FR Si vous le pouvez, essayez d'avoir une nouvelle carte bancaire offrant un transfert de solde de 0 % pour un nouveau client
FR Si vous le pouvez, essayez d'avoir une nouvelle carte bancaire offrant un transfert de solde de 0 % pour un nouveau client
VI Nếu đạt từ 700 điểm tín dụng trở lên, có thể bạn được mở thẻ tín dụng mới với không phần trăm phí chuyển nợ cho khách hàng mới
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
avoir | được |
FR Conçues pour les charges de travail gourmandes en calcul offrant des performances élevées très rentables
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
francês | vietnamita |
---|---|
travail | công việc |
élevées | cao |
FR Généralement non. Toutefois, si vous souhaitez être le seul à utiliser une adresse IP particulière, vous devez rechercher un VPN offrant des adresses IP dédiées.
VI Nói chung là không. Tuy nhiên, nếu bạn muốn là người duy nhất sử dụng một địa chỉ IP cụ thể, bạn nên tìm một VPN cung cấp địa chỉ IP chuyên dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
toutefois | tuy nhiên |
vous | bạn |
utiliser | sử dụng |
devez | nên |
vpn | vpn |
FR Weebly n'est pas totalement gratuit, cependant, il propose un forfait gratuit offrant des fonctionnalités basiques
VI Weebly không hoàn toàn miễn phí, tuy nhiên, Weebly cung cấp gói miễn phí cho mục đích sử dụng cơ bản
francês | vietnamita |
---|---|
totalement | hoàn toàn |
cependant | tuy nhiên |
FR Les fournisseurs de VPN ont tendance à proposer des offres occasionnelles offrant des remises conséquentes sur leurs produits et services
VI Các nhà cung cấp dịch vụ VPN khác nhau có xu hướng chạy khuyến mại không thường xuyên bằng cách giảm giá lớn cho các sản phẩm & dịch vụ của họ
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
FR régions AWS offrant une faible latence, un haut débit et une redondance élevée
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
francês | vietnamita |
---|---|
régions | khu vực |
aws | aws |
faible | thấp |
FR Plateforme cloud facile à utiliser offrant tout ce dont vous avez besoin pour créer une application ou un site Web
VI Nền tảng đám mây dễ sử dụng cung cấp cho bạn mọi thứ bạn cần để xây dựng một ứng dụng hoặc trang web
francês | vietnamita |
---|---|
plateforme | nền tảng |
cloud | mây |
créer | xây dựng |
FR Généralement non. Toutefois, si vous souhaitez être le seul à utiliser une adresse IP particulière, vous devez rechercher un VPN offrant des adresses IP dédiées.
VI Nói chung là không. Tuy nhiên, nếu bạn muốn là người duy nhất sử dụng một địa chỉ IP cụ thể, bạn nên tìm một VPN cung cấp địa chỉ IP chuyên dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
toutefois | tuy nhiên |
vous | bạn |
utiliser | sử dụng |
devez | nên |
vpn | vpn |
FR Weebly n'est pas totalement gratuit, cependant, il propose un forfait gratuit offrant des fonctionnalités basiques
VI Weebly không hoàn toàn miễn phí, tuy nhiên, Weebly cung cấp gói miễn phí cho mục đích sử dụng cơ bản
francês | vietnamita |
---|---|
totalement | hoàn toàn |
cependant | tuy nhiên |
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Mon analyse graphique en D1 montre un schéma simple offrant deux scénarios : S1 et S2 Perso sur un echelle (parlant de probabilité) de 0 - 100 % je donnerai : - S1 = 67 % - S2 = 33 % Vous connaissez déjà la suite ...
VI Mẫu hình giảm khá điển hình của thị trường chứng khoán toàn cầu.
FR Solutions offrant des expériences virtuelles et hybrides puissantes.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
FR Ce guide explore l’avenir des tribunaux en offrant des idées et des conseils sur la façon de créer une salle d’audience hybride ou virtuelle conçue pour l?avenir.
VI Hướng dẫn này khám phá các tòa án trong tương lai, cung cấp thông tin chi tiết về ngành và các mẹo về cách xây dựng phòng xử án theo hình thức kết hợp hoặc trực tuyến được thiết kế cho tương lai.
FR Solutions offrant des expériences virtuelles et hybrides puissantes.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
FR Solutions offrant des expériences virtuelles et hybrides puissantes.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
FR Jordan Valley ouvre sa première clinique satellite à Marshfield, MO, offrant des services médicaux et dentaires. Notre clinique Springfield déménage également dans une installation rénovée au 440 E. Tampa St.
