DE Die MTU Aktie war heute die Aktie mit der besten Performance in DAX. Das war der Anlass für die Analyse. Außerdem gibt es noch eine Trading Idee auf Tagesbasis
DE Die MTU Aktie war heute die Aktie mit der besten Performance in DAX. Das war der Anlass für die Analyse. Außerdem gibt es noch eine Trading Idee auf Tagesbasis
VI Plan giao dịch XAUUSD 31/7/2023 Vùng giá kỳ vọng lên phá đỉnh 1987 Chính vì vậy hôm nay chúng ta chỉ canh Long, không Short
alemão | vietnamita |
---|---|
heute | hôm nay |
die | không |
in | lên |
der | chúng |
mit | dịch |
DE "Die Verwaltung war einfach; es war sehr einfach, eine Maschine auf die Plattform hochzuladen und anschließend einfach die Größe je nach Bedarf anzupassen."
VI "Quản lý thật dễ dàng — việc tải một máy lên nền tảng rất đơn giản và chỉ cần điều chỉnh kích thước theo nhu cầu sau đó"
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
plattform | nền tảng |
größe | kích thước |
sehr | rất |
auf | lên |
nach | sau |
DE Die durchschnittliche Ladegeschwindigkeit meiner Landingpage war 1.56s, was phänomenal ist, und die Uptime nach ein paar Monaten war mehr als 99,99 %, genau wie versprochen.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | hơn |
DE In diesem Fall war der Verlust von Alice nicht so groß, da die anfängliche Einlage ein relativ kleiner Betrag war
VI Trong trường hợp này, tổn thất của Alice không đáng kể vì khoản tiền gửi ban đầu là một số tiền tương đối nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nicht | không |
der | của |
DE "Das andere Land, in dem ich es geschafft habe, einen zu bekommen, war Mexiko. Aus logistischer Sicht war es bei weitem nicht die beste Option", sagte er der russischen Quelle RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
land | quốc gia |
ich | tôi |
es | nó |
nicht | không |
DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
heute | hôm nay |
durch | bằng cách |
in | trong |
zu | đầu |
das | đến |
DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.
VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Das Viertel war einst die Heimat der Bugis-Händler und -Kaufleute und beherbergt heute beliebte Einkaufszentren wie Bugis Junction.
VI Xưa kia là nơi quy tụ những thương nhân người Bugis, khu vực này giờ đây có những trung tâm thương mại vô cùng nhộn nhịp như Bugis Junction.
DE Ebenfalls auf dem Grundstück befindet sich das Pfarrhaus aus dem Jahr 1905. Ursprünglich war dies das Wohnhaus des Priesters, heute beherbergt es das Verwaltungsbüro der Kirche.
VI Trên khu đất này còn có nhà ở của linh mục, được xây từ năm 1905. Xưa kia đây là nơi ở của các linh mục, ngày nay khu nhà này là văn phòng hành chính của nhà thờ.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
das | này |
auf | của |
DE Der Istana, eine Stätte von nationaler Bedeutung, war einst Sitz der britischen Gouverneure Singapurs und ist heute der Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur.
VI Một địa điểm có ý nghĩa ở tầm cỡ quốc gia, The Istana xưa kia từng ở là nơi ở những thống đốc người Anh, và giờ đây là văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
singapur | singapore |
DE Es war während der Kolonialzeit die offizielle Residenz von 21 Gouverneuren Singapurs und dient heute als Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur
VI Đây là nơi ở chính thức của 21 vị thống đốc Singapore trong thời kì thuộc địa, và hiện nay là văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
offizielle | chính thức |
der | của |
singapur | singapore |
DE Das war alles! So einfach ist es BNB durch das Staking in der Trust Wallet zu verdienen! Herunterladen Trust Wallet heute, um BNB zu verdienen. Herunterladen Jetzt
VI Và đến đó là xong! Kiếm BNB bằng cách đặt cược BNB trong Ví Trust thật đơn giản! Tải về Ví Trust ngay hôm nay để bắt đầu kiếm BNB ngay. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
heute | hôm nay |
durch | bằng cách |
in | trong |
zu | đầu |
das | đến |
DE Es war ein langer Weg, bis Singapur zu der Stadt wurde, die wir heute kennen.
