DE Gott hielt Abraham dann jedoch auf und gab ihm ein Schaf, das er anstelle seines Sohnes opfern sollte.
DE Gott hielt Abraham dann jedoch auf und gab ihm ein Schaf, das er anstelle seines Sohnes opfern sollte.
VI Thượng Đế đã ngăn ông, và cho ông một con cừu để làm vật hiến tế thay vì con trai ông.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | cho |
ein | là |
DE Hmm, es gab ein Problem, den Server zu erreichen. Erneut versuchen?
VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?
alemão | vietnamita |
---|---|
es | khi |
versuchen | thử |
den | với |
DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab
VI Đó là lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | của |
größte | lớn nhất |
DE Seit Bynd Artisan 2014 gegründet wurde, gab es häufige Kollaborationen mit anderen kreativen Unternehmen und Personen
VI Kể từ khi ra mắt vào năm 2014, Bynd Artisan thường xuyên hợp tác với các đơn vị và cá nhân khác trong lĩnh vực sáng tạo
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
und | các |
mit | với |
es | khi |
DE Sie wissen es vielleicht nicht, aber in Little India gab es einst eine Rennbahn, Viehhirten und Ziegelöfen.
VI Có lẽ bạn không biết Khu Little India xưa kia có một trường đua ngựa, những người nuôi gia súc và những lò gạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
sie | bạn |
nicht | không |
eine | những |
DE Neben den zahlreichen Aufführungen gab es beim SIFA 2021 auch eine Reihe inspirierender Vorträge und Workshops, die dazu geschaffen waren, die Vorstellungskraft anzufachen und der Kreativität Flügel zu verleihen.
VI Bên cạnh vô số tiết mục biểu diễn, SIFA 2021 cũng sẽ có hàng loạt các buổi nói chuyện và hội thảo hấp dẫn nhằm thúc đẩy trí tưởng tượng và chắp cánh cho tài năng sáng tạo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
es | nó |
beim | cho |
auch | cũng |
DE Dabei gab es Live-Musikauftritte, Virtual-Reality-Spiele, Gesichtsbemalung und exklusive Fan-Artikel.
VI Những hoạt động này gồm có biểu diễn nhạc trực tiếp, trò chơi thực tế ảo, vẽ mặt và những sản phẩm độc quyền.
DE Bis in die späten 1980er Jahre gab es noch Rojak-Verkäufer, häufig illegale, die vom Fahrrad aus die Stadtviertel bedienten
VI Cho tới những năm 1980, người ta vẫn nhìn thấy những người bán món Rojak, thường là bất hợp pháp, đạp xe quanh các khu dân cư
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
noch | vẫn |
häufig | thường |
in | cho |
die | những |
DE Im Jahr 2021 gab es mehr als 20.000 Schwachstellen , die ausgenutzt werden konnten – die größte Anzahl von Sicherheitslücken, die je verzeichnet wurde.
VI Năm 2021 chứng kiến hơn 20K lỗ hổng để khai thác - số lượng lỗ hổng lớn nhất được ghi nhận.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
anzahl | lượng |
werden | được |
größte | lớn |
die | hơn |
DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab
VI Đó là lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | của |
größte | lớn nhất |
DE Während einer Präsentation für seine Mitarbeiter bei Apple gab Steve Jobs 1997 folgenden Rat:
VI Trong một bài diễn thuyết năm 1997 cho nhân viên của mình tại Apple, Steve Jobs đã đưa ra lời khuyên sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
für | cho |
einer | của |
bei | trong |
DE Ich habe mehrere Hosting-Anbieter genutzt, aber es gab keinen, der in allen Bereichen besser war als Hostinger: Bedienfeld, Support, Preise, Leistung, usw
VI Mình đã sử dụng một số nhà cung cấp dịch vụ hosting khác, nhưng không có nhà cung cấp nào tốt hơn Hostinger; bảng điều khiển, CSKH, giá cả, hiệu suất,.
alemão | vietnamita |
---|---|
genutzt | sử dụng |
aber | nhưng |
keinen | không |
leistung | hiệu suất |
als | hơn |
DE Ich kontaktierte das Kundendienst-Team und gab ihnen die erforderlichen Informationen und ließ meine Website auf den richtigen Domainnamen ändern
VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng và cung cấp cho họ các thông tin cần thiết và trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
ändern | thay đổi |
team | nhóm |
den | với |
erforderlichen | cần thiết |
DE "Wir wussten, dass es eine Unterbrechung gab, und AfterShip lieferte uns die Daten, um eine Strategie zur Lösung des Problems zu formulieren."
