PT Nossa política anti-spam é um dos fundamentos de nossa abordagem ao marketing por e-mail.
"fundamentos de nossa" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Nossa política anti-spam é um dos fundamentos de nossa abordagem ao marketing por e-mail.
VI Chính sách chống thư rác của chúng tôi là một trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp tiếp cận của chúng tôi đến tiếp thị qua email.
PT Explore os fundamentos da AWS para executar sua primeira aplicação .NET.
VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
executar | chạy |
PT O princípio de privilégios mínimos é um dos fundamentos da Política de segurança de CJIS, com base em um padrão de “necessidade de saber, direito de saber”
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
português | vietnamita |
---|---|
política | chính sách |
segurança | bảo mật |
saber | biết |
PT Quais são os fundamentos legais da certificação K-ISMS?
VI Nền tảng pháp lý của chứng nhận K-ISMS là gì?
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
da | của |
PT Os fundamentos legais são fornecidos pelo artigo 47 (Certificação ISMS) da “Lei de Promoção de Utilização da Rede de Comunicação da Informação e de Proteção das Informações, etc.”.
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
de | trong |
rede | mạng |
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Investigue os fundamentos com esta profunda imersão de como uma empresa está se saindo para além do simples preço de suas ações.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
PT Isso permite que o Harmony controle eficazmente a latência de conexão e permite que nossa taxa de transferência seja dimensionada com o tamanho de nossa rede
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
conexão | kết nối |
seja | được |
PT Isso permite que o Harmony controle eficazmente a latência de conexão e permite que nossa taxa de transferência seja dimensionada com o tamanho de nossa rede
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
conexão | kết nối |
seja | được |
PT Saiba mais sobre nossa resposta às solicitações das autoridades policiais e nossa abordagem do abuso.
VI Tìm hiểu về phản ứng của chúng tôi đối với các yêu cầu từ cơ quan thực thi pháp luật và cách tiếp cận của chúng tôi đối với hành vi lạm dụng.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
solicitações | yêu cầu |
abordagem | tiếp cận |
PT No Grabr, a confiança é a nossa principal prioridade, e trabalhamos duro para garantir que a nossa comunidade trate todos os membros com muito respeito.
VI Niềm tin là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi tại Grabr và chúng tôi nỗ lực làm việc để đảm bảo rằng cộng đồng của chúng tôi đối xử với tất cả các thành viên bằng sự tôn trọng tối đa.
PT A nossa prestável equipa de peritos está aqui para ajudar. Qualquer problema, em qualquer altura. O seu sucesso é a nossa obsessão.
VI Đội ngũ chuyên gia thân thiện luôn sẵn sàng trợ giúp. Bất kỳ vấn đề gì, vào bất kỳ lúc nào. Thành công của bạn luôn là mục tiêu thường trực trong tâm trí chúng tôi.
PT Através da nossa abordagem flexível ao trabalho, permitimos que nossa equipe prospere tanto profissional quanto pessoalmente, promovendo um ambiente que reconhece as necessidades individuais e promove o bem-estar geral.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
PT O Cloudflare for Individuals foi desenvolvido em nossa rede global. É um pacote ideal para pessoas com projetos pessoais ou hobbies que não são cruciais para seus negócios.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
global | toàn cầu |
pessoas | người |
pessoais | cá nhân |
não | không |
negócios | kinh doanh |
seus | tôi |
pacote | gói |
que | những |
ou | hoặc |
PT A partir do momento que seu site é parte da comunidade Cloudflare, o tráfego Web dele é roteado por nossa rede global inteligente
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
parte | phần |
comunidade | cộng đồng |
rede | mạng |
global | toàn cầu |
inteligente | thông minh |
PT Desenvolva o seu aplicativo e deixe o resto por nossa conta.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
PT Nossa capacidade de rede é 23x maior do que o maior ataque de DDoS já registrado.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
ataque | tấn công |
PT Comece a começar gratuitamenteEntre em contato com a nossa equipe de vendas
VI Bắt đầu miễn phíLiên hệ với bộ phận bán hàng
PT Precisávamos de uma maneira de obter visibilidade em nossa rede corporativa sem reduzir a velocidade para nossos funcionários
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
rede | mạng |
sem | không |
funcionários | nhân viên |
PT Na Storytel, precisávamos de uma maneira fácil de proteger nossa rede e nossos dispositivos contra anomalias e ameaças de segurança
VI Tại Storytel, chúng tôi cần một phương thức dễ dàng để bảo vệ mạng và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa và bất thường về bảo mật
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
fácil | dễ dàng |
rede | mạng |
ameaças | các mối đe dọa |
segurança | bảo mật |
PT Inscreva-se grátis Fale com nossa equipe de vendas
VI Đăng kí miễn phí Liên hệ với bộ phận bán hàng
PT Saiba como o Gateway da Cloudflare se integra facilmente com outras ferramentas de segurança e conectividade em nossa solução SASE, o Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
outras | khác |
segurança | bảo mật |
solução | giải pháp |
PT "Já estávamos satisfeitos com o Cloudflare Access antes da COVID-19 e o sistema acabou gerando uma grande economia quando nossa equipe precisou trabalhar remotamente
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
português | vietnamita |
---|---|
antes | trước |
quando | khi |
equipe | nhóm |
trabalhar | làm |
PT Saiba como o Cloudflare Access se integra facilmente com outras ferramentas de segurança e conectividade em nossa solução SASE, o Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
outras | khác |
segurança | bảo mật |
solução | giải pháp |
PT Você pode escolher o plano Pro, que é a nossa assinatura básica, ou o plano Guru, que é o mais popular para pequenas e médias empresas e agências em crescimento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
escolher | chọn |
empresas | doanh nghiệp |
crescimento | phát triển |
ou | hoặc |
PT Nossa equipe de conteúdo, por sua vez, realiza as atividades com a Semrush sem precisar de um exército de pessoas especializadas em SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
precisar | cần |
seo | seo |
um | một |
equipe | đội |
PT A Market Explorer é a ferramenta perfeita para mostrar rapidamente qual é o papel e o posicionamento da nossa marca no mercado.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
português | vietnamita |
---|---|
rapidamente | nhanh |
marca | thương hiệu |
mercado | thị trường |
PT Além disso, também melhoramos regularmente nossa configuração de SSL para uma criptografia mais forte e mais rápida.