VI Singapore đã trải qua một chặng đường dài để trở thành quốc gia như ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Wichtig heute zu beachten sind die News die wir heute haben! Diese werden den GBP/JPY stark beeinflussen! Zu den...
VI Các hỗ trợ nằm ở 1.2650 (điểm giữa của kênh giảm dần, mức...
DE Noch nie war es so schwierig, Protokolle zu analysieren und herauszufinden, wie Benutzer auf sensible Daten zugreifen.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
benutzer | người dùng |
daten | dữ liệu |
zugreifen | truy cập |
wie | tìm hiểu |
zu | hơn |
DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“
VI Nó hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất nó đã được bật."
DE Mit Gateway war das ganz einfach.“
VI Gateway đã mang đến cho chúng tôi một phương pháp đơn giản để thực hiện điều đó."
DE „Wir haben uns für Semrush entschieden, weil das Keyword-Tracking damit viel genauer war als mit unseren vorherigen Tools, und die Benutzeroberfläche ist sehr intuitiv.“
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
DE Hainanesischer Hühnchenreis war eines der Lieblingsgerichte des verstorbenen Starkochs, Gastronomiekritikers und Schriftstellers Anthony Bourdain.
VI Cơm gà Hải Nam là một trong những món ăn được ưa thích của đầu bếp ngôi sao, nhà phê bình ẩm thực kiêm tác giả Anthony Bourdain.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Vor langer Zeit war Singapur als Temasek (Küstenstadt) bekannt.
VI Thuở xa xưa, Singapore từng được gọi là Thị trấn Biển (Sea Town).
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | từ |
singapur | singapore |
DE Er erkannte, welch großes Potenzial die mit Sumpfvegetation bedeckte Insel bot, war an einer Vertragsaushandlung mit den einheimischen Machthabern beteiligt und machte Singapur zu einer Handelsniederlassung
VI Nhận ra tiềm năng lớn của một hòn đảo được bao phủ bởi đầm lầy, ông liền thương thảo một hiệp ước với những người cai trị khu vực này, và xây dựng Singapore thành một trung tâm thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
großes | lớn |
singapur | singapore |
den | của |
mit | với |
DE Es war die größte Niederlage von Streitkräften unter britischer Führung, die es in der Geschichte jemals gab
VI Đó là lần đầu hàng lớn nhất trong lịch sử của đội quân do người Anh cầm đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | của |
größte | lớn nhất |
DE Die Insel, die zuvor als „uneinnehmbare Festung“ gefeiert worden war, wurde in Syonan-to umbenannt (oder „Licht der Südinsel“ im Japanischen).
VI Hòn đảo này, từng được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm", giờ đây được đặt tên là Syonan-to (tức "Ánh sáng của Đảo Nam" trong tiếng Nhật).
alemão | vietnamita |
---|---|
wurde | được |
in | trong |
DE Eine Minderheit an Usern war gegen diesen Hard Fork und entschliessen sich dazu diese Blockchain unter dem Namen " Ethereum Classic" weiterzuführen.
VI Một số ít người dùng đã chống lại hard fork, vì vậy họ tiếp tục sử dụng blockchain cũ và tự gọi mình là Ethereum Classic.
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
ethereum | ethereum |
sich | người |
dem | sử dụng |
DE Die Hauptidee für Groestlcoin war es, ein elektronisches Zahlungsmodell zu etablieren, das ausschließlich auf mathematischen Beweisen basiert
VI Ý tưởng chính của việc tạo Groestlcoin là thiết lập một mô hình thanh toán điện tử hoàn toàn dựa trên bằng chứng toán học
alemão | vietnamita |
---|---|
basiert | dựa trên |
die | của |
auf | trên |
DE Digibyte war die weltweit erste Blockchain, die SegWit installierte
VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
DE DigiByte war Pionier sowohl bei MultiShield als auch bei DigiShield
VI DigiByte đi tiên phong trong cả MultiShield và DigiShield
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trong |
DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
basiert | dựa trên |
DE Wir wollten auf Solarenergie umstellen, aber es war schwer, die Finanzierung dafür aufzubringen
VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | sử dụng |
aber | nhưng |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
die | tôi |
DE In ihrem ersten Job war sie Rettungsschwimmerin - musste aber zum Glück niemanden retten
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | của |
DE Die Geschichte des Fort Canning Park, der einst als Bukit Larangan (Verbotener Hügel) bekannt war, ist eng mit der der Löwenstadt verwoben
VI Xưa kia từng có tên là Bukit Larangan (Đồi Cấm), lịch sử của Công viên Fort Canning gắn chặt với lịch sử của Thành phố Sư tử
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
ist | của |
mit | với |
DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.
VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế và hoàn thiện vào năm 1899, mới là viên ngọc quý trên chiếc vương miện.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
hotels | khách sạn |
und | của |
DE Der Laden war vormals als der Raffles Gift Shop bekannt und verkauft eine Vielzahl von Andenken und Mitbringseln, einschließlich Singapur-Sling-Erinnerungsstücke.
VI Trước đây từng được biết đến với cái tên Raffles Gift Shop, cơ sở này bán nhiều loại đồ lưu niệm, gồm cả những món quà lưu niệm về Singapore Sling.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
vielzahl | nhiều |
und | cái |
von | từ |
DE Vom ersten Tag an war dieser mit frühen Wanderarbeitern aus Indien verbunden, welche die Göttin hier angebetet haben, um sich in dem fremden Land sicher zu fühlen.
VI Từ những ngày đầu, đền thờ được gắn với những người lao động nhập cư từ Ấn Độ, họ thờ cúng nữ thần để có được cảm giác bình yên trên miền đất mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
mit | với |
die | những |
DE Früher als Cheek by Jowl bekannt, war das ursprüngliche Restaurant die Idee von Chefkoch Rishi Naleendra und General Manager Manuela Toniolo, einem Ehepaar.
VI Trước đây có tên là Cheek by Jowl, nhà hàng độc đáo này là đứa con tinh thần của bếp trưởng Rishi Naleendra và quản lý trưởng Manuela Toniolo, một cặp vợ chồng cùng chung tay hợp sức.
DE Die Unterstützung lokaler Designer war schon immer ein Teil der DNS des Tang Plaza
VI Ủng hộ các nhà thiết kế nước nhà luôn là phương châm của thương hiệu này
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
der | của |
DE Im Tang Plaza war der erste Ableger von Bynd Artisan in der Orchard Road
VI Tang Plaza đánh dấu sự mở rộng đầu tiên của Bynd Artisan ra Đường Orchard Road
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Der Scandal Point (Skandalpunkt) war ein kleiner Hügel auf dem heutigen Connaught Drive
VI Scandal Point là một gò nhỏ nằm ở vị trí ngày nay là đường Connaught Drive
DE Es war ihr Traum vom Fliegen – und das grenzenlose Potenzial des Indoor-Skydiving – das die achtjährige Kyra interessierte
VI Ước mơ của cô là được bay lượn và môn nhảy dù trong nhà đã thu hút sự chú ý của Kyra lần đầu tiên khi cô mới 8 tuổi
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
und | đầu |
DE Ein Teil der Bussorah Street in der Nähe der Sultan Moschee war einst als Kampong Kaji bekannt, von wo aus Pilger aus Südostasien sich auf ihre Hadsch-Reise begaben.
VI Một phần đường Bussorah Street gần Đền thờ Sultan Mosque xưa kia được biết đến với tên gọi Kampong Kaji, nơi những người hành hương từ Đông Nam Á bắt đầu cuộc hành hương haj của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
nähe | gần |
der | của |
sich | những |
DE Der Hinduismus in Singapur lässt sich bis in das 7. Jahrhundert zurückverfolgen, als Singapur Temasek hieß und ein bedeutender Handelsposten des Srivijayan-Reiches war.
VI Đạo Hindu ở Singapore có gốc rễ từ thế kỉ thứ 7, khi Singapore có tên là Temasek, một thương cảng lớn của đế chế Srivijayan.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE In den 1840er Jahren lebten Europäer hier hauptsächlich wegen der Rennbahn, die ein Treffpunkt war.
VI Vào thập niên 1840, người châu Âu sống tại đây chủ yếu là để đến các trường đua ngựa, nơi họ gặp gỡ và giao lưu với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
den | với |
Mostrando 50 de 50 traduções