"effectively aligning incentives" ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ ਕਰੋ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਵਿੱਚ "effectively aligning incentives" ਵਾਕੰਸ਼ ਦੇ 34 ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 34 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ

{ssearch} ਦਾ ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਤੋਂ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ
ਵੀਅਤਨਾਮੀ

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential

VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
with với

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
with với

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
with với

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
with với

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
network mạng
system hệ thống
selected chọn
through qua
their của
which các

EN Contribution to the network is quantified through the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Đóng góp cho mạng được định lượng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi ICON (IISS)

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
is được
system hệ thống
network mạng
through thông qua

EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN When you upgrade to the Pro version, you will get a number of incentives such as:

VI Khi nâng cấp lên phiên bản pro, bạn sẽ được một số các ưu đãi như:

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
upgrade nâng cấp
version phiên bản
you bạn
pro pro
such các

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP

VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
update cập nhật
guidance hướng dẫn
in trong
and các

EN Encourage signups and collect leads with incentives, like promo codes and webinars.

VI Thu hút khách hàng tạo tài khoản, tìm kiếm khách hàng tiềm năng với các phần thưởng như mã giảm giá, webinar. các khách hàng tiềm năng chất lượng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
leads khách hàng tiềm năng
with với
and như

EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results

VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
helped giúp
million triệu
world thế giới
job công việc
we chúng tôi
and thị
do làm
have
all của

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.

VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
but nhưng
important quan trọng
start bắt đầu
search tìm kiếm
now giờ
to đầu
of của

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
ability khả năng
and riêng
or hoặc
present hiện tại
information thông tin
in trong
group nhóm

EN How do you ensure that projects will perform safely and effectively to meet the needs of customers?

VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các dự án sẽ thực hiện một cách an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
projects dự án
perform thực hiện
safely an toàn
needs nhu cầu
of của
you bạn
customers khách

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
then sau
system hệ thống
continuously liên tục
quickly nhanh chóng
to mọi
is được

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.

VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ sơ tài sản.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
staff nhân viên
using sử dụng
quickly nhanh
and như

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
helps giúp
of của
your bạn
customers khách
all tất cả các

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
aws aws
advanced nâng cao
access truy cập
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
customers khách

EN Ability to communicate effectively and work as part of a team

VI Khả năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
ability khả năng
team nhóm
work làm việc
to làm

EN Payments continue to be made rapidly and effectively

VI Các khoản thanh toán tiếp tục được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
payments thanh toán
continue tiếp tục
made thực hiện
be được
rapidly nhanh chóng
and các

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
block chặn
real thực
time thời gian
we chúng tôi
to phần
on trên

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
period thời gian
there
need nhu cầu
upgrade nâng cấp
after sau
into cung cấp

EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.

VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
emails email
learn hiểu
this này
increase tăng
more thêm

EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.

VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.

ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵੀਅਤਨਾਮੀ
help giúp
brands thương hiệu
story câu chuyện
your bạn

{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 34 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