DE Traditionelle, chinesische Medizin floriert in der ganzen Welt, verlässliche Quellen für die therapeutischen Kräuter können jedoch schwer aufzufinden sein
DE Traditionelle, chinesische Medizin floriert in der ganzen Welt, verlässliche Quellen für die therapeutischen Kräuter können jedoch schwer aufzufinden sein
VI Y học cổ truyền Trung Hoa đang bùng nổ trên khắp thế giới, nhưng những nguồn cung cấp đáng tin cậy các loại thảo mộc có tác dụng chữa bệnh này thật không dễ tìm
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
jedoch | nhưng |
für | trên |
der | các |
DE Die MSD Manuals sind eine umfassende medizinische Informationsquelle und decken tausende von Themen aus allen Bereichen der Medizin ab
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
der | các |
DE Die MSD Manuals sind eine umfassende medizinische Informationsquelle und decken tausende von Themen aus allen Bereichen der Medizin ab
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
der | các |
DE Unternehmen beschäftigen sich mit exponentiell komplexen Fragen in den Bereichen Wissenschaft, Energie, Hightech und Medizin
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
energie | năng lượng |
und | các |
mit | theo |
fragen | hỏi |
in | trên |
DE Die Chinesen betrachten die Gesundheit ganzheitlich und sehen Nahrung und Medizin als zwei Seiten derselben Medaille
VI Người Trung Hoa có cái nhìn toàn diện đối với sức khỏe, coi thực phẩm và dược phẩm là hai mặt của cùng một đồng xu
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
die | của |
zwei | hai |
sehen | với |
DE Das chinesische Denkmal auf Parzelle 44 markiert ein Massengrab für 69 chinesische Soldaten, die von den Japanern getötet wurden, als Singapur im Februar 1942 fiel.
VI Đài Tưởng niệm Trung Hoa ở khu 44 đánh dấu một bia mộ tập thể của 69 quân nhân người Hoa đã bị người Nhật giết khi Singapore thất thủ vào tháng Hai năm 1942.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | khi |
singapur | singapore |
den | của |
DE Besichtigen Sie das Center für ein unvergessliches Lernerlebnis über das chinesische Erbe und die chinesische Kultur.
VI Dạo quanh trung tâm để có một trải nghiệm tìm hiểu khó quên về di sản và văn hóa Trung Hoa.
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
DE Begrüßen Sie das chinesische Neujahr beim River Hongbao auf chinesische Art. Es findet auf der berühmten schwimmenden Plattform, NS Square, statt.
VI Đón Tết Âm lịch tại Lễ hội River Hongbao, một hoạt động lễ hội mang đậm nét Trung Hoa tại sân khấu nổi Quảng trường NS nổi tiếng của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Die chinesische Opernsängerin Tan Wei Tian beim Schminken
VI Nghệ sĩ opera Trung Quốc Tan Wei sau khi trang điểm
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen bezieht, die chinesische und malaiische bzw. indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE Ob Sie italienisch mögen, Ihnen nach Sashimi ist oder Sie einfach nur eine gute chinesische Suppe möchten – die vielen Restaurants hier haben das Richtige für Ihren Gaumen.
VI Nếu bạn đang thèm ăn món Ý, trông ngóng ăn sashimi, hay chỉ muốn một bát súp kiểu Hoa ngon lành, hãy thỏa mãn dạ dày của bạn tại vô số các điểm ăn uống nơi đây.
DE Begehen Sie das chinesische Neujahr bei dieser alljährlichen Veranstaltung mit traditioneller Festmusik, modernen Medleys und sogar beliebten chinesischen Popsongs.
VI Đón Tết Trung Hoa tại sự kiện thường niên này, với rất nhiều bản nhạc lễ hội truyền thống, những bản hòa tấu thời hiện đại và cả những giai điệu nhạc pop nổi tiếng của Trung Quốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
modernen | hiện đại |
dieser | này |
mit | với |
DE Der Thian Hock Keng Tempel (oder „Tempel der Himmlischen Glückseligkeit“) ist der älteste chinesische Tempel in Singapur und Mazu, der Göttin des Meeres, gewidmet
VI Chùa Thian Hock Keng (hay còn gọi là “Chùa Thiên Phúc Cung”) là ngôi chùa Trung Hoa cổ nhất ở Singapore và nơi đây thờ Mẫu Tổ, Thủy Cung Thánh Mẫu
DE Frühe chinesische Einwanderer sprachen hier ihre Dankbarkeit für ihre sichere Überfahrt über das Südchinesische Meer aus
VI Những người Hoa nhập cư đầu tiên thường đến tạ ơn Thánh Mẫu vì bà đã phù hộ cho họ đến nơi an toàn, vượt qua hành trình trên Biển Đông dậy sóng
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
für | cho |
das | những |
über | qua |
DE Hong San See ist seinem Hauptgott Guang Ze Zun Wang gewidmet; der chinesische Name bedeutet „Tempel auf dem Phönix-Berg“.
