FR Prenez de meilleures décisions tactiques tout en améliorant la collaboration avec l’entreprise afin d’aligner chaque service sur les objectifs organisationnels et d’éclairer les décisions stratégiques.
"décisions sont prises" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Prenez de meilleures décisions tactiques tout en améliorant la collaboration avec l’entreprise afin d’aligner chaque service sur les objectifs organisationnels et d’éclairer les décisions stratégiques.
VI Đưa ra quyết định mang tính chiến thuật tốt hơn, đồng thời cải thiện sự hợp tác với tổ chức để sắp xếp từng bộ phận theo mục tiêu tổ chức và thông báo các quyết định chiến lược
francês | vietnamita |
---|---|
décisions | quyết định |
objectifs | mục tiêu |
FR Prenez de meilleures décisions tactiques tout en améliorant la collaboration avec l’entreprise afin d’aligner chaque service sur les objectifs organisationnels et d’éclairer les décisions stratégiques.
VI Đưa ra quyết định mang tính chiến thuật tốt hơn, đồng thời cải thiện sự hợp tác với tổ chức để sắp xếp từng bộ phận theo mục tiêu tổ chức và thông báo các quyết định chiến lược
francês | vietnamita |
---|---|
décisions | quyết định |
objectifs | mục tiêu |
FR Les fonctionnalités les plus importantes des meilleurs VPN sont prises en compte.
VI Tất cả các tính năng quan trọng nhất của mỗi dịch vụ VPN tốt nhất được đo lường hàng ngày.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
importantes | quan trọng |
vpn | vpn |
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Avertissement : Les archives ne sont pas prises en charge pour cette opération !
VI Cảnh báo: Các lưu trữ không được hỗ trợ cho hoạt động này!
FR Ces deux solutions sont prises en charge par le SDK Adjust, ainsi que par les événements serveur à serveur (S2S).
VI Cả hai giải pháp đều được hỗ trợ bởi Adjust SDK và sự kiện S2S (server-to-server).
francês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
sont | ở |
sdk | sdk |
événements | sự kiện |
FR Les fonctionnalités les plus importantes des meilleurs VPN sont prises en compte.
VI Tất cả các tính năng quan trọng nhất của mỗi dịch vụ VPN tốt nhất được đo lường hàng ngày.
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Certaines Bourses ne sont pas encore prises en charge
VI Một số giao dịch hiện vẫn chưa được hỗ trợ
FR Besoin de fonctionnalités plus avancées pour votre page Web ? Des fonctionnalités telles que Curl, GD2, Zend, XML, fopen (), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess sont également entièrement prises en charge !
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
FR Les live chats sont des conversations en ligne prises en charge par une vraie personne
VI Trò chuyện trực tiếp là bất kỳ hình thức trao đổi trực tuyến nào giữa con người
FR les chats asynchrones – le message est traité après un certain laps de temps Les chatbots désignent les interactions via chat qui sont prises en charge par une machine
VI bất đồng bộ – được xử lý sau một khoảng thời gian Chatbot là các hình thức tương tác do máy thực hiện
FR En général, les hôtels situés près de B Street Cruise Ship Terminal et à Downtown San Diego ou Pacific Beach sont très prisés des utilisateur·rices KAYAK.
VI Người dùng KAYAK đã tìm thấy những phòng đôi ở San Diego với giá rẻ cỡ 2.826.247 ₫ trong 3 ngày qua. Giá trung bình là 7.283.198 ₫.
FR Vous pouvez consulter ici la liste des versions prises en charge.
VI Bạn có thể xem danh sách phiên bản được hỗ trợ ở đây.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
consulter | xem |
liste | danh sách |
versions | phiên bản |
FR Vous pouvez consulter ici la liste des versions prises en charge.
VI Bạn có thể xem danh sách phiên bản được hỗ trợ ở đây.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
consulter | xem |
liste | danh sách |
versions | phiên bản |
FR Cela inclut la pornographie de vengeance et les images de l’entrejambe de femmes, prises sans l'autorisation de celles-ci.
VI Một số nội dung như vậy bao gồm hình ảnh khiêu dâm không được chấp thuận và hình ảnh chụp lén dưới váy.
FR Après avoir subi de nombreuses fusions, WFS était aux prises avec plusieurs solutions éparpillées que le service TI avait du mal à prendre en charge
VI Sau nhiều lần sáp nhập, WFS đối mặt với một bộ vô vàn giải pháp khác nhau mà bộ phận CNTT phải hỗ trợ
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Au cours de ces aventures, Mary a appris qu'elle aimait le plus travailler avec des jeunes aux prises avec des défis sociaux / émotionnels
VI Qua những cuộc phiêu lưu này, Mary biết được rằng cô ấy thích làm việc nhất với những thanh niên đang vật lộn với những thách thức xã hội / tình cảm
FR Nous soutenons les patients aux prises avec la consommation de substances. Jordan Valley propose un Traitement Médicamenteux (
VI Chúng tôi hỗ trợ những bệnh nhân đang vật lộn với việc sử dụng chất gây nghiện. Jordan Valley cung cấp Điều trị Hỗ trợ bằng Thuốc (
FR Cette thérapie s'adresse aux enfants de 2 à 7 ans aux prises avec des troubles émotionnels et comportementaux
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
FR Jordan Valley traite les personnes aux prises avec la consommation d'opioïdes
VI Jordan Valley điều trị cho những người đang gặp khó khăn với việc sử dụng opioid
FR "C'était mon voyage le plus long - 38 heures au total et je suis arrivé un jour plus tard que prévu", a-t-il déclaré, révélant qu'il était aux prises avec plusieurs vols annulés.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
FR MTI offre des subventions, des prêts, des prises de participation et des services pour soutenir l'économie de l'innovation du Maine
VI MTI cung cấp các khoản tài trợ, cho vay, đầu tư cổ phần và dịch vụ để hỗ trợ nền kinh tế đổi mới của Maine
FR Il permet de prendre plus facilement des décisions judicieuses en matière de publicité lorsque vous disposez de plus de données. »
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
facilement | dễ dàng |
décisions | quyết định |
publicité | quảng cáo |
lorsque | khi |
FR Analysez les stratégies de vos rivaux pour prendre des décisions marketing avisées.
VI Phân tích chiến lược của đối thủ để đưa ra quyết định tiếp thị sáng suốt.
francês | vietnamita |
---|---|
analysez | phân tích |
stratégies | chiến lược |
pour | ra |
décisions | quyết định |
FR Des décisions éclairées reposant sur des données d'analyse de marché de premier plan pour la croissance de votre entreprise
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
décisions | quyết định |
analyse | phân tích |
marché | thị trường |
entreprise | kinh doanh |
FR Découvrez et améliorez les métriques clés pour mieux influencer votre stratégie commerciale et vos décisions de fond
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
francês | vietnamita |
---|---|
stratégie | chiến lược |
décisions | quyết định |
FR Évaluez un vaste paysage de secteurs et de catégories pour mieux influencer des décisions d'investissement intelligentes
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
francês | vietnamita |
---|---|
décisions | quyết định |
FR Obtenez les données qui vous aideront à prendre les décisions les plus précises en connaissance de cause et à développer votre entreprise.
VI Có được dữ liệu sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, sáng suốt nhất và phát triển doanh nghiệp của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
décisions | quyết định |
précises | chính xác |
développer | phát triển |
entreprise | doanh nghiệp |
FR Des pétaoctets de données pour vous aider à prendre des décisions éclairées et à développer votre entreprise
VI Dữ liệu petabyte giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phát triển doanh nghiệp của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
pour | ra |
aider | giúp |
décisions | quyết định |
développer | phát triển |
entreprise | doanh nghiệp |
FR Utilisez ce que vous apprenez pour prendre de meilleures décisions pour votre propre contenu.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
apprenez | học |
décisions | quyết định |
contenu | nội dung |
Mostrando 50 de 50 traduções