VI Jordan Valley mở phòng khám vệ tinh đầu tiên tại Marshfield, MO, cung cấp các dịch vụ y tế và nha khoa. Phòng khám Springfield của chúng tôi cũng chuyển đến một cơ sở đã được cải tạo tại 440 E. Tampa St.
FR Protégez votre site et vos visiteurs en offrant des connexions sécurisées et cryptées
VI Bảo vệ trang web và khách truy cập của bạn với việc cung cấp kết nối bảo mật và mã hóa
FR Utilisez les formulaires pour collecter des leads, et incitez encore plus de visiteurs à s'inscrire en leur offrant des lead magnets pertinents.
VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, và thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.
FR Qu’est-ce que GetResponse MAX ? GetResponse MAX est une solution tout compris offrant des options d’assistance premium et une infrastructure dédiée
VI GetResponse MAX là gì? GetResponse MAX là giải pháp toàn diện cung cấp các tùy chọn hỗ trợ cao cấp và cơ sở hạ tầng chuyên dụng
FR Dans leurs efforts visant à tenter de limiter les risques, les équipes informatiques bloquent un trop grand nombre de sites web, conduisant ainsi les employés à se sentir trop restreints dans leurs possibilités.
VI Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
efforts | nỗ lực |
risques | rủi ro |
employés | nhân viên |
FR Les attaques DDoS sophistiquées sont difficiles à atténuer, car elles proviennent d'un grand nombre d'adresses IP uniques et imitent le trafic légitime
VI Các cuộc tấn công DDoS tinh vi rất khó giảm thiểu vì chúng đến từ một số lượng lớn các địa chỉ IP duy nhất và bắt chước lưu lượng truy cập hợp pháp
francês | vietnamita |
---|---|
attaques | tấn công |
grand | lớn |
FR De plus, il présente un grand avantage : vous pouvez le déployer facilement en un seul clic.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
déployer | triển khai |
facilement | dễ dàng |
FR Au cours des cinq premières années d'existence de Rock Content, Semrush nous a aidés à devenir le plus grand blog de marketing numérique du Brésil.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
FR Ils sont offerts gratuitement aux professionnels de la santé et au grand public comme service public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
francês | vietnamita |
---|---|
professionnels | các chuyên gia |
santé | sức khỏe |
public | công cộng |
FR Un grand nombre de photos et d’illustrations
VI Nhiều Hình ảnh và Hình minh họa
francês | vietnamita |
---|---|
un | nhiều |
FR Ils sont offerts gratuitement aux professionnels de la santé et au grand public comme service public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
francês | vietnamita |
---|---|
professionnels | các chuyên gia |
santé | sức khỏe |
public | công cộng |
FR Un grand nombre de photos et d’illustrations
VI Nhiều Hình ảnh và Hình minh họa
francês | vietnamita |
---|---|
un | nhiều |
FR Un petit pas pour votre entreprise. Un grand pas pour votre service client.
VI Một bước tiến nhỏ cho doanh nghiệp. Một bước nhảy vọt trong dịch vụ khách hàng.
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
pour | cho |
entreprise | doanh nghiệp |
petit | nhỏ |
FR La certification des forêts est devenue un point essentiel, dans la mesure où elle garantit de façon crédible la durabilité ou l'origine légale d'un grand éventail de produits forestiers
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
francês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
essentiel | quan trọng |
durabilité | bền vững |
FR Les entreprises actives sur les marchés grand public ont besoin de gérer les risques liés à la conformité sociale qui peuvent avoir un impact négatif sur les droits fondamentaux des agriculteurs et des travailleurs
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
francês | vietnamita |
---|---|
marchés | thị trường |
risques | rủi ro |
avoir | nhận |
droits | quyền |
FR La norme EWS est conçue de manière à pouvoir être appliquée à un grand éventail de consommateurs d'eau susceptibles d'avoir un impact sur la disponibilité et la qualité de l'eau
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
francês | vietnamita |
---|---|
eau | nước |
qualité | chất lượng |
FR Avantages: Zyro est un créateur de sites prometteur. L'entreprise est transparente et offre un constructeur de type "glisser-déposer" avec un grand nombre de fonctionnalités intégrées.
