DE Von 1965 bis 2001 diente das Gebäude jedoch als Hauptsitz von Singapurs National Trades Union Congress.
"hauptsitz von singapurs" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Von 1965 bis 2001 diente das Gebäude jedoch als Hauptsitz von Singapurs National Trades Union Congress.
VI Nhưng từ năm 1965 đến năm 2001, tòa nhà này là trụ sở của Ủy ban Liên đoàn Thương mại Quốc gia Singapore (Singapore’s National Trades Union Congress).
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
singapurs | singapore |
national | quốc gia |
als | như |
gebäude | nhà |
das | này |
DE Entdecken Sie die üppigen Grünflächen und Naturschutzgebiete im Westen Singapurs, bevor Sie ein kulinarisches Abenteuer in Singapurs Heartlands erleben.
VI Khám phá những không gian xanh mướt và các khu bảo tồn thiên nhiên của khu vực phía tây Singapore, trước khi thực hiện chuyến phiêu lưu ẩm thực trong vùng đất trung tâm của thành phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
in | trong |
DE Die Moschee, die Sie heute sehen, wurde von Denis Santry von Swan and Maclaren, Singapurs ältestem Architekturbüro, entworfen und 1932 neu aufgebaut.
VI Đền thờ bạn thấy ngày nay được thiết kế bởi kiến trúc sư Denis Santry của công ty Swan và Maclaren, công ty kiến trúc lâu đời nhất Singapore, và được xây lại vào năm 1932.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
wurde | được |
die | và |
und | của |
DE Singapurs kulinarische Landschaft ist ein Schmelztiegel von Kulturen, die von Malaiisch und Peranakan bis zu Indisch und Chinesisch reichen
VI Một nơi hội tụ nhiều nền văn hóa từ Mã Lai và Peranakan cho đến Ấn Độ và Trung Quốc, nền ẩm thực của Singapore là tập hợp các hương vị đa sắc tộc
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
DE Auch eine Kostprobe von Singapurs Status als Shopping-Paradies lässt sich hier genießen: Im gesamten Airport erwarten Sie internationale Marken von Apple bis Zara
VI Bạn cũng sẽ được trải nghiệm thiên đường bán lẻ của Singapore ở khắp sân bay, với các thương hiệu quốc tế từ Apple đến Zara
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
marken | thương hiệu |
auch | cũng |
DE Little India ist ein geschäftiges historisches Viertel, in dem sich Singapurs indische Volksgruppe hautnah erleben lässt – von der lebendigen Kultur bis hin zu fantastischen Einkaufsmöglichkeiten.
VI Với những bãi biển trong vắt, những điểm đến thú vị và khung cảnh nhiệt đới, Hòn đảo của Niềm vui chắc chắn sẽ khiến bạn mê mẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE In Singapurs ursprünglichem Hipster-Viertel finden Sie charmante Boutiquen, die alles von Parfüm bis Haushaltswaren verkaufen.
VI Bras Basah.Bugis, thiên đường đối với những tín đồ mua sắm, nơi có những trung tâm thương mại đồ sộ, những cửa hàng boutique duyên dáng và những khu chợ đường phố nhộn nhịp.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | hàng |
von | với |
DE Der Wohlstand Singapurs wurde während des zweiten Weltkriegs stark beeinträchtigt, als die Stadt am 8. Dezember 1941 von den Japanern angegriffen wurde
VI Sự thịnh vượng của Singapore đã bị hủy hoại nặng nề trong Thế Chiến thứ II, khi quân Nhật tấn công vào ngày 8 tháng 12 năm 1941
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
die | và |
DE Schlendern Sie an der Uferpromenade einer Stadt entlang, die niemals schläft, und genießen Sie den Anblick von Singapurs geschäftiger Bucht bei Sonnenuntergang.
