Translate "equipo de respuesta" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "equipo de respuesta" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of equipo de respuesta

Spanish
Vietnamese

ES Equipo técnico de 10. Tenía un problema con la configuración de mi página en WordPress y el equipo técnico lo solucionó a los dos minutos dándome una respuesta clara y directa.

VI Hosting phần mềm quản trang web của Hostinger thật tuyệt vời. Họ vượt trội hơn cả bởi chất lượng hỗ trợ.

Spanish Vietnamese
página trang
y của

ES Respuesta del origen: este evento tiene lugar cuando el servidor de CloudFront situado en el borde recibe una respuesta del servidor web de origen del backend.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

Spanish Vietnamese
del ra
origen nguồn
evento sự kiện
cuando khi
recibe nhận
web web

ES Respuesta del origen: este evento tiene lugar cuando el servidor de CloudFront situado en el borde recibe una respuesta del servidor web de origen del backend.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

Spanish Vietnamese
del ra
origen nguồn
evento sự kiện
cuando khi
recibe nhận
web web

ES Varios jefes de equipo ya han comentado sobre los informes, incluido Gunther Steiner, cuyo equipo de Haas enfrenta la perspectiva de perder su estatus como el único equipo estadounidense en la parrilla.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế đội Mỹ duy nhất trên lưới.

Spanish Vietnamese
varios nhiều
de trang
informes báo cáo
único duy nhất
sobre với

ES Si el director de un equipo estuviera preparado para instruir a su conductor para que chocara para obtener una ventaja de puntos para su compañero de equipo, ¡imagínese lo que haría un director de equipo por dinero!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm tiền!

Spanish Vietnamese
dinero tiền
su
el
para cho

ES Contacta con el Equipo de soporte. Puedes esperar una respuesta en un día laborable.

VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.

Spanish Vietnamese
puedes nhận
en trong
día ngày
con với
el
una bạn

ES Tiempo de respuesta del equipo de asistencia: el mismo día

VI Thời gian phản hồi: trong cùng một ngày

Spanish Vietnamese
tiempo thời gian
día ngày

ES Tiempos de respuesta más rápidos, un equipo de soporte dedicado y nuestro SLA de tiempo de actividad del 99.9 %

VI Thời gian phản hồi nhanh hơn, nhóm hỗ trợ chuyên dụng SLA 99,9% thời gian hoạt động của chúng tôi

Spanish Vietnamese
más hơn
rápidos nhanh
equipo nhóm
y của
nuestro chúng tôi
tiempo thời gian

ES Gestiona múltiples canales de YouTube, invita a los miembros de tu equipo, define permisos de roles específicos, y simplifica el flujo de trabajo de tu equipo con herramientas que promuevan la colaboración

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

Spanish Vietnamese
múltiples nhiều
canales kênh
youtube youtube
equipo nhóm
define xác định
permisos quyền
de từ
y của
con với

ES Si tiene alguna pregunta o necesita más información, contacte con su gestor de cuentas del equipo de ventas de AWS o el equipo de ATO en AWS.

VI Nếu bạn thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.

Spanish Vietnamese
más thêm
su hàng
cuentas tài khoản
aws aws
información thông tin
con với
del của
tiene bạn
necesita cần
ventas bán

ES Gestiona múltiples canales de YouTube, invita a los miembros de tu equipo, define permisos de roles específicos, y simplifica el flujo de trabajo de tu equipo con herramientas que promuevan la colaboración

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

Spanish Vietnamese
múltiples nhiều
canales kênh
youtube youtube
equipo nhóm
define xác định
permisos quyền
de từ
y của
con với

ES El equipo de medicina conductual de Jordan Valley trabaja con su equipo de atención primaria para satisfacer sus necesidades, incluidas las evaluaciones conductuales y el manejo de medicamentos.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi quản thuốc.

