Traduzir "cela pourrait coûter" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cela pourrait coûter" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de cela pourrait coûter

francês
vietnamita

FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.

VI Những người thích chơi trò chơi video trực tuyến rất thể sẽ liên quan đến vấn đề này khá nhiều - việc cắt kết nối đột ngột chắc chắn thể khiến bạn phải trả giá bằng trận đấu.

francêsvietnamita
vidéovideo
connexionkết nối

FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.

VI Những người thích chơi trò chơi video trực tuyến rất thể sẽ liên quan đến vấn đề này khá nhiều - việc cắt kết nối đột ngột chắc chắn thể khiến bạn phải trả giá bằng trận đấu.

francêsvietnamita
vidéovideo
connexionkết nối

FR Par contre, il faut savoir que ce service finit souvent par coûter de l'argent - mais le processus de migration initial est souvent gratuit.

VI Tuy nhiên, dịch vụ này thường kết thúc với tốn một số tiền - mặc dù vậy, quá trình chuyển web ban đầu thường miễn phí.

francêsvietnamita
souventthường
argenttiền
maistuy nhiên
processusquá trình
cenày
lemột

FR Avoir un site génial ne devrait pas vous coûter cher

VI Thuê hosting để làm website không còn tốn kém nữa

FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt

VI Việc này thể khiến chúng khó hiểu thế nào tự nhiên không tự nhiên, dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp độ tuổi quá nhỏ

francêsvietnamita
quithế nào

FR Votre bienaimée pourrait concevoir un album de son quotidien. Elle pourrait numériser les images de l'album et vous l'envoyer.

VI Tạo một quyển sổ lưu niệm cho người ấy khi họ quay về, trình bày chi tiết về chuyện đã xảy ra khi người ấy vắng mặt. Quét hình ảnh trong quyển sổ gửi chúng cho người bạn yêu.

francêsvietnamita
envoyergửi
decho

FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt

VI Việc này thể khiến chúng khó hiểu thế nào tự nhiên không tự nhiên, dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp độ tuổi quá nhỏ

francêsvietnamita
quithế nào

FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente

VI NAS100 M thấy 1 lực tăng khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé

FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente

VI NAS100 M thấy 1 lực tăng khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé

FR Combien vaut votre marque ? Par exemple, une paire de jeans anonyme pourrait être d’une valeur de 19$ tandis qu'une paire de marque Levi's pourrait valoir 119$

VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi thể trị giá 119 USD

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cela pourrait être bien, même si vous avez tous deux changé

VI Mặc dù cả hai đã thay đổi, nhưng thể lý do tốt đẹp hơn

francêsvietnamita
bientốt

FR Après cela, je vous parlerai des choses que vous pourrait faire pour éviter ce problème.

VI Sau đó, tôi sẽ kể cho bạn về những điều bạn thể làm để ngăn chặn sự cố này.

francêsvietnamita
aprèssau
queđiều

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Après cela, je vous parlerai des choses que vous pourrait faire pour éviter ce problème.

VI Sau đó, tôi sẽ kể cho bạn về những điều bạn thể làm để ngăn chặn sự cố này.

francêsvietnamita
aprèssau
queđiều

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.

VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ hỗ trợ VPN.

francêsvietnamita
cependanttuy nhiên
entrong
unmột
vpnvpn

FR Si vous commencez à vous sentir mieux, cela pourrait être un signe qu'il vaut mieux éviter ces aliments en question à l'avenir.

VI Nếu bạn bắt đầu cảm thấy đỡ hơn, từ giờ trở đi bạn nên cố gắng tránh các thực phẩm đó.

francêsvietnamita
commencezbắt đầu

FR Cela dit, je pense Bluehost pourrait être un peu plus généreux pour suivre certains de ses petits concurrents, comme GreenGeeks (qui arrive ensuite!).

VI nói rằng, tôi nghĩ Bluehost thể hào phóng hơn một chút để theo kịp một số đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn, như GreenGeeks (sắp tiếp theo!).

FR Votre navigateur est obsolète. Le site pourrait ne pas s'afficher correctement. Veuillez mettre votre navigateur à jour.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

francêsvietnamita
navigateurtrình duyệt
journhật
lecủa

FR Inconvénients: Squarespace manque en fonctionnalités de référencement (SEO), et la vitesse du site pourrait être plus lente pour certains utilisateurs.

VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO một số người dùng thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.

francêsvietnamita
manquethiếu
fonctionnalitéstính năng
plushơn
utilisateursngười dùng

FR Il est bon de noter que, si votre fournisseur d?accès Internet réduit la vitesse de connexion pour une raison quelconque, l?utilisation d?un VPN pourrait, elle, améliorer votre vitesse

VI Tuy nhiên, nếu ISP của bạn điều chỉnh tốc độ Internet lý do nào đó, thì việc sử dụng VPN lại thể cải thiện tốc độ này cho bạn

francêsvietnamita
internetinternet
utilisationsử dụng
vpnvpn
améliorercải thiện
unnày

FR Certains ont porté un regard critique sur les VPNs, car ils se demandent comment l?ajout d?un niveau intermédiaire entre eux et le serveur de jeu pourrait réduire leur latence

VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ máy chủ trò chơi lại thể giảm độ trễ

francêsvietnamita
vpnsvpn
commenttại sao
ajoutthêm
réduiregiảm
niveaulớp

FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.

VI Giao diện trông hơi vụng về không lung linh như bạn mong đợi.

francêsvietnamita
interfacegiao diện

FR Si vous avez du mal à surmonter la douleur que cette personne vous a causée, une thérapie pourrait vous faire du bien

VI Nếu bạn gặp khó khăn trong việc vượt qua nỗi đau trong quá khứ mà người họ hàng đó đã gây ra cho bạn, bạn nên đến gặp nhà trị liệu

francêsvietnamita
personnengười

FR Par exemple, votre partenaire pourrait préférer porter ses sous-vêtements, mais ne pas être complètement nu. De la même façon, vos enfants pourraient trouver qu’ils se sentent plus à l’aise nus avec des membres de la famille du même sexe.

VI Ví dụ, vợ/chồng bạn thể đồng ý mặc đồ lót thay khỏa thân hoàn toàn. Tương tự, các con bạn thấy rằng họ chỉ muốn khỏa thân khi xung quanh không thành viên khác giới.

francêsvietnamita
complètementhoàn toàn

FR De la même façon, votre enfant pourrait ne pas vouloir prendre un bain ou une douche avec d’autres membres de la famille et ce n’est pas un problème.

VI Tương tự, con bạn thể không muốn tắm chung với các thành viên khác, điều đó cũng ổn thôi.

FR Même si la nudité pourrait être le bon choix pour votre famille, de nombreuses personnes ne vont pas le comprendre

VI Mặc dù khỏa thân lựa chọn phù hợp cho gia đình bạn, nhưng một số người sẽ thắc mắc

francêsvietnamita
famillegia đình
personnesngười

FR Ne vous énervez pas et ne le jugez pas ou il pourrait croire que la sexualité est quelque chose de mal.

VI Đừng tỏ ra tức giận hay phán xét điều này thể khiến trẻ nhỏ nghĩ rằng bản năng tình dục sai trái.

FR Par exemple, s’il voit des photos pornographiques, il pourrait avoir du mal à faire la différence entre la nudité en famille et la nudité sexuelle.

VI Ví dụ, việc xem ảnh khiêu dâm thể khiến con bạn đánh đồng giữa việc khỏa thân trong gia đình khỏa thân khiêu dâm.

francêsvietnamita
famillegia đình
photosảnh

FR Votre enfant va probablement se sentir plus pudique une fois qu’il arrive à l’âge de la puberté. Pendant cette période, il pourrait vouloir s’habiller, et vous devez le laisser faire [17]

VI Con bạn sẽ bắt đầu cảm thấy e ngại hơn khi chúng đến tuổi dậy thì. Đến lúc này, thể chúng muốn che chắn nhiều hơn, vậy bạn cứ để chúng tự quyết định.[17]

francêsvietnamita
pendantkhi
cettenày

FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé l’école, car ce n’est pas une pratique largement acceptée

VI lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vấn đề này không phổ biến

francêsvietnamita
famillegia đình
avoirnhận
cenày

FR Ceci pourrait vous amener à faire des reproches à d'autres personnes

VI Nếu nhận thấy bản thân đưa ra nhận định về tính cách của người khác, hãy dừng điều đó lại

francêsvietnamita
descủa
autreskhác
personnesngười

FR Si vous faites partie du corps militaire, cette situation pourrait être difficile aussi bien pour vous que pour votre partenaire

VI Điều này thể sẽ khá khó khăn khi bạn đang trong mối quan hệ tình cảm

francêsvietnamita
cettenày
quekhi

FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.

VI Nếu người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may chuyện đó nhà.

