EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for
VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
age | tuổi |
in | trong |
of | thường |
the | những |
is | được |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Anglès | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
within | trong |
these | này |
and | các |
EN There is no formal ITAR certification
VI Không có chứng nhận ITAR chính thức
Anglès | Vietnamita |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Anglès | Vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN There is no formal ITAR certification
VI Không có chứng nhận ITAR chính thức
Anglès | Vietnamita |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN And the cherry on top: if necessary, we also offer financial support for you and your family’s formal education.
VI Và điều tuyệt vời nữa là: nếu cần, chúng tôi cũng cung cấp hỗ trợ tài chính cho bạn và việc giáo dục chính thức của gia đình bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
necessary | cần |
financial | tài chính |
education | giáo dục |
if | nếu |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
you | bạn |
EN Whether you want global corporate culture or start-up spirit, beanbags or boardrooms, formal or flexi
VI Dù bạn muốn văn hóa toàn cầu hay tinh thần khởi nghiệp, ghế lười hay phòng họp giám đốc, nghiêm túc hay linh hoạt
Anglès | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
culture | văn hóa |
want | bạn |
EN Culture(s) / you (informal) or you (formal)?
VI Phát âm / Cách đọc một nhóm từ
EN It lets us respond quickly to emergency situations like a pandemic
VI Nó cho phép chúng tôi phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp như đại dịch
Anglès | Vietnamita |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
us | tôi |
quickly | nhanh chóng |
like | như |
lets | cho phép |
a | chúng |
EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng và chính xác các tình huống khó khăn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
accurately | chính xác |
difficult | khó khăn |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh |
and | các |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
Anglès | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN Practicing with all tests and situations in OPIc.
VI Thực hành với tất cả các bài kiểm tra và các tình huống trong kì thi OPIc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
Anglès | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN Practicing with all tests and situations in OPIc.
VI Thực hành với tất cả các bài kiểm tra và các tình huống trong kì thi OPIc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN Tax Relief in Disaster Situations
VI Miễn Áp Dụng Thuế trong Các Tình Huống Thiên Tai
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
tax | thuế |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN Attractive additional benefits to give you in all situations.
VI Quyền lợi bổ sung hấp dẫn giúp người được bảo hiểm yên tâm trong mọi tình huống.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
in | trong |
all | người |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN use "tu" and "vous" in the right situations, in French.
VI sử dụng "tu" và "vous" trong các tình huống phù hợp bằng tiếng Pháp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
french | pháp |
in | trong |
and | các |
EN Maudsley Learning specializes in simulation training, creating realistic situations for practitioners to learn in a safe space.
VI Với một đội mạnh như Oracle Red Bull Racing, phần nghìn giây cũng có thể tạo nên sự...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
safe | với |
EN Our on-site specialists can be your legal advocates for special education services, child custody and domestic violence situations.
VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
violence | bạo lực |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our EAP also offers guidance and resources for difficult situations like losing a loved one
VI EAP của chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn và tài nguyên cho các tình huống khó khăn như mất người thân
Anglès | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
difficult | khó khăn |
also | cũng |
our | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
one | của |
a | chúng |
Es mostren 38 de 38 traduccions