DE Wir wollten auf Solarenergie umstellen, aber es war schwer, die Finanzierung dafür aufzubringen
"wollten auf solarenergie" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir wollten auf Solarenergie umstellen, aber es war schwer, die Finanzierung dafür aufzubringen
VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | sử dụng |
aber | nhưng |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
die | tôi |
DE In Bezug auf Solarenergie in Südostasien hatte Thailand schon immer die Nase vorn. „Das Land hatte großen Bedarf an Solarenergie“, sagt Joost?
VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
in | trong |
auf | đầu |
DE Les Amis bedeutet „Freunde“ auf Französisch und wurde von vier Partnern konzipiert, die die Feinheiten der französischen Küche nach Singapur bringen wollten
VI Les Amis có nghĩa là 'bạn bè' trong tiếng Pháp, và được thai nghén từ mong muốn mang những khía cạnh cao quý của ẩm thực Pháp đến Singapore của một nhóm gồm bốn người bạn
DE Wollten Sie schon immer mal etwas über die Eurasier in Singapur erfahren? Dann sind Sie hier richtig
VI Bạn có bao giờ thắc mắc về những người lai Âu-Á ở Singapore? Không cần tìm xa xôi
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Wollten Sie schon immer wie ein Filmstar verwöhnt werden? Dann sollten Sie unbedingt das Remède Spa besuchen
VI Bạn có muốn được chăm sóc như một minh tinh màn bạc? Vậy thì hãy đến Remède Spa
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Wollten Sie schon immer mal einen Triathlon wagen? Dann melden Sie sich für die MetaSprint Series Singapore an.
VI Các vận động viên muốn thử sức nội dung môn ba môn phối hợp nên cân nhắc đăng ký MetaSprint Series Singapore.
DE Wollten Sie sich schon immer mal wie ein Held aus einem Hollywood-Film fühlen? Dann entfesseln Sie beim Spartan Race Ihren inneren Gladiator!
VI Nếu là người yêu thích các chương trình truyền hình thực tế như Ninja Warrior hoặc các bộ phim Hollywood như 300, thì Spartan Race là cơ hội để bạn khám phá bản năng võ sĩ giác đấu trong bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | trong |
sie | bạn |
wie | các |
DE Wenn Sie schon immer wissen wollten, wie man dieses nervige Unkraut loswerden kann, ist dies vielleicht der richtige Ort.
VI Nếu đã có lúc bạn muốn tìm hiểu cách loại trừ những loài cỏ dại cứng đầu, đây có lẽ là nơi phù hợp để tìm thông tin đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
wie | tìm hiểu |
DE Laut Mythos wollten ein Frosch, ein Schwein und ein Elefant nach Johor um die Wette laufen
VI Theo truyền thuyết một chú ếch, lợn và voi thách thức nhau chạy đua tới Johor
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | theo |
laufen | chạy |
DE Wir wollten herausfinden, wie wichtig die Bewertungen anderer Nutzer für unsere Kunden vor einem Kauf sind
VI Chúng tôi muốn biết những đánh giá của người dùng khác quan trọng như thế nào với khách hàng của chúng tôi trước khi họ đưa ra quyết định mua hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
nutzer | người dùng |
kauf | mua |
wie | như |
vor | trước |
unsere | chúng tôi |
DE Auf Solarenergie umsteigen und sparen
VI Chuyển sang năng lượng mặt trời và trả ít hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | hơn |
solarenergie | mặt trời |
DE Durch die Versorgung Ihres Unternehmens mit einer sauberen und erneuerbaren Energiequelle wie Solarenergie können Sie Ihre Kosten senken und sich mehr auf Ihr Wachstum konzentrieren
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
senken | giảm |
wachstum | tăng |
kosten | phí |
wie | như |
solarenergie | mặt trời |
mit | bằng |
ihre | của bạn |
DE Investieren Sie in Solarenergie für wachsende Unternehmen und sehen Sie Ihre Impact - auf die Welt und Ihren Geldbeutel.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
in | trong |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
sehen | xem |
DE Unternehmen sind auf Solarenergie umgestiegen
VI Các doanh nghiệp đã chuyển đổi cho đến nay
alemão | vietnamita |
---|---|
sind | các |
unternehmen | doanh nghiệp |
auf | cho |
DE Egal, wo Sie sind, Solarenergie kann sich auch auf Ihr Unternehmen positiv auswirken
VI Dù bạn ở đâu trên thế giới, chúng tôi biết năng lượng mặt trời có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
solarenergie | mặt trời |
auch | của |
auf | trên |
DE Solarenergie ist die Energieform der Zukunft
VI Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
solarenergie | mặt trời |
zukunft | tương lai |
ist | của |
DE sparen die Unternehmen dank Solarenergie ein
VI Tiền mà các doanh nghiệp tiết kiệm được nhờ năng lượng mặt trời
alemão | vietnamita |
---|---|
sparen | tiết kiệm |
unternehmen | doanh nghiệp |
solarenergie | mặt trời |
DE Nun benutzen wir bereits seit zwei Jahren Solarenergie und möchten in der Zukunft völlig netzunabhängig werden.