VI Đắm mình trong khung cảnh vịnh tấp nập của Singapore lúc hoàng hôn, khi bạn dạo bước theo mặt nước của một thành phố không bao giờ ngủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
bei | trong |
sie | bạn |
niemals | không |
DE Bewundern Sie die architektonischen Meisterwerke, die die atemberaubende Skyline von Singapurs Marina Bay unverwechselbar machen.
VI Chiêm ngưỡng các công trình kiến trúc làm nên đường chân trời tuyệt mỹ của Singapore tại khu Marina Bay
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
machen | làm |
DE Während Sie bei Ihrem Besuch in der Marina Bay heute auf trockenem Land stehen, ist der Bezirk nur einer von vielen Bereichen, die durch die umfangreichen Landgewinnungsbemühungen Singapurs entstanden sind
VI Mặc dù ngày nay bạn đứng trên đất liền khi đến thăm Vịnh Marina, nhưng khu vực này là một trong nhiều vùng đất được tạo ra nhờ vào những nỗ lực ráo riết để mở đất của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
nur | nhưng |
singapurs | singapore |
in | trong |
während | khi |
sie | bạn |
der | của |
vielen | nhiều |
auf | trên |
DE Auf Singapurs berühmtester Shoppingmeile warten unzählige Erlebnisse, von Luxusgeschäften bis zur internationalen Weltklasseküche.
VI Từ mua sắm đồ hiệu cho đến ẩm thực quốc tế đẳng cấp thế giới, khu vực mua sắm nổi tiếng nhất của Singapore có vô vàn trải nghiệm chờ đón bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
DE Der Sri Veeramakaliamman Tempel ist einer der ältesten Hindu-Tempel Singapurs und liegt im Herzen von Little India.
VI Đền thờ Sri Veeramakaliamman là một trong những đền thờ Hindu lâu đời nhất tại Singapore, nằm trong trung tâm Khu Little India.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
singapurs | singapore |
DE Dieser Bezirk ist eine kreative Enklave und einer der angesagtesten Stadtteile Singapurs, wo man die Aktivität von Designern, Künstlern und Kunsthandwerkern überall spürt.
VI Là một khu vực sáng tạo và một trong những khu dân cư phong cách nhất của Singapore, đây là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động của các nhà thiết kế, nghệ sĩ và thợ thủ công.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE Im Civic District liegt der Ursprung von Singapurs historischem, architektonischem und kulturellem Erbe.
VI Khu Trung tâm Hành chính là nơi khởi nguồn của những di sản lịch sử, kiến trúc và văn hóa của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
und | của |
DE Bewundern Sie die Verwandlung Singapurs von einer Sumpfinsel zur pulsierenden Metropole, die für Fortschritt steht und eine wunderschöne Skyline bietet.
VI Từ bãi đất lầy trở thành một đô thị sôi động, quá trình phát triển của Singapore và đường chân trời tuyệt đẹp của thành phố này thật đáng ngưỡng mộ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
DE Erfahren Sie bei einem Besuch der faszinierenden religiösen Stätten im Herzen von Chinatown mehr über die reiche und vielschichtige Kultur Singapurs
VI Tìm hiểu về văn hóa đa sắc tộc phong phú của Singapore bằng cách ghé thăm một vài nơi thờ phụng kỳ thú nhất của đất nước này, nằm tại trung tâm của Chinatown
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
kultur | văn hóa |
singapurs | singapore |
der | của |
über | bằng cách |
DE Dieses prächtige Gotteshaus wurde 1824 von Sultan Hussein Shah erbaut und gehört zu Singapurs bekanntesten religiösen Gebäuden
VI Được Sultan Hussein Shah xây dựng vào năm 1824, nơi thờ phụng tráng lệ này là một trong những công trình tôn giáo nổi bật nhất của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
dieses | này |
von | của |
DE Das Malay Heritage Centre ist ein Muss, wenn Sie gern mehr über die reiche Geschichte von Singapurs malaiischer Volksgruppe erfahren möchten.
