Traduzir "gab jedoch" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "gab jedoch" de alemão para vietnamita

Traduções de gab jedoch

"gab jedoch" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

jedoch bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi các có thể cần của của bạn dịch hơn khác lên một nhưng những này phải sử dụng tuy nhiên tôi vào với đã đó được đến để

Tradução de alemão para vietnamita de gab jedoch

alemão
vietnamita

DE Gott hielt Abraham dann jedoch auf und gab ihm ein Schaf, das er anstelle seines Sohnes opfern sollte.

VI Thượng Đế đã ngăn ông, cho ông một con cừu để làm vật hiến tế thay vì con trai ông.

alemão vietnamita
auf cho
ein

DE Hmm, es gab ein Problem, den Server zu erreichen. Erneut versuchen?

VI Hừm, đã xảy ra lỗi khi kết nối với máy chủ. Thử lại?

alemão vietnamita
es khi
versuchen thử
den với

DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab

VI Đó lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu

alemão vietnamita
in trong
der của
größte lớn nhất

DE Seit Bynd Artisan 2014 gegründet wurde, gab es häufige Kollaborationen mit anderen kreativen Unternehmen und Personen

VI Kể từ khi ra mắt vào năm 2014, Bynd Artisan thường xuyên hợp tác với các đơn vị cá nhân khác trong lĩnh vực sáng tạo

alemão vietnamita
anderen khác
und các
mit với
es khi

DE Sie wissen es vielleicht nicht, aber in Little India gab es einst eine Rennbahn, Viehhirten und Ziegelöfen.

VI lẽ bạn không biết Khu Little India xưa kia một trường đua ngựa, những người nuôi gia súc những lò gạch.

alemão vietnamita
wissen biết
sie bạn
nicht không
eine những

DE Neben den zahlreichen Aufführungen gab es beim SIFA 2021 auch eine Reihe inspirierender Vorträge und Workshops, die dazu geschaffen waren, die Vorstellungskraft anzufachen und der Kreativität Flügel zu verleihen.

VI Bên cạnh vô số tiết mục biểu diễn, SIFA 2021 cũng sẽ hàng loạt các buổi nói chuyện hội thảo hấp dẫn nhằm thúc đẩy trí tưởng tượng chắp cánh cho tài năng sáng tạo của bạn.

alemão vietnamita
reihe hàng
es
beim cho
auch cũng

DE Dabei gab es Live-Musikauftritte, Virtual-Reality-Spiele, Gesichtsbemalung und exklusive Fan-Artikel.

VI Những hoạt động này gồm biểu diễn nhạc trực tiếp, trò chơi thực tế ảo, vẽ mặt những sản phẩm độc quyền.

DE Bis in die späten 1980er Jahre gab es noch Rojak-Verkäufer, häufig illegale, die vom Fahrrad aus die Stadtviertel bedienten

VI Cho tới những năm 1980, người ta vẫn nhìn thấy những người bán món Rojak, thường bất hợp pháp, đạp xe quanh các khu dân cư

alemão vietnamita
jahre năm
noch vẫn
häufig thường
in cho
die những

DE Im Jahr 2021 gab es mehr als 20.000 Schwachstellen , die ausgenutzt werden konnten – die größte Anzahl von Sicherheitslücken, die je verzeichnet wurde.

VI Năm 2021 chứng kiến hơn 20K lỗ hổng để khai thác - số lượng lỗ hổng lớn nhất được ghi nhận.

alemão vietnamita
jahr năm
anzahl lượng
werden được
größte lớn
die hơn

DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab

VI Đó lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu

alemão vietnamita
in trong
der của
größte lớn nhất

DE Während einer Präsentation für seine Mitarbeiter bei Apple gab Steve Jobs 1997 folgenden Rat:

VI Trong một bài diễn thuyết năm 1997 cho nhân viên của mình tại Apple, Steve Jobs đã đưa ra lời khuyên sau:

alemão vietnamita
mitarbeiter nhân viên
für cho
einer của
bei trong

DE Ich habe mehrere Hosting-Anbieter genutzt, aber es gab keinen, der in allen Bereichen besser war als Hostinger: Bedienfeld, Support, Preise, Leistung, usw

VI Mình đã sử dụng một số nhà cung cấp dịch vụ hosting khác, nhưng không nhà cung cấp nào tốt hơn Hostinger; bảng điều khiển, CSKH, giá cả, hiệu suất,.

alemão vietnamita
genutzt sử dụng
aber nhưng
keinen không
leistung hiệu suất
als hơn

DE Ich kontaktierte das Kundendienst-Team und gab ihnen die erforderlichen Informationen und ließ meine Website auf den richtigen Domainnamen ändern

VI Tôi đã liên hệ với Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng cung cấp cho họ các thông tin cần thiết trang web của tôi đã được thay đổi thành tên miền chính xác

alemão vietnamita
informationen thông tin
ändern thay đổi
team nhóm
den với
erforderlichen cần thiết

DE "Wir wussten, dass es eine Unterbrechung gab, und AfterShip lieferte uns die Daten, um eine Strategie zur Lösung des Problems zu formulieren."