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
zwei | hai |
jahren | năm |
möchten | muốn |
in | trong |
zukunft | tương lai |
werden | được |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
der | chúng |
DE Neues von unserem Blog - Solarenergie
VI Những câu chuyện về năng lượng mặt trời từ Blog
alemão | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
von | những |
solarenergie | mặt trời |
DE Das bisher noch ungenutzte Potential für Solarenergie weltweit ist enorm
VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới là rất lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
ist | được |
solarenergie | mặt trời |
DE Teilt gerne sein Wissen und ist Fan von Solarenergie
VI Người chia sẻ kiến thức và người hâm mộ năng lượng mặt trời
alemão | vietnamita |
---|---|
solarenergie | mặt trời |
DE Reduzieren Sie nicht nur Ihre Stromkosten, sondern verschaffen Sie sich auch einen Wettbewerbsvorteil. Solarenergie ist die Energieform der Zukunft. Mit ecoligo müssen Sie aber nicht so lange warten.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
reduzieren | giảm |
solarenergie | mặt trời |
zukunft | tương lai |
ihre | của bạn |
ist | của |
mit | với |
müssen | cần |
DE Unsere langen und engen Beziehungen mit EPC-Partnern vor Ort helfen uns (und Ihnen), mit Solarenergie erfolgreich zu sein.
VI Mối quan hệ lâu dài và bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi (và bạn) thành công với năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
mit | với |
solarenergie | mặt trời |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Afrika südlich der Sahara, eine Region im Sonnengürtel, hat nicht nur hervorragende Bedingungen für die Erzeugung von Solarenergie, es gibt auch ein?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
alemão | vietnamita |
---|---|
der | ai |
region | khu vực |
solarenergie | mặt trời |
nicht | không |
die | và |
DE Von Vertragstypen bis hin zu Projektzeiträumen - unsere Energie FAQs beantworten Ihre Fragen zum Thema Solarenergie.
VI Từ các loại hợp đồng đến tiến trình dự án, Câu hỏi thường gặp về năng lượng của chúng tôi có các câu hỏi của bạn về việc sử dụng năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
energie | năng lượng |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
fragen | hỏi |
solarenergie | mặt trời |
DE Solaranlagen müssen regelmäßig gewartet werden, um den maximalen Ertrag an Solarenergie zu gewährleisten
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
den | thường |
werden | được |
solarenergie | mặt trời |
DE Wir heißen jedes Unternehmen und NGO in Schwellenländern willkommen, das mithilfe von Solarenergie seine Stromkosten senken möchte
VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng và chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | trong |
das | chúng |
senken | giảm |
mithilfe | sử dụng |
unternehmen | doanh nghiệp |
solarenergie | mặt trời |
DE Zusätzliches Kapital von institutionellen Darlehensgebern hilft und dabei, die hohe Nachfrage nach Solarenergie in den vielen Märkten zu decken, in denen ecoligo aktiv ist
VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
hohe | cao |
vielen | nhiều |
solarenergie | mặt trời |
den | các |
DE Wie stellen Sie sicher, dass die Unternehmen für ihre Solarenergie bezahlen Energie werden?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các công ty sẽ trả tiền cho năng lượng mặt trời của họ?
alemão | vietnamita |
---|---|
energie | năng lượng |
bezahlen | trả |
unternehmen | công ty |
solarenergie | mặt trời |
werden | là |
DE Tippe auf Pin.Hinweis: Wenn du gefragt wirst, ob du den Zugriff auf deine Galerie erlaubst, tippe auf Weiter und dann auf Zulassen.
VI Nhấn vào GhimLưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu quyền truy cập thư viện, hãy nhấn vào Tiếp theo rồi nhấn vào Cho phép.
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
auf | và |
den | bạn |
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Das Venus Protocol ist eine führende DeFi-Kredit-App auf Binance Smart Chain (BSC), mit der du Zinsen auf deine Kryptoassets erzielen kannst.Lade die Trust Wallet herunter, um ETH auf Venus zu verdienen.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
der | của |
wallet | trên |
DE Hoher Durchsatz - 2.000 Transaktionen pro Sekunde (TPS) Hohe Skalierbarkeit - Anwendungen können auf vielfältige Weise auf TRX auf ihre Skalierbarkeit und ihren äußerst effektiven Smart Contract zurückzuführen
VI Thông lượng cao - 2.000 giao dịch mỗi giây (TPS) Khả năng mở rộng cao - Các ứng dụng được cung cấp rất nhiều cách để triển khai trên TRX nhờ khả năng mở rộng và hợp đồng thông minh hiệu quả cao
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
sekunde | giây |
anwendungen | các ứng dụng |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
pro | mỗi |
weise | cách |
auf | trên |
ihre | các |
DE Für einen unvergesslichen Ausblick auf die Marina Bay steigen Sie unbedingt auf das Supertree Observatorium, das sich auf dem höchsten der künstlichen Bäume im Supertree Grove befindet.
