DE Die Zukunft unserer Erde steht auf dem Spiel
"erde aber war" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
aber | anh bạn bạn có bạn có thể cao hơn cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc hơn khi khác không không có là lên lần muốn một người nhiều như nhưng những này nó năm ra sử dụng theo thêm trong trên tôi tốt và vào với điều đây đã đó đơn giản được đầu đến để đổi |
war | cho chúng chúng tôi các có của dịch hơn khi không là một một số ngày những này nó phải số sử dụng trên tôi từ và vào với đây đã đó được đến ở |
DE Die Zukunft unserer Erde steht auf dem Spiel
VI Trái đất đang gặp khó khăn
DE Buona Terra bedeutet übersetzt „Gute Erde“ und bietet ein Menü mit den besten Produkten aus Italien.
VI Buona Terra có nghĩa là ‘Đất tốt’, và tự hào với một thực đơn gồm những loại rau củ và trái cây tươi ngon nhất từ Ý.
DE Wandern Sie durch einen Spalt in der Oberfläche zum Mittelpunkt der Erde und entdecken Sie die einzelnen Erdschichten, die darunter liegen, oder betreiben Sie einen Motor mit der Wärme Ihrer Handfläche.
VI Cùng đi dạo vào lòng đất qua một khe nứt trên bề mặt để khám phá những lớp khác nhau nằm bên dưới hoặc thử khởi động một động cơ mà chỉ dùng hơi nóng từ bàn tay bạn!
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
die | và |
sie | bạn |
durch | qua |
der | những |
DE Gemäß der Tradition wandeln die Seelen der Toten während des Festes auf der Erde und könnten Schaden oder Unheil anrichten, falls man sie ignoriert
VI Theo phong tục truyền thống, người ta tin rằng linh hồn của người chết đi lang thang trên trái đất trong suốt dịp lễ hội, và những hồn ma này có thể quậy phá nếu không ai quan tâm đến họ
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
man | người |
der | của |
auf | trên |
DE "Die Verwaltung war einfach; es war sehr einfach, eine Maschine auf die Plattform hochzuladen und anschließend einfach die Größe je nach Bedarf anzupassen."
VI "Quản lý thật dễ dàng — việc tải một máy lên nền tảng rất đơn giản và chỉ cần điều chỉnh kích thước theo nhu cầu sau đó"
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
plattform | nền tảng |
größe | kích thước |
sehr | rất |
auf | lên |
nach | sau |
DE Die MTU Aktie war heute die Aktie mit der besten Performance in DAX. Das war der Anlass für die Analyse. Außerdem gibt es noch eine Trading Idee auf Tagesbasis
VI Plan giao dịch XAUUSD 31/7/2023 Vùng giá kỳ vọng lên phá đỉnh 1987 Chính vì vậy hôm nay chúng ta chỉ canh Long, không Short
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
die | không |
in | lên |
der | chúng |
mit | dịch |
DE Die durchschnittliche Ladegeschwindigkeit meiner Landingpage war 1.56s, was phänomenal ist, und die Uptime nach ein paar Monaten war mehr als 99,99 %, genau wie versprochen.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | hơn |
DE In diesem Fall war der Verlust von Alice nicht so groß, da die anfängliche Einlage ein relativ kleiner Betrag war
VI Trong trường hợp này, tổn thất của Alice không đáng kể vì khoản tiền gửi ban đầu là một số tiền tương đối nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nicht | không |
der | của |
DE "Das andere Land, in dem ich es geschafft habe, einen zu bekommen, war Mexiko. Aus logistischer Sicht war es bei weitem nicht die beste Option", sagte er der russischen Quelle RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
land | quốc gia |
ich | tôi |
es | nó |
nicht | không |
DE Wir wollten auf Solarenergie umstellen, aber es war schwer, die Finanzierung dafür aufzubringen
VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | sử dụng |
aber | nhưng |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
die | tôi |
DE In ihrem ersten Job war sie Rettungsschwimmerin - musste aber zum Glück niemanden retten
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | của |
DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển có thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
optionen | chọn |
aber | nhưng |
andere | khác |
als | như |
ich | tôi |
viele | nhiều |
dass | của |
sich | và |
DE Wie Sie sehen können, KÖNNTE die Betriebszeit vor etwa einem Jahr großartig sein, war aber häufig ziemlich niedrig
VI Như bạn có thể thấy, khoảng một năm trước COULD thời gian hoạt động rất tuyệt, nhưng nó thường khá thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
jahr | năm |
aber | nhưng |
häufig | thường |
sie | bạn |
wie | như |
DE Ich habe mehrere Hosting-Anbieter genutzt, aber es gab keinen, der in allen Bereichen besser war als Hostinger: Bedienfeld, Support, Preise, Leistung, usw
VI Mình đã sử dụng một số nhà cung cấp dịch vụ hosting khác, nhưng không có nhà cung cấp nào tốt hơn Hostinger; bảng điều khiển, CSKH, giá cả, hiệu suất,.
alemão | vietnamita |
---|---|
genutzt | sử dụng |
aber | nhưng |
keinen | không |
leistung | hiệu suất |
als | hơn |
DE Noch nie war es so schwierig, Protokolle zu analysieren und herauszufinden, wie Benutzer auf sensible Daten zugreifen.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
benutzer | người dùng |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
wie | tìm hiểu |
zu | hơn |
DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“
VI Nó hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất nó đã được bật."