VI Hơn nữa, chúng tôi cũng thường xuyên cải tiến Thiết lập SSL để mã hóa mạnh hơn và nhanh hơn.
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
criptografia | mã hóa |
rápida | nhanh |
PT Saiba como usar a Semrush e entrar em contato com nossa equipe de suporte, caso necessário.
VI Tìm hiểu về cách sử dụng Semrush và liên hệ đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi khi cần.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
usar | sử dụng |
necessário | cần |
equipe | đội |
PT Faça parte da nossa comunidade para receber dicas, aprender e se manter em dia com as atualizações do setor
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
português | vietnamita |
---|---|
comunidade | cộng đồng |
aprender | học |
e | và |
receber | được |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
português | vietnamita |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Nossa equipe acredita que a Semrush é uma ferramenta indispensável para qualquer especialista em marketing
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
uma | một |
qualquer | không |
PT Você pode retornar à página anterior ou acessar nossa página inicial.
VI Bạn có thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
página | trang |
ou | hoặc |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
PT Nossa missão e´empoderar todo criador com os insights e inspiração que eles precisam para continuar crescendo
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
português | vietnamita |
---|---|
precisam | cần |
PT Se o YouTube estiver bloqueado para você, instale nossa extensão de navegador para desbloquear o YouTube e você será automaticamente redirecionado ao FilterBypass quando você visitar uma página de vídeo.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
youtube | youtube |
bloqueado | bị chặn |
automaticamente | tự động |
quando | khi |
uma | một |
vídeo | video |
ser | được |
PT Apesar de nossos esforços para evitar filtros de proibir nossos sites, pode acontecer que nosso site proxy tenha sido bloqueado. Neste caso, instale e use nossa extensão de navegador para desbloquear os filtros.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
bloqueado | bị chặn |
PT instale nossa extensão de navegador para poder navegar e selecionar seus vídeos do YouTube
VI Vui lòng cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để có thể duyệt và chọn video YouTube bạn muốn
português | vietnamita |
---|---|
selecionar | chọn |
vídeos | video |
youtube | youtube |
PT Problemas ao usar nosso serviço? A nossa equipe de suporte ao cliente adoraria ajudar você com quaisquer perguntas relacionadas ao serviço.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
ajudar | giúp |
de | dịch |
PT Atualmente, nossa API permite que você tenha contas e realize transações para qualquer blockchain, tanto em plataforma iOS quanto Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
português | vietnamita |
---|---|
api | api |
permite | cho phép |
que | các |
contas | tài khoản |
transações | giao dịch |
plataforma | nền tảng |
ios | ios |
android | android |
PT Você pode usar nossa carteira de criptomoedas como sua carteira Tezos já que ela tem suporte para a maioria das principais moedas, inclusive para todas as funcionalidades da Tezos que estão disponíveis após as atualizações mais recentes!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
maioria | hầu hết |
disponíveis | có sẵn |
atualizações | cập nhật |
recentes | mới |
PT As carteiras TRX estão disponíveis online, mas você pode usar a Carteira Trust para armazenar suas moedas TRX e muitas outras moedas com nossa carteira de múltiplas criptomoedas!
VI Ví TRX có sẵn trực tuyến nhưng bạn có thể sử dụng Ví Trust để lưu trữ tiền TRX của bạn và nhiều loại tiền điện tử khác trong ví đa tiền mã hóa của chúng tôi!
português | vietnamita |
---|---|
disponíveis | có sẵn |
online | trực tuyến |
mas | nhưng |
usar | sử dụng |
armazenar | lưu |
PT Você foi convidado para construir nossa base de fãs.
VI Bạn được mời xây dựng cộng đồng một cách thành công
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
construir | xây dựng |
PT Nossa abordagem - Control Union - Certifications
VI Cách tiếp cận của chúng tôi - Control Union - Certifications
português | vietnamita |
---|---|
abordagem | tiếp cận |
Mostrando 50 de 50 traduções