VI "Chúng tôi biết đã sự ngắt kết nối AfterShip đã cung cấp cho chúng tôi dữ liệu để xây dựng chiến lược tiếp cận vấn đề."

DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.

alemão vietnamita
dns dns
jedoch tuy nhiên
diese này
oft thường
für cho
bis khi
ein với

DE Die Nutzer können reibungslos auf die von ihnen benötigen Ressourcen zugreifen, erhalten zu allem Weiteren jedoch keinen Zugang.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

alemão vietnamita
nutzer người dùng
ressourcen tài nguyên
zugreifen truy cập
die
erhalten các
benötigen cần

DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.

VI Đó lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.

alemão vietnamita
meisten hầu hết
jedoch nhưng
werden phải
jeder mọi
die các

DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden

VI Stellar một blockchain, nhưng không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn

alemão vietnamita
verwendet sử dụng
jedoch nhưng
transaktionen giao dịch
keine không
ihre bạn
eine các

DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann

VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
sie chúng

DE Manchmal kommt es vor, dass der Fortschrittsbalken hängen bleibt, die Datei jedoch vollständig hochgeladen und umgewandelt wurde

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

alemão vietnamita
datei file
jedoch nhưng
umgewandelt chuyển đổi
wurde được
die khi
und đổi

DE Jedoch haben einige E-Mail-Anbieter Algorithmen, die eine Feinabstimmung erfordern

VI Nhưng một số nhà cung cấp email các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

alemão vietnamita
jedoch nhưng
die các

DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen

VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung

alemão vietnamita
jedoch nhưng
benutzer người dùng
zusätzliche bổ sung
funktionen tính năng
kostenlos phí
sich người
bieten cung cấp
nicht với
premium cao cấp
müssen cần

DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.

VI Xin lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể sử dụng đầy đủ tất cả các chức năng của website này.

alemão vietnamita
in trong
funktionen chức năng
website website
nutzen sử dụng
diesem của
sie này

DE Beachten Sie jedoch, dass Sie in diesem Fall möglicherweise nicht sämtliche Funktionen der Website nutzen können

VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng nếu bạn làm như vậy, bạn thể không sử dụng được đầy đủ chức năng của website

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
website website
nutzen sử dụng
diesem của
funktionen chức năng

DE Beachten Sie jedoch, dass Sie in diesem Fall möglicherweise nicht sämtliche Funktionen der Website nutzen können.

VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng nếu bạn làm như vậy, bạn thể không sử dụng được đầy đủ chức năng của website.

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
website website
nutzen sử dụng
diesem của
funktionen chức năng

DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.

VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá xử lý giải thưởng.

alemão vietnamita
personenbezogenen cá nhân
daten dữ liệu
jedoch nhưng
wir chúng tôi
werden liệu
ihre của bạn
sie này

DE Nimiq ist eine von Bitcoin inspirierte Blockchain-Technologie, die jedoch für den Browser entwickelt wurde

VI Nimiq công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt

alemão vietnamita
bitcoin bitcoin
jedoch nhưng
für cho
ist được
browser trình duyệt

DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

alemão vietnamita
aws aws
jedoch tuy nhiên
normalerweise thường
sekunden giây
bereit sẵn sàng
funktionen hàm
hochladen tải lên
die
nach sau

DE AWS Lambda veröffentlicht jedoch kuratierte Basis-Images für alle unterstützten Runtimes, die auf der verwalteten Lambda-Umgebung basieren

VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda

alemão vietnamita
aws aws
lambda lambda
jedoch tuy nhiên
für cho
auf trên
der các

DE Sie können jedoch eine eigene Karteninhaberdatenumgebung (Card Data Environment, CDE) erstellen, in der Karteninhaberdaten mithilfe von AWS-Services gespeichert, übertragen oder verarbeitet werden können.

VI Tuy nhiên, bạn thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
data dữ liệu
erstellen tạo
mithilfe sử dụng
oder hoặc
sie bạn
können liệu

DE Häufig stellen Kunden jedoch zu viele oder zu wenige Instances bereit, was die Kosten erhöht oder die Skalierung beschränkt

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

alemão vietnamita
häufig thường
stellen cung cấp
jedoch tuy nhiên
viele nhiều
die
kosten phí
oder hoặc

DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập chính xác nhưng không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

alemão vietnamita
passwort mật khẩu
jedoch nhưng
berechtigungen quyền
datei tập tin
hast bạn
ist của

DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.

VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
für cho
oder hoặc

DE Wir begrüßen es, wenn Minderjährige in eine nachhaltigere Zukunft und damit vor allem ihre eigene Zukunft investieren. Damit dies gelingt, sollten jedoch bestimmte Bedingungen erfüllt sein:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

alemão vietnamita
wenn như
zukunft tương lai
jedoch nhưng
wir chúng tôi
eine

DE Ja, der Kontoinhaber und der Darlehenshalter können unterschiedlich sein. Es ist jedoch wichtig, dass Sie (als Darlehenshalter) der Begünstigte dieses Bankkontos sind.