VI Với ý nghĩa "Ngôi chùa trên Đồi Phượng Hoàng" trong tiếng Trung, chùa Phụng Sơn Trì thờ Thần Tài.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
DE Auch die Chien-Nien-Verzierungen (chinesische Porzellankunst) und die aufwändigen Reliefarbeiten am Dachvorsprung und am Dach, insbesondere an den beiden Drachen, die mit einer Perle tanzen, werden Sie begeistern.
VI Bạn cũng sẽ dễ dàng nhận thấy chien nien (nghệ thuật tạo hình từ sứ) qua những mảng vữa đắp công phu trên phần hiên và mái chùa, cụ thể là hình ảnh hai con rồng đang chầu một viên ngọc trai.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
werden | nhận |
sie | bạn |
mit | trên |
DE Unternehmen Sie eine unvergessliche Reise in die chinesische Folklore, Legenden und Mythologie im asiatischen Themenpark Haw Par Villa.
VI Hãy bước vào một hành trình khó quên với kho tàng truyện kể dân gian, truyền thuyết và thần thoại Trung Hoa tại công viên văn hóa Haw Par Villa.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
DE Machen Sie eine Reise in die Vergangenheit und gewinnen Sie Einblicke in die chinesische Mythologie über die zahlreichen, symbolträchtigen Dioramen in Haw Par Villa.
VI Ngược dòng thời gian và thu lượm những kiến thức về thần thoại Trung Hoa ở nhiều bức tranh tầm sâu mang tính biểu tượng của Haw Par Villa.
DE Die chinesische Kultur gehört zu den ältesten fortlebenden Kulturen der Welt und erzählt seit Jahrtausenden die faszinierendsten Geschichten
VI Là một trong những nền văn hóa tồn tại lâu đời nhất trên thế giới ngày nay, lịch sử Trung Hoa trải dài qua hàng thiên niên kỷ và chứa đựng vô vàn những câu chuyện hấp dẫn
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
welt | thế giới |
die | và |
der | những |
DE Das Fuk Tak Chi Museum war einst der älteste chinesische Tempel in Singapur und ist ein elegantes Beispiel für restaurierte Architektur in Chinatown.
VI Bảo tàng Fuk Tak Chi là một trong những ngôi đền Trung Hoa cổ nhất tại Singapore và là một minh họa thanh nhã cho kiến trúc đã được khôi phục ở khu Chinatown.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
für | cho |
architektur | kiến trúc |
der | những |
DE Nach seiner Erbauung 1937 wurde das Parkgelände der Villa der Öffentlichkeit zugänglich gemacht; es spiegelt die tiefe Leidenschaft wider, die Boon Haw für die chinesische Kultur und Mythologie empfand
VI Sau khi xây dựng vào năm 1937, khuôn viên của biệt thự đã mở cửa cho công chúng tham quan, thể hiện niềm đam mê sâu sắc của Boon Haw với văn hóa và thần thoại Trung Hoa
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
nach | sau |
der | với |
die | và |
DE Einst war dies der älteste chinesische Tempel in Singapur, und nun ist das Fuk Tak Chi Museum Teil eines reizenden Boutique-Hotels.
VI Từng là ngôi đền Trung Hoa cổ nhất ở Singapore, Bảo tàng Fuk Tak Chi ngày nay đã trở thành một phần của khách sạn boutique xinh xắn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
teil | phần |
der | của |
DE Erfahren Sie im Chinese Heritage Centre mehr über chinesische Volksgruppen im Ausland und deren Kultur.
VI Trung tâm Di sản Trung Hoa (The Chinese Heritage Centre) ở Singapore là nơi bạn có thể tìm hiểu thêm về những cộng đồng người Hoa ở nước ngoài và văn hóa của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
centre | trung tâm |
mehr | thêm |
kultur | văn hóa |
sie | bạn |
DE Erfahren Sie mehr über chinesische Volksgruppen im Ausland und deren Kultur im Chinese Heritage Centre.
VI Tìm hiểu thêm về các cộng đồng người Hoa ở nước ngoài và văn hóa của họ tại Trung tâm Di sản Trung Hoa.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
kultur | văn hóa |
centre | trung tâm |
erfahren | hiểu |
sie | các |
DE Die Nanyang University (oder ,Nantah‘), wie sie damals hieß, war die erste und einzige chinesische Universität außerhalb Chinas und wurde von chinesischen Auswanderern gegründet.
