ES Equipo técnico de 10. Tenía un problema con la configuración de mi página en WordPress y el equipo técnico lo solucionó a los dos minutos dándome una respuesta clara y directa.
"equipo de respuesta" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Equipo técnico de 10. Tenía un problema con la configuración de mi página en WordPress y el equipo técnico lo solucionó a los dos minutos dándome una respuesta clara y directa.
VI Hosting và phần mềm quản lý trang web của Hostinger thật tuyệt vời. Họ vượt trội hơn cả bởi chất lượng hỗ trợ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
página | trang |
y | của |
ES Respuesta del origen: este evento tiene lugar cuando el servidor de CloudFront situado en el borde recibe una respuesta del servidor web de origen del backend.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
del | ra |
origen | nguồn |
evento | sự kiện |
cuando | khi |
recibe | nhận |
web | web |
ES Respuesta del origen: este evento tiene lugar cuando el servidor de CloudFront situado en el borde recibe una respuesta del servidor web de origen del backend.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
del | ra |
origen | nguồn |
evento | sự kiện |
cuando | khi |
recibe | nhận |
web | web |
ES Varios jefes de equipo ya han comentado sobre los informes, incluido Gunther Steiner, cuyo equipo de Haas enfrenta la perspectiva de perder su estatus como el único equipo estadounidense en la parrilla.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
varios | nhiều |
de | trang |
informes | báo cáo |
único | duy nhất |
sobre | với |
ES Si el director de un equipo estuviera preparado para instruir a su conductor para que chocara para obtener una ventaja de puntos para su compañero de equipo, ¡imagínese lo que haría un director de equipo por dinero!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
dinero | tiền |
su | và |
el | là |
para | cho |
ES Contacta con el Equipo de soporte. Puedes esperar una respuesta en un día laborable.
VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
puedes | nhận |
en | trong |
día | ngày |
con | với |
el | là |
una | bạn |
ES Tiempo de respuesta del equipo de asistencia: el mismo día
VI Thời gian phản hồi: trong cùng một ngày
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempo | thời gian |
día | ngày |
ES Tiempos de respuesta más rápidos, un equipo de soporte dedicado y nuestro SLA de tiempo de actividad del 99.9 %
VI Thời gian phản hồi nhanh hơn, nhóm hỗ trợ chuyên dụng và SLA 99,9% thời gian hoạt động của chúng tôi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
rápidos | nhanh |
equipo | nhóm |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
múltiples | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
equipo | nhóm |
define | xác định |
permisos | quyền |
de | từ |
y | của |
con | với |
ES Si tiene alguna pregunta o necesita más información, contacte con su gestor de cuentas del equipo de ventas de AWS o el equipo de ATO en AWS.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
su | hàng |
cuentas | tài khoản |
aws | aws |
información | thông tin |
con | với |
del | của |
tiene | bạn |
necesita | cần |
ventas | bán |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
múltiples | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
equipo | nhóm |
define | xác định |
permisos | quyền |
de | từ |
y | của |
con | với |
ES El equipo de medicina conductual de Jordan Valley trabaja con su equipo de atención primaria para satisfacer sus necesidades, incluidas las evaluaciones conductuales y el manejo de medicamentos.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
necesidades | nhu cầu |
incluidas | bao gồm |
el | là |
trabaja | làm việc |
sus | họ |
ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
profesionales | các chuyên gia |
muy | rất |
el | các |
por | với |
ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
profesionales | các chuyên gia |
muy | rất |
el | các |
por | với |
ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
profesionales | các chuyên gia |
muy | rất |
el | các |
por | với |
ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
profesionales | các chuyên gia |
muy | rất |
el | các |
por | với |
ES Di lo que opinas sobre cualquier Tweet con una respuesta. Encuentra un tema que te apasione, y únete a la conversación.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
respuesta | trả lời |
únete | tham gia |
una | bạn |
y | của |
ES Al distribuirlo de forma dinámica en los grupos de servidores con mayor disponibilidad y mejor capacidad de respuesta, Cloudflare Spectrum y Load Balancing contribuyen de manera conjunta a aumentar el tiempo activo de tus servicios.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aumentar | tăng |
tiempo | thời gian |
servicios | giúp |
y | của |
el | các |
grupos | nhóm |
mejor | tốt |
tus | bạn |
manera | cách |
ES Para nuestros clientes australianos, esto se traduce en una mejora del 7 % de media en los tiempos de respuesta a las solicitudes cuando administran sus servidores de juegos en Australia".
