FR "C'était mon voyage le plus long - 38 heures au total et je suis arrivé un jour plus tard que prévu", a-t-il déclaré, révélant qu'il était aux prises avec plusieurs vols annulés.
"prises pour mon" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR "C'était mon voyage le plus long - 38 heures au total et je suis arrivé un jour plus tard que prévu", a-t-il déclaré, révélant qu'il était aux prises avec plusieurs vols annulés.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
FR J’aurais aimé tomber sur cet article bien avant, j’ai perdu mon compte Facebook il y a 2 ou 3 mois, et c’est surement du au fait que mon mot de passe était une combinaison de mon prénom et ma date de naissance.
VI Bài viết có nhiều thông tin đi vào giải thích các khía cạnh bảo mật khác nhau, đáng để đọc.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR CakeResume m'a permis de créer mon plus beau CV. Les recruteurs admiraient mon talent de design seulement grâce à mon CV.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
FR J’aurais aimé tomber sur cet article bien avant, j’ai perdu mon compte Facebook il y a 2 ou 3 mois, et c’est surement du au fait que mon mot de passe était une combinaison de mon prénom et ma date de naissance.
VI Bài viết có nhiều thông tin đi vào giải thích các khía cạnh bảo mật khác nhau, đáng để đọc.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR CakeResume m'a permis de créer mon plus beau CV. Les recruteurs admiraient mon talent de design seulement grâce à mon CV.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Besoin de fonctionnalités plus avancées pour votre page Web ? Des fonctionnalités telles que Curl, GD2, Zend, XML, fopen (), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess sont également entièrement prises en charge !
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
FR MTI offre des subventions, des prêts, des prises de participation et des services pour soutenir l'économie de l'innovation du Maine
VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine
FR Les fonctionnalités les plus importantes des meilleurs VPN sont prises en compte.
VI Tất cả các tính năng quan trọng nhất của mỗi dịch vụ VPN tốt nhất được đo lường hàng ngày.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
importantes | quan trọng |
vpn | vpn |
FR Vous pouvez consulter ici la liste des versions prises en charge.
VI Bạn có thể xem danh sách phiên bản được hỗ trợ ở đây.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
consulter | xem |
liste | danh sách |
versions | phiên bản |
FR Vous pouvez consulter ici la liste des versions prises en charge.
VI Bạn có thể xem danh sách phiên bản được hỗ trợ ở đây.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
consulter | xem |
liste | danh sách |
versions | phiên bản |
FR Ces deux solutions sont prises en charge par le SDK Adjust, ainsi que par les événements serveur à serveur (S2S).
VI Cả hai giải pháp đều được hỗ trợ bởi Adjust SDK và sự kiện S2S (server-to-server).
francês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
sont | ở |
sdk | sdk |
événements | sự kiện |
FR Les fonctionnalités les plus importantes des meilleurs VPN sont prises en compte.
VI Tất cả các tính năng quan trọng nhất của mỗi dịch vụ VPN tốt nhất được đo lường hàng ngày.
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Cela inclut la pornographie de vengeance et les images de l’entrejambe de femmes, prises sans l'autorisation de celles-ci.
VI Một số nội dung như vậy bao gồm hình ảnh khiêu dâm không được chấp thuận và hình ảnh chụp lén dưới váy.
FR Après avoir subi de nombreuses fusions, WFS était aux prises avec plusieurs solutions éparpillées que le service TI avait du mal à prendre en charge
VI Sau nhiều lần sáp nhập, WFS đối mặt với một bộ vô vàn giải pháp khác nhau mà bộ phận CNTT phải hỗ trợ
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Nous soutenons les patients aux prises avec la consommation de substances. Jordan Valley propose un Traitement Médicamenteux (
VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (
FR Cette thérapie s'adresse aux enfants de 2 à 7 ans aux prises avec des troubles émotionnels et comportementaux
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
FR Jordan Valley traite les personnes aux prises avec la consommation d'opioïdes
VI Jordan Valley điều trị cho những người đang gặp khó khăn với việc sử dụng opioid
FR Les live chats sont des conversations en ligne prises en charge par une vraie personne
VI Trò chuyện trực tiếp là bất kỳ hình thức trao đổi trực tuyến nào giữa con người
FR les chats asynchrones – le message est traité après un certain laps de temps Les chatbots désignent les interactions via chat qui sont prises en charge par une machine
VI bất đồng bộ – được xử lý sau một khoảng thời gian Chatbot là các hình thức tương tác do máy thực hiện
FR En général, les hôtels situés près de B Street Cruise Ship Terminal et à Downtown San Diego ou Pacific Beach sont très prisés des utilisateur·rices KAYAK.
VI Người dùng KAYAK đã tìm thấy những phòng đôi ở San Diego với giá rẻ cỡ 2.826.247 ₫ trong 3 ngày qua. Giá trung bình là 7.283.198 ₫.
FR J’ai toujours cru que 12 symboles en y mettant des majuscules et des chiffres étaient suffisant pour ma sécurité, mais je ne savais pas que je ne devais pas mettre mon nom ou mon année de naissance, du coup j’ai du tout rectifier.
VI Đây là bài viết bổ ích cho những ai muốn xem mật khẩu từ xưa mình hay dùng đã đủ mạnh chưa nhé, cập nhật mật khẩu mạnh lên nhanh còn kịp.
FR Je cherche actuellement un bon constructeur de sites pour lancer mon business en ligne, mais vu ce que je lis dans cette revue et aussi sur quelques autres revues en ligne, je pense que je vais passer mon chemin et voir ailleurs.
VI Giá tốt, dễ sử dụng, và tốc độ nhanh
francês | vietnamita |
---|---|
bon | tốt |
FR Je cherche un constructeur de site pour créer mon espace personnel, vu qu’il n y a pas de version gratuite, je passe mon chemin.
VI Mặc dù giá hơi đắt, tính năng chưa phải xuất sắc nhưng bù lại template khá ổn, hiện đại, đẹp.
FR Merci pour cet article, ça m’a rappelé mon tout premier mot de passe lorsque j’avais ouvert mon compte facebook, c’était “123456789”, très sécurisé lol
VI Wow... Phần mềm tạo mật khẩu thật là... Tuyệt. Tôi đã thử 5 lần, mỗi lần 1 mật khẩu khác nhau và không thể nhớ nổi. Liệu có khi nào bị trùng nhau không nhỉ?
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
a | không |
FR Comment Savoir Si Mon VPN Fonctionne? La Réponse Dans Ce Tuto (Vous vous demander "Comment savoir si mon VPN fonctionne?" - Découvrez les méthodes pour le savoir dans ce tutoriel)
VI Cách đơn giản để cài đặt mạng riêng ảo VPN trên router (Muốn biết cách cài đặt mạng riêng ảo VPN trên router? Hướng dẫn này dành cho bạn)
francês | vietnamita |
---|---|
savoir | biết |
vpn | vpn |
méthodes | cách |
tutoriel | hướng dẫn |
FR J’ai toujours cru que 12 symboles en y mettant des majuscules et des chiffres étaient suffisant pour ma sécurité, mais je ne savais pas que je ne devais pas mettre mon nom ou mon année de naissance, du coup j’ai du tout rectifier.
VI Đây là bài viết bổ ích cho những ai muốn xem mật khẩu từ xưa mình hay dùng đã đủ mạnh chưa nhé, cập nhật mật khẩu mạnh lên nhanh còn kịp.
Mostrando 50 de 50 traduções