VI Đại học Nanyang (hay còn gọi là 'Nantah'), theo tên gọi lúc đó, là trường đại học Trung Hoa đầu tiên và duy nhất bên ngoài Trung Quốc, và được thành lập bởi cộng đồng Hoa Kiều.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | họ |
einzige | duy nhất |
außerhalb | ngoài |
DE Der chinesische Garten ist eine grüne Oase mit traditioneller orientalischer Architektur und ein großartiger Ort für Geschichtsinteressierte und Naturliebhaber.
VI Một góc tĩnh lặng với những tán cây xanh mát và lối kiến trúc phương Đông truyền thống, Chinese Garden (Khu Vườn Trung Hoa) là nơi tuyệt vời cho những người yêu lịch sử và yêu thiên nhiên khám phá.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
ort | nơi |
mit | với |
für | cho |
DE Hinweis: Der chinesische Garten ist ab dem 31. Mai 2019 wegen Restaurierungsarbeiten geschlossen.
VI Thông báo: Công viên chủ đề thần thoại Trung Hoa Khu Vườn Trung Hoa hiện đang được tu sửa và sẽ không mở cửa đón khách tham quan Ngày 31 tháng 5 năm 2019.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | được |
DE Wenn Sie mehr über chinesische Folklore und spirituelle Überzeugungen erfahren wollen, nehmen Sie an dieser fesselnden Führung teil
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về văn hóa dân gian và tín ngưỡng tâm linh của Trung Hoa, hãy cân nhắc tham gia vào chuyến tham quan đậm chất ma mị này
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | này |
und | của |
DE Die Moschee ist für ihre bunt gemischten Architekturstile bekannt – sie verfügt über einen Eingang nach südindischer Art, über chinesische Fayencen und toskanische Säulen
VI Nổi tiếng với lối kiến trúc độc đáo, ngôi đền có cổng vào mang phong cách Nam Ấn, gạch ốp Trung Hoa và các cây cột Tuscan
DE Die Ursprünge der Chingay Parade reichen bis ins 19. Jahrhundert zurück, als chinesische Pioniere in die Region einwanderten.
VI Chingay có xuất xứ từ thế kỷ 19, khi những người Trung Hoa đầu tiên di cư đến vùng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
in | đến |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen bezieht, die chinesische sowohl als auch malaiische bzw. indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen bezieht, die sowohl chinesische als auch malaiische bzw. indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE Deshalb überrascht es nicht, dass die chinesische Kultur – bezüglich der Sprache, der Speisen, der Unterhaltung und der Festivals – in Singapur sehr präsent ist.
VI Vì thế, không có gì ngạc nhiên khi văn hóa Trung Hoa – từ ngôn ngữ, món ăn, cho đến giải trí và các lễ hội luôn chiếm vị trí nổi bật ở Singapore.
DE Andere konnten gut mit Geld umgehen, und viele der wichtigsten Unternehmer der Stadt hatten chinesische Vorfahren
VI Cũng có người giỏi kiếm tiền hơn, nhiều thương gia xuất chúng của thành phố có gốc từ Trung Hoa
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
viele | nhiều |
und | của |
DE Das Chinesische Neujahr mit seinen bunten Farben, seinen Festgelagen und seiner fröhlichen Ausgelassenheit ist ein Fest, das Ihre ganze Aufmerksamkeit – und Energie – erfordern wird.
VI Trong không gian ngập tràn màu sắc rực rỡ, các hoạt động vui chơi bất tận và bầu không khí hân hoan, phấn khởi, Tết Âm lịch là lễ hội sẽ thu hút toàn bộ sự chú ý cũng như năng lượng của bạn.
DE *Der Begriff stammt aus dem Malaiischen/Indonesischen und bedeuted “vor Ort geboren” und bezieht sich auf Menschen, die chinesische sowohl als auch malaiische bzw indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE Es gibt mehrere chinesische Restaurants, es gibt mehrere wunderschöne Brunnen und viele historische Denkmäler
VI Có nhiều nhà hàng Trung Quốc, có nhiều đài phun nước tuyệt đẹp và nhiều công trình lịch sử
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
DE Die chinesische Opernsängerin Tan Wei Tian beim Schminken
VI Nghệ sĩ opera Trung Quốc Tan Wei sau khi trang điểm
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Chinesische Staatsanleihen 10-Jahre
VI Lợi tức trái phiếu chính phủ Trung Quốc 10 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | năm |
DE Für das chinesische Festland (vereinfachtes Chinesisch)
VI Dành cho Trung Quốc Đại lục (Tiếng Trung giản thể)
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Für das chinesische Festland (vereinfachtes Chinesisch)
VI Dành cho Trung Quốc Đại lục (Tiếng Trung giản thể)
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Für das chinesische Festland (vereinfachtes Chinesisch)
VI Dành cho Trung Quốc Đại lục (Tiếng Trung giản thể)
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Für das chinesische Festland (vereinfachtes Chinesisch)
VI Dành cho Trung Quốc Đại lục (Tiếng Trung giản thể)
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções