DE Dieses Glossar für Casino Spiele enthält Begriffe, die in populären Glücks- undGeschicklichkeitsspielen auf der ganzen Welt gebräuchlich sind.
DE Dieses Glossar für Casino Spiele enthält Begriffe, die in populären Glücks- undGeschicklichkeitsspielen auf der ganzen Welt gebräuchlich sind.
VI Bảng thuật ngữ trò chơi sòng bạc này bao gồm các từ ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi kỹ năng và may rủi phổ biến trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
enthält | bao gồm |
welt | thế giới |
in | trong |
sind | được |
auf | trên |
spiele | trò chơi |
die | này |
DE Außerdem Teil des Ganzen: Cocktail-Touren, Cocktail-Workshops und nette kleine Pop-Ups in der ganzen Stadt
VI Ngoài ra, bạn có thể tham dự vào các hoạt động khác như: các tour về cocktail, các buổi chuyên đề về cocktail, và quầy pop-up nhỏ xinh mở ra ở khắp nơi trong thành phố
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
stadt | nơi |
der | các |
des | và |
DE Cloudflare for Teams ersetzt die alten Sicherheitsperimeter durch unser globales Edge-Netzwerk und macht das Internet für Teams auf der ganzen Welt schneller und sicherer.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
internet | internet |
welt | thế giới |
sicherer | an toàn |
und | thế |
unser | chúng tôi |
schneller | nhanh hơn |
die | và |
DE Das Edge-Netzwerk von Cloudflare wird an mehr als 250 Standorten auf der ganzen Welt betrieben. So werden große Abstände zwischen den Benutzern und den von ihnen benötigten Online-Angeboten vermieden.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
benutzern | người dùng |
welt | thế giới |
ihnen | bạn |
auf | trên |
DE Wir haben bereits mehr als 7 Millionen Marketingspezialisten auf der ganzen Welt geholfen, effektiver zu arbeiten und überlegene Ergebnisse zu erzielen
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
welt | thế giới |
geholfen | giúp |
wir | chúng tôi |
als | là |
und | thế |
auf | của |
DE Sehen Sie sich unsere offenen Stellen auf der ganzen Welt an
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | đang |
der | các |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Du bist noch nicht bereit, deine Infografik mit der ganzen Welt zu teilen? Teile einen privaten Link mit deinem Team, um Feedback zu erhalten oder um in Echtzeit an deiner Infografik zu arbeiten
VI Bạn chưa sẵn sàng chia sẻ infographic của mình với mọi người? Chia sẻ liên kết riêng tư với nhóm của bạn để nhận phản hồi hoặc để cộng tác trên đồ họa thông tin của bạn trong thời gian thực
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
infografik | infographic |
welt | người |
link | liên kết |
team | nhóm |
feedback | phản hồi |
erhalten | nhận |
oder | hoặc |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
du | bạn |
der | của |
einen | họ |
mit | với |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Mit der Trust Wallet kannst du ganz einfach deine Bitcoin Cash (BCH ABC) an Händler auf der ganzen Welt ausgeben.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
welt | thế giới |
an | tại |
wallet | trên |
der | các |
DE An verschiedenen Standorten auf der ganzen Welt haben die SR alle die gleichen Rollen und Rechenleistungen
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
an | tại |
und | thế |
verschiedenen | khác nhau |
die | các |
auf | đều |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Es verfügt über mehr als 250.000 Knotendownloads und Zehntausende von aktiven Knoten auf der ganzen Welt
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
mehr | hơn |
auf | trên |
DE Forschung beschleunigen Verarbeiten Sie komplexe Workloads, analysieren Sie umfangreiche Daten-Pipelines schnell und teilen Sie die Ergebnisse mit Mitarbeitern auf der ganzen Welt
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
analysieren | phân tích |
welt | thế giới |
mit | với |
auf | trên |
der | các |
DE Begeben Sie sich in den Museums-Shop, wo Sie innovative Designer-Objekte und Sammlerstücke aus der ganzen Welt erwarten.
