảnh hưởng của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
noch | vẫn |
jetzt | giờ |
ist | của |
des | và |
DE Man sieht zum Beispiel immer noch poker im Fernsehen – etwas, das nie passiert ist, als ich aufwuchs
VI Ví dụ, bạn vẫn thấy xì tố trên TV ? điều chưa bao giờ xảy ra trong quá trình trưởng thành của tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
im | trong |
ich | tôi |
das | điều |
DE Mit anderen Worten, Sie besitzen noch immer Ihr Werk, dass Sie hochgeladen und umgewandelt haben
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
noch | vẫn |
umgewandelt | chuyển đổi |
mit | đổi |
sie | bạn |
DE Diese Seite ist noch nicht übersetzt in
VI Trang này chưa được dịch sang
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
ist | được |
DE Starten Sie in Ihren Kreuzfahrturlaub und buchen Sie am besten noch heute ein Paket bei einer dieser führenden Kreuzfahrtlinien.
VI Hãy bắt đầu kỳ nghỉ trên du thuyền của bạn bằng cách đặt một gói du lịch bất kỳ, với một trong số những Hãng du thuyền hàng đầu ngay hôm nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
starten | bắt đầu |
besten | hàng đầu |
heute | hôm nay |
paket | gói |
in | trong |
sie | bạn |
ein | của |
DE Was gibt es noch? Kinder unter 13 Jahren reisen auf dieser familienfreundlichen Kreuzfahrt kostenlos, wenn sie in einer Kabine mit zwei Erwachsenen übernachten.
VI Còn gì nữa? Trẻ em dưới 13 tuổi sẽ được đi du lịch miễn phí, nếu các em ở trong cùng một cabin với hai người lớn, trên chiếc du thuyền dành cho gia đình này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
in | trong |
zwei | hai |
dieser | này |
sie | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Sollte Ihr aktueller Anbieter weder 3G- noch 4G-Roaming unterstützen, dann kaufen Sie bei Ankunft eine Prepaid-SIM-Karte, damit Sie sofort verbunden sind.
VI Nếu công ty cung cấp dịch vụ hiện tại của bạn không hỗ trợ chuyển vùng 3G hay 4G, hãy nhớ mua một thẻ SIM trả trước khi đến nơi, để có thể kết nối ngay lập tức.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
sofort | ngay lập tức |
sie | bạn |
bei | cung cấp |
DE Für ein noch besseres Erlebnis schließen Sie sich unseren täglichen Führungen an
VI Để có một chuyến tham quan thú vị hơn, hãy tham gia các tour du lịch hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | hơn |
sie | các |
unseren | chúng tôi |
DE Es gibt noch viele weitere Bewohner, die sich von der Stadt inspirieren lassen und ihre Leidenschaften und Interessen zum Leben erwecken
VI Còn rất nhiều nhân vật khác giống như họ, mỗi người đều tìm được cảm hứng từ thành phố và biến nguồn cảm hứng đó thành hoài bão và niềm hứng thú với cuộc sống
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
sich | người |
leben | sống |
viele | nhiều |
der | với |
DE Und dann gibt es noch Menschen wie Peter Ho, den Chief Executive Officer von HOPE Technik
VI Và còn có những người như Peter Ho, giám đốc điều hành của HOPE Technik
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
wie | như |
und | của |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE Noch mehr Performance und Sicherheit mit den kostenpflichtigen Add-ons für den Free-Tarif, Pro-Tarif oder Business-Tarif von Cloudflare.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
sicherheit | bảo mật |
DE Argo ist ein Dienst, der mittels optimierten Routings im Cloudflare-Netzwerk Antworten noch schneller, zuverlässiger und sicherer an Ihre Nutzer übermittelt
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
DE Sie haben noch Fragen? Besuchen Sie unsere FAQ-Seite
VI Bạn có thắc mắc? Truy cập trang FAQ của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Diese Komponente emuliert weder den Lambda-Orchestrator noch die Sicherheits- und Authentifizierungskonfigurationen
VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật và xác thực
Mostrando 50 de 50 traduções