Tradueix "order form and add" a Vietnamita

Es mostren 50 de 50 traduccions de la frase "order form and add" de Anglès a Vietnamita

Traducció de Anglès a Vietnamita de order form and add

Anglès
Vietnamita

EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)

VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)

AnglèsVietnamita
byqua

EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)

VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)

AnglèsVietnamita
ontrên
formmẫu
orhoặc
theanh

EN Any order for the Services made pursuant to an Order Form is subject to the terms of this Agreement

VI Mọi đơn đặt hàng Dịch vụ được thực hiện theo Biễu mẫu đặt hàng đều phải tuân theo các điều khoản của Thỏa thuận này

AnglèsVietnamita
madethực hiện
thisnày

EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change

VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này

AnglèsVietnamita
ifnếu
changethay đổi
formmẫu
yearnăm
instructionshướng dẫn
requestyêu cầu
followtheo
wantmuốn
youbạn
whether

EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.

VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán thực hiện đơn hàng.

AnglèsVietnamita
productsản phẩm
suppliernhà cung cấp
searchtìm kiếm
paymentthanh toán
tođến

EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.

VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, ecoligo đầukhông được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.

AnglèsVietnamita
ecoligoecoligo
controlkiểm soát
interestlãi
anthể
taxthuế
your
isđược

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block

VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân chính

AnglèsVietnamita
ontrên

EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box

VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm

AnglèsVietnamita
clicknhấp
entervào
orhoặc
keywordtừ khóa
searchtìm kiếm
productssản phẩm

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

AnglèsVietnamita
ifnếu
notkhông
availablecó sẵn
orhoặc
sendgửi
wechúng tôi
yourbạn
productssản phẩm
alltất cả các

EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.

VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.

AnglèsVietnamita
orhoặc
instructionshướng dẫn
pagetrang
downloadtải xuống
callgọi
needcần
yourbạn
productssản phẩm

EN Customize your sales page and order form templates in seconds to sell your products and services online.

VI Tùy chỉnh trang bán hàng biểu mẫu đặt hàng chỉ trong vài giây để bán trực tuyến sản phẩm dịch vụ của bạn.

AnglèsVietnamita
customizetùy chỉnh
pagetrang
secondsgiây
onlinetrực tuyến
productssản phẩm
formmẫu
salesbán hàng
sellbán
introng
yourcủa bạn
and

EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees

VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế Lệ phí

AnglèsVietnamita
introng
sectionphần
alltất cả các
feesphí
andcác

EN Each Order Form will specify your Initial Subscription Term and any applicable Renewal Term for the Services

VI Mỗi Biểu mẫu đặt hàng sẽ chỉ định Thời hạn đăng ký ban đầu của bạn mọi Thời hạn gia hạn hiện hành cho Dịch vụ

AnglèsVietnamita
specifychỉ định
yourcủa bạn
eachmỗi

EN You will maintain your minimum quantity of the Services set forth on your Order Form for the duration of the applicable Initial Subscription Term or then-current Renewal Term

VI Bạn sẽ duy trì số lượng Dịch vụ tối thiểu được quy định trên Biểu mẫu đặt hàng trong suốt khoảng thời gian của Thời hạn đăng ký ban đầu hiện hành hoặc Thời hạn gia hạn hiện hành sau đó

AnglèsVietnamita
minimumtối thiểu
orhoặc
setlượng
willđược
thensau
youbạn
ontrên
forđầu

EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.

VI Thời hạn đăng ký ban đầu nghĩa thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

AnglèsVietnamita
meanscó nghĩa
introng
formmẫu

EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.

VI Thời hạn gia hạn” nghĩa thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.

AnglèsVietnamita
meanscó nghĩa
aftersau
orhoặc
anotherkhác
introng
formmẫu

EN mail a check or money order (made out to the United States Treasury) using Form 1040-V, Payment Voucher.

VI gửi séc hoặc lệnh phiếu (trả cho United States Treasury (Bộ Tài Chính Hoa Kỳ)) bằng cách sử dụng Mẫu 1040-V, Phiếu Trả Tiền.

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

AnglèsVietnamita
formmẫu
pdfpdf
startbắt đầu
containschứa
clicknhấp
selectchọn
and
tođầu
introng
thekhông

EN For additional information regarding the deduction for certain expenses of an eligible educator, see the Instructions for Form 1040 (and Form 1040-SR)

VI Để biết thêm thông tin về khấu trừ một số chi phí nhất định của nhà giáo dục đủ điều kiện, xin tham khảo Hướng dẫn cho Mẫu 1040 ( Mẫu 1040-SR) (tiếng Anh)

AnglèsVietnamita
informationthông tin
instructionshướng dẫn
formmẫu
ofcủa

EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.

VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (

AnglèsVietnamita
paymentthanh toán

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

AnglèsVietnamita
peoplengười
agetuổi
introng
ofthường
thenhững
isđược

EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form

VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn thể dùng "tu"

AnglèsVietnamita
agetuổi
orhoặc
peoplengười
thenày
withvới

EN If filing Form 1040 or Form 1040-SR, include the taxable portion in the total amount reported on the "Wages, salaries, tips" line of your tax return

VI Nếu nộp Mẫu 1040 hoặc Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), ghi phần chịu thuế vào tổng số tiền báo cáo trên dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa" của đơn khai thuế

AnglèsVietnamita
ifnếu
formmẫu
orhoặc
reportedbáo cáo
ontrên
ofcủa
your

EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope

VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt

AnglèsVietnamita
formmẫu
introng
eachcho

EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.

VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.

AnglèsVietnamita
formmẫu
federalliên bang
ifnếu
youanh
notificationthông báo
programchương trình
annualnăm
receivednhận

EN If you won't be liable for filing Form 940 in the future, see "Final: Business closed or stopped paying wages" under Type of Return in the Instructions for Form 940

VI Nếu quý vị không trách nhiệm nộp Mẫu 940 trong tương lai, hãy xem "Sau cùng: Doanh nghiệp đóng cửa hoặc ngưng trả lương" trong mục Loại Khai Thuế  trong Hướng Dẫn cho Mẫu 940 (tiếng Anh)

EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.

VI Chọn một chỗ yêu thích gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.

AnglèsVietnamita
orhoặc
thensau

EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".

VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" trang web B2B "Forest Way".

AnglèsVietnamita
businessdoanh nghiệp
andcác
ontrên
dede
sitetrang
officevăn phòng

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

AnglèsVietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

AnglèsVietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

AnglèsVietnamita
grouptập đoàn
improvecải thiện
employeesnhân viên
personalcá nhân
informationthông tin
safelyan toàn
securityan ninh

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

AnglèsVietnamita
providecung cấp
benefitslợi ích
citizenscông dân
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
notkhông

EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents

VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.

AnglèsVietnamita
attại
systemhệ thống
andcác

EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".

VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" trang web B2B "Forest Way".

AnglèsVietnamita
businessdoanh nghiệp
andcác
ontrên
dede
sitetrang
officevăn phòng

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

AnglèsVietnamita
optimizetối ưu hóa
healthsức khỏe
hoursgiờ
is
improvecải thiện
workinglàm việc
groupđoàn
andcác
tolàm
forcho

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

AnglèsVietnamita
grouptập đoàn
improvecải thiện
employeesnhân viên
personalcá nhân
informationthông tin
safelyan toàn
securityan ninh

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

AnglèsVietnamita
providecung cấp
benefitslợi ích
citizenscông dân
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
orhoặc
ofcủa
notkhông

EN At Café Cardinal, breakfast and lunch are buffet or à la carte, with made-to-order main courses such as buttermilk pancakes with maple syrup, black cod with chorizo, and wok-fried lobster?

VI Tại Café Cardinal, các bữa điểm tâm bữa trưa được phục vụ theo phong cách buffet hoặc gọi món từ thực đơn, với các món chính được chế biến?

AnglèsVietnamita
orhoặc
mainchính
attại
aređược
andcác
withvới

EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time

VI Máy móc hệ thống thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn

AnglèsVietnamita
and
systemshệ thống
newmới
productionsản xuất
timethời gian
beđược
bytheo
veryrất

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN This page requires JavaScript in order to be fully functional and displayed correctly. Please enable JavaScript and reload the site.

VI Trang web này yêu cầu sử dụng JavaScript để thể hoạt động hiển thị đúng các thông tin. Xin vui lòng bật JavaScript tải lại trang web.

AnglèsVietnamita
javascriptjavascript
andcác
pleasexin vui lòng
requiresyêu cầu
pagetrang

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.

VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối ngăn chặn xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.

AnglèsVietnamita
introng
understandinghiểu
preventngăn chặn
wechúng tôi
programschương trình
andcác
throughqua

EN The order provides prevention and mitigation strategies for slowing the spread of COVID-19 in homes, workplaces, and communities.

VI Lệnh này cung cấp các chiến lược phòng ngừa giảm thiểu để làm chậm tình trạng lây lan COVID-19 tại nhà, tại nơi làm việc trong cộng đồng.

AnglèsVietnamita
andcác
strategieschiến lược
introng
providescung cấp

Es mostren 50 de 50 traduccions