"policy covering qualified" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "policy covering qualified" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 50 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

policy covering qualified ਦੇ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "policy covering qualified" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:

policy chính sách quyền riêng tư

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services

VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
insurance bảo hiểm
long dài
you bạn
or hoặc
for cho
that điều

EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)

VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
copy bản sao
insurance bảo hiểm
stores cửa hàng
must phải
all tất cả các
and các

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
i tôi
found tìm
in trong
with với

EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine

VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
comprehensive toàn diện
information thông tin
source nguồn
in trong
all tất cả các

EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine

VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
comprehensive toàn diện
information thông tin
source nguồn
in trong
all tất cả các

EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract

VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
purpose mục đích
transaction giao dịch
smart thông minh
contract hợp đồng
fees phí giao dịch
with với
this này

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
i tôi
found tìm
in trong
with với

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
i tôi
found tìm
in trong
with với

EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.

VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
have cho
aws aws
regions khu vực
two hai
and của

EN AWS also published a workbook for Korean FSI customer, covering those and 32 additional controls from the RSEFT

VI AWS cũng đã xuất bản sổ công tác dành cho khách hàng của FSI Hàn Quốc, bao gồm các biện pháp kiểm soát trên và 32 biện pháp kiểm soát bổ sung từ RSEFT

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
also cũng
additional bổ sung
controls kiểm soát
customer khách hàng

EN C5 provides customers with a framework documenting an equivalent IT Security level to the IT-Grundschutz covering all IT-Security aspects for Cloud Computing

VI C5 cung cấp cho khách hàng một khung ghi lại cấp Bảo mật CNTT tương đương với IT-Grundschutz, áp dụng cho tất cả khía cạnh Bảo mật CNTT cho Điện toán đám mây

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
provides cung cấp
framework khung
security bảo mật
all với
cloud mây
customers khách

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
i tôi
found tìm
in trong
with với

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
i tôi
found tìm
in trong
with với

EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO

VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
i tôi
found tìm
in trong
with với

EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.

VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
report báo cáo
data dữ liệu
insights thông tin
and của

EN SOC 2 Type 2 report covering Security, Availability, and Privacy

VI Báo cáo SOC 2 Loại 2 đề cập đến Bảo mật, tính khả dụng và quyền riêng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
type loại
report báo cáo
security bảo mật

EN SOC 2 Type 1 report covering Security, Availability, and Privacy

VI Báo cáo SOC 2 Loại 1 đề cập đến Bảo mật, tính khả dụng và quyền riêng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
type loại
report báo cáo
security bảo mật

EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.

VI Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển và các chi phí khác.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
means có nghĩa
can cần
strategy chiến lược
other khác
this này
costs phí
on vào
pricing giá
and
while các

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.

VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
security bảo mật

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.

VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
remote xa
monitoring giám sát
system hệ thống
performance hiệu suất
if nếu
we chúng tôi
with với
top hàng đầu
and như

EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance

VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực và hiệu suất được đảm bảo

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
performance hiệu suất
and
we chúng tôi
offer cấp
thanks các
to vào

EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems

VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, có trình độ và kinh nghiệm để bảo trì và lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
experienced kinh nghiệm
systems hệ thống
we chúng tôi
work làm
solar mặt trời
and của

EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:

VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
comprehensive toàn diện
and dịch
experienced kinh nghiệm
provides cung cấp

EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations

VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
program chương trình
in trong
is
one các

EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel

VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
during khi
or hoặc
accounting kế toán
received nhận
audit kiểm tra

EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.

VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
modified sửa đổi
date ngày
status tình trạng

EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.

VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
individuals cá nhân
group nhóm
should cần
additional bổ sung
payment thanh toán
quickly nhanh
their của

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.

VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu và không chỉ được tạo cho các nhà đầu đủ điều kiện.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
information thông tin
created tạo
is được
you bạn
and các
on trên

EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers

VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
providers nhà cung cấp
that điều

EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus

VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
also cũng
include bao gồm
other khác
of của
personal cá nhân
used sử dụng

EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:

VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
following sau
tax thuế
to tiền
the này
year năm

EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,

VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
savings tiết kiệm
paid trả
education giáo dục
and
on vào

EN Any distribution from a qualified state tuition program that you exclude from income,

VI Bất kỳ sự phân phối nào từ một chương trình học phí đủ điều kiện của tiểu bang mà quý vị đã không tính vào lợi tức,

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
state tiểu bang
program chương trình
you
any của

EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003

VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
center trung tâm
in của
we chúng tôi
largest lớn nhất
are chúng

EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
center trung tâm

EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy

VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
program chương trình
provides cung cấp
and các
after sau

EN Between 20% and 40% of webinar attendees turn into qualified leads.

VI 20% đến 40% số người tham dự webinar trở thành khách hàng tiềm năng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
leads khách hàng tiềm năng
of đến

EN We qualified for GRS certificate as well as adopt Higg Index system.

VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
system hệ thống
we chúng tôi
as như

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