EN Functional & Technical Training
"functional" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
functional | và |
EN Functional & Technical Training
VI Đào tạo nghiệp vụ và lập trình Odoo
EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.
VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
the | những |
learn | học |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Protocol layer: LPoS, Waves-NG protocol (adapted Bitcoin-NG), RIDE programming language, and sidechains (coming soon) for a functional, secure and scalable network.
VI Lớp giao thức: LPoS, giao thức Waves -NG (mô phỏng Bitcoin -NG), ngôn ngữ lập trình RIDE và các mạng chức năng song hành (sắp có) an toàn và có thể mở rộng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
layer | lớp |
programming | lập trình |
secure | an toàn |
network | mạng |
and | các |
EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional
VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng và trình tạo CV ngày càng có nhiều chức năng hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
design | tạo |
more | nhiều |
EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.
VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý và khả năng mở rộng dễ dàng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN Secured & Highly Functional of Online Trading System
VI Hệ Thống Giao Dịch Nhiều Tiện Ích Và Bảo Mật
Anglès | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
of | dịch |
EN Functional & Technical Training
VI Đào tạo nghiệp vụ và lập trình Odoo
EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.
VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
the | những |
learn | học |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional
VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng và trình tạo CV ngày càng có nhiều chức năng hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
design | tạo |
more | nhiều |
EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries
VI Với chúng tôi, bạn có thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
teams | nhóm |
projects | dự án |
countries | quốc gia |
or | hoặc |
an | thể |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Our functional areas for engineering, software and IT
VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm và CNTT
Anglès | Vietnamita |
---|---|
areas | khu vực |
engineering | kỹ thuật |
software | phần mềm |
our | chúng tôi |
for | cho |
it | chúng |
EN Our functional areas for business
VI Các lĩnh vực chức năng kinh doanh của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
our | chúng tôi |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
Anglès | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN This page requires JavaScript in order to be fully functional and displayed correctly. Please enable JavaScript and reload the site.
VI Trang web này yêu cầu sử dụng JavaScript để có thể hoạt động và hiển thị đúng các thông tin. Xin vui lòng bật JavaScript và tải lại trang web.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
and | các |
please | xin vui lòng |
requires | yêu cầu |
page | trang |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN It features a pre-built environment and acts as a fully functional hosting platform for you to oversee your website.
VI Nó là một môi trường được xây dựng sẵn và hoạt động như một nền tảng hosting đầy đủ tính năng để bạn có thể dùng cho trang web của mình.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
environment | môi trường |
platform | nền tảng |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN The Expert of Functional Textile
VI Chuyên gia dệt may chức năng
EN Tiong Liong has extensive experience in providing customers with multi-functional textiles
VI Tiong Liong có nhiều kinh nghiệm trong việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm dệt may đa chức năng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
providing | cung cấp |
multi | nhiều |
in | trong |
customers | khách hàng |
EN Tiong Liong utilizes sustainable approach to supply high quality and functional textiles.
VI Tiong Liong sử dụng phương pháp tiếp cận bền vững để cung cấp hàng dệt may chất lượng cao và tiện dụng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
approach | tiếp cận |
supply | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
EN We use digital technology tools to develop functional textiles, which help improve efficiency and prioritize customer satisfaction.
VI Chúng tôi sử dụng các công cụ công nghệ kỹ thuật số để phát triển hàng dệt may chức năng, giúp nâng cao hiệu quả và ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
develop | phát triển |
help | giúp |
improve | nâng cao |
we | chúng tôi |
customer | khách hàng |
Es mostren 23 de 23 traduccions