DE Wenn Sie den Anblick der Wolkenkratzer bedrückend finden, unternehmen Sie einen Spaziergang entlang der schönen, mit Skulpturen verzierten Promenade, die Sie zum Ufer des Marina Reservoir führt
"führt zum bau" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wenn Sie den Anblick der Wolkenkratzer bedrückend finden, unternehmen Sie einen Spaziergang entlang der schönen, mit Skulpturen verzierten Promenade, die Sie zum Ufer des Marina Reservoir führt
VI Nếu bạn thấy choáng ngợp trước những tòa nhà cao tầng, hãy đi bộ dọc con đường bên sông nên thơ, được trang trí bằng những tượng điêu khắc nghệ thuật
alemão | vietnamita |
---|---|
zum | cho |
sie | bạn |
mit | bằng |
DE In Ihrem Unternehmen steht Ihnen ein erfahrener EPC-Partner (EPC steht für Engineering, Procurement and Construction, im Deutschen sind das die Prozessschritte Planung, Beschaffung und Bau) bei jedem Schritt zur Seite
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
schritt | bước |
ihnen | bạn |
die | của |
DE ecoligo verantwortet jeden Schritt - die Finanzierung, den Bau, den Betrieb und die Wartung - um sicherzustellen, dass die Anlagen über 20 Jahre lang bestehen bleiben
VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm
alemão | vietnamita |
---|---|
schritt | bước |
jahre | năm |
DE Bevor wir mit lokalen EPC-Partnern (EPC steht für Engineering, Procurement and Construction, im Deutschen sind das die Prozessschritte Planung, Beschaffung und Bau) zusammenarbeiten, müssen sie ein internes Qualifizierungsverfahren durchlaufen
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE Sie beaufsichtigen zudem unsere EPC-Partner (EPC steht für Engineering, Procurement and Construction, im Deutschen sind das die Prozessschritte Planung, Beschaffung und Bau), um sicherzustellen, dass deren Arbeit unsere Anforderungen erfüllt
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
DE Wir investieren in langfristige Partnerschaften, die sowohl die Finanzierung als auch den Bau des Projektes Ihres Kunden ermöglichen
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | vào |
ihres | của bạn |
die | và |
DE Was passiert, wenn die Crowd ein bestehendes oder bereits im Bau befindliches System finanziert?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
oder | hoặc |
system | hệ thống |
DE In diesem Fall finanzieren die Crowdinvestor*innen ein Projekt, das bereits in Betrieb oder im Bau ist
VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
oder | hoặc |
die | các |
DE Der Bau wurde Ende 1850 fertiggestellt und ist angeblich der bekannten „Nadel der Kleopatra“ in London nachempfunden
VI Được cho là mô phỏng công trình nổi tiếng Cây Kim của Cleopatra ở London, đài tưởng niệm này được hoàn thành vào cuối năm 1850
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
in | vào |
ist | được |
DE Der Dalhousie Obelisk wurde in den späten 1880er Jahren nach Erschließungsarbeiten zur Erweiterung des Padang und dem Bau der New Esplanade Road erstmals versetzt.
VI Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk được di chuyển lần đầu vào cuối những năm 1880 sau công cuộc cải tạo đất để mở rộng khu Padang và làm đường New Esplanade.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
des | và |
der | những |
wurde | là |
nach | sau |
zur | vào |
DE Der Bau wurde mit Spenden der chinesischen Volksgruppe finanziert.
VI Việc xây dựng lấy kinh phí từ các khoản đóng góp của cộng đồng người Hoa.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Auf dem Grundstück stand vorher ihr Haus, doch nach zwei Einbrüchen und einem Hausbrand, aus dem sie unversehrt entkommen konnte, entschied sie, das Grundstück für den Bau einer Moschee zu stiften.
VI Khu đất này từng là nhà riêng của bà, nhưng sau một vài vụ trộm và một vụ hỏa hoạn (may mắn là bà bình an vô sự), bà quyết định hiến phần đất của mình để xây một ngôi đền thờ Hồi giáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
DE Sir Stamford Raffles, der Gründer von Singapur, spendete 3.000 SGD für den Bau eines einstöckigen Gebäudes mit einem zweistufigen Dach.
VI Ngài Stamford Raffles, người sáng lập Singapore, đã tặng $3.000 để xây dựng tòa nhà một tầng với tầng mái đôi này.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
mit | với |
DE Angelernte indische Strafgefangene waren am Bau der Kathedrale beteiligt.