VI Trung tâm Di sản Mã Lai là điểm tham quan phải đến nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử thú vị của cộng đồng người Mã Lai ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
singapurs | singapore |
erfahren | hiểu |
muss | phải |
sie | bạn |
möchten | muốn |
DE Little India ist heute eines von Singapurs lebendigsten Vierteln
VI Little India ngày nay là một trong những khu vực sống động nhất của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
von | của |
DE Der Sri Veeramakaliamman Tempel, einer der ältesten Hindu-Tempel Singapurs, ist eine markante Sehenswürdigkeit im Herzen von Little India.
VI Đền thờ Sri Veeramakaliamman, một trong những đền thờ Hindu lâu đời nhất của Singapore, là một địa danh nổi bật tại trung tâm Khu Little India.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE Dieses offizielle nationale Denkmal im Esplanade Park erinnert an einen von Singapurs Kriegshelden aus dem 2. Weltkrieg.
VI Đài Tưởng niệm quốc gia đã được xếp hạng tại Công viên Esplanade tôn vinh một trong những anh hùng của Singapore trong Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
an | tại |
singapurs | singapore |
von | của |
DE Das Lim Bo Seng Memorial erinnert an einen von Singapurs Helden aus dem 2. Weltkrieg.
VI Đài tưởng niệm Lim Bo Seng tôn vinh một trong những anh hùng của Singapore trong Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
von | của |
DE Adnan wurde für seine Tapferkeit posthum von der britischen Regierung ausgezeichnet, und der heldenhafte Einsatz seines Kontingents für die Verteidigung Singapurs lebt in der Erinnerung fort.
VI Lòng dũng cảm của Adnan đã được Chính phủ Anh công nhận sau khi ông hy sinh và đội quân anh hùng của ông được tưởng nhớ vì đã bảo vệ Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE Verfolgen Sie die Wurzeln Singapurs, wenn Sie diese Tempel besuchen, deren Architektur direkt von volkstümlichen indischen und chinesischen Kulturen beeinflusst wurde.
VI Tìm về cội nguồn của Singapore bằng cách ghé thăm những ngôi chùa có lối kiến trúc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ phong cách kiến trúc bản địa của Ấn Độ hoặc Trung Quốc.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
architektur | kiến trúc |
direkt | trực tiếp |
DE Die Architektur Singapurs wurde von einer Vielzahl an Religionen, Kulturen und Gemeinschaften inspiriert
VI Lấy cảm hứng từ bức tranh sinh động về tôn giáo, văn hóa và cộng đồng, kiến trúc của Singapore là sự tổng hòa của những ảnh hưởng đa dạng
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
singapurs | singapore |
DE Das Capitol Singapore ist ein historisches Wahrzeichen Singapurs aus den 1930ern und beherbergt eine Reihe von Mode- und Lifestyle-Läden sowie Restaurants und Bars.
VI Là di tích lịch sử từ những năm 1930, mặt tiền độc đáo của Tòa nhà Capitol Singapore có vô số cửa hàng bán lẻ, lối sống và tiệm ăn uống.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
reihe | hàng |
den | của |
DE Genießen Sie in Singapurs wichtigstem Veranstaltungszentrum eine Oper oder ein Popkonzert von Weltklasse.
VI Hãy đến thưởng thức một vở opera đẳng cấp thế giới hoặc một buổi biểu diễn nhạc Pop tại trung tâm biểu diễn nghệ thuật hàng đầu của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
oder | hoặc |
von | của |
DE Auf dem Gelände von Singapurs ältesten HDB-Blöcken gebaut, zielen sein Design und seine Konstruktion darauf ab, die Gegend neu zu beleben und an deren historische Bedeutung zu erinnern.
VI Được xây dựng trên nền đất của khu nhà HDB lâu đời nhất ở Singapore, chung cư này được thiết kế và xây dựng nhằm mục đích hồi sinh và tôn vinh tầm quan trọng về mặt lịch sử của khu vực.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
an | nhất |
die | nhà |
und | của |
DE Der Istana, eine Stätte von nationaler Bedeutung, war einst Sitz der britischen Gouverneure Singapurs und ist heute der Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur.
