EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time
VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Of course, that is not enough to publish
VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
that | như |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN The pace of the game is not fast enough for you to be undigested
VI Nhịp game không dồn dập để bạn bị “bội thực”
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
not | không |
you | bạn |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon
VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
decide | quyết định |
characters | nhân vật |
limited | giới hạn |
should | nên |
you | bạn |
in | trong |
the | khi |
get | các |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
cannot | không |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN If I wait for saving money, then I don?tt even know when it can be enough.
VI Chớ cô mà đợi để dành đủ tiền, không biết khi nào mới làm được việc đó
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
be | là |
know | biết |
for | tiền |
when | khi |
EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
real | thực |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.
VI RAM 4GB và phần cứng 1vCPU có thể cho phép tối đa 10 người dùng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
to | phần |
EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead
VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
choose | chọn |
payments | thanh toán |
tax | thuế |
if | nếu |
or | hoặc |
make | thực hiện |
not | không |
EN You can request a conference with an IRS manager. The IRS also offers mediation or you can file an appeal if there is enough time remaining on the statute of limitations.
VI Bạn có thể yêu cầu buổi họp với quản lý IRS. IRS cũng có thể đề nghị hòa giải (tiếng Anh) hoặc bạn có thể nộp đơn khiếu nại nếu có đủ thời hạn quy chế.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
request | yêu cầu |
if | nếu |
you | bạn |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.
VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
saving | tiết kiệm |
choosing | chọn |
high | cao |
interest | lãi |
project | dự án |
and | bằng |
long | dài |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN We have multiple long possibilities in usdjpy . wait for bullish confirmations either after the break of resistance or wait for market to retrace and plan a long trade with bullish confirmations at support.
VI - Hiện tại giao dịch Buy khá là rủi ro, vì dự báo tin tối nay có thể ảnh hưởng rất mạnh đến đồng U. - Nếu giao dịch theo xu hướng có thể canh buy tại khu vực 146.2-146.1
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN Find related keywords and long-tail matches
VI Tìm kiếm các từ khóa liên quan và kết hợp đuôi dài
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | các |
long | dài |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN How long COVID-19 vaccine protection lasts.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng trong bao lâu.
EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or
VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
or | hoặc |
EN Living in long-term care and are 18-64, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và ở độ tuổi 18-64, hoặc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
living | sống |
or | hoặc |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN Live in long-term care and are 18 or older, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
live | sống |
or | hoặc |
long | dài |
in | lên |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?
VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
should | phải |
get | được |
after | khi |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