DE Bitcoin Cash funktioniert fast genau wie Bitcoin da es auf der ursprünglichen Bitcoin core software basiert
"bitcoin jedoch" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Bitcoin Cash funktioniert fast genau wie Bitcoin da es auf der ursprünglichen Bitcoin core software basiert
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
basiert | dựa trên |
der | của |
auf | trên |
DE Nimiq ist eine von Bitcoin inspirierte Blockchain-Technologie, die jedoch für den Browser entwickelt wurde
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
jedoch | nhưng |
für | cho |
ist | được |
browser | trình duyệt |
DE Bitcoin am Range-POC abgelehnt, der Support hält jedoch auch!!
VI GBP/ USD 01->08/01/22 Phân Tích theo PP Bob Volman
DE Bitcoin am Range-POC abgelehnt, der Support hält jedoch auch!!
VI GBP/ USD 01->08/01/22 Phân Tích theo PP Bob Volman
DE Bitcoin am Range-POC abgelehnt, der Support hält jedoch auch!!
VI GBP/ USD 01->08/01/22 Phân Tích theo PP Bob Volman
DE Bitcoin am Range-POC abgelehnt, der Support hält jedoch auch!!
VI GBP/ USD 01->08/01/22 Phân Tích theo PP Bob Volman
DE Erhalten Sie Bitcoin, Litecoin, Ethereum, XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin und mehr zu den bestmöglichen Preisen.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
zu | tiền |
den | với |
DE Kaufe Bitcoin mit einer Kreditkarte - Lese unseren Leitfaden, wie man Bitcoin sicher & schnell mit der Trust Wallet heute noch kauft!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
heute | hôm nay |
der | của |
kaufe | mua |
sicher | an toàn |
mit | với |
schnell | nhanh |
unseren | chúng tôi |
DE Du kannst die iOS Bitcoin Cash Wallet direkt vom iOS App Store herunterladen oder für die Android Version von Bitcoin Cash Wallet direkt vom Google Play Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
oder | hoặc |
die | bạn |
für | cho |
DE Kaufen Sie Bitcoin & und bewahren Sie Ihre Bitcoin in der Trust Wallet auf.
VI Mua Bitcoin và lưu trữ Bitcoin của bạn với Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
bitcoin | bitcoin |
ihre | của bạn |
der | với |
und | của |
DE Im Januar 2009 wurde das Bitcoin Netzwerk gestartet, als der Genesis-Block der Bitcoin Blockchain gemined wurde
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wurde | được |
das | và |
der | của |
netzwerk | mạng |
im | vào |
als | khi |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfach zu verwendende Krypto Wallet mit Sicherheitsstandards in Bitcoin für Ihre Bitcoin ( BTC )
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ihre | bạn |
sichere | an toàn |
mit | sử dụng |
btc | btc |
eine | các |
DE Dies bedeutet echte Vorteile in Bitcoin auf Geschwindigkeit, Kosten und Energieeffizienz gegenüber anderen Systemen wie Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bitcoin | bitcoin |
auf | với |
anderen | khác |
wie | các |
DE Bitcoin Cash ist eine digitale Währung, die Ende 2017 aus dem Bitcoin Netzwerk geforked wurde, mit dem Ziel, die tatsächliche Umsetzung des ursprünglichen Satoshi-Whitepapers zu gewährleisten
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
netzwerk | mạng |
ziel | mục tiêu |
mit | với |
DE Bitcoin Cash ändert die Bitcoin Cash mit dem Ziel, die Transaktionsgebühren zu senken.
VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ziel | mục tiêu |
senken | giảm |
mit | với |
DE Wie funktioniert Bitcoin und woher bekomme ich eine Bitcoin-Wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Bitcoin wird im Gegensatz zu anderen Bitcoin als Wertanlage betrachtet und könnte in den kommenden Jahren zur globale Reservewährung anreifen..
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wird | không |
anderen | khác |
den | các |
jahren | năm |
globale | toàn cầu |
in | trong |
zur | cho |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Erhalten Sie Bitcoin, Litecoin, Ethereum, XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin und mehr zu den bestmöglichen Preisen.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
zu | tiền |
den | với |
DE Kaufen Sie Bitcoin & und bewahren Sie Ihre Bitcoin in der Trust Wallet auf.
VI Mua Bitcoin và lưu trữ Bitcoin của bạn với Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
bitcoin | bitcoin |
ihre | của bạn |
der | với |
und | của |
DE Kaufe Bitcoin mit einer Kreditkarte - Lese unseren Leitfaden, wie man Bitcoin sicher & schnell mit der Trust Wallet heute noch kauft!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
heute | hôm nay |
der | của |
kaufe | mua |
sicher | an toàn |
mit | với |
schnell | nhanh |
unseren | chúng tôi |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfach zu verwendende Krypto Wallet mit Sicherheitsstandards in Bitcoin für Ihre Bitcoin ( BTC )
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ihre | bạn |
sichere | an toàn |
mit | sử dụng |
btc | btc |
eine | các |
DE Du kannst die iOS Bitcoin Cash Wallet direkt vom iOS App Store herunterladen oder für die Android Version von Bitcoin Cash Wallet direkt vom Google Play Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
oder | hoặc |
die | bạn |
für | cho |
DE Wie funktioniert Bitcoin und woher bekomme ich eine Bitcoin-Wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Bitcoin wird im Gegensatz zu anderen Bitcoin als Wertanlage betrachtet und könnte in den kommenden Jahren zur globale Reservewährung anreifen..