VI Đi đến cửa hàng trong bảo tàng, nơi những người yêu thích thiết kế có thể thu thập các đồ vật có thiết kế sáng tạo và những bộ sưu tập có nguồn gốc từ khắp nơi trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
den | các |
DE Hier können Sie singapurische Postkarten verschicken oder Mini-Briefkästen aus Singapur und der ganzen Welt sammeln
VI Gửi những tấm bưu thiếp lấy cảm hứng từ Singapore hoặc thu thập những hòm thư tí hon từ Singapore và khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
aus | trên |
singapur | singapore |
welt | thế giới |
und | thế |
DE Das 214 Quadratmeter große Geschäft verkauft Bekleidung, Taschen und Accessoires aus Singapur und der ganzen Welt
VI Cửa hàng rộng 2.300 foot vuông (khoảng 214 mét vuông) này chuyên bán quần áo, giày dép, túi xách và đồ phụ kiện từ Singapore và các nơi khác trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
welt | thế giới |
der | các |
DE Der 2. Weltkrieg war ein katastrophales Ereignis, das das Leben von Millionen Menschen auf der ganzen Welt veränderte.
VI Thế Chiến thứ II là một sự kiện thảm khốc đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignis | sự kiện |
leben | sống |
welt | thế giới |
menschen | người |
millionen | triệu |
der | của |
auf | trên |
DE Dieses private Museum verfügt über mehr als 50.000 historische Spielzeuge, von denen einige über 100 Jahre alt sind, und Kindheitserinnerungsstücke aus mehr als 40 Ländern aus der ganzen Welt, von Japan bis nach Bulgarien.
VI Bảo tàng tư nhân này có hơn 50.000 mẫu đồ chơi cổ, trong đó một số món đã hơn 100 tuổi, và những kỷ vật tuổi thơ của hơn 40 quốc gia, từ Nhật Bản cho đến Bungari.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | tuổi |
ländern | quốc gia |
dieses | này |
mehr | hơn |
der | của |
über | trong |
DE Diese Ikone ist ein Muss für Singapur-Touristen, ähnlich wie andere bedeutende Wahrzeichen auf der ganzen Welt.
VI Biểu tượng này là điểm đến không thể bỏ lỡ cho bất kỳ du khách nào đến thăm Singapore, cũng giống như các công trình nổi tiếng khác trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
welt | thế giới |
singapur | singapore |
wie | như |
für | cho |
auf | trên |
ist | các |
diese | này |
DE Das diesjährige Festival bietet vier verschiedene Arten von Feuerwerk, die von Unternehmen aus der ganzen Welt hergestellt werden.
VI Lễ hội năm nay có bốn kiểu bắn pháo hoa riêng biệt, được sản xuất bởi các công ty trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
welt | thế giới |
unternehmen | công ty |
der | các |
DE Traditionelle, chinesische Medizin floriert in der ganzen Welt, verlässliche Quellen für die therapeutischen Kräuter können jedoch schwer aufzufinden sein
VI Y học cổ truyền Trung Hoa đang bùng nổ trên khắp thế giới, nhưng những nguồn cung cấp đáng tin cậy các loại thảo mộc có tác dụng chữa bệnh này thật không dễ tìm
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
jedoch | nhưng |
für | trên |
der | các |
DE Verlassen Sie Singapur nicht, ohne eine Dose oder ein Glas Tiger Beer zu probieren, unser lokales Bier, das auf der ganzen Welt Anerkennung gefunden hat
VI Đừng rời Singapore mà không thưởng thức một lon hoặc một ly Tiger Beer, thương hiệu bia nội địa của chúng tôi đã trở nên lừng danh trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
welt | thế giới |
oder | hoặc |
der | của |
unser | chúng tôi |
nicht | không |
auf | trên |
DE Abgesehen vom Fest für die Augen bietet der Jewel Changi Airport auch eine Bandbreite an Waren aus der ganzen Welt und aus der Region zur Stimulation der Geschmacksknospen der anwesenden Foodies mit über 80 F&B-Outlets
VI Ngoài những cảnh quan tuyệt vời, Jewel Changi Airport còn có rất nhiều những món ăn địa phương và quốc tế để kích thích vị giác của những du khách sành ăn, với hơn 80 cửa tiệm F&B
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Mit der Trust Wallet kannst du ganz einfach deine Bitcoin Cash (BCH ABC) an Händler auf der ganzen Welt ausgeben.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
welt | thế giới |
an | tại |
wallet | trên |
der | các |
DE An verschiedenen Standorten auf der ganzen Welt haben die SR alle die gleichen Rollen und Rechenleistungen
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
an | tại |
und | thế |
verschiedenen | khác nhau |
die | các |
auf | đều |
DE TRX widmet sich dem Aufbau der Infrastruktur für ein wirklich dezentrales Internet mit Blockchain-Technologie in China und auf der ganzen Welt.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