Spanish Vietnamese
equipo nhóm
necesidades nhu cầu
incluidas bao gồm
el
trabaja làm việc
sus họ

ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Spanish Vietnamese
equipo nhóm
profesionales các chuyên gia
muy rất
el các
por với

ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Spanish Vietnamese
equipo nhóm
profesionales các chuyên gia
muy rất
el các
por với

ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Spanish Vietnamese
equipo nhóm
profesionales các chuyên gia
muy rất
el các
por với

ES Por lo general, el cuidado paliativo está a cargo de un equipo de profesionales muy similar al equipo interdisciplinar del cuidado de hospicio

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Spanish Vietnamese
equipo nhóm
profesionales các chuyên gia
muy rất
el các
por với

ES Di lo que opinas sobre cualquier Tweet con una respuesta. Encuentra un tema que te apasione, y únete a la conversación.

VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, tham gia.

Spanish Vietnamese
respuesta trả lời
únete tham gia
una bạn
y của

ES Al distribuirlo de forma dinámica en los grupos de servidores con mayor disponibilidad y mejor capacidad de respuesta, Cloudflare Spectrum y Load Balancing contribuyen de manera conjunta a aumentar el tiempo activo de tus servicios.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

Spanish Vietnamese
aumentar tăng
tiempo thời gian
servicios giúp
y của
el các
grupos nhóm
mejor tốt
tus bạn
manera cách

ES Para nuestros clientes australianos, esto se traduce en una mejora del 7 % de media en los tiempos de respuesta a las solicitudes cuando administran sus servidores de juegos en Australia".

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản máy chủ game của họ ở Úc.

Spanish Vietnamese
mejora cải thiện
tiempos thời gian
solicitudes yêu cầu
nuestros chúng tôi
clientes khách hàng
de này

ES Genera informes detallados con gráficos y datos sin procesar sobre las consultas a tu DNS y filtra por código de respuesta, tipo de registro, ubicación, dominio, etc

VI Tạo báo cáo thô trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa , miền, v.v

Spanish Vietnamese
genera tạo
informes báo cáo
consultas truy vấn
dns dns
tipo loại
dominio miền
tu của bạn
detallados chi tiết
con theo

ES Corregir la capacidad de respuesta en móviles

VI Khắc phục khả năng phản hồi trên thiết bị di động

Spanish Vietnamese
capacidad khả năng

ES ¿No encuentras la respuesta a alguna pregunta?

VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?

Spanish Vietnamese
pregunta hỏi
la của

ES Reciben tratamiento activo con corticosteroides en dosis altas u otros medicamentos que inhiben la respuesta inmunitaria.

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

Spanish Vietnamese
otros khác
con bằng

ES Comparta en redes sociales que la vacunación contra la COVID-19 es segura, ya está disponible y es gratuita. Visite la página del Kit de herramientas de respuesta a la COVID-19 para encontrar imágenes y videos que puede publicar.

VI Hãy chia sẻ thông tin người dân thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh video mà quý vị thể đăng.

Spanish Vietnamese
la truy
segura an toàn
y y
encontrar tìm
imágenes hình ảnh
videos video
página trang
redes mạng
del trên

ES Si su cuerpo desarrolla una respuesta inmune, puede dar positivo en las pruebas de anticuerpos. Esta indica que usted puede tener protección contra el virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

Spanish Vietnamese
que thì
puede có thể được

ES ¿Qué es la respuesta a la demanda/ciclo del aire acondicionado? AC Cycling (ciclo del aire acondicionado) es un programa basado en suscripción para clientes de servicios públicos

VI Đáp ứng nhu cầu/Chu Trình AC gì? Chu Trình AC một chương trình ghi danh cho khách hàng sử dụng tiện ích

Spanish Vietnamese
demanda nhu cầu
programa chương trình
para cho
clientes khách

ES Haz clic aquí para ver una lista de las disposiciones de protección para el consumidor, implementadas como respuesta al brote de COVID-19 en California

VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây

Spanish Vietnamese
lista danh sách
california california
ver xem
las
el được
de với
en vào

ES ¿Quieres conseguir una audiencia fiel, aumentar tus visualizaciones y trabajar con diferentes canales en YouTube? vidIQ es la respuesta.

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Spanish Vietnamese
aumentar tăng
diferentes nhiều
canales kênh
youtube youtube
en trên
quieres bạn muốn

ES Así que, la respuesta corta aquí sería que no, no eres completamente indetectable.

VI vậy, câu trả lời ngắn gọn ở đây không, bạn không hoàn toàn vô hình trên Internet.