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wird | không |
anderen | khác |
den | các |
jahren | năm |
globale | toàn cầu |
in | trong |
zur | cho |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Dies bedeutet echte Vorteile in Bitcoin auf Geschwindigkeit, Kosten und Energieeffizienz gegenüber anderen Systemen wie Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bitcoin | bitcoin |
auf | với |
anderen | khác |
wie | các |
DE Handeln Sie Bitcoin, Ethereum, Tesla, NDX100, USOIL und mehr. Handeln Sie Bitcoin, Ethereum, Tesla, NDX100, USOIL und mehr.
VI Giao dịch Bitcoin, Ethereum, Tesla, NDX100, USOIL và hơn thế nữa..
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
mehr | hơn |
und | thế |
DE Bitcoin Minetrix: Cloud-Modell bringt Bitcoin-Mining für Privatleute
VI BONK tăng sáu lần, nhưng Meme Kombat sẽ là đồng meme đáng chú ý tiếp theo
DE Lassen Sie uns Wrapped Bitcoin (WBTC) als unser Beispiel verwenden, eine tokenisierte Version von Bitcoin auf Ethereum
VI Chúng ta sẽ lấy Wrapped Bitcoin (WBTC), phiên bản Bitcoin được token hóa trên Ethereum làm ví dụ
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Die Nutzer können reibungslos auf die von ihnen benötigen Ressourcen zugreifen, erhalten zu allem Weiteren jedoch keinen Zugang.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzer | người dùng |
ressourcen | tài nguyên |
zugreifen | truy cập |
die | và |
erhalten | các |
benötigen | cần |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
jedoch | nhưng |
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Manchmal kommt es vor, dass der Fortschrittsbalken hängen bleibt, die Datei jedoch vollständig hochgeladen und umgewandelt wurde
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
jedoch | nhưng |
umgewandelt | chuyển đổi |
wurde | được |
die | khi |
und | đổi |
DE Jedoch haben einige E-Mail-Anbieter Algorithmen, die eine Feinabstimmung erfordern
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
die | các |
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.
VI Xin lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể sử dụng đầy đủ tất cả các chức năng của website này.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
funktionen | chức năng |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
sie | này |
DE Beachten Sie jedoch, dass Sie in diesem Fall möglicherweise nicht sämtliche Funktionen der Website nutzen können
VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng nếu bạn làm như vậy, bạn có thể không sử dụng được đầy đủ chức năng của website
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
funktionen | chức năng |
DE Beachten Sie jedoch, dass Sie in diesem Fall möglicherweise nicht sämtliche Funktionen der Website nutzen können.
VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng nếu bạn làm như vậy, bạn có thể không sử dụng được đầy đủ chức năng của website.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
funktionen | chức năng |
DE Wir werden Ihre personenbezogenen Daten ohne ungerechtfertigte Verzögerung löschen, nachdem Sie Ihre Einwilligung zurückgezogen haben; dies wird sich jedoch negativ auf die Beurteilung und Bearbeitung der Preiszusprechung auswirken.
VI Chúng tôi sẽ ngay lập tức xóa dữ liệu cá nhân của bạn sau khi bạn rút lại sự đồng ý, nhưng việc này sẽ có ảnh hưởng xấu đến quá trình đánh giá và xử lý giải thưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
werden | liệu |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE AWS Lambda veröffentlicht jedoch kuratierte Basis-Images für alle unterstützten Runtimes, die auf der verwalteten Lambda-Umgebung basieren
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
auf | trên |
der | các |
DE Sie können jedoch eine eigene Karteninhaberdatenumgebung (Card Data Environment, CDE) erstellen, in der Karteninhaberdaten mithilfe von AWS-Services gespeichert, übertragen oder verarbeitet werden können.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
data | dữ liệu |
erstellen | tạo |
mithilfe | sử dụng |
oder | hoặc |
sie | bạn |
können | liệu |
DE Häufig stellen Kunden jedoch zu viele oder zu wenige Instances bereit, was die Kosten erhöht oder die Skalierung beschränkt
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
stellen | cung cấp |
jedoch | tuy nhiên |
viele | nhiều |
die | là |
kosten | phí |
oder | hoặc |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Die Solaranlage ersetzt jedoch Teile des benötigten Stroms, wodurch die Kosten für den Netzstrom oder den Diesel verringert werden.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
für | cho |
oder | hoặc |
DE Wir begrüßen es, wenn Minderjährige in eine nachhaltigere Zukunft und damit vor allem ihre eigene Zukunft investieren. Damit dies gelingt, sollten jedoch bestimmte Bedingungen erfüllt sein:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | như |
zukunft | tương lai |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
eine | là |
DE Ja, der Kontoinhaber und der Darlehenshalter können unterschiedlich sein. Es ist jedoch wichtig, dass Sie (als Darlehenshalter) der Begünstigte dieses Bankkontos sind.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
wichtig | quan trọng |
als | như |
der | với |
sie | này |
ist | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções