ES Cloudflare es independiente de la identidad y de la nube. Con tus proveedores de identidad y protección actuales, aplica requisitos específicos de autenticación, postura del dispositivo y ubicación por aplicación.
ES Cloudflare es independiente de la identidad y de la nube. Con tus proveedores de identidad y protección actuales, aplica requisitos específicos de autenticación, postura del dispositivo y ubicación por aplicación.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
identidad | danh tính |
nube | mây |
proveedores | nhà cung cấp |
tus | của bạn |
la | truy |
con | bằng |
de | hoặc |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
múltiples | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
equipo | nhóm |
define | xác định |
permisos | quyền |
de | từ |
y | của |
con | với |
ES Si bien existen diferencias, los proxies también tienen usos específicos en ciertos escenarios.
VI Bên cạnh những khác biệt, proxy cũng là lựa chọn thích hợp trong một số tình huống:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
diferencias | khác biệt |
también | cũng |
en | trong |
los | những |
ES 2. Convertir un archivo utilizando ajustes específicos con la posibilidad de elegir el formato destino
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ajustes | cài đặt |
elegir | chọn |
con | bằng |
archivo | file |
convertir | chuyển đổi |
ES Los lenguajes interpretados como Python, Java y Node generalmente no requieren recopilación a menos que el código haga referencia a las bibliotecas que usan componentes específicos de la arquitectura
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
Spanish | Vietnamese |
---|---|
java | java |
generalmente | thường |
requieren | yêu cầu |
bibliotecas | thư viện |
arquitectura | kiến trúc |
usan | sử dụng |
no | không |
de | phần |
ES Hay cinco programas de abogados voluntarios en el estado que cubren condados específicos, por lo que algunos casos son referidos a ellos
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cinco | năm |
programas | chương trình |
en | trong |
estado | tiểu bang |
casos | trường hợp |
el | các |
ES Como especialista en marketing, tienes unos objetivos de conversión claros y específicos
VI Là một nhà quản lý tiếp thị, bạn cần có các mục tiêu chuyển đổi rõ ràng nhưng cũng cần có tính tùy chỉnh cao
Spanish | Vietnamese |
---|---|
objetivos | mục tiêu |
conversión | chuyển đổi |
y | y |
tienes | bạn |
ES Predice las conversiones de tus objetivos específicos para los pagos, las ofertas visualizadas, las subscripciones, las visitas a una landing page y mucho más para impulsar las conversiones.
VI Dự đoán chuyển đổi mục tiêu tùy chỉnh như các khoản thanh toán tiện ích, phiếu mua hàng đã xem, đăng ký tài khoản, lượt xem trang đích và hơn thế nữa để thúc đẩy chuyển đổi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
objetivos | mục tiêu |
pagos | thanh toán |
conversiones | chuyển đổi |
y | như |
más | hơn |
de | trang |
a | xem |
ES Genera más ingresos de suscripciones mediante la predicción de objetivos específicos como las conversiones de pruebas gratuitas, las subscripciones de pago, las actualizaciones y mucho más.
VI Tăng doanh thu đăng ký theo dõi bằng cách dự đoán các mục tiêu tùy chỉnh như dùng thử miễn phí, đăng ký trả phí, nâng cấp, v.v.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
objetivos | mục tiêu |
pago | trả |
mediante | bằng cách |
de | các |
ES Siempre puedes encontrar cupones de descuento VPN distintos en nuestro directorio, tanto para servicios específicos & en general.
VI Bạn có thể tìm thấy giảm giá VPN khác nhau trên danh bạ của chúng tôi, cả cho các dịch vụ cụ thể & liên kết trang.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
distintos | khác nhau |
encontrar | tìm |
nuestro | chúng tôi |
ES Naturalmente, siempre examinamos si cada VPN desbloquea Netflix y le ayuda a sus usuarios a alcanzar una amplia variedad de contenido o precios específicos de un país
VI Đương nhiên, chúng tôi luôn kiểm tra xem mỗi VPN có bỏ chặn Netflix hay không và giúp người dùng tiếp cận nhiều nội dung theo quốc gia hơn hoặc chính sách giá
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siempre | luôn |
cada | mỗi |
vpn | vpn |
netflix | netflix |
ayuda | giúp |
usuarios | người dùng |
variedad | nhiều |
país | quốc gia |
una | chúng |
sus | tôi |
ES AWS Auto Scaling le permite definir niveles de uso específicos para varios recursos en una única interfaz intuitiva
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
recursos | tài nguyên |
única | duy nhất |
interfaz | giao diện |
uso | sử dụng |
en | trong |
varios | nhiều |
para | cho |
una | bạn |
ES Aprenderá a usar AWS Lambda para casos de uso específicos, como el desarrollo de aplicaciones web, las aplicaciones móviles y el procesamiento de archivos o de datos de streaming.
VI Bạn sẽ học cách sử dụng AWS Lambda cho trường hợp sử dụng cụ thể như phát triển ứng dụng web, ứng dụng trên di động, xử lý tệp hoặc xử lý dữ liệu phát trực tuyến.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | cách |
aws | aws |
lambda | lambda |
casos | trường hợp |
desarrollo | phát triển |
web | web |
datos | dữ liệu |
para | cho |
archivos | tệp |
las | liệu |
ES Los lenguajes interpretados como Python, Java y Node generalmente no requieren recopilación a menos que el código haga referencia a las bibliotecas que usan componentes específicos de la arquitectura
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
Spanish | Vietnamese |
---|---|
java | java |
generalmente | thường |
requieren | yêu cầu |
bibliotecas | thư viện |
arquitectura | kiến trúc |
usan | sử dụng |
no | không |
de | phần |
ES C5 agrega el nivel de seguridad de TI definido por la normativa equivalente a IT-Grundschutz con la incorporación de controles específicos de la nube.
VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
normativa | quy định |
controles | kiểm soát |
nube | mây |
con | với |
ES En los contratos con sus clientes, AWS asume compromisos específicos de seguridad y privacidad que se aplican ampliamente al contenido de los clientes en cada región que eligen para almacenar sus datos
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
región | khu vực |
almacenar | lưu |
en | trong |
seguridad | bảo mật |
y | của |
con | với |
clientes | khách |
privacidad | riêng |
cada | mỗi |
los | các |
para | cho |
ES Los clientes deben consultar a sus representantes de cuentas ante cualquier pregunta que tengan acerca de la aplicabilidad de términos contractuales específicos de AWS.
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các đại diện khách hàng của mình nếu có bất kỳ câu hỏi nào về khả năng áp dụng các điều khoản hợp đồng AWS cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
deben | nên |
aws | aws |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
pregunta | hỏi |
ES Si bien existen diferencias, los proxies también tienen usos específicos en ciertos escenarios.
VI Bên cạnh những khác biệt, proxy cũng là lựa chọn thích hợp trong một số tình huống:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
diferencias | khác biệt |
también | cũng |
en | trong |
los | những |
ES Consigue detalles y objetivos específicos de los clientes.
VI Nhận yêu cầu chi tiết và mục tiêu của khách hàng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consigue | nhận |
detalles | chi tiết |
objetivos | mục tiêu |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
de | của |
ES 2. Convertir un archivo utilizando ajustes específicos con la posibilidad de elegir el formato destino
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ajustes | cài đặt |
elegir | chọn |
con | bằng |
archivo | file |
convertir | chuyển đổi |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES Cumple con el tráfico para atributos API específicos, como tokens, clave de API o cookies para límites de uso para la API que garantizan la disponibilidad y detienen el abuso.
VI Đặt giới hạn sử dụng API để đảm bảo tính khả dụng và bảo vệ khỏi bị lạm dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
api | api |
límites | giới hạn |
de | giới |
uso | sử dụng |
ES Estamos conscientes de esto, por lo que creamos filtros específicos para tu aplicación y asignamos a uno de nuestros científicos de datos para que los administre
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
para | cho |
los | các |
ES Puedes vincular seis eventos diferentes con valores de conversión específicos, lo que te ofrece una visibilidad total de tus KPI posteriores a la instalación dentro de tu conjunto de datos de SKAdNetwork.
VI Liên kết sáu sự kiện với các giá trị chuyển đổi cụ thể — từ đó hiểu rõ về các KPI liên quan đến sự kiện sau cài đặt (post-install KPI) thuộc bộ dữ liệu SKAdNetwork.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
eventos | sự kiện |
conversión | chuyển đổi |
datos | dữ liệu |
la | các |
con | với |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
múltiples | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
equipo | nhóm |
define | xác định |
permisos | quyền |
de | từ |
y | của |
con | với |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
cada | mỗi |
y | của |
diferencia | khác |
cambios | thay đổi |
entre | giữa |
para | cho |
ES Aunque no son específicos de correo electrónico, se aplica igual mayoría de los problemas.
VI Mặc dù những điều này không dành riêng cho email nhưng hầu hết các mối quan tâm đều áp dụng giống nhau.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aunque | nhưng |
mayoría | hầu hết |
no | không |
de | này |
ES Descarga el informe para obtener un desglose completo de los patrones globales y específicos de cada grupo demográfico en ocho mercados clave.
VI Tải báo cáo để nhận về bản phân tích chi tiết hành vi của người dùng ở mọi lứa tuổi và tại tám thị trường chính.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
informe | báo cáo |
mercados | thị trường |
clave | chính |
de | của |
el | nhận |
ES El análisis de tendencias se puede llevar a cabo mediante las líneas de tendencia y teniendo en cuenta los niveles o las zonas de los precios horizontales específicos que invierten sus papeles entre soporte y resistencia
VI Phân tích theo xu hướng có thể sử dụng các đường xu hướng và kết hợp với các ngưỡng giá hoặc khoảng giá nhất định có thể thay đổi cho nhau vai trò hỗ trợ và kháng cự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
análisis | phân tích |
precios | giá |
de | với |
o | hoặc |
ES El análisis de tendencias se puede llevar a cabo mediante las líneas de tendencia y teniendo en cuenta los niveles o las zonas de los precios horizontales específicos que invierten sus papeles entre soporte y resistencia
VI Phân tích theo xu hướng có thể sử dụng các đường xu hướng và kết hợp với các ngưỡng giá hoặc khoảng giá nhất định có thể thay đổi cho nhau vai trò hỗ trợ và kháng cự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
análisis | phân tích |
precios | giá |
de | với |
o | hoặc |
ES El análisis de tendencias se puede llevar a cabo mediante las líneas de tendencia y teniendo en cuenta los niveles o las zonas de los precios horizontales específicos que invierten sus papeles entre soporte y resistencia
VI Phân tích theo xu hướng có thể sử dụng các đường xu hướng và kết hợp với các ngưỡng giá hoặc khoảng giá nhất định có thể thay đổi cho nhau vai trò hỗ trợ và kháng cự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
análisis | phân tích |
precios | giá |
de | với |
o | hoặc |
ES El análisis de tendencias se puede llevar a cabo mediante las líneas de tendencia y teniendo en cuenta los niveles o las zonas de los precios horizontales específicos que invierten sus papeles entre soporte y resistencia
VI Phân tích theo xu hướng có thể sử dụng các đường xu hướng và kết hợp với các ngưỡng giá hoặc khoảng giá nhất định có thể thay đổi cho nhau vai trò hỗ trợ và kháng cự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
análisis | phân tích |
precios | giá |
de | với |
o | hoặc |
ES El análisis de tendencias se puede llevar a cabo mediante las líneas de tendencia y teniendo en cuenta los niveles o las zonas de los precios horizontales específicos que invierten sus papeles entre soporte y resistencia
VI Phân tích theo xu hướng có thể sử dụng các đường xu hướng và kết hợp với các ngưỡng giá hoặc khoảng giá nhất định có thể thay đổi cho nhau vai trò hỗ trợ và kháng cự
Spanish | Vietnamese |
---|---|
análisis | phân tích |
precios | giá |
de | với |
o | hoặc |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
obtener | nhận |
documentos | tài liệu |
archivo | tệp |
pequeños | nhỏ |
ES También hay leyes federales que protegen tipos específicos de información de salud, como información relacionada con el tratamiento por abuso de sustancias y alcohol financiado por el gobierno federal.
VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
leyes | luật |
salud | sức khỏe |
información | thông tin |
federales | liên bang |
tipos | các loại |
ES El equipo, los suministros y los medicamentos específicos para el diagnóstico se proporcionan sin costo alguno.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | được |
costo | phí |
proporcionan | cung cấp |
ES En VITAS, adaptamos nuestros planes de cuidado de hospicio para controlar los síntomas específicos y las necesidades que pueden surgir con cada afección o enfermedad.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
planes | kế hoạch |
necesidades | nhu cầu |
nuestros | chúng tôi |
y | tôi |
ES El equipo, los suministros y los medicamentos específicos para el diagnóstico se proporcionan sin costo alguno.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | được |
costo | phí |
proporcionan | cung cấp |
ES En VITAS, adaptamos nuestros planes de cuidado de hospicio para controlar los síntomas específicos y las necesidades que pueden surgir con cada afección o enfermedad.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
planes | kế hoạch |
necesidades | nhu cầu |
nuestros | chúng tôi |
y | tôi |
ES El equipo, los suministros y los medicamentos específicos para el diagnóstico se proporcionan sin costo alguno.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | được |
costo | phí |
proporcionan | cung cấp |
ES En VITAS, adaptamos nuestros planes de cuidado de hospicio para controlar los síntomas específicos y las necesidades que pueden surgir con cada afección o enfermedad.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
planes | kế hoạch |
necesidades | nhu cầu |
nuestros | chúng tôi |
y | tôi |
ES El equipo, los suministros y los medicamentos específicos para el diagnóstico se proporcionan sin costo alguno.
VI Thiết bị chẩn đoán, vật tư cung ứng và thuốc được cung cấp miễn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | được |
costo | phí |
proporcionan | cung cấp |
ES En VITAS, adaptamos nuestros planes de cuidado de hospicio para controlar los síntomas específicos y las necesidades que pueden surgir con cada afección o enfermedad.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
planes | kế hoạch |
necesidades | nhu cầu |
nuestros | chúng tôi |
y | tôi |
ES Para lograr un mayor alivio, el equipo de cuidados paliativos puede incorporar terapias complementarias para tratar síntomas específicos.
VI Để gia tăng hiệu quả giảm nhẹ, nhóm chăm sóc giảm nhẹ có thể giới thiệu các liệu pháp bổ sung để giải quyết các triệu chứng cụ thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
de | các |
Showing 50 of 50 translations