Spanish Vietnamese
completamente hoàn toàn

ES La respuesta a esta pregunta sería ?tal vez?. Debido a la naturaleza del servicio, normalmente habrá una ligera ralentización. Sin embargo, con casi todos los servicios VPN de buena reputación, esta ralentización no suele ser perceptible.

VI Câu trả lời thể. Bởi bản chất của dịch vụ này sẽ làm kết nối mạng chậm hơn một chút. Tuy nhiên, với hầu hết các dịch vụ VPN danh tiếng, kết nối mạng bị chậm không đáng kể.

Spanish Vietnamese
casi hầu hết
vpn vpn
no không
la các
con với
del của

ES Medir el tiempo de respuesta del servidor o velocidad del servidor

VI Đo Thời gian phản hồi của máy chủ, còn gọi tốc độ máy chủ

Spanish Vietnamese
tiempo thời gian
del của

ES Sistema de clasificación del tiempo de respuesta del servidor

VI Hệ thống xếp hạng Thời gian phản hồi của máy chủ

Spanish Vietnamese
sistema hệ thống
tiempo thời gian
de của

ES Métrica #1: Tiempo de respuesta del servidor

VI Chỉ số #1: Thời gian phản hồi của máy chủ

Spanish Vietnamese
tiempo thời gian
de của

ES Queremos que nuestro verificador de velocidad de sitios web se dedique especialmente a medir la velocidad de los sitios web, lo cual abarca los tiempos de respuesta del servidor, el LCP y el TBT

VI Chúng tôi muốn công cụ kiểm tra tốc độ web của mình chuyên đo tốc độ trang web, bao gồm thời gian phản hồi của máy chủ, LCP TBT

Spanish Vietnamese
queremos chúng tôi muốn
abarca bao gồm
tiempos thời gian
nuestro chúng tôi
y của
web web

ES Como mínimo, necesitas garantizar que el tiempo de respuesta promedio de tu sitio web sea menor a 180 ms, lo cual puede lograrse usando un hosting web rápido.

VI Tối thiểu ? bạn cần đảm bảo thời gian phản hồi trung bình của trang web nhanh hơn 180 mili giây, điều này thể đạt được bằng cách sử dụng dịch vụ lưu trữ web tốc độ cao.

Spanish Vietnamese
mínimo tối thiểu
tiempo thời gian
a cách
un này
usando sử dụng
rápido nhanh
necesitas cần
sitio trang
web web
como của

ES Respaldamos nuestras reseñas sobre alojamiento con nuestras propias cuentas de prueba (actualmente mantenemos más de 50 cuentas de alojamiento), registro de tiempo de actividad, tiempo de respuesta del servidor y opiniones de los clientes

VI Chúng tôi hỗ trợ các bài đánh giá hosting của mình bằng những tài khoản thử nghiệm (hiện đang duy trì hơn 50 tài khoản hosting) hồ sơ uptime, thời gian máy chủ phản hồi ý kiến của khách hàng

Spanish Vietnamese
nuestras chúng tôi
cuentas tài khoản
tiempo thời gian
más hơn
prueba thử
clientes khách hàng
los clientes khách
con bằng

ES El odio y la discriminación no tienen lugar en nuestra sociedad y mucho menos en nuestra respuesta ante la COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

Spanish Vietnamese
odio ghét
y của
en trong
no không

ES Respuesta del lector: este evento tiene lugar cuando el servidor de CloudFront situado en el borde está listo para responder al usuario final o dispositivo que realizó la solicitud.

VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.

Spanish Vietnamese
evento sự kiện
listo sẵn sàng
responder phản hồi
usuario người dùng
solicitud yêu cầu
cuando khi

ES En el caso de que la función de Lambda se invoque como respuesta a eventos de Amazon S3, Amazon S3 podrían retenerse los eventos rechazados por AWS Lambda durante 24 horas para volver a intentar enviarlos

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại thử lại trong vòng 24 giờ

Spanish Vietnamese
caso trường hợp
función hàm
lambda lambda
eventos sự kiện
amazon amazon
aws aws
intentar thử
horas giờ
el được

ES Centro nacional de respuesta ante incidentes y de estrategia de ciberseguridad de Japón

VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản

Spanish Vietnamese
centro trung tâm
nacional quốc gia
estrategia chiến lược

ES Simplifique la respuesta ante incidentes de seguridad y el análisis forense digital en AWS

VI Đơn giản hóa hoạt động ứng phó sự cố bảo mật điều tra số trên AWS

Spanish Vietnamese
seguridad bảo mật
aws aws

ES Amazon ElastiCache para Redis funciona como almacén de datos en memoria para abastecer a las aplicaciones más exigentes que requieren tiempos de respuesta inferiores a un milisegundo

VI Amazon ElastiCache cho Redis hoạt động như một kho dữ liệu trên bộ nhớ để hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi cao nhất yêu cầu thời gian phản hồi chưa đến một mili giây

Spanish Vietnamese
amazon amazon
datos dữ liệu
tiempos thời gian
aplicaciones các ứng dụng
requieren yêu cầu
para cho
las các

ES Evidentemente, la respuesta variará un poco

VI Không cần phải nói, câu trả lời sẽ thay đổi khá nhiều

Spanish Vietnamese
la đổi

ES Todo lo que tienes que hacer es escribir el nombre de dominio de tu página web (en otras palabras, la dirección URL) y presionar el botón - ¡eso es todo! Después de unos segundos, es seguro que tendrás una respuesta.

VI Tất cả những gì bạn phải làm đặt vào tên miền của trang web của bạn (nói cách khác, URL) nhấn nút - chỉ vậy thôi! Sau vài giây, bạn sẽ nhận được câu trả lời.

Spanish Vietnamese
otras khác
url url
segundos giây
respuesta trả lời
tu của bạn
es
web web
página trang web
hacer
nombre tên
tendrás phải

ES ¿Te preguntas cómo hacer esto? No te preocupes, porque la respuesta es muy sencilla - un VPN.

VI Làm thế nào để làm điều đó, bạn thể tự hỏi? Đừng lo lắng, câu trả lời thực sự khá đơn giản - VPN.

Spanish Vietnamese
hacer làm
respuesta trả lời
vpn vpn
muy khá
preguntas hỏi
cómo làm thế nào
es
la điều

ES Hay muchas variables distintas en esta respuesta, pero todo alrededor de 5 Mbps debería ser suficiente para realizar tus actividades diarias.

VI nhiều biến số khác nhau đối với câu trả lời này, nhưng khoảng 5 Mbps đều đủ cho hầu hết các hoạt động trực tuyến hàng ngày.

Spanish Vietnamese
respuesta trả lời
pero nhưng
muchas nhiều
para cho
tus các

ES Por lo tanto, es fácil saber la respuesta a la pregunta ¨¿qué tan segura es mi contraseña?¨ pero no es lo único por lo que debes preocuparte

VI Như vậy, khá dễ dàng để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Mật khẩu của tôi an toàn đến mức nào?” nhưng đó không phải mối quan tâm duy nhất bạn nên tập trung vào

Spanish Vietnamese
fácil dễ dàng
segura an toàn
mi tôi
contraseña mật khẩu
pero nhưng
único duy nhất
no không
pregunta hỏi
debes nên
por cho
tan của

ES - Respuesta de servicio al cliente lenta

VI - Thời gian phản hồi hỗ trợ chậm

ES Gracias a sus estadísticas me di cuenta que debía ofrecer mi página también en inglés, ahora que está en inglés/español obtengo más respuesta en redes sociales.

VI Trang web thiết kế khá ổn, nhiều thiết kế, chỗ miêu tả sản phẩm, vể tân tiến.

Spanish Vietnamese
más nhiều
página trang web

ES ¡Se lo recomiendo a todos! Es sin duda la mejor opción actual, es una empresa novedosa con excelente servicio al cliente. La respuesta para que tu negocio luzca fantástico y elegante en internet

VI Mình thích trang nào cho liệt kê toàn bộ sản phẩm trên trang đầu, trông nó đặc biệt, không dễ để tìm ra nền tảng nào quan tâm đến tính cá nhân như trang này.

Spanish Vietnamese
y y
sin không
para cho

Showing 50 of 50 translations