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mejora | cải thiện |
tiempos | thời gian |
solicitudes | yêu cầu |
nuestros | chúng tôi |
clientes | khách hàng |
de | này |
ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Spanish | Vietnamese |
---|---|
genera | tạo |
informes | báo cáo |
consultas | truy vấn |
dns | dns |
tipo | loại |
dominio | miền |
tu | của bạn |
detallados | chi tiết |
con | theo |
ES Corregir la capacidad de respuesta en móviles
VI Khắc phục khả năng phản hồi trên thiết bị di động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
capacidad | khả năng |
ES ¿No encuentras la respuesta a alguna pregunta?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pregunta | hỏi |
la | của |
ES Reciben tratamiento activo con corticosteroides en dosis altas u otros medicamentos que inhiben la respuesta inmunitaria.
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otros | khác |
con | bằng |
ES Comparta en redes sociales que la vacunación contra la COVID-19 es segura, ya está disponible y es gratuita. Visite la página del Kit de herramientas de respuesta a la COVID-19 para encontrar imágenes y videos que puede publicar.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | truy |
segura | an toàn |
y | y |
encontrar | tìm |
imágenes | hình ảnh |
videos | video |
página | trang |
redes | mạng |
del | trên |
ES Si su cuerpo desarrolla una respuesta inmune, puede dar positivo en las pruebas de anticuerpos. Esta indica que usted puede tener protección contra el virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | thì |
puede | có thể được |
ES ¿Qué es la respuesta a la demanda/ciclo del aire acondicionado? AC Cycling (ciclo del aire acondicionado) es un programa basado en suscripción para clientes de servicios públicos
VI Đáp ứng nhu cầu/Chu Trình AC là gì? Chu Trình AC là một chương trình ghi danh cho khách hàng sử dụng tiện ích
Spanish | Vietnamese |
---|---|
demanda | nhu cầu |
programa | chương trình |
para | cho |
clientes | khách |
ES Haz clic aquí para ver una lista de las disposiciones de protección para el consumidor, implementadas como respuesta al brote de COVID-19 en California
VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
lista | danh sách |
california | california |
ver | xem |
las | và |
el | được |
de | với |
en | vào |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aumentar | tăng |
diferentes | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
en | trên |
quieres | bạn muốn |
ES Así que, la respuesta corta aquí sería que no, no eres completamente indetectable.
VI Vì vậy, câu trả lời ngắn gọn ở đây là không, bạn không hoàn toàn vô hình trên Internet.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
completamente | hoàn toàn |
ES La respuesta a esta pregunta sería ?tal vez?. Debido a la naturaleza del servicio, normalmente habrá una ligera ralentización. Sin embargo, con casi todos los servicios VPN de buena reputación, esta ralentización no suele ser perceptible.
VI Câu trả lời là có thể. Bởi bản chất của dịch vụ này sẽ làm kết nối mạng chậm hơn một chút. Tuy nhiên, với hầu hết các dịch vụ VPN danh tiếng, kết nối mạng bị chậm không đáng kể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
casi | hầu hết |
vpn | vpn |
no | không |
la | các |
con | với |
del | của |
ES Medir el tiempo de respuesta del servidor o velocidad del servidor
VI Đo Thời gian phản hồi của máy chủ, còn gọi là tốc độ máy chủ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempo | thời gian |
del | của |
ES Sistema de clasificación del tiempo de respuesta del servidor
VI Hệ thống xếp hạng Thời gian phản hồi của máy chủ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistema | hệ thống |
tiempo | thời gian |
de | của |
ES Métrica #1: Tiempo de respuesta del servidor
VI Chỉ số #1: Thời gian phản hồi của máy chủ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempo | thời gian |
de | của |
ES Queremos que nuestro verificador de velocidad de sitios web se dedique especialmente a medir la velocidad de los sitios web, lo cual abarca los tiempos de respuesta del servidor, el LCP y el TBT
VI Chúng tôi muốn công cụ kiểm tra tốc độ web của mình chuyên đo tốc độ trang web, bao gồm thời gian phản hồi của máy chủ, LCP và TBT
Spanish | Vietnamese |
---|---|
queremos | chúng tôi muốn |
abarca | bao gồm |
tiempos | thời gian |
nuestro | chúng tôi |
y | của |
web | web |
ES Como mínimo, necesitas garantizar que el tiempo de respuesta promedio de tu sitio web sea menor a 180 ms, lo cual puede lograrse usando un hosting web rápido.