VI Để có góc nhìn không thể nào quên ở khu Vịnh Marina, hãy nhớ ghé thăm Đài quan sát Siêu cây, nằm tại vị trí cao nhất trong khu Siêu cây Supertree Grove.
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Das Venus Protocol ist eine führende DeFi-Kredit-App auf Binance Smart Chain (BSC), mit der du Zinsen auf deine Kryptoassets erzielen kannst.Lade die Trust Wallet herunter, um ETH auf Venus zu verdienen.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
der | của |
wallet | trên |
DE Hoher Durchsatz - 2.000 Transaktionen pro Sekunde (TPS) Hohe Skalierbarkeit - Anwendungen können auf vielfältige Weise auf TRX auf ihre Skalierbarkeit und ihren äußerst effektiven Smart Contract zurückzuführen
VI Thông lượng cao - 2.000 giao dịch mỗi giây (TPS) Khả năng mở rộng cao - Các ứng dụng được cung cấp rất nhiều cách để triển khai trên TRX nhờ khả năng mở rộng và hợp đồng thông minh hiệu quả cao
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
sekunde | giây |
anwendungen | các ứng dụng |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
pro | mỗi |
weise | cách |
auf | trên |
ihre | các |
DE AWS Graviton High Performance Computing Gehostete Websites in AWS Hybride Cloud-Architekturen Windows auf AWS SQL-Server auf AWS SAP auf AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
cloud | mây |
websites | web |
high | cao |
auf | trên |
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Die auf Unserer Website angezeigten Hinweise auf Urheber-, Marken- und andere Eigentumsrechte müssen auf allen von dir erstellten Kopien erscheinen
VI Tất cả các thông báo bản quyền, nhãn hiệu và các quyền sở hữu khác được trình bày trên Website của chúng tôi phải xuất hiện trên tất cả các bản mà bạn in ra
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
allen | tất cả các |
andere | khác |
unserer | chúng tôi |
DE Verkaufe nie den Zugriff auf dein Konto, deine Pinnwände oder deinen Benutzernamen, versuche niemals, Zugriff auf Konten, Pinnwände oder Benutzernamen anderer zu erkaufen, und übertrage niemals Funktionen deines Kontos als Gegenwert auf Dritte.
VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
zu | tiền |
deine | của bạn |
und | của |
DE Die Steuerfestsetzung basiert grundsätzlich auf dem Standort, an dem Sie Ihr Unternehmen auf Grundlage Ihrer Kundendaten gegründet haben, oder, wenn Sie eine Privatperson sind, auf Ihrem ständigen Wohnsitz
VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn là cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
basiert | dựa trên |
unternehmen | doanh nghiệp |
oder | hoặc |
auf | trên |
wenn | liệu |
sie | bạn |
DE Verwenden Sie den PDF-Annotator, um Text auf PDF-Seiten zu durchgestrichen und hervorzuheben. Klicken Sie auf "Kommentieren", wählen Sie dann den Stil aus und wählen Sie Text auf der Seite aus, die angewendet werden soll.
VI Sử dụng trình chú thích PDF để gạch ngang và đánh dấu văn bản trên các trang PDF. Nhấp vào 'Chú thích', sau đó chọn kiểu và chọn văn bản trên trang để áp dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
klicken | nhấp |
verwenden | sử dụng |
dann | sau |
seite | trang |
die | và |
und | các |
DE Conversion-Insights ist eine Seite für Berichte, auf der du die Gesamtwirkung deiner organischen und Paid-Performance auf Pinterest auf einem einzigen Dashboard einsehen kannst
VI Thông tin chi tiết về chuyển đổi là một trang báo cáo cho phép bạn đo lường tổng tác động từ cả nội dung tự nhiên và trả phí của bạn trên Pinterest trong một trang tổng quan duy nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
berichte | báo cáo |
du | bạn |
für | cho |
der | của |
auf | trên |
DE Klicks auf Pins: Gesamtzahl der Klicks von Nutzer*innen auf den Pin zu Inhalten auf oder abseits von Pinterest
VI Lượt nhấp Ghim: Tổng số lần mọi người nhấp vào Ghim để xem nội dung của bạn trên hoặc ngoài Pinterest
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Noch nicht bei Twitter? Melde dich an, wirf einen Blick auf Dinge, die dich interessieren und bleibe stets auf dem Laufenden.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
DE Unterbinden Sie den Zugriff auf bekannte schädliche, riskante oder unerwünschte Ziele auf DNS- oder HTTP-Ebene mit unseren umfangreichen Bedrohungsdaten.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
unseren | chúng tôi |
DE Erkennen Sie Websites, die auf Ihre Mitbewerber verweisen, aber nicht auf Sie
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
ihre | của bạn |
nicht | với |
DE Decken Sie die „not provided“-Keywords in Google Analytics auf, die Traffic auf Ihre Website bringen
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
keywords | khóa |
website | trang |
DE Die Kriterien von CU Fair Choice basieren auf den gesammelten Erfahrungen von CU aus der Auditierung unterschiedlichster Unternehmen weltweit, basierend auf den folgenden Grundsätzen:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
weltweit | thế giới |
Mostrando 50 de 50 traduções