DE Mit Gateway war das ganz einfach.“
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
DE „Wir haben uns für Semrush entschieden, weil das Keyword-Tracking damit viel genauer war als mit unseren vorherigen Tools, und die Benutzeroberfläche ist sehr intuitiv.“
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
heute | hôm nay |
durch | bằng cách |
in | trong |
zu | đầu |
das | đến |
DE Hainanesischer Hühnchenreis war eines der Lieblingsgerichte des verstorbenen Starkochs, Gastronomiekritikers und Schriftstellers Anthony Bourdain.
VI Cơm gà Hải Nam là một trong những món ăn được ưa thích của đầu bếp ngôi sao, nhà phê bình ẩm thực kiêm tác giả Anthony Bourdain.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Vor langer Zeit war Singapur als Temasek (Küstenstadt) bekannt.
VI Thuở xa xưa, Singapore từng được gọi là Thị trấn Biển (Sea Town).
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | từ |
singapur | singapore |
DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung
VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, và xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
großes | lớn |
singapur | singapore |
den | của |
mit | với |
DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab
VI Đó là lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | của |
größte | lớn nhất |
DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).
VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên là Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).
alemão | vietnamita |
---|---|
wurde | được |
in | trong |
DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.
VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Eine Minderheit an Usern war gegen diesen Hard Fork und entschliessen sich dazu diese Blockchain unter dem Namen " Ethereum Classic" weiterzuführen.
VI Một số ít người dùng đã chống lại hard fork, vì vậy họ tiếp tục sử dụng blockchain cũ và tự gọi mình là Ethereum Classic.
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
ethereum | ethereum |
sich | người |
dem | sử dụng |
DE Die Hauptidee für Groestlcoin war es, ein elektronisches Zahlungsmodell zu etablieren, das ausschließlich auf mathematischen Beweisen basiert
VI Ý tưởng chính của việc tạo Groestlcoin là thiết lập một mô hình thanh toán điện tử hoàn toàn dựa trên bằng chứng toán học
alemão | vietnamita |
---|---|
basiert | dựa trên |
die | của |
auf | trên |
DE Digibyte war die weltweit erste Blockchain, die SegWit installierte
VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE DigiByte war Pionier sowohl bei MultiShield als auch bei DigiShield
VI DigiByte đi tiên phong trong cả MultiShield và DigiShield
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trong |
DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
basiert | dựa trên |
DE Die Geschichte des Fort Canning Park, der einst als Bukit Larangan (Verbotener Hügel) bekannt war, ist eng mit der der Löwenstadt verwoben
VI Xưa kia từng có tên là Bukit Larangan (Đồi Cấm), lịch sử của Công viên Fort Canning gắn chặt với lịch sử của Thành phố Sư tử
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
ist | của |
mit | với |
DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.
VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế và hoàn thiện vào năm 1899, mới là viên ngọc quý trên chiếc vương miện.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
hotels | khách sạn |
und | của |
DE Der Laden war vormals als der Raffles Gift Shop bekannt und verkauft eine Vielzahl von Andenken und Mitbringseln, einschließlich Singapur-Sling-Erinnerungsstücke.
VI Trước đây từng được biết đến với cái tên Raffles Gift Shop, cơ sở này bán nhiều loại đồ lưu niệm, gồm cả những món quà lưu niệm về Singapore Sling.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
vielzahl | nhiều |
und | cái |
von | từ |
DE Vom ersten Tag an war dieser mit frühen Wanderarbeitern aus Indien verbunden, welche die Göttin hier angebetet haben, um sich in dem fremden Land sicher zu fühlen.
VI Từ những ngày đầu, đền thờ được gắn với những người lao động nhập cư từ Ấn Độ, họ thờ cúng nữ thần để có được cảm giác bình yên trên miền đất mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
mit | với |
die | những |
DE Früher als Cheek by Jowl bekannt, war das ursprüngliche Restaurant die Idee von Chefkoch Rishi Naleendra und General Manager Manuela Toniolo, einem Ehepaar.
VI Trước đây có tên là Cheek by Jowl, nhà hàng độc đáo này là đứa con tinh thần của bếp trưởng Rishi Naleendra và quản lý trưởng Manuela Toniolo, một cặp vợ chồng cùng chung tay hợp sức.
