PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
"então você está" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se esse é um ponto de vista que está de acordo com o que você pensa, então talvez você queira explorar o mercado de títulos asiático
VI Nếu đó là một quan điểm phù hợp với bạn, thì bạn có thể muốn xem xét khám phá thị trường trái phiếu châu Á
PT Se você ou a Zoom tiverem uma Disputa envolvendo reivindicações sob a exceção à arbitragem na Seção 27.2(2), então esta Seção 27.3 não se aplica a tal Disputa
VI Nếu bạn hoặc Zoom có Tranh chấp liên quan đến khiếu nại theo quy định ngoại lệ về trọng tài trong Phần 27.2(2) thì Phần 27.3 này không áp dụng cho Tranh chấp đó
PT Procurando programas de afiliados de email marketing com os maiores pagamentos e comissões recorrentes? Então você está no lugar certo! Aqui estão os 10 melhores programas de afiliados de email marketing.
VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất và định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây là 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.
PT "Não sei o que ele está tentando fazer. Nas corridas americanas, todo mundo conhece todo mundo, então pode ter havido algumas discussões - mas provavelmente não foram tão específicas quanto você pensa."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
PT As extensões usam esta API para se inscrever nos mesmos logs que são transmitidos para o Amazon CloudWatch Logs e podem então processar, filtrar e enviá-los para qualquer destino preferencial.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
português | vietnamita |
---|---|
usam | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
PT As extensões usam esta API para se inscrever nos mesmos logs que são transmitidos para o Amazon CloudWatch Logs e podem então processar, filtrar e enviá-los para qualquer destino preferencial.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
português | vietnamita |
---|---|
usam | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
PT Se a taxa de câmbio para este par aumentar em 5 pips, o que significa que o EUR/USD está sendo negociado agora a 1,1091, então para comprar € 10.000 será necessário pagar US$ 11.091.
VI Nếu tỷ giá hối đoái của cặp này tăng thêm 5 pip, tức là 1.1091, bạn sẽ phải trả $11,091 để mua €10,000.
PT "Se ele está com Andretti na Fórmula 1, então juntos eles vão se dar bem, não há dúvida disso."
VI "Nếu anh ấy ở cùng Andretti trong Công thức 1, thì họ sẽ cùng nhau làm tốt, không có nghi ngờ gì về điều đó."
PT Então, como você pode fazer isso? Bem, na verdade é bem simples! Primeiro, você precisa acessar as configurações do roteador digitando o endereço IP do roteador na barra de URL
VI Vậy bạn thay đổi bằng cách nào? Thật ra khá đơn giản! Đầu tiên, bạn cần nhập địa chỉ IP của bộ định tuyến vào thanh URL để truy cập phần cài đặt của bộ định tuyến
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
você | bạn |
configurações | cài đặt |
ip | ip |
url | url |
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Se você se inscreveu, então você já concordou em cumprir estas regras
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
PT Por exemplo, se você estiver usando o seu navegador do celular para acessar um site, então o layout do site pode mudar para um layout somente móvel
VI Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng trình duyệt trên điện thoại di động để truy cập một trang web, thì bố cục trang web có thể thay đổi thành bố cục chỉ dành cho thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
usando | sử dụng |
acessar | truy cập |
um | một |
PT Eles atualizam diariamente então eles nunca estão desatualizados, ajudando você se manter atualizado e se sentindo inspirado.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
português | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
PT Este modelo então olha para o que funcionou bem para todos estes canais e utilizar estes insights para sugerir de forma inteligente ideias para vídeos para você considerar fazer.
VI Sau đó, mô hình sẽ xem những nội dung nào đã đạt được hiệu quả tốt cho tất cả các kênh này và sử dụng những phân tích này để đề xuất ý tưởng cho video của bạn một cách thông minh.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
bem | tốt |
canais | kênh |
utilizar | sử dụng |
inteligente | thông minh |
vídeos | video |
PT Então você pode se concentrar no que faz melhor - agradar seus clientes
VI Vì vậy, bạn có thể tập trung vào những gì bạn làm tốt nhất - đó là làm hài lòng khách hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
no | vào |
PT Você então pega os tokens LP e os deposita em qualquer Yield Farm disponível para ganhar CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
português | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
e | và |
disponível | có sẵn |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Você recebeu uma mensagem de erro? Então o endereço IP do seu roteador não é 192.168.0.1
VI Bạn có nhận được thông báo lỗi nào không? Nếu có thì địa chỉ IP của bộ định tuyến không phải là 192.168.0.l
português | vietnamita |
---|---|
erro | lỗi |
ip | ip |
não | không |
PT Então você precisa digitar suas credenciais de login e, depois de obter acesso ao seu roteador, basta clicar em Configuração e escolher Configuração de rede
VI Sau đó, bạn cần nhập thông tin đăng nhập của mình và khi bạn truy cập vào bộ định tuyến thành công, bạn chỉ cần nhấp vào Thiết lập rồi chọn Thiết lập mạng
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
depois | sau |
clicar | nhấp |
escolher | chọn |
rede | mạng |
PT Você então pega os tokens LP e os deposita em qualquer Yield Farm disponível para ganhar CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
português | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
e | và |
disponível | có sẵn |
PT Por exemplo, se você estiver usando o seu navegador do celular para acessar um site, então o layout do site pode mudar para um layout somente móvel
VI Ví dụ: nếu bạn đang sử dụng trình duyệt trên điện thoại di động để truy cập một trang web, thì bố cục trang web có thể thay đổi thành bố cục chỉ dành cho thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
usando | sử dụng |
acessar | truy cập |
um | một |
PT Para compartilhar um snapshot automático, você deve criar manualmente uma cópia do snapshot e, então, compartilhar a cópia.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
criar | tạo |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então, se você quiser compartilhar sua experiência, opinião ou dar conselhos - a cena é sua!
VI Vì vậy, nếu bạn muốn chia sẻ kinh nghiệm, ý kiến của bạn hoặc đưa ra lời khuyên - nơi này là của bạn!
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
experiência | kinh nghiệm |
a | của |
ou | hoặc |
PT Então a Adjust pode ser o lugar perfeito para você
VI Vậy thì bạn đến với Adjust là đúng địa chỉ rồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Eles atualizam diariamente então eles nunca estão desatualizados, ajudando você se manter atualizado e se sentindo inspirado.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
português | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
PT Este modelo então olha para o que funcionou bem para todos estes canais e utilizar estes insights para sugerir de forma inteligente ideias para vídeos para você considerar fazer.
VI Sau đó, mô hình sẽ xem những nội dung nào đã đạt được hiệu quả tốt cho tất cả các kênh này và sử dụng những phân tích này để đề xuất ý tưởng cho video của bạn một cách thông minh.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
bem | tốt |
canais | kênh |
utilizar | sử dụng |
inteligente | thông minh |
vídeos | video |
PT Então você pode se concentrar no que faz melhor - agradar seus clientes
VI Vì vậy, bạn có thể tập trung vào những gì bạn làm tốt nhất - đó là làm hài lòng khách hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
no | vào |
PT Se a ideia não contiver nenhum raciocínio, então você provavelmente não deveria publicá-la.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
PT Se a ideia não contiver nenhum raciocínio, então você provavelmente não deveria publicá-la.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
PT Se a ideia não contiver nenhum raciocínio, então você provavelmente não deveria publicá-la.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
PT Se a ideia não contiver nenhum raciocínio, então você provavelmente não deveria publicá-la.
VI Nếu ý tưởng không có bất kỳ lý do nào, thì bạn có thể không nên đăng nó.
Mostrando 50 de 50 traduções