PT "Não sei o que ele está tentando fazer. Nas corridas americanas, todo mundo conhece todo mundo, então pode ter havido algumas discussões - mas provavelmente não foram tão específicas quanto você pensa."
"todo" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT "Não sei o que ele está tentando fazer. Nas corridas americanas, todo mundo conhece todo mundo, então pode ter havido algumas discussões - mas provavelmente não foram tão específicas quanto você pensa."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
PT Atualmente, estamos ajudando mais de 7 milhões de profissionais de marketing em todo o mundo a trabalhar de maneira mais eficiente e produzir resultados melhores
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
português | vietnamita |
---|---|
estamos | chúng tôi |
mais | hơn |
mundo | thế giới |
trabalhar | làm |
melhores | tốt |
PT Veja nossas vagas abertas no mundo todo
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
no | trên |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Para para assistir esse vídeo, você precisa estar localizado em uma região onde esse vídeo é permitido ou usar nosso proxy da web que tem vários locais de servidores em todo o mundo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
região | khu vực |
usar | sử dụng |
web | web |
mundo | thế giới |
ou | hoặc |
PT Interface totalmente otimizada para celulares e dispositivos móveis para que você possa aproveitar todo o conteúdo desenvolvido especialmente para o seu dispositivo
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
PT Você também pode receber notificações em tempo real sobre quaisquer atualizações para manter-se atualizado o tempo todo
VI Bạn cũng có thể nhận thông báo theo thời gian thực về mọi cập nhật để luôn nắm bắt công việc
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
também | cũng |
receber | nhận |
notificações | thông báo |
tempo | thời gian |
real | thực |
atualizações | cập nhật |
PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.
VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi có thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
nossos | chúng tôi |
mundo | thế giới |
PT Todo o conteúdo é aberto e gratuito
VI Tất cả các nội dung được được mở & miễn phí
português | vietnamita |
---|---|
todo | tất cả các |
conteúdo | nội dung |
o | các |
PT Esses são os dois exercícios mais recomendados nessas situações, uma vez que incorporam todo o corpo e fazem suar bastante.[11]
VI Đây là hai bài tập thích hợp nhất để đốt mỡ vì bạn sẽ phải vận động toàn thân và đổ mồ hôi.[11]
português | vietnamita |
---|---|
os | bạn |
PT As pessoas que estão no ápice do negócio Amway ficam com todo o dinheiro?
VI Có phải mọi người ở Amway tập trung vào tuyển dụng hơn là bán sản phẩm?
português | vietnamita |
---|---|
pessoas | người |
que | hơn |
PT Estamos constantemente adicionando novos métodos de pagamento e implementando soluções inovadoras para empresas ambiciosas em todo o mundo.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
estamos | chúng tôi |
novos | mới |
pagamento | thanh toán |
soluções | giải pháp |
empresas | doanh nghiệp |
mundo | thế giới |
o | các |
PT Em nosso site, temos usuários de todo o mundo especialmente interessados em...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
mundo | thế giới |
PT Acreditamos que todo mundo tem direito à privacidade, que a busca da liberdade econômica é essencial e que o futuro do dinheiro é uma moeda digital resistente a ataques e à censura.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
português | vietnamita |
---|---|
tem | chúng tôi |
futuro | tương lai |
uma | một |
ataques | tấn công |
PT Possui mais de 250 mil downloads de nós e dezenas de milhares de nós ativos em todo o mundo
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
milhares | nghìn |
mundo | thế giới |
PT Usando Carteira Trust, você pode transferir XRP com facilidade e segurança em todo o mundo
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
você | bạn |
segurança | an toàn |
PT Usando Carteira Trust você pode gastar facilmente seu Bitcoin Cash (BCH ABC) em locais comerciais em todo o mundo.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
facilmente | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
mundo | thế giới |
o | các |
em | trên |
PT A TRX é dedicada à construção da infraestrutura para uma Internet verdadeiramente descentralizada com tecnologia blockchain na China e em todo o mundo.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
uma | một |
internet | internet |
descentralizada | phi tập trung |
mundo | thế giới |
PT Instituições financeiras e pessoas podem usar a Stellar para realizar transações e movimentar dinheiro em todo o mundo.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
transações | giao dịch |
mundo | thế giới |
PT Com a computação sem servidor, seu aplicativo ainda é executado em servidores, mas todo o gerenciamento do servidor é feito pela AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
português | vietnamita |
---|---|
executado | chạy |
mas | nhưng |
aws | aws |
PT Acelere a pesquisa Processe workloads complexos, analise data pipelines massivos e compartilhe os resultados com colaboradores em todo o mundo
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
analise | phân tích |
data | dữ liệu |
mundo | thế giới |
PT Desde o início da certificação de orgânicos regulada pela União Europeia (UE), nós atendemos empresas por todo o mundo com uma grande variedade de serviços, incluindo certificação de orgânicos.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
nós | chúng tôi |
mundo | thế giới |
uma | một |
incluindo | bao gồm |
PT Todo mundo já passou por aquele momento em que realmente gostaria de conseguir um bom desconto na sua marca favorita, mas nenhum dos cupons encontrados está funcionando
VI Chúng tôi hiểu tất cả các khó khăn phải trải qua khi bạn thực sự muốn tìm một mức giảm giá lớn cho thương hiệu yêu thích của bạn, nhưng tất cả các mã phiếu giảm giá bạn nhập không hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
todo | tất cả các |
realmente | thực |
marca | thương hiệu |
mas | nhưng |
nenhum | không |
funcionando | hoạt động |
PT Uma promoção pode acontecer em um ou vários itens, planos ou mesmo em todo o site
VI Việc giảm giá có thể được áp dụng cho một hoặc một số mặt hàng, các gói hoặc thậm chí là liên kết trang web
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
ou | hoặc |
o | các |
PT Descubra exemplos de estratégias de vendas, modelos e planos usados pelas principais equipes de vendas em todo o mundo.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
estratégias | chiến lược |
modelos | mẫu |
equipes | nhóm |
mundo | thế giới |
o | các |
PT Conosco, você pode se concentrar totalmente no desenvolvimento de ótimos jogos enquanto cuidamos de todo o resto.