wirklich | thực |
internet | internet |
welt | thế giới |
für | cho |
mit | với |
auf | trên |
sich | riêng |
DE Sehen Sie sich unsere offenen Stellen auf der ganzen Welt an
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | đang |
der | các |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Forschung beschleunigen Verarbeiten Sie komplexe Workloads, analysieren Sie umfangreiche Daten-Pipelines schnell und teilen Sie die Ergebnisse mit Mitarbeitern auf der ganzen Welt
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
analysieren | phân tích |
welt | thế giới |
mit | với |
auf | trên |
der | các |
DE Der Zusatz zur Datenverarbeitung steht allen AWS-Kunden zur Verfügung, die Daten aus der EU in eine der AWS-Regionen in der ganzen Welt übertragen, ob nun in die USA oder nicht
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
welt | thế giới |
kunden | khách |
allen | tất cả các |
zur | cung cấp |
die | không |
DE Unser Team ist immer offen für neue Arten der Zusammenarbeit und Kooperation mit Experten auf der ganzen Welt
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
neue | mới |
experten | các chuyên gia |
welt | thế giới |
unser | chúng tôi |
der | các |
mit | với |
auf | trên |
DE Sehen Sie sich unsere offenen Stellen auf der ganzen Welt an
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | đang |
der | các |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Willkommen bei TradingView, dem größten Zuhause von Tradern und Investoren auf der ganzen Welt
VI Chào mừng bạn đến với TradingView, ngôi nhà lớn nhất của các nhà giao dịch và nhà đầu tư ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zuhause | nhà |
größten | lớn nhất |
und | thế |
von | đầu |
auf | của |
der | với |
DE Rechenzentren auf der ganzen Welt
VI Các Trung Tâm Dữ Liệu Trên Toàn Thế Giới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Die Server werden auch ständig getestet, um eine sichere, zuverlässige und schnelle Web-Hosting-Umgebung für alle auf der ganzen Welt bereitzustellen!
VI Server cũng thường xuyên được kiểm thử để đảm bảo môi trường web hosting an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng cho tất cả những ai đang sử dụng nó trên khắp thế giới!
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
welt | thế giới |
auch | cũng |
für | cho |
werden | được |
auf | trên |
und | trường |
die | những |
schnelle | nhanh chóng |
DE Unternehmen auf der ganzen Welt vertrauen beim Thema Kommunikation auf Zoom
VI Các tổ chức toàn cầu tin tưởng Zoom có thể tiếp năng lượng cho toàn bộ việc giao tiếp của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
der | của |
DE Bei Black Friday Global finden Sie alle nützlichen Informationen zum Thema Black Friday in Deutschland und in der ganzen Welt
VI Tại Black Friday toàn cầu bạn sẽ tìm được những thông tin liên quan đến Black Friday tại Việt Nam và trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
welt | thế giới |
finden | tìm |
und | thế |
sie | bạn |
der | những |
DE In Deutschland und auf der ganzen Welt fällt der nächste Black Friday auf den 25. November 2022;
VI Tại Việt Nam và trên toàn thế giới, Black Friday sắp tới sẽ diễn ra vào ngày 25 tháng 11 năm 2022;
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
und | thế |
auf | và |
in | vào |
DE Analitiker des Portals Black-Friday.Global verfolgen seit einigen Jahren die mit dem Black Friday verbundenen Tendenzen in Deutschland und auf der ganzen Welt
VI Trong vài năm, các nhà phân tích của Black-Friday.Global đã theo sát các xu hướng Thứ Sáu Đen ở Việt Nam và trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
welt | thế giới |
und | thế |
in | trong |
DE Darunter werden statistische Daten und interessante Fakten aus der ganzen Welt dargestellt, die mit dem weltweit größten Ausverkaufstag zusammenhängen.
VI Dưới đây, chúng tôi trình bày một số thống kê và sự thật thú vị liên quan đến ngày mua sắm bận rộn nhất thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | chúng |
mit | dưới |
DE Das Shopping-Event, das vor kurzem nur in den USA bekannt war, ist in wenigen Jahren auf der ganzen Welt bekannt geworden
VI Không lâu trước đó sự kiện Black Friday chỉ được biết đến tại Mỹ, những năm trở lại đây sự kiện này đã trở lên phổ biến trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
der | những |
auf | trên |
vor | trước |
das | này |
ist | được |
Mostrando 50 de 50 traduções