EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "policy covering qualified" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
policy | chính sách quyền riêng tư |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)
VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
copy | bản sao |
insurance | bảo hiểm |
stores | cửa hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
and | các |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract
VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
purpose | mục đích |
transaction | giao dịch |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fees | phí giao dịch |
with | với |
this | này |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
have | cho |
aws | aws |
regions | khu vực |
two | hai |
and | của |
EN AWS also published a workbook for Korean FSI customer, covering those and 32 additional controls from the RSEFT
VI AWS cũng đã xuất bản sổ công tác dành cho khách hàng của FSI Hàn Quốc, bao gồm các biện pháp kiểm soát trên và 32 biện pháp kiểm soát bổ sung từ RSEFT
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
additional | bổ sung |
controls | kiểm soát |
customer | khách hàng |
EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing
VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
provides | cung cấp |
framework | khung |
security | bảo mật |
all | với |
cloud | mây |
customers | khách |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.
VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
report | báo cáo |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | của |
EN SOC 2 Type 2 report covering Security, Availability, and Privacy
VI Báo cáo SOC 2 Loại 2 đề cập đến Bảo mật, tính khả dụng và quyền riêng tư
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
type | loại |
report | báo cáo |
security | bảo mật |
EN SOC 2 Type 1 report covering Security, Availability, and Privacy
VI Báo cáo SOC 2 Loại 1 đề cập đến Bảo mật, tính khả dụng và quyền riêng tư
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
type | loại |
report | báo cáo |
security | bảo mật |
EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.
VI Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển và các chi phí khác.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
means | có nghĩa |
can | cần |
strategy | chiến lược |
other | khác |
this | này |
costs | phí |
on | vào |
pricing | giá |
and | và |
while | các |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)
VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
security | bảo mật |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
we | chúng tôi |
with | với |
top | hàng đầu |
and | như |
EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance
VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực và hiệu suất được đảm bảo
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | và |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
thanks | các |
to | vào |
EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems
VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, có trình độ và kinh nghiệm để bảo trì và lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
solar | mặt trời |
and | của |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers
VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
that | điều |
EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus
VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
other | khác |
of | của |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:
VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
following | sau |
tax | thuế |
to | tiền |
the | này |
year | năm |
EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,
VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
savings | tiết kiệm |
paid | trả |
education | giáo dục |
and | và |
on | vào |
EN Any distribution from a qualified state tuition program that you exclude from income,
VI Bất kỳ sự phân phối nào từ một chương trình học phí đủ điều kiện của tiểu bang mà quý vị đã không tính vào lợi tức,
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
state | tiểu bang |
program | chương trình |
you | và |
any | của |
EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003
VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
center | trung tâm |
in | của |
we | chúng tôi |
largest | lớn nhất |
are | chúng |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
center | trung tâm |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN Between 20% and 40% of webinar attendees turn into qualified leads.
VI 20% đến 40% số người tham dự webinar trở thành khách hàng tiềm năng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
of | đến |
EN We qualified for GRS certificate as well as adopt Higg Index system.
VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
as | như |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