VI Một địa điểm có ý nghĩa ở tầm cỡ quốc gia, The Istana xưa kia từng ở là nơi ở những thống đốc người Anh, và giờ đây là văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
singapur | singapore |
DE Die von Major John Frederick Adolphus Nair entworfene neo-palladianische Architektur des Istana erinnert an die Vergangenheit Singapurs.
VI Được thiết kế bởi Thống đốc John Frederick Adolphus Nair, kiến trúc theo phong cách Neo-Palladian của The Istana gợi nhớ về quá khứ của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
singapurs | singapore |
die | của |
DE Es war während der Kolonialzeit die offizielle Residenz von 21 Gouverneuren Singapurs und dient heute als Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur
VI Đây là nơi ở chính thức của 21 vị thống đốc Singapore trong thời kì thuộc địa, và hiện nay là văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
der | của |
singapur | singapore |
DE Einige dieser Ausstellungen umfassen Geschenke, die den Präsidenten Singapurs überreicht wurden, staatliche Artefakte und eine Sammlung von Kunstwerken
VI Một số các triển lãm bao gồm các món quà được tặng cho các tổng thống Singapore, các vật phẩm quốc gia và một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
den | các |
DE Das Malay Heritage Centre ist ein Muss, wenn Sie gern mehr über das reiche Erbe und die Kultur von Singapurs malaiischer Volksgruppe erfahren möchten.
VI Trung tâm Di sản Mã Lai là điểm tham quan không thể bỏ qua nếu bạn muốn tìm hiểu về di sản và nền văn hóa đa dạng của cộng đồng người Mã Lai ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
kultur | văn hóa |
singapurs | singapore |
erfahren | hiểu |
über | qua |
sie | bạn |
möchten | muốn |
DE Lassen Sie sich von den Geschichten rund um den Merlion und Singapurs Entstehung faszinieren.
VI Những câu chuyện đằng sau Merlion và sự hình thành của Singapore sẽ khiến bạn thích thú.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
und | của |
DE Sie haben vielleicht schon Bilder von Singapurs Nationalsymbol gesehen, dem mythischen Merlion mit dem Kopf eines Löwen und dem Körper eines Fisches.
VI Có lẽ bạn đã nhìn thấy hình ảnh biểu tượng quốc gia của Singapore - Merlion huyền thoại với đầu sư tử và mình cá.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
bilder | hình ảnh |
mit | với |
und | đầu |
DE Außenaufnahme von Singapurs bekanntem Wahrzeichen, dem Buddha Tooth Relic Tempel
VI Mặt tiền của Chùa Răng Phật, công trình mang tính biểu tượng của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
von | của |
DE Eines von Singapurs bekanntesten Gotteshäusern, der Buddha Tooth Relic Tempel, wurde im architektonischen Stil der Tang-Dynastie erbaut.
VI Chùa Răng Phật, một trong những nơi thờ phụng mang tính biểu tượng nhất của Singapore, được xây dựng theo phong cách kiến trúc gợi nhớ đến thời nhà Đường.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE Der älteste hinduistische Tempel Singapurs verfügt über einen detailreich gestalteten Gopuram (Eingang zum großen Turm), der mit Skulpturen von Gottheiten und mythologischen Kreaturen verziert ist
VI Đền Hindu cổ nhất Singapore này có một tháp cổng gopuram (cổng vào tháp lớn) tinh xảo, bao phủ bởi các bức điêu khắc thần linh và các linh vật
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
großen | lớn |
der | các |
DE Egal, ob Ihr Team Ferrari, Red Bull oder Mercedes heißt: Machen Sie sich bereit für rasante Action der besten Rennteams der Welt, die sich ein Straßenrennen im Herzen von Singapurs Innenstadt liefern.