VI Những lao động khổ sai người Ấn được đào tạo để tham gia vào việc xây dựng nhà thờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
DE Browser Isolation führt den gesamten Browser-Code in der Cloud und nicht am Endpunkt aus
VI Browser Isolation thực thi tất cả mã trình duyệt trên đám mây, thay vì tại điểm cuối
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
in | trên |
browser | trình duyệt |
DE Bonus Game, Bonusspiel – ein sekundäres Ereignis in einem Automatenspiel;führt normalerweise zu besonderen Gewinnen.
VI Bonus Game – một phần thưởng phụ trong trò chơi máy đánh bạc; thường kết quả là các giải đặc biệt.
DE Viacoin wird derzeit von großen Litecoin Pools gemined, was zu einer sehr hohen Netzwerk-Hashrate führt.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
großen | lớn |
hohen | cao |
wird | được |
netzwerk | mạng |
sehr | rất |
DE Jede AWS Lambda-Funktion führt ihre eigene isolierte Umgebung aus, mit eigenen Ressourcen und eigener Dateisystemansicht
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
umgebung | môi trường |
ressourcen | tài nguyên |
jede | mỗi |
mit | với |
ihre | các |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Nein. Von der Lambda-Plattform werden standardmäßig alle Protokolle an CloudWatch Logs gesendet. Die Nutzung der Runtime Logs API führt nicht dazu, dass ausgehender Datenverkehr für CloudWatch Logs deaktiviert wird.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesendet | gửi |
api | api |
nutzung | sử dụng |
für | theo |
die | không |
von | đến |
DE F: Welche Signaturprüfungen führt AWS Lambda bei der Bereitstellung durch?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bereitstellung | triển khai |
DE Airbnb setzt Machine Learning ein, um Suchempfehlungen zu optimieren und die dynamische Preisgestaltung für die Gastgeber zu verbessern, was zu mehr Buchungen führt
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
optimieren | tối ưu hóa |
die | các |
für | cho |
verbessern | cải thiện |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE Hat of Cain ist Singapurs erster Hutsalon, der sich auf authentische, handgewebte Hüte aus Ecuador spezialisiert hat. Er führt eine Auswahl für Herren und Damen.
VI Hat of Cain là cửa hiệu bán nón đầu tiên của Singapore chuyên các loại nón thủ công, hàng thật từ Ecuador và có những mẫu mã cho cả nam giới và phụ nữ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
of | của |
und | đầu |
DE Von hier aus führt eine breite Treppe hinauf zu drei Türen.
VI Từ đây, có một cầu thang rộng dẫn lên ba cánh cửa chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
von | lên |
DE Dieser Megastore in Ngee Ann City ist eine der größten Buchhandlungen in Südostasien und führt stattliche 400.000 Bücher aus allen erdenklichen Genres
VI Là một trong những nhà sách lớn nhất ở Đông Nam Á, hiệu sách siêu lớn này ở Ngee Ann City có đến 400.000 đầu sách từ mọi thể loại mà bạn có thể tưởng tượng ra
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
in | trong |
ist | bạn |
aus | ra |
allen | mọi |
größten | lớn nhất |
DE Ein kurzes Video, das Sie in 6 Minuten durch die Schritte zur Bereitstellung von Django mit Lightsail führt.
VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
minuten | phút |
in | trong |
sie | bạn |
mit | bằng |
von | từ |
bereitstellung | cung cấp |
DE Lambda führt Ihren Code auf einer hochverfügbaren Computing-Infrastruktur aus und erledigt alle rechenintensiven und verwaltungstechnischen Aufgaben für Ihre Datenverarbeitungs-Ressourcen aus
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
alle | tất cả các |
ihre | bạn |
auf | trên |
aus | của |
DE Jede AWS Lambda-Funktion führt ihre eigene isolierte Umgebung aus, mit eigenen Ressourcen und eigener Dateisystemansicht
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
umgebung | môi trường |
ressourcen | tài nguyên |
jede | mỗi |
mit | với |
ihre | các |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE AWS Lambda ruft Ihren Code nur bei Bedarf auf und führt automatisch eine Skalierung zur Unterstützung der eingehenden Anforderungen aus, ohne dass Sie dazu etwas manuell konfigurieren müssen
VI AWS Lambda chỉ gọi mã của bạn khi cần và tự động thay đổi quy mô để hỗ trợ mức độ của các yêu cầu đến mà không cần bất kỳ cấu hình thủ công nào
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
anforderungen | yêu cầu |
konfigurieren | cấu hình |
ohne | không |
sie | bạn |
müssen | cần |
der | của |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Nein. Von der Lambda-Plattform werden standardmäßig alle Protokolle an CloudWatch Logs gesendet. Die Nutzung der Runtime Logs API führt nicht dazu, dass ausgehender Datenverkehr für CloudWatch Logs deaktiviert wird.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesendet | gửi |
api | api |
nutzung | sử dụng |
für | theo |
die | không |
von | đến |
DE F: Welche Signaturprüfungen führt AWS Lambda bei der Bereitstellung durch?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bereitstellung | triển khai |
DE Gartner führt AWS als Leader im Magic Quadrant 2021
VI Gartner chọn AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant năm 2021
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
als | theo |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE Erstens, selbst wenn sich einige der Daten in einer Tabelle im Pufferpool befinden, erfordert Parallel Query, dass alle Daten auf der Speicherschicht gescannt werden, was zu E/A führt
VI Thứ nhất, ngay cả khi một số dữ liệu của bảng nằm trong nhóm bộ đệm, Parallel Query đòi hỏi toàn bộ dữ liệu phải được quét ở lớp lưu trữ, làm phát sinh chi phí I/O
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
daten | dữ liệu |
in | trong |
der | của |
DE Es gibt mehr als 5 Milliarden gestohlene Anmeldedaten im Dark Web. Dies fördert das Credential, das zu Kontoübernahmen führt.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên các web đen để tạo điều kiện cho việc đánh cắp thông tin đăng nhập, dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
das | điều |
zu | cho |
mehr | hơn |
DE Cloudflare führt im Bereich Sicherheit
VI Các giải pháp mật hàng đầu của Cloudflare
DE Das Einkaufsfieber führt jedes Jahr in fast jedem Land zu neuen Verkaufsrekorden
VI Mỗi năm doanh thu bán hàng đều tạo nên một kỳ tích mới ở mỗi quốc gia
alemão | vietnamita |
---|---|
jedes | mỗi |
jahr | năm |
land | quốc gia |
neuen | mới |
DE Der Dienst führt auch keine IP-Protokolle.
VI Dịch vụ cũng không lưu nhật ký IP .
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
keine | không |
DE Schaffe eine Erfahrung, die deine Website-Besucher überzeugt und reibungslos zur Conversion führt.
VI Thiết kế một trải nghiệm giúp khách hàng tương tác và chuyển đỗi trên website của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zur | trên |
die | của |
deine | bạn |
DE Sie können ein engeres Verhältnis zwischen deiner Zielgruppe und deiner Marke herstellen und sie immer auf dem Laufenden halten, was zu einer engeren Community führt
VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
marke | thương hiệu |
sie | bạn |
dem | của |
DE GetResponse führt die Globale Ansicht, das Perfekte Timing und Anmeldeformulare ein
VI GetResponse ra mắt các tính năng Chế độ xem toàn cầu, Thời gian hoàn hảo, và Biểu mẫu đăng ký
alemão | vietnamita |
---|---|
globale | toàn cầu |
perfekte | hoàn hảo |
die | các |
DE TLC führt E-Material-Schnittstellenplattform ein
VI TLC ra mắt nền tảng giao diện vật liệu điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
DE "Es ist eine sehr begehrte Veranstaltung, aber der GP von Australien führt für mich nicht weiter
VI "Đó là một sự kiện rất được mong đợi, nhưng Australian GP sẽ không đi đâu xa như tôi lo ngại
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
mich | tôi |
sehr | rất |
nicht | không |
DE Finteza führt e-Commerce ein - Marketing-Ressourcen
VI Finteza giới thiệu lĩnh vực thương mại điện tử - Tài nguyên Marketing
DE "Dies hilft Ihnen, die Qualität Ihrer Dienstleistung zu verbessern, was zu höheren Konversionsraten führt".
VI "Điều này giúp bạn cải tiến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi".
DE Ihr engagierter Erfolgsmanager geht Ihre Metriken und Nutzung durch, führt neue Funktionen ein und teilt Best Practices
VI Trình quản lý thành công chuyên dụng của bạn sẽ xem xét các số liệu và mức sử dụng của bạn, giới thiệu các tính năng mới và chia sẻ các phương pháp hay nhất
Mostrando 50 de 50 traduções