VI , chủ tài khoản ngân hàng thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng bạn (với tư cách chủ khoản vay) người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.

alemão vietnamita
jedoch nhưng
wichtig quan trọng
als như
der với
sie này
ist bạn

DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.

VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế hoàn thiện vào năm 1899, mới viên ngọc quý trên chiếc vương miện.

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
hotels khách sạn
und của

DE Mohamed Sultan ist am besten für seine Restaurants und Bars bekannt, hat sich jedoch in den letzen Jahren auch für eine Auswahl an Geschäften für Wohndesign einen Namen gemacht

VI Được biết đến nhiều nhất với các hàng ăn quán bar, Mohamed Sultan cũng tiếng về các cơ sở thiết kế đồ nội thất nhà cửa trong những năm gần đây

alemão vietnamita
in trong
jahren năm
an nhất
auch cũng
den các
für với
einen nhiều

DE Von 1965 bis 2001 diente das Gebäude jedoch als Hauptsitz von Singapurs National Trades Union Congress.

VI Nhưng từ năm 1965 đến năm 2001, tòa nhà này trụ sở của Ủy ban Liên đoàn Thương mại Quốc gia Singapore (Singapore’s National Trades Union Congress).

alemão vietnamita
jedoch nhưng
singapurs singapore
national quốc gia
als như
gebäude nhà
das này

DE Die Kombination aus Marmorboden, Holzlamellenfenstern und roten Teppichen mit Teak- und Rattan-Bänken sorgt jedoch für eine elegante Schlichtheit.

VI Không chỉ vậy, sự kết hợp của sàn cẩm thạch, cửa sổ mái hắt bằng gỗ, thảm đỏ với những băng ghế dài bằng gỗ tếch, tạo nên một không gian đơn giản mà trang trọng.

alemão vietnamita
mit với
die của

DE Nutzen Sie jedoch zuvor das Zwei-für-Eins-Angebot für die Galerien des Museums

VI Tuy vậy, trước đó, hãy tận dụngmột-đổi-một vào các phòng triển lãm của bảo tàng

alemão vietnamita
nutzen tận dụng

DE 3) Trinkwasser und Sonnencreme: In Singapurs tropischem Klima lässt sich zwar wunderbar Vitamin D tanken, Sie sollten jedoch nicht vergessen, ausreichend zu trinken und Ihre Haut vor der Sonne zu schützen.

VI 3) Nước kem chống nắng: Khí hậu nhiệt đới của Singapore vô cùng thích hợp để cung cấp lượng Vitamin D cho bạn, nhưng hãy nhớ uống đủ nước chăm sóc da của bạn.

alemão vietnamita
singapurs singapore
jedoch nhưng
ihre của bạn
und của

DE Allen Widrigkeiten zum Trotz überstand die Insel jedoch letzten Endes verschiedenste innenpolitische Unruhen, regionale Spannungen und internationale politische Entscheidungen.

VI Nhưng đảo quốc này đã vượt lên mọi khó khăn, khéo léo mở lối vượt qua những cơn bão từ tình hình bất ổn nội bộ, các bất đồng trong khu vực chính trị quốc tế.

alemão vietnamita
allen mọi
jedoch nhưng
zum trong
die các

DE Traditionelle, chinesische Medizin floriert in der ganzen Welt, verlässliche Quellen für die therapeutischen Kräuter können jedoch schwer aufzufinden sein

VI Y học cổ truyền Trung Hoa đang bùng nổ trên khắp thế giới, nhưng những nguồn cung cấp đáng tin cậy các loại thảo mộc tác dụng chữa bệnh này thật không dễ tìm

alemão vietnamita
welt thế giới
jedoch nhưng
für trên
der các

DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann

VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
sie chúng

DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden

VI Stellar một blockchain, nhưng không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn

alemão vietnamita
verwendet sử dụng
jedoch nhưng
transaktionen giao dịch
keine không
ihre bạn
eine các

DE Du kannst jedoch auch manuell zu einer bestimmten VideoqualitŠt mit unserem fortschrittlichen Videoplayer wechseln.

VI Tuy nhiên, bạn cũng thể tự chuyển đổi chất lượng video cụ thể bằng trình phát video tiên tiến của chúng tôi.

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
auch cũng
einer thể
du bạn
mit bằng
unserem chúng tôi
zu của

DE Wir kšnnen jedoch nicht garantieren, dass unser Dienst wirklich anonym ist

VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
wirklich thực
wir chúng tôi
nicht không
ist của

DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.

VI Thời gian triển khai thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.

alemão vietnamita
aws aws
jedoch tuy nhiên
normalerweise thường
sekunden giây
bereit sẵn sàng
funktionen hàm
hochladen tải lên
die
nach sau

DE AWS Lambda veröffentlicht jedoch kuratierte Basis-Images für alle unterstützten Runtimes, die auf der verwalteten Lambda-Umgebung basieren

VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda

alemão vietnamita
aws aws
lambda lambda
jedoch tuy nhiên
für cho
auf trên
der các

DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.

VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập chính xác nhưng không quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.

alemão vietnamita
passwort mật khẩu
jedoch nhưng
berechtigungen quyền
datei tập tin
hast bạn
ist của

Mostrando 50 de 50 traduções