VI Cho dù bạn ủng hộ Đội Ferrari, Red Bull hay Mercedes, hãy sẵn sàng để nín thở dõi theo những pha hành động khi các đội đua hàng đầu chinh phục đường đua giữa lòng thành phố Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
besten | hàng đầu |
singapurs | singapore |
für | cho |
sie | bạn |
der | các |
DE Die erlauchte Kundschaft rangiert von ehemaligen Präsidenten Singapurs bis zu dem bekannten Action-Star Jackie Chan.
VI Nhà hàng đã đón tiếp rất nhiều thực khách nổi tiếng, từ cựu Tổng thống Singapore đến ngôi sao phim hành động nổi tiếng Thành Long.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
DE Nur einen Steinwurf von Singapurs Haupteinkaufsstraße Orchard Road entfernt befindet sich eine Vielzahl köstlicher Angebote:
VI Chỉ cách cung đường mua sắm lớn của Singapore Orchard Road một quãng ngắn là vô số những món ăn hảo hạng:
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
von | của |
DE Entdecken Sie traditionelle Aromen und Hawker der alten Schule in der Nähe von Tiong Bahru, einer hippen Enklave, die zufällig auch eine der ältesten Wohnsiedlungen Singapurs ist.
VI Khám phá những hương vị truyền thống và các khu ăn uống bình dân theo phong cách cổ xưa trong khu Tiong Bahru, một khu dân cư cá tính lại là một trong những khu vực nhà ở lâu đời nhất của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionelle | truyền thống |
in | trong |
singapurs | singapore |
der | của |
DE Die ursprünglichen Siedler von Singapur, die Malaien, machen die zweitgrößte ethnische Bevölkerungsgruppe Singapurs aus
VI Người Mã Lai là nhóm người đầu tiên định cư ở Singapore và là nhóm dân tộc lớn thứ hai ở đây
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Der Changi Airport begründet nicht nur Singapurs Status als Luftfahrtdrehkreuz von Weltrang, er ist auch selbst eine regelrechte Reisedestination
VI Với vị thế là trung tâm hàng không đẳng cấp thế giới của Singapore, Sân bay Changi là một điểm đến không thể nào quên dành cho du khách
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
nicht | không |
der | của |
DE Der Wohlstand Singapurs wurde während des zweiten Weltkriegs stark beeinträchtigt, als die Stadt am 8. Dezember 1941 von den Japanern angegriffen wurde
VI Sự thịnh vượng của Singapore đã bị hủy hoại nặng nề trong Thế Chiến thứ II, khi quân Nhật tấn công vào ngày 8 tháng 12 năm 1941
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
die | và |
DE Singapurs öffentliches Verkehrssystem ist schnell und effizient und ermöglicht es Ihnen, ganz einfach zu unvergesslichen Attraktionen zu gelangen.
VI Hệ thống phương tiện công cộng nhanh và hiệu quả của Singapore sẽ đưa bạn đến những điểm tham quan đáng nhớ một cách dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
schnell | nhanh |
einfach | dễ dàng |
ihnen | bạn |
ist | của |
DE Singapurs Bussystem verfügt über ein weitläufiges Streckennetz, das fast alle Bereiche der Stadt abdeckt.
VI Hệ thống xe buýt của Singapore có mạng lưới bao phủ rộng khắp các tuyến đường, đi qua hầu hết các địa điểm ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
über | qua |
der | của |
DE Singapurs berühmteste Sehenswürdigkeiten
VI Quà lưu niệm đặc trưng của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
DE Singapurs ältester Garten ist ein Kleinod für Pflanzenfreunde und für alle, die es einfach nur genießen, draußen zu sein.
VI Khám phá một Chinatown có một không hai, và bạn sẽ bị hớp hồn bởi những ngôi đền cổ kính, những quán bar thời thượng và di sản của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
die | của |
Mostrando 50 de 50 traduções