VI Với chúng tôi, bạn có thể tập trung hoàn toàn vào phát triển những trò chơi tuyệt vời, mọi thứ khác hãy để chúng tôi lo.
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
desenvolvimento | phát triển |
PT Quase todo processo de login do roteador é baseado no mesmo princípio, incluindo o processo de login do roteador D-Link e o processo de login TPLink
VI Hầu hết quy trình đăng nhập vào các bộ định tuyến đều dựa trên cùng một nguyên tắc, bao gồm cả quy trình đăng nhập bộ định tuyến D-Link và quy trình đăng nhập TPLink
português | vietnamita |
---|---|
processo | quy trình |
baseado | dựa trên |
incluindo | bao gồm |
e | và |
o | các |
PT Todo computador possui um endereço IP público atribuído ao usuário pelo provedor de serviços de internet (ISP)
VI Máy tính nào cũng có một địa chỉ IP công cộng do nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) gán cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
computador | máy tính |
ip | ip |
usuário | người dùng |
provedor | nhà cung cấp |
internet | internet |
um | một |
PT Interface totalmente otimizada para celulares e dispositivos móveis para que você possa aproveitar todo o conteúdo desenvolvido especialmente para o seu dispositivo
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
PT Usando Carteira Trust, você pode transferir XRP com facilidade e segurança em todo o mundo
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
você | bạn |
segurança | an toàn |
PT Usando Carteira Trust você pode gastar facilmente seu Bitcoin Cash (BCH ABC) em locais comerciais em todo o mundo.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
facilmente | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
mundo | thế giới |
o | các |
em | trên |
PT A TRX é dedicada à construção da infraestrutura para uma Internet verdadeiramente descentralizada com tecnologia blockchain na China e em todo o mundo.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
uma | một |
internet | internet |
descentralizada | phi tập trung |
mundo | thế giới |
PT Instituições financeiras e pessoas podem usar a Stellar para realizar transações e movimentar dinheiro em todo o mundo.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
transações | giao dịch |
mundo | thế giới |
PT Gerencie todo o fluxo de trabalho do cliente com CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
PT Gerencie todo o fluxo de trabalho do cliente com CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
PT Veja nossas vagas abertas no mundo todo
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
no | trên |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT É a plataforma que ajuda você a desenvolver aplicativos escaláveis no mundo todo.
VI Và nó là nền tảng của bạn để phát triển các ứng dụng có khả năng mở rộng toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
desenvolver | phát triển |
aplicativos | các ứng dụng |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Para para assistir esse vídeo, você precisa estar localizado em uma região onde esse vídeo é permitido ou usar nosso proxy da web que tem vários locais de servidores em todo o mundo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
região | khu vực |
usar | sử dụng |
web | web |
mundo | thế giới |
ou | hoặc |
PT Com a computação sem servidor, seu aplicativo ainda é executado em servidores, mas todo o gerenciamento do servidor é feito pela AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
português | vietnamita |
---|---|
executado | chạy |
mas | nhưng |
aws | aws |
PT Acelere a pesquisa Processe workloads complexos, analise data pipelines massivos e compartilhe os resultados com colaboradores em todo o mundo
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
pesquisa | nghiên cứu |
analise | phân tích |
data | dữ liệu |
mundo | thế giới |
PT Os clientes da AWS podem impor privilégios mínimos criptografando com segurança suas CJI e limitando todo o acesso às CJI apenas para aqueles com acesso às chaves de criptografia
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
segurança | an toàn |
e | và |
criptografia | mã hóa |
PT O Adendo de Processamento de Dados está disponível para todos os clientes da AWS que transferem dados da UE para qualquer região da AWS em todo o mundo, seja dentro dos EUA ou não
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
aws | aws |
região | khu vực |
mundo | thế giới |
PT Como parte do modelo de responsabilidade compartilhada, os clientes devem considerar a implementação de auditoria e registro em log em todo o ambiente da AWS de maneira suficiente para cumprir seus requisitos de conformidade
VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
português | vietnamita |
---|---|
parte | phần |
modelo | mô hình |
responsabilidade | trách nhiệm |
implementação | triển khai |
auditoria | kiểm tra |
ambiente | môi trường |
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
PT Para validar a segurança dos nossos datacenters, auditores externos executam testes em mais de 2.600 padrões e requisitos durante todo o ano
VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn và yêu cầu trong suốt cả năm
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
mais | hơn |
requisitos | yêu cầu |
PT Em consonância com o Modelo de responsabilidade compartilhada, os clientes devem considerar a implementação de auditoria e registro em log em todo o ambiente da AWS de maneira suficiente para atender aos requisitos de conformidade
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
responsabilidade | trách nhiệm |
implementação | triển khai |
ambiente | môi trường |
aws | aws |
maneira | cách |
requisitos | yêu cầu |
PT Todo o acesso físico aos data centers pelos funcionários da AWS é registrado e auditado regularmente.
VI Tất cả những lần đi vào trung tâm dữ liệu của nhân viên AWS đều được ghi nhật ký và kiểm tra định kỳ.
português | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
funcionários | nhân viên |
aws | aws |
e | và |
PT Gerencie todo o fluxo de trabalho do cliente com CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
Mostrando 50 de 50 traduções