PT Lista das 589 principais agências — Gestão de comunidade Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
"nossa comunidade on line" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Lista das 589 principais agências — Gestão de comunidade Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 589 Quản lý cộng đồng Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT No Grabr, a confiança é a nossa principal prioridade, e trabalhamos duro para garantir que a nossa comunidade trate todos os membros com muito respeito.
VI Niềm tin là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi tại Grabr và chúng tôi nỗ lực làm việc để đảm bảo rằng cộng đồng của chúng tôi đối xử với tất cả các thành viên bằng sự tôn trọng tối đa.
PT A partir do momento que seu site é parte da comunidade Cloudflare, o tráfego Web dele é roteado por nossa rede global inteligente
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
parte | phần |
comunidade | cộng đồng |
rede | mạng |
global | toàn cầu |
inteligente | thông minh |
PT Faça parte da nossa comunidade para receber dicas, aprender e se manter em dia com as atualizações do setor
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
aprender | học |
e | và |
receber | được |
PT Faça parte da nossa comunidade para receber dicas, aprender e se manter em dia com as atualizações do setor
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
aprender | học |
e | và |
receber | được |
PT Faça parte da nossa comunidade para receber dicas, aprender e se manter em dia com as atualizações do setor
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
aprender | học |
e | và |
receber | được |
PT Depois de publicar o seu pedido, nós vamos compartilhar com toda a nossa comunidade de viajantes
VI Một khi bạn đăng đơn đặt hàng của mình, chúng tôi sẽ chia sẻ đơn đặt hàng đó với toàn bộ cộng đồng du khách của chúng tôi
PT Lista das 1185 principais agências — Marketing digital Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 956 principais agências — Construção de links Empresas — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 956 Xây dựng liên kết Các công ty hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 869 principais agências — Redação Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 869 Copywriting Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 669 principais agências — Narração de histórias Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 669 Kể chuyện Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 570 principais agências — Distribuição de conteúdo Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 570 Cung cấp nội dung Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 569 principais agências — Produção de vídeos Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 569 Sản xuất video Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 839 principais agências — Geração de leads Serviços — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 788 principais agências — Marketing de entrada Agências — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 648 principais agências — Marketing de saída Serviços — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 451 principais agências — Visualização de dados Serviços — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 451 Trực quan hóa dữ liệu Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Lista das 287 principais agências — Aprendizado de máquina e IA Serviços — do mundo. Descubra as agências de marketing mais especializadas em nossa comunidade para terceirizar suas iniciativas de marketing.
VI Danh sách 287 Học máy và AI Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Promoveremos e manteremos relacionamentos importantes com a comunidade para alavancar nossa experiência e melhorar a saúde de nossas comunidades.
VI Chúng tôi sẽ thúc đẩy và duy trì các mối quan hệ cộng đồng quan trọng để tận dụng chuyên môn của mình và cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
PT Quando você traz sua experiência e conhecimento para o Jordan Valley, você ajudar a preencher uma necessidade em nossa comunidade e ganhar a oportunidade de trabalham em um ambiente de cuidados integrados.
VI Khi bạn mang kinh nghiệm và kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi và có cơ hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.
PT Faça parte da nossa comunidade para receber dicas, aprender e se manter em dia com as atualizações do setor
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
PT Descubra as agências de marketing mais qualificadas em nossa comunidade para terceirizar seu marketing.
VI Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
PT Junte-se à nossa comunidade e descubra o quanto valorizamos a sua opinião. Distribuímos mais de 22 milhões de dólares aos nossos membros apenas no ano passado!
VI Tham gia cộng đồng của chúng tôi và khám phá ý kiến của bạn được chúng tôi đánh giá rất cao. Chúng tôi thưởng hơn 22 triệu đô cho các thành viên riêng trong năm ngoái!
PT Isso permite que o Harmony controle eficazmente a latência de conexão e permite que nossa taxa de transferência seja dimensionada com o tamanho de nossa rede
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
conexão | kết nối |
seja | được |
PT Isso permite que o Harmony controle eficazmente a latência de conexão e permite que nossa taxa de transferência seja dimensionada com o tamanho de nossa rede
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
conexão | kết nối |
seja | được |
PT Saiba mais sobre nossa resposta às solicitações das autoridades policiais e nossa abordagem do abuso.
VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
solicitações | yêu cầu |
abordagem | tiếp cận |
PT A nossa prestável equipa de peritos está aqui para ajudar. Qualquer problema, em qualquer altura. O seu sucesso é a nossa obsessão.
VI Đội ngũ chuyên gia thân thiện luôn sẵn sàng trợ giúp. Bất kỳ vấn đề gì, vào bất kỳ lúc nào. Thành công của bạn luôn là mục tiêu thường trực trong tâm trí chúng tôi.
PT Através da nossa abordagem flexível ao trabalho, permitimos que nossa equipe prospere tanto profissional quanto pessoalmente, promovendo um ambiente que reconhece as necessidades individuais e promove o bem-estar geral.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
PT Nossa política anti-spam é um dos fundamentos de nossa abordagem ao marketing por e-mail.
VI Chính sách chống thư rác của chúng tôi là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp tiếp cận của chúng tôi đến tiếp thị qua email.
PT Se você notar uma violação do Código de Conduta em um evento ou meetup, ou em outro meio de comunicação, entre em contato com Comitê de Código de Conduta da Comunidade Kubernetes
VI Nếu bạn nhận thấy vi phạm Quy tắc ứng xử tại một sự kiện hoặc cuộc họp, trong Slack, hoặc trong một cơ chế giao tiếp khác, hãy liên lạc với Ủy ban Quy tắc ứng xử Kubernetes
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
evento | sự kiện |
outro | khác |
kubernetes | kubernetes |
ou | hoặc |
PT Este código de conduta aplica-se tanto nos espaços do projeto como nos espaços públicos quando um indivíduo está representando o projeto ou sua comunidade.
VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án và trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.
português | vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
quando | khi |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
ou | hoặc |
PT A lista está em constante expansão porque nosso objetivo é criar uma comunidade de aplicativos descentralizados que possam ser acessados por qualquer pessoa com um celular ou dispositivo móvel.
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
está | ở |
objetivo | mục tiêu |
comunidade | cộng đồng |
qualquer | không |
ser | được |
PT TRX é um sistema operacional base de blockchain pública, gerenciado pela comunidade com eleições democráticas
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
PT Melhore o impulso orgânico da sua campanha e crie uma comunidade de fãs auto-sustentável
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
português | vietnamita |
---|---|
campanha | chiến dịch |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
crie | tạo |
PT Quem Somos Portal da Comunidade Página aleatória Categorias
VI Về Chúng tôi Bảng điều khiển Cộng đồng Trang ngẫu nhiên Chuyên mục
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
página | trang |
PT É um projeto sem fins lucrativos conduzido pela comunidade e desenvolvido por uma equipe multinacional especializada em tecnologia
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
português | vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
comunidade | cộng đồng |
e | và |
equipe | nhóm |
PT É um projeto de código aberto e sem necessidade de licença e está sendo desenvolvido e apoiado por uma grande e apaixonada comunidade global de voluntários
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
português | vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
sem | không |
necessidade | cần |
está | ở |
comunidade | cộng đồng |
global | toàn cầu |
PT Isso garante o financiamento necessário para que o projeto realize as decisões coletivas da comunidade
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
português | vietnamita |
---|---|
necessário | cần |
projeto | dự án |
decisões | quyết định |
comunidade | cộng đồng |
PT Sabemos que trabalhar juntos como uma comunidade é o melhor para todos.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
português | vietnamita |
---|---|
trabalhar | làm |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
para | cho |
todos | mọi |
PT P: Como posso descobrir aplicações sem servidor já existentes que foram desenvolvidas pela comunidade AWS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
português | vietnamita |
---|---|
aplicações | các ứng dụng |
comunidade | cộng đồng |
aws | aws |
PT Você tem uma coleção de aplicativos sem servidor publicados por desenvolvedores, empresas e parceiros na comunidade AWS para escolher usando o AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
português | vietnamita |
---|---|
aplicativos | các ứng dụng |
desenvolvedores | nhà phát triển |
comunidade | cộng đồng |
aws | aws |
escolher | chọn |
o | các |
PT Comece com imagens de base fornecidas pela AWS para o Lambda ou usando uma de suas imagens preferidas de comunidade ou empresa privada
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
aws | aws |
lambda | lambda |
usando | sử dụng |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
empresa | doanh nghiệp |
ou | hoặc |
PT Construa uma comunidade global com um cliente de jogo poderoso.
VI Xây dựng cộng đồng toàn cầu bằng một trò chơi cài đặt trên máy tính mạnh mẽ.
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
global | toàn cầu |
PT Construa sua comunidade de jogos mesmo antes do lançamento. Impulsione seu novo título com uma página de destino atraente e venda as senhas para seus primeiros usuários.
VI Xây dựng cộng đồng cho trò chơi ngay cả khi chưa phát hành. Quảng bá trò chơi mới bằng trang đích hấp dẫn và bán mã khóa cho người mua sớm.
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
novo | mới |
PT A visão da Contentos é a de construir uma “comunidade digital descentralizada que permite que o conteúdo seja produzido, distribuído, recompensado e negociado livremente, enquanto protege os direitos do autor”
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
português | vietnamita |
---|---|
construir | xây dựng |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
descentralizada | phi tập trung |
permite | cho phép |
conteúdo | nội dung |
seja | được |
PT você pode assistir aos seus vídeos favoritos aqui, participar da comunidade com seus amigos, compartilhar conteúdo e obter recompensas COS.
VI Bạn có thể xem các video bạn yêu thích tại đây, giới thiệu bạn bè tham gia hệ sinh thái, chia sẻ nội dung và nhận phần thưởng COS.
português | vietnamita |
---|---|
vídeos | video |
conteúdo | nội dung |
obter | nhận |
recompensas | phần thưởng |
aqui | đây |
PT A lista está em constante expansão porque nosso objetivo é criar uma comunidade de aplicativos descentralizados que possam ser acessados por qualquer pessoa com um celular ou dispositivo móvel.
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
está | ở |
objetivo | mục tiêu |
comunidade | cộng đồng |
qualquer | không |
ser | được |
PT Sabemos que trabalhar juntos como uma comunidade é o melhor para todos.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
português | vietnamita |
---|---|
trabalhar | làm |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
para | cho |
todos | mọi |
PT TRX é um sistema operacional base de blockchain pública, gerenciado pela comunidade com eleições democráticas
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
PT Julie Lerman, líder da comunidade .NET e autora do Pluralsight
VI Julie Lerman, Trưởng cộng đồng .NET và Tác giả Pluralsight
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
Mostrando 50 de 50 traduções