EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "multiple long possibilities" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
multiple | bạn bạn có chúng chúng tôi các có của của bạn dịch khác liệu là một nhiều trong trên tôi và vì với được đến ở |
long | cao cho các của dài dưới dịch lớn ra sử dụng thời gian trên tốt và vào về với đến để |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
professional | chuyên nghiệp |
advertisement | quảng cáo |
software | phần mềm |
allows | cho phép |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
tracking | theo dõi |
different | khác nhau |
and | các |
to | phần |
EN With these possibilities, getting started with EC2 is quick and easy to do
VI Với những khả năng này, bắt đầu làm quen với EC2 rất nhanh chóng và dễ dàng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
started | bắt đầu |
easy | dễ dàng |
is | là |
these | này |
quick | nhanh chóng |
to | đầu |
with | với |
EN Numerous training possibilities
VI Vô vàn khả năng đào tạo
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road
VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc và trên đường
EN From accounting and logistics to marketing and sales – there are many doors open to you. Discover all working possibilities at Bosch.
VI Từ kế toán và hậu cần tới tiếp thị và bán hàng - có rất nhiều cánh cửa mở ra với bạn. Khám phá tất cả các khả năng làm việc tại Bosch.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | thị |
at | tại |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Enjoy the global and local research possibilities, automated clustering, intent analysis, search volume calculations, and the most accurate keyword difficulty estimations
VI Tận hưởng chức năng nghiên cứu toàn cầu và cục bộ, phân nhóm tự động, phân tích mục đích, tính toán khối lượng tìm kiếm và ước tính độ khó từ khóa chính xác nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
global | toàn cầu |
analysis | phân tích |
volume | lượng |
accurate | chính xác |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN 8 Billion: A World of Infinite Possibilities
VI 8 Tỉ người: Một thế giới với những tiềm năng vô hạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
world | thế giới |
EN If you are looking for customized solutions based on your business goals and demands, check out MAX plan possibilities
VI Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp tùy chỉnh theo mục tiêu và nhu cầu của doanh nghiệp mình, hãy khám phá những khả năng của gói MAX
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
solutions | giải pháp |
business | doanh nghiệp |
goals | mục tiêu |
plan | gói |
you | bạn |
for | theo |
are | đang |
EN Dive into this article on Facebooks ads and learn about their possibilities.
VI Tìm hiểu sâu bài viết này về quảng cáo Facebook và tìm hiểu các tiềm năng của chúng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ads | quảng cáo |
learn | hiểu |
this | này |
EN At AtlanticRide, we believe that knowledge and information are the key to unlocking limitless possibilities
VI Tại AtlanticRide, chúng tôi tin rằng kiến thức và thông tin là chìa khóa để mở ra những khả năng vô hạn
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN Tracking Multiple Devices and Locations or Devices in Semrush manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Tracking Multiple Devices and Locations or Devices in Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN Q: Can a single Lambda function have access to multiple VPCs?
VI Câu hỏi: Một hàm Lambda đơn lẻ có thể có quyền truy cập nhiều VPC hay không?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
multiple | nhiều |
access | truy cập |
EN If multiple subnets are specified, they must all be in the same VPC
VI Nếu có nhiều mạng con được chỉ định, tất cả các mạng con đó phải trong cùng một VPC
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
multiple | nhiều |
must | phải |
in | trong |
all | tất cả các |
EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions
VI Bạn có thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
functions | hàm |
lambda | lambda |
to | điều |
EN You can invoke multiple Lambda functions serially, passing the output of one to the other, or in parallel
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
parallel | song song |
other | khác |
or | hoặc |
to | đầu |
the | này |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN After training, you can use one-click to deploy your model on auto-scaling Amazon EC2 instances across multiple Availability Zones
VI Sau khi huấn luyện, bạn có thể triển khai mô hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
model | mô hình |
amazon | amazon |
deploy | triển khai |
on | trên |
use | với |
multiple | nhiều |
your | bạn |
after | sau |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