FR Google utilise des cookies pour analyser le trafic sur ce site. Les informations concernant l'utilisation que vous faites de notre site sont transmises à Google dans ce but. Voir les détails.
FR Google utilise des cookies pour analyser le trafic sur ce site. Les informations concernant l'utilisation que vous faites de notre site sont transmises à Google dans ce but. Voir les détails.
VI Google sử dụng cookie để phân tích lưu lượng truy cập vào trang web này. Thông tin về việc bạn sử dụng trang web của chúng tôi được chia sẻ với Google nhằm mục đích đó. Xem chi tiết.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
but | mục đích |
voir | xem |
FR Il n'a jamais été aussi difficile d'analyser les journaux et de comprendre comment les utilisateurs accèdent aux données sensibles.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
comprendre | hiểu |
utilisateurs | người dùng |
données | dữ liệu |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR Il serait impossible d'analyser de manière objective les principaux créateurs de sites sans les tester manuellement
VI Không thể phân tích khách quan các công cụ xây dựng website hàng đầu mà không kiểm tra chúng một cách thủ công
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
manière | cách |
sites | website |
sans | không |
tester | kiểm tra |
manuellement | thủ công |
FR Avant de faire votre choix, assurez-vous d’abord de bien analyser le marché des créateurs de sites Web!
VI Vì vậy, trước khi chọn, hãy chắc chắn rằng bạn đã phân tích thị trường công cụ tạo trang web trước!
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
choix | chọn |
analyser | phân tích |
marché | thị trường |
FR Un thérapeute vous aidera à analyser vos émotions, à surmonter la situation, à voir les choses sous un angle différent et à dépasser vos sentiments de dépression, d’anxiété ou autres [21]
VI Nhà trị liệu sẽ giúp bạn đối mặt với cảm giác của mình, tìm kiếm cơ chế đối phó, và giúp bạn giải quyết cảm giác trầm cảm, lo âu tiềm ẩn, hoặc những chẩn đoán khác.[21]
francês | vietnamita |
---|---|
ou | hoặc |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR 1. Analyser les avis & commentaires des utilisateurs.
VI 1. Phân tích đánh giá và phản hồi của người dùng.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
utilisateurs | người dùng |
FR Notre objectif est d'analyser et d'examiner TOUS les VPN afin que vous puissiez trouver les informations approfondies dont vous avez besoin dans un seul endroit facilement et gratuitement.
VI Mục tiêu của chúng tôi là phân tích & đánh giá TẤT CẢ các dịch vụ VPN mà bạn có thể tìm thấy thông tin chuyên sâu bạn cần chỉ tại một nơi mà không phải vội nhưng miễn phí.
francês | vietnamita |
---|---|
objectif | mục tiêu |
analyser | phân tích |
vpn | vpn |
trouver | tìm thấy |
informations | thông tin |
endroit | nơi |
FR Analyser les fonctionnalités de cryptage des données & de sécurité du VPN.
VI Phân tích mã hóa dữ liệu của phần mềm VPN & các tính năng bảo mật.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
fonctionnalités | tính năng |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
sécurité | bảo mật |
vpn | vpn |
FR Analyser & comparer les rapports prix/qualité.
VI Đánh giá & so sánh tỷ lệ giá VỚI giá trị.
francês | vietnamita |
---|---|
comparer | so sánh |
prix | giá |
FR 8. Analyser les fonctionnalités de cryptage des données & de sécurité du VPN.
VI 8. Phân tích mã hóa dữ liệu của phần mềm VPN & tính năng bảo mật.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
fonctionnalités | tính năng |
cryptage | mã hóa |
données | dữ liệu |
sécurité | bảo mật |
vpn | vpn |
FR 11. Analyser & comparer les rapports prix/qualité.
VI 11. Phân tích & so sánh tỷ lệ giá với giá trị.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
comparer | so sánh |
prix | giá |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR Apprenez à connecter les appareils puis à collecter, stocker et analyser les données des appareils.
VI Tìm hiểu cách kết nối thiết bị và thu thập, lưu trữ cũng như phân tích dữ liệu thiết bị.
francês | vietnamita |
---|---|
connecter | kết nối |
stocker | lưu |
analyser | phân tích |
données | dữ liệu |
FR Vous utiliserez Amazon Kinesis pour créer un flux de données et effectuer des opérations AWS Lambda, telles que la création d'une fonction Lambda pour analyser et stocker des données en streaming
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
données | dữ liệu |
effectuer | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
fonction | hàm |
analyser | phân tích |
stocker | lưu |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR Amazon DevOps Guru for RDS utilise le ML pour analyser les données de télémétrie collectées par Amazon RDS Performance Insights (PI)
VI Amazon DevOps Guru for RDS sử dụng ML để phân tích dữ liệu đo từ xa do Thông tin chi tiết về hiệu năng (PI) của Amazon RDS thu thập
francês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
utilise | sử dụng |
analyser | phân tích |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR 1. Analyser les avis & commentaires des utilisateurs.
VI 1. Phân tích đánh giá và phản hồi của người dùng.