VI "Chúng tôi biết đã có sự ngắt kết nối và AfterShip đã cung cấp cho chúng tôi dữ liệu để xây dựng chiến lược tiếp cận vấn đề."
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Die Nutzer können reibungslos auf die von ihnen benötigen Ressourcen zugreifen, erhalten zu allem Weiteren jedoch keinen Zugang.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzer | người dùng |
ressourcen | tài nguyên |
zugreifen | truy cập |
die | và |
erhalten | các |
benötigen | cần |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
jedoch | nhưng |
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Manchmal kommt es vor, dass der Fortschrittsbalken hängen bleibt, die Datei jedoch vollständig hochgeladen und umgewandelt wurde
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
jedoch | nhưng |
umgewandelt | chuyển đổi |
wurde | được |
die | khi |
und | đổi |
DE Jedoch haben einige E-Mail-Anbieter Algorithmen, die eine Feinabstimmung erfordern
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
die | các |
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.
VI Xin lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể sử dụng đầy đủ tất cả các chức năng của website này.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
funktionen | chức năng |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
sie | này |
DE Beachten Sie jedoch, dass Sie in diesem Fall möglicherweise nicht sämtliche Funktionen der Website nutzen können
VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng nếu bạn làm như vậy, bạn có thể không sử dụng được đầy đủ chức năng của website
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
funktionen | chức năng |
DE Beachten Sie jedoch, dass Sie in diesem Fall möglicherweise nicht sämtliche Funktionen der Website nutzen können.
VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng nếu bạn làm như vậy, bạn có thể không sử dụng được đầy đủ chức năng của website.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
funktionen | chức năng |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ có ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá và xử lý giải thưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
werden | liệu |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Nimiq ist eine von Bitcoin inspirierte Blockchain-Technologie, die jedoch für den Browser entwickelt wurde
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
jedoch | nhưng |
für | cho |
ist | được |
browser | trình duyệt |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE AWS Lambda veröffentlicht jedoch kuratierte Basis-Images für alle unterstützten Runtimes, die auf der verwalteten Lambda-Umgebung basieren
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
auf | trên |
der | các |
DE Sie können jedoch eine eigene Karteninhaberdatenumgebung (Card Data Environment, CDE) erstellen, in der Karteninhaberdaten mithilfe von AWS-Services gespeichert, übertragen oder verarbeitet werden können.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
data | dữ liệu |
erstellen | tạo |
mithilfe | sử dụng |
oder | hoặc |
sie | bạn |
können | liệu |
DE Häufig stellen Kunden jedoch zu viele oder zu wenige Instances bereit, was die Kosten erhöht oder die Skalierung beschränkt
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
stellen | cung cấp |
jedoch | tuy nhiên |
viele | nhiều |
die | là |
kosten | phí |
oder | hoặc |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
oder | hoặc |
DE Wir begrüßen es, wenn Minderjährige in eine nachhaltigere Zukunft und damit vor allem ihre eigene Zukunft investieren. Damit dies gelingt, sollten jedoch bestimmte Bedingungen erfüllt sein:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | như |
zukunft | tương lai |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
eine | là |
DE Ja, der Kontoinhaber und der Darlehenshalter können unterschiedlich sein. Es ist jedoch wichtig, dass Sie (als Darlehenshalter) der Begünstigte dieses Bankkontos sind.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
wichtig | quan trọng |
als | như |
der | với |
sie | này |
ist | bạn |
DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.
VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế và hoàn thiện vào năm 1899, mới là viên ngọc quý trên chiếc vương miện.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
hotels | khách sạn |
und | của |
DE Mohamed Sultan ist am besten für seine Restaurants und Bars bekannt, hat sich jedoch in den letzen Jahren auch für eine Auswahl an Geschäften für Wohndesign einen Namen gemacht
VI Được biết đến nhiều nhất với các hàng ăn và quán bar, Mohamed Sultan cũng có tiếng về các cơ sở thiết kế đồ nội thất và nhà cửa trong những năm gần đây
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
jahren | năm |
an | nhất |
auch | cũng |
den | các |
für | với |
einen | nhiều |
DE Von 1965 bis 2001 diente das Gebäude jedoch als Hauptsitz von Singapurs National Trades Union Congress.
VI Nhưng từ năm 1965 đến năm 2001, tòa nhà này là trụ sở của Ủy ban Liên đoàn Thương mại Quốc gia Singapore (Singapore’s National Trades Union Congress).
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
singapurs | singapore |
national | quốc gia |
als | như |
gebäude | nhà |
das | này |
DE Die Kombination aus Marmorboden, Holzlamellenfenstern und roten Teppichen mit Teak- und Rattan-Bänken sorgt jedoch für eine elegante Schlichtheit.
VI Không chỉ vậy, sự kết hợp của sàn cẩm thạch, cửa sổ có mái hắt bằng gỗ, và thảm đỏ với những băng ghế dài bằng gỗ tếch, tạo nên một không gian đơn giản mà trang trọng.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
die | của |
DE Nutzen Sie jedoch zuvor das Zwei-für-Eins-Angebot für die Galerien des Museums
VI Tuy vậy, trước đó, hãy tận dụng vé một-đổi-một vào các phòng triển lãm của bảo tàng
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | tận dụng |
DE 3) Trinkwasser und Sonnencreme: In Singapurs tropischem Klima lässt sich zwar wunderbar Vitamin D tanken, Sie sollten jedoch nicht vergessen, ausreichend zu trinken und Ihre Haut vor der Sonne zu schützen.
VI 3) Nước và kem chống nắng: Khí hậu nhiệt đới của Singapore vô cùng thích hợp để cung cấp lượng Vitamin D cho bạn, nhưng hãy nhớ uống đủ nước và chăm sóc da của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
jedoch | nhưng |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Allen Widrigkeiten zum Trotz überstand die Insel jedoch letzten Endes verschiedenste innenpolitische Unruhen, regionale Spannungen und internationale politische Entscheidungen.
VI Nhưng đảo quốc này đã vượt lên mọi khó khăn, khéo léo mở lối vượt qua những cơn bão từ tình hình bất ổn nội bộ, các bất đồng trong khu vực và chính trị quốc tế.
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | mọi |
jedoch | nhưng |
zum | trong |
die | các |
DE Traditionelle, chinesische Medizin floriert in der ganzen Welt, verlässliche Quellen für die therapeutischen Kräuter können jedoch schwer aufzufinden sein
VI Y học cổ truyền Trung Hoa đang bùng nổ trên khắp thế giới, nhưng những nguồn cung cấp đáng tin cậy các loại thảo mộc có tác dụng chữa bệnh này thật không dễ tìm
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
jedoch | nhưng |
für | trên |
der | các |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
jedoch | nhưng |
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Du kannst jedoch auch manuell zu einer bestimmten VideoqualitŠt mit unserem fortschrittlichen Videoplayer wechseln.
VI Tuy nhiên, bạn cũng có thể tự chuyển đổi chất lượng video cụ thể bằng trình phát video tiên tiến của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
auch | cũng |
einer | thể |
du | bạn |
mit | bằng |
unserem | chúng tôi |
zu | của |
DE Wir kšnnen jedoch nicht garantieren, dass unser Dienst wirklich anonym ist
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
wirklich | thực |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
ist | của |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE AWS Lambda veröffentlicht jedoch kuratierte Basis-Images für alle unterstützten Runtimes, die auf der verwalteten Lambda-Umgebung basieren
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
auf | trên |
der | các |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
Mostrando 50 de 50 traduções