DE Die Unterstützung lokaler Designer war schon immer ein Teil der DNS des Tang Plaza
VI Ủng hộ các nhà thiết kế nước nhà luôn là phương châm của thương hiệu này
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
der | của |
DE Im Tang Plaza war der erste Ableger von Bynd Artisan in der Orchard Road
VI Tang Plaza đánh dấu sự mở rộng đầu tiên của Bynd Artisan ra Đường Orchard Road
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Der Scandal Point (Skandalpunkt) war ein kleiner Hügel auf dem heutigen Connaught Drive
VI Scandal Point là một gò nhỏ nằm ở vị trí ngày nay là đường Connaught Drive
DE Es war ihr Traum vom Fliegen – und das grenzenlose Potenzial des Indoor-Skydiving – das die achtjährige Kyra interessierte
VI Ước mơ của cô là được bay lượn và môn nhảy dù trong nhà đã thu hút sự chú ý của Kyra lần đầu tiên khi cô mới 8 tuổi
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
und | đầu |
DE Ein Teil der Bussorah Street in der Nähe der Sultan Moschee war einst als Kampong Kaji bekannt, von wo aus Pilger aus Südostasien sich auf ihre Hadsch-Reise begaben.
VI Một phần đường Bussorah Street gần Đền thờ Sultan Mosque xưa kia được biết đến với tên gọi Kampong Kaji, nơi những người hành hương từ Đông Nam Á bắt đầu cuộc hành hương haj của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
nähe | gần |
der | của |
sich | những |
DE Der Hinduismus in Singapur lässt sich bis in das 7. Jahrhundert zurückverfolgen, als Singapur Temasek hieß und ein bedeutender Handelsposten des Srivijayan-Reiches war.
VI Đạo Hindu ở Singapore có gốc rễ từ thế kỉ thứ 7, khi Singapore có tên là Temasek, một thương cảng lớn của đế chế Srivijayan.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE In den 1840er Jahren lebten Europäer hier hauptsächlich wegen der Rennbahn, die ein Treffpunkt war.
VI Vào thập niên 1840, người châu Âu sống tại đây chủ yếu là để đến các trường đua ngựa, nơi họ gặp gỡ và giao lưu với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
den | với |
DE Das Viertel war einst die Heimat der Bugis-Händler und -Kaufleute und beherbergt heute beliebte Einkaufszentren wie Bugis Junction.
VI Xưa kia là nơi quy tụ những thương nhân người Bugis, khu vực này giờ đây có những trung tâm thương mại vô cùng nhộn nhịp như Bugis Junction.
DE Für die wachsenden multikulturellen Volksgruppen war es außerdem ein perfekter Ort, um Schulen und Gotteshäuser zu bauen.
VI Đối với các cộng đồng đa văn hóa ngày càng phát triển, nơi đây cũng là khu vực lý tưởng cho việc học hành và thờ phụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
die | các |
außerdem | cũng |
für | cho |
ein | với |
DE In diesem vierstöckigen Gebäude, das früher der Sitz der katholischen High School in Singapur war, werden Ausstellungen einiger der vielversprechendsten jungen Künstler der Region gezeigt.
VI Trước đây là khu đất của trường Trung học Công giáo Singapore, tòa nhà bốn tầng này trưng bày các triển lãm của một số những nghệ sĩ trẻ giàu triển vọng nhất trong khu vực.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
region | khu vực |
der | của |
DE Diese Tafel am Esplanade Park war einer der elf Markierungspunkte zum Zweiten Weltkrieg, die 1995 zum Gedenken an den 50. Jahrestag des Kriegsendes aufgestellt wurden.
VI Công trình tại Công viên Esplanade này là một trong mười một di tích của Thế Chiến thứ II, được xây vào năm 1995 để kỉ niệm 50 năm ngày kết thúc Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
an | tại |
diese | này |
die | và |
DE Der einzige Überlebende des malaiischen Regiments war ein gewisser Corporal Yaako, der vortäuschte tot zu sein, damit die japanischen Soldaten ihn nicht töteten.
VI Nhân chứng còn sống sót duy nhất của Trung Đoàn Mã Lai là Hạ sĩ Yaako, ông đã giả chết để quân lính Nhật không giết mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
einzige | duy nhất |
die | của |
DE Ein Register finden Sie am Eingang der Commonwealth War Graves Commission.
VI Bạn có thể tìm đọc danh sách tên, được Ủy ban Bia mộ Chiến tranh Liên hiệp Anh (Commonwealth War Graves Commission) lưu trữ, tại cửa vào.
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | và |
sie | bạn |
DE Der 2. Weltkrieg war ein katastrophales Ereignis, das das Leben von Millionen Menschen auf der ganzen Welt veränderte.
VI Thế Chiến thứ II là một sự kiện thảm khốc đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignis | sự kiện |
leben | sống |
welt | thế giới |
menschen | người |
millionen | triệu |
der | của |
auf | trên |
DE In Singapur war dies besonders schmerzhaft für die Kriegsgefangenen und Zivilisten, die während der japanischen Besatzung im Changi-Gefängnis interniert waren
VI Ở Singapore, thảm kịch này đặc biệt đau đớn với những Tù Nhân Chiến Tranh (Prisoners-of-War, POW) và những thường dân bị giam giữ tại Nhà tù Changi khét tiếng trong thời gian quân Nhật chiếm đóng
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
die | nhà |
während | thời gian |
in | trong |
der | với |
Mostrando 50 de 50 traduções