VI Ưu điểm: Zyro là một công cụ xây dựng trang web đang phát triển. Công ty minh bạch và cung cấp trình tạo kéo và thả với một số tính năng phong phú đã được tích hợp sẵn.
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | công ty |
constructeur | xây dựng |
est | đang |
FR Personnellement, je n?ai jamais été un grand fan des extensions de Chrome
VI Cá nhân tôi chưa bao giờ hâm mộ các tiện ích mở rộng của Chrome
francês | vietnamita |
---|---|
personnellement | cá nhân |
je | tôi |
FR Refléter un plus grand professionnalisme.
VI Thể hiện tính chuyên nghiệp cao hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
grand | cao |
FR Un grand sage m’a dit un jour que la patience est une vertu, mais en réalité, personne n’aime attendre
VI Một nhà thông thái từng nói rằng kiên nhẫn là đức tính tốt, nhưng ở đời thực, chẳng ai thích chờ đợi
francês | vietnamita |
---|---|
dit | nói |
que | nó |
mais | nhưng |
FR Si votre grand-mère n’arrête pas de vous répéter de mettre un pull, dites-lui « je dois aller chercher un pull pour le chat aussi, je ne voudrais pas qu’il attrape froid ! »
VI Nếu bà của bạn không ngừng bảo bạn mặc áo len, bạn nên nói rằng “Cháu cũng nên đi lấy áo len cho mèo mặc; cháu không muốn mèo bị lạnh!”.
francês | vietnamita |
---|---|
dois | nên |
dites | nói |
FR faire le deuil de sa grand mère
VI Đuổi người ở nhờ ra khỏi nhà
FR Et si nous achetions un grand calendrier dans le centre-ville où se vendent les produits de première nécessité ? Ainsi, lorsque tu recevras les factures de téléphone, tu pourras y marquer la date limite de paiement
VI Sao tụi mình không đến cửa hàng kiếm một bộ lịch lớn về nhỉ? Mỗi khi hóa đơn đến, anh có thể ghi chú ngày hết hạn lên đó"
francês | vietnamita |
---|---|
grand | lớn |
lorsque | khi |
date | ngày |
n | không |
FR parvenir à faire le grand écart en une semaine, ou moins
VI Giảm axit lactic tích tụ trong cơ bắp
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
moins | giảm |
FR La société dispose d?un grand nombre de jeux plus anciens dont les graphismes, la jouabilité et les fonctionnalités sont inférieurs à la norme, mais heureusement, ces jeux sont mis à jour et progressivement adaptés aux normes modernes
VI Công ty có rất nhiều trò chơi cũ kĩ với đồ họa, lối chơi và chức năng không đạt tiêu chuẩn, nhưng may mắn là chúng đang được cập nhật và từ từ nâng cấp lên các tiêu chuẩn hiện đại
francês | vietnamita |
---|---|
société | công ty |
fonctionnalités | chức năng |
mais | nhưng |
jour | nhật |
un | nhiều |
FR Grand Salami – un pari spécial Over/Under disponible uniquement au hockey.
VI Grand Salami – một loại cược Tài / Xỉu đặc biệt chỉ có trong môn khúc côn cầu..
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
FR Le contenu des fichiers n'est pas consulté sans la permission de la personne qui les a importés. Une vérification manuelle n'est de toute façon pas possible, en raison du trop grand nombre de fichiers traités chaque jour.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
francês | vietnamita |
---|---|
contenu | nội dung |
fichiers | file |
trop | nhiều |
jour | ngày |
FR Inconvénients: Le fournisseur ne dispose pas d'un grand nombre de serveurs, et la vitesse a tendance à trop fluctuer. Cependant, rien de très alarmant!
VI Nhược điểm: Nhà cung cấp không thực sự có quá nhiều máy chủ, và tốc độ thì có xu hướng thất thường. Mặc dù vậy, đây vẫn chưa là điểm đáng để không dùng thử VPN này.
FR Dans le passé, le plus grand accident lié à la violation de données s'est produit en 2016 lorsque le géant Yahoo avait annoncé que des hackers avaient pu voler des données d’environ 1 milliard de comptes d'utilisateurs
VI Theo lịch sử, vụ tai nạn xâm phạm dữ liệu lớn nhất xảy ra vào năm 2016 khi gã khổng lồ trực tuyến Yahoo tuyên bố tin tặc đã đánh cắp thông tin cá nhân của 1 tỷ tài khoản người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
comptes | tài khoản |
utilisateurs | người dùng |
Mostrando 50 de 50 traduções