EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN How long COVID-19 vaccine protection lasts.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng trong bao lâu.
EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or
VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
or | hoặc |
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN Live in long-term care and are 18 or older, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
live | sống |
or | hoặc |
long | dài |
in | lên |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?
VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
should | phải |
get | được |
after | khi |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Circle K Expansion to Ha Long Bay
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Vịnh Hạ Long
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
been | các |
events | sự kiện |
staff | nhân viên |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
long | dài |
easy | dễ dàng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN What are Long Tail Keywords? question - Semrush Toolkits | Semrush
VI What are Long Tail Keywords? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
question | câu hỏi |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.
VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
long | dài |
time | thời gian |
used | sử dụng |
create | tạo |
through | qua |
EN Business transactions(franchised contracts)Medium to long termRelationship maintenance
VI Giao dịch kinh doanh(Hợp đồng Nhượng quyền kinh doanh)Trung dài hạnDuy trì mối quan hệ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
business | kinh doanh |
transactions | giao dịch |
long | dài |
to | dịch |
EN we offer reliable customer service so that our customers can continue using the products in their best condition for a long time.
VI Chúng tôi hướng tới cung cấp dịch vụ hoàn hảo để khách hàng có thể sử dụng sản phẩm lâu dài ở trạng thái tốt nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
using | sử dụng |
products | sản phẩm |
long | dài |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
customers | khách hàng |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.
VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purposes | mục đích |
business | kinh doanh |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
necessary | cần thiết |
to | trong |
the | các |
EN 5. Long-term customer relationships
VI 5. Mối quan hệ khách hàng dài hạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
customer | khách hàng |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
network | mạng |
good | tốt |
transactions | giao dịch |
always | luôn |
quick | nhanh |
and | các |
EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience
VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
times | thời gian |
high | cao |
transaction | giao dịch |
friendly | thân thiện |
most | hầu hết |
fees | phí giao dịch |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
and | các |
have | nhận |
EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
currency | tiền |
make | trong |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN You know, I’ve been doing this for so long that I don’t even question it anymore
VI Bạn biết đấy, tôi đã làm việc này lâu đến mức tôi thậm chí không còn thắc mắc gì nữa
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
this | này |
know | biết |
you | bạn |
for | không |
EN It’s more efficient in the long run
VI Cách làm này sẽ hiệu quả về lâu dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
the | này |
long | dài |
its | là |
EN Replacing older equipment is more efficient in the long run
VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
is | là |
long | dài |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