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
utilisateurs | người dùng |
FR Il serait impossible d'analyser de manière objective les principaux créateurs de sites sans les tester manuellement
VI Không thể phân tích khách quan các công cụ xây dựng website hàng đầu mà không kiểm tra chúng một cách thủ công
francês | vietnamita |
---|---|
analyser | phân tích |
manière | cách |
sites | website |
sans | không |
tester | kiểm tra |
manuellement | thủ công |
FR Avant de faire votre choix, assurez-vous d’abord de bien analyser le marché des créateurs de sites Web!
VI Vì vậy, trước khi chọn, hãy chắc chắn rằng bạn đã phân tích thị trường công cụ tạo trang web trước!
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
choix | chọn |
analyser | phân tích |
marché | thị trường |
FR Grâce aux rapports Comparer les explorations et Progression, vous pouvez analyser les résultats de différents audits de SEO et suivre l’évolution du nombre de problèmes dans le temps.
VI Với báo cáo So sánh các lần quét và báo cáo Tiến độ, bạn có thể phân tích kết quả của các lần kiểm tra SEO khác nhau và theo dõi mức thay đổi về số lượng vấn đề theo thời gian.
francês | vietnamita |
---|---|
rapports | báo cáo |
comparer | so sánh |
analyser | phân tích |
seo | seo |
FR Adjust cherche en priorité à rendre vos données brutes facilement accessibles. Exportez-les ensuite facilement pour les analyser / afficher dans la solution de votre choix.
VI Adjust đảm bảo dữ liệu thô của bạn luôn khả dụng - giúp bạn dễ dàng xuất dữ liệu để phân tích và trực quan hóa bằng giải pháp ưa thích.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
facilement | dễ dàng |
analyser | phân tích |
solution | giải pháp |
FR Grâce à cet onglet, vous pouvez identifier la page de destination la plus performante de votre concurrent et analyser les métriques de ses meilleurs mots clés
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifier | xác định |
page | trang |
analyser | phân tích |
FR « J’adore la fonction qui vous permet d’analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
FR « J’adore la fonction qui vous permet d’analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
FR Elle peut être utilisée pour analyser une entreprise individuelle en examinant ses états financiers comme les actifs, les passifs et les bénéfices ainsi que sa gestion et sa concurrence
VI Người ta cũng có thể dùng Phân tích cơ bản để đánh giá một công ty đơn lẻ dựa trên báo cáo tài chính như tài sản, nợ phải trả và lợi nhuận cũng như khả năng quản lý và cạnh tranh
FR Elle peut être utilisée pour analyser une entreprise individuelle en examinant ses états financiers comme les actifs, les passifs et les bénéfices ainsi que sa gestion et sa concurrence
VI Người ta cũng có thể dùng Phân tích cơ bản để đánh giá một công ty đơn lẻ dựa trên báo cáo tài chính như tài sản, nợ phải trả và lợi nhuận cũng như khả năng quản lý và cạnh tranh
FR Piwik est utilisée pour analyser les informations agrégées des visiteurs de notre site internet
VI Piwik được dùng để phân tích các thông tin tổng hợp về khách ghé thăm trang web
FR Nous utilisons également des cookies tiers qui nous aident à analyser et à comprendre comment vous utilisez ce site
VI Chúng tôi cũng sử dụng cookie của bên thứ ba giúp chúng tôi phân tích và hiểu cách bạn sử dụng trang web này
FR Les cookies de performance sont utilisés pour comprendre et analyser les principaux indices de performance du site Web, ce qui contribue à offrir une meilleure expérience utilisateur aux visiteurs.
VI Cookie hiệu suất được sử dụng để hiểu và phân tích các chỉ số hiệu suất chính của trang web giúp mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn cho khách truy cập.
FR Nous utilisons des cookies pour garder votre session d'utilisateur ouverte, analyser notre trafic et proposer des publicités d'annonceurs tiers
VI Chúng tôi sử dụng cookie để duy trì phiên người dùng của bạn, phân tích lưu lượng truy cập trang web của chúng tôi cũng như cung cấp quảng cáo từ bên thứ ba
FR Vendre et analyser les résultats
VI Bán hàng và theo dõi kết quả
FR Intégrez GetResponse à vos principaux outils de gestion de contenu et de web analytics pour analyser les résultats de vos campagnes et atteindre une audienceplus vaste.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
FR L'outil permet d'analyser la campagne grâce à des rapports détaillés et des analyses avancées.
VI Công cụ giúp phân tích chiến dịch thông qua các báo cáo chi tiết và phân tích nâng cao.
FR « J’adore la fonction qui vous permet d’analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
FR Nous utilisons des cookies pour personnaliser le contenu, fournir des fonctionnalités de médias sociaux et analyser notre trafic
VI Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung, cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và phân tích lưu lượng truy cập
FR Ces cookies nous sont utiles pour analyser notre trafic et mesurer les événements qui nous permettraient d'améliorer nos produits en permanence. Ces cookies sont facultatifs.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
FR Nous utilisons des cookies pour personnaliser le contenu, pour fournir des fonctionnalités de médias sociaux et pour analyser notre trafic
VI Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung, cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và phân tích lưu lượng truy cập
Mostrando 43 de 43 traduções