EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.
"date you applied" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California. Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
event | sự kiện |
california | california |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
not | không |
before | trước |
date | ngày |
EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi là nộp vào ngày đáo hạn, và khấu lưu được coi là trả thuế vào ngày đáo hạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.
VI Đừng dùng số an sinh xã hội.
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
Anglès | Vietnamita |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California
Anglès | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
tests | xét nghiệm |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
Anglès | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
Anglès | Vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây là nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
accurate | chính xác |
source | nguồn |
over | ra |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
date | ngày |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Positivity rate: {POSRATE}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính: {POSRATE}
Anglès | Vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
day | ngày |
EN Testing date is the date the test was administered.
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.
VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
date | ngày |
reporting | báo cáo |
not | với |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
Anglès | Vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.
VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi là nộp vào ngày đáo hạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date March 23, 4th year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 3, năm thứ 4 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.
VI Nhập Ngày sinh và số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh và số DCN của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
date | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN If you applied online, you may also log in to the myDSS Portal to check your status
VI Nếu bạn đăng ký trực tuyến, bạn cũng có thể đăng nhập vào Cổng thông tin myDSS để kiểm tra trạng thái của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
online | trực tuyến |
check | kiểm tra |
status | trạng thái |
your | của bạn |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
Anglès | Vietnamita |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN By joining our Talent Network you have not officially applied to a position.
VI Bằng cách tham gia mạng lưới nhân tài của chúng tôi, bạn chưa thực sự ứng tuyển vào các vị trí tuyển dụng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
EN If you have applied for a job at Visa, the Personal Information in your application will be used and retained for recruiting, compliance and other customary human resources purposes
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
at | tại |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
in | trong |
other | khác |
purposes | mục đích |
used | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
Es mostren 50 de 50 traduccions