VI Tối thiểu ? bạn cần đảm bảo thời gian phản hồi trung bình của trang web nhanh hơn 180 mili giây, và điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng dịch vụ lưu trữ web tốc độ cao.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mínimo | tối thiểu |
tiempo | thời gian |
a | cách |
un | này |
usando | sử dụng |
rápido | nhanh |
necesitas | cần |
sitio | trang |
web | web |
como | của |
ES Respaldamos nuestras reseñas sobre alojamiento con nuestras propias cuentas de prueba (actualmente mantenemos más de 50 cuentas de alojamiento), registro de tiempo de actividad, tiempo de respuesta del servidor y opiniones de los clientes
VI Chúng tôi hỗ trợ các bài đánh giá hosting của mình bằng những tài khoản thử nghiệm (hiện đang duy trì hơn 50 tài khoản hosting) hồ sơ uptime, thời gian máy chủ phản hồi và ý kiến của khách hàng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuestras | chúng tôi |
cuentas | tài khoản |
tiempo | thời gian |
más | hơn |
prueba | thử |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
con | bằng |
ES El odio y la discriminación no tienen lugar en nuestra sociedad y mucho menos en nuestra respuesta ante la COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
Spanish | Vietnamese |
---|---|
odio | ghét |
y | của |
en | trong |
no | không |
ES Respuesta del lector: este evento tiene lugar cuando el servidor de CloudFront situado en el borde está listo para responder al usuario final o dispositivo que realizó la solicitud.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
evento | sự kiện |
listo | sẵn sàng |
responder | phản hồi |
usuario | người dùng |
solicitud | yêu cầu |
cuando | khi |
ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
caso | trường hợp |
función | hàm |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
amazon | amazon |
aws | aws |
intentar | thử |
horas | giờ |
el | được |
ES Centro nacional de respuesta ante incidentes y de estrategia de ciberseguridad de Japón
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
Spanish | Vietnamese |
---|---|
centro | trung tâm |
nacional | quốc gia |
estrategia | chiến lược |
ES Simplifique la respuesta ante incidentes de seguridad y el análisis forense digital en AWS
VI Đơn giản hóa hoạt động ứng phó sự cố bảo mật và điều tra số trên AWS
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguridad | bảo mật |
aws | aws |
ES Amazon ElastiCache para Redis funciona como almacén de datos en memoria para abastecer a las aplicaciones más exigentes que requieren tiempos de respuesta inferiores a un milisegundo
VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng có đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
datos | dữ liệu |
tiempos | thời gian |
aplicaciones | các ứng dụng |
requieren | yêu cầu |
para | cho |
las | các |
ES Evidentemente, la respuesta variará un poco
VI Không cần phải nói, câu trả lời sẽ thay đổi khá nhiều
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | đổi |
ES Todo lo que tienes que hacer es escribir el nombre de dominio de tu página web (en otras palabras, la dirección URL) y presionar el botón - ¡eso es todo! Después de unos segundos, es seguro que tendrás una respuesta.
VI Tất cả những gì bạn phải làm là đặt vào tên miền của trang web của bạn (nói cách khác, URL) và nhấn nút - chỉ vậy thôi! Sau vài giây, bạn sẽ nhận được câu trả lời.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otras | khác |
url | url |
segundos | giây |
respuesta | trả lời |
tu | của bạn |
es | là |
web | web |
página | trang web |
hacer | và |
nombre | tên |
tendrás | phải |
ES ¿Te preguntas cómo hacer esto? No te preocupes, porque la respuesta es muy sencilla - un VPN.
VI Làm thế nào để làm điều đó, bạn có thể tự hỏi? Đừng lo lắng, vì câu trả lời thực sự khá đơn giản - VPN.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hacer | làm |
respuesta | trả lời |
vpn | vpn |
muy | khá |
preguntas | hỏi |
cómo | làm thế nào |
es | là |
la | điều |
ES Hay muchas variables distintas en esta respuesta, pero todo alrededor de 5 Mbps debería ser suficiente para realizar tus actividades diarias.
VI Có nhiều biến số khác nhau đối với câu trả lời này, nhưng khoảng 5 Mbps là đều đủ cho hầu hết các hoạt động trực tuyến hàng ngày.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
respuesta | trả lời |
pero | nhưng |
muchas | nhiều |
para | cho |
tus | các |
ES Por lo tanto, es fácil saber la respuesta a la pregunta ¨¿qué tan segura es mi contraseña?¨ pero no es lo único por lo que debes preocuparte
VI Như vậy, khá dễ dàng để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Mật khẩu của tôi an toàn đến mức nào?” nhưng đó không phải là mối quan tâm duy nhất bạn nên tập trung vào
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fácil | dễ dàng |
segura | an toàn |
mi | tôi |
contraseña | mật khẩu |
pero | nhưng |
único | duy nhất |
no | không |
pregunta | hỏi |
debes | nên |
por | cho |
tan | của |
ES - Respuesta de servicio al cliente lenta
VI - Thời gian phản hồi hỗ trợ chậm
ES Gracias a sus estadísticas me di cuenta que debía ofrecer mi página también en inglés, ahora que está en inglés/español obtengo más respuesta en redes sociales.
VI Trang web thiết kế khá ổn, nhiều thiết kế, có chỗ miêu tả sản phẩm, và có vể tân tiến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | nhiều |
página | trang web |
ES ¡Se lo recomiendo a todos! Es sin duda la mejor opción actual, es una empresa novedosa con excelente servicio al cliente. La respuesta para que tu negocio luzca fantástico y elegante en internet
VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sin | không |
para | cho |
Showing 50 of 50 translations