Traduzir "heute war" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "heute war" de alemão para vietnamita

Traduções de heute war

"heute war" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

heute của hôm nay một ngày năm đã
war cho chúng chúng tôi các của dịch hơn khi không một một số ngày những này phải số sử dụng trên tôi từ vào với đây đã đó được đến

Tradução de alemão para vietnamita de heute war

alemão
vietnamita

DE Die MTU Aktie war heute die Aktie mit der besten Performance in DAX. Das war der Anlass für die Analyse. Außerdem gibt es noch eine Trading Idee auf Tagesbasis

VI Plan giao dịch XAUUSD 31/7/2023 Vùng giá kỳ vọng lên phá đỉnh 1987 Chính vì vậy hôm nay chúng ta chỉ canh Long, không Short

alemão vietnamita
heute hôm nay
die không
in lên
der chúng
mit dịch

DE "Die Verwaltung war einfach; es war sehr einfach, eine Maschine auf die Plattform hochzuladen und anschließend einfach die Größe je nach Bedarf anzupassen."

VI "Quản lý thật dễ dàng — việc tải một máy lên nền tảng rất đơn giản chỉ cần điều chỉnh kích thước theo nhu cầu sau đó"

alemão vietnamita
einfach dễ dàng
plattform nền tảng
größe kích thước
sehr rất
auf lên
nach sau

DE Die durchschnittliche Ladegeschwindigkeit meiner Landingpage war 1.56s, was phänomenal ist, und die Uptime nach ein paar Monaten war mehr als 99,99 %, genau wie versprochen.

VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức 1.56s, thật phi thường, thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.

alemão vietnamita
mehr hơn

DE In diesem Fall war der Verlust von Alice nicht so groß, da die anfängliche Einlage ein relativ kleiner Betrag war

VI Trong trường hợp này, tổn thất của Alice không đáng kể vì khoản tiền gửi ban đầu một số tiền tương đối nhỏ

alemão vietnamita
in trong
nicht không
der của

DE "Das andere Land, in dem ich es geschafft habe, einen zu bekommen, war Mexiko. Aus logistischer Sicht war es bei weitem nicht die beste Option", sagte er der russischen Quelle RBC.

VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.

alemão vietnamita
andere khác
land quốc gia
ich tôi
es
nicht không

DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt

VI đến đó xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay

alemão vietnamita
bnb bnb
heute hôm nay
durch bằng cách
in trong
zu đầu
das đến

DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.

VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.

alemão vietnamita
singapur singapore

DE Das Viertel war einst die Heimat der Bugis-Händler und -Kaufleute und beherbergt heute beliebte Einkaufszentren wie Bugis Junction.

VI Xưa kia nơi quy tụ những thương nhân người Bugis, khu vực này giờ đây những trung tâm thương mại vô cùng nhộn nhịp như Bugis Junction.

DE Ebenfalls auf dem Grundstück befindet sich das Pfarrhaus aus dem Jahr 1905. Ursprünglich war dies das Wohnhaus des Priesters, heute beherbergt es das Verwaltungsbüro der Kirche.

VI Trên khu đất này còn nhà của linh mục, được xây từ năm 1905. Xưa kia đây nơi của các linh mục, ngày nay khu nhà này văn phòng hành chính của nhà thờ.

alemão vietnamita
jahr năm
das này
auf của

DE Der Istana, eine Stätte von nationaler Bedeutung, war einst Sitz der britischen Gouverneure Singapurs und ist heute der Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur.

VI Một địa điểm ý nghĩa tầm cỡ quốc gia, The Istana xưa kia từng nơi những thống đốc người Anh, giờ đây văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore.

alemão vietnamita
der của
singapur singapore

DE Es war während der Kolonialzeit die offizielle Residenz von 21 Gouverneuren Singapurs und dient heute als Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur

VI Đây nơi chính thức của 21 vị thống đốc Singapore trong thời kì thuộc địa, hiện nay văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore

alemão vietnamita
offizielle chính thức
der của
singapur singapore

DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt

VI đến đó xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay

alemão vietnamita
bnb bnb
heute hôm nay
durch bằng cách
in trong
zu đầu
das đến

DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.

VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.

alemão vietnamita
singapur singapore

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Wichtig heute zu beachten sind die News die wir heute haben! Diese werden den GBP/JPY stark beeinflussen! Zu den...

VI Các hỗ trợ nằm 1.2650 (điểm giữa của kênh giảm dần, mức...

DE Noch nie war es so schwierig, Protokolle zu analysieren und herauszufinden, wie Benutzer auf sensible Daten zugreifen.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

alemão vietnamita
analysieren phân tích
benutzer người dùng
daten dữ liệu
zugreifen truy cập
wie tìm hiểu
zu hơn

DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“

VI hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất đã được bật."

DE Mit Gateway war das ganz einfach.“

VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."

DE „Wir haben uns für Semrush entschieden, weil das Keyword-Tracking damit viel genauer war als mit unseren vorherigen Tools, und die Benutzeroberfläche ist sehr intuitiv.“

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

DE Hainanesischer Hühnchenreis war eines der Lieblingsgerichte des verstorbenen Starkochs, Gastronomiekritikers und Schriftstellers Anthony Bourdain.

VI Cơm gà Hải Nam một trong những món ăn được ưa thích của đầu bếp ngôi sao, nhà phê bình ẩm thực kiêm tác giả Anthony Bourdain.

alemão vietnamita
der của

DE Vor langer Zeit war Singapur als Temasek (Küstenstadt) bekannt.

VI Thuở xa xưa, Singapore từng được gọi Thị trấn Biển (Sea Town).

alemão vietnamita
vor từ
singapur singapore

DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung

VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại

alemão vietnamita
großes lớn
singapur singapore
den của
mit với

DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab

VI Đó lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu

alemão vietnamita
in trong
der của
größte lớn nhất

DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).

VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).

alemão vietnamita
wurde được
in trong

DE Eine Minderheit an Usern war gegen diesen Hard Fork und entschliessen sich dazu diese Blockchain unter dem Namen " Ethereum Classic" weiterzuführen.

VI Một số ít người dùng đã chống lại hard fork, vì vậy họ tiếp tục sử dụng blockchain cũ tự gọi mình Ethereum Classic.

alemão vietnamita
gegen chống lại
ethereum ethereum
sich người
dem sử dụng

DE Die Hauptidee für Groestlcoin war es, ein elektronisches Zahlungsmodell zu etablieren, das ausschließlich auf mathematischen Beweisen basiert

VI Ý tưởng chính của việc tạo Groestlcoin thiết lập một mô hình thanh toán điện tử hoàn toàn dựa trên bằng chứng toán học

alemão vietnamita
basiert dựa trên
die của
auf trên

DE Digibyte war die weltweit erste Blockchain, die SegWit installierte

VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit

alemão vietnamita
weltweit thế giới

DE DigiByte war Pionier sowohl bei MultiShield als auch bei DigiShield

VI DigiByte đi tiên phong trong cả MultiShield DigiShield

alemão vietnamita
bei trong

DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert

VI Bitcoin loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain

alemão vietnamita
bitcoin bitcoin
währung tiền
basiert dựa trên

DE Wir wollten auf Solarenergie umstellen, aber es war schwer, die Finanzierung dafür aufzubringen

VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn

alemão vietnamita
auf sử dụng
aber nhưng
wir chúng tôi
solarenergie mặt trời
die tôi

DE In ihrem ersten Job war sie Rettungsschwimmerin - musste aber zum Glück niemanden retten

VI Công việc đầu tiên của một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

alemão vietnamita
sie của

DE Die Geschichte des Fort Canning Park, der einst als Bukit Larangan (Verbotener Hügel) bekannt war, ist eng mit der der Löwenstadt verwoben

VI Xưa kia từng tên Bukit Larangan (Đồi Cấm), lịch sử của Công viên Fort Canning gắn chặt với lịch sử của Thành phố Sư tử

alemão vietnamita
park công viên
ist của
mit với

DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.

VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế hoàn thiện vào năm 1899, mới viên ngọc quý trên chiếc vương miện.

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
hotels khách sạn
und của

DE Der Laden war vormals als der Raffles Gift Shop bekannt und verkauft eine Vielzahl von Andenken und Mitbringseln, einschließlich Singapur-Sling-Erinnerungsstücke.

VI Trước đây từng được biết đến với cái tên Raffles Gift Shop, cơ sở này bán nhiều loại đồ lưu niệm, gồm cả những món quà lưu niệm về Singapore Sling.

alemão vietnamita
singapur singapore
vielzahl nhiều
und cái
von từ

DE Vom ersten Tag an war dieser mit frühen Wanderarbeitern aus Indien verbunden, welche die Göttin hier angebetet haben, um sich in dem fremden Land sicher zu fühlen.

VI Từ những ngày đầu, đền thờ được gắn với những người lao động nhập cư từ Ấn Độ, họ thờ cúng nữ thần để được cảm giác bình yên trên miền đất mới.

alemão vietnamita
tag ngày
mit với
die những

DE Früher als Cheek by Jowl bekannt, war das ursprüngliche Restaurant die Idee von Chefkoch Rishi Naleendra und General Manager Manuela Toniolo, einem Ehepaar.

VI Trước đây tên Cheek by Jowl, nhà hàng độc đáo này đứa con tinh thần của bếp trưởng Rishi Naleendra quản lý trưởng Manuela Toniolo, một cặp vợ chồng cùng chung tay hợp sức.

DE Die Unterstützung lokaler Designer war schon immer ein Teil der DNS des Tang Plaza

VI Ủng hộ các nhà thiết kế nước nhà luôn phương châm của thương hiệu này

alemão vietnamita
immer luôn
der của

DE Im Tang Plaza war der erste Ableger von Bynd Artisan in der Orchard Road

VI Tang Plaza đánh dấu sự mở rộng đầu tiên của Bynd Artisan ra Đường Orchard Road

alemão vietnamita
der của

DE Der Scandal Point (Skandalpunkt) war ein kleiner Hügel auf dem heutigen Connaught Drive

VI Scandal Point một gò nhỏ nằm vị trí ngày nay đường Connaught Drive

DE Es war ihr Traum vom Fliegen – und das grenzenlose Potenzial des Indoor-Skydiving – das die achtjährige Kyra interessierte

VI Ước mơ của được bay lượn môn nhảy dù trong nhà đã thu hút sự chú ý của Kyra lần đầu tiên khi cô mới 8 tuổi

alemão vietnamita
die nhà
und đầu

DE Ein Teil der Bussorah Street in der Nähe der Sultan Moschee war einst als Kampong Kaji bekannt, von wo aus Pilger aus Südostasien sich auf ihre Hadsch-Reise begaben.

VI Một phần đường Bussorah Street gần Đền thờ Sultan Mosque xưa kia được biết đến với tên gọi Kampong Kaji, nơi những người hành hương từ Đông Nam Á bắt đầu cuộc hành hương haj của mình.

alemão vietnamita
teil phần
nähe gần
der của
sich những

DE Der Hinduismus in Singapur lässt sich bis in das 7. Jahrhundert zurückverfolgen, als Singapur Temasek hieß und ein bedeutender Handelsposten des Srivijayan-Reiches war.

VI Đạo Hindu Singapore gốc rễ từ thế kỉ thứ 7, khi Singapore tên Temasek, một thương cảng lớn của đế chế Srivijayan.

alemão vietnamita
singapur singapore
der của

DE In den 1840er Jahren lebten Europäer hier hauptsächlich wegen der Rennbahn, die ein Treffpunkt war.

VI Vào thập niên 1840, người châu Âu sống tại đây chủ yếu để đến các trường đua ngựa, nơi họ gặp gỡ giao lưu với nhau.

alemão vietnamita
die
den với

Mostrando 50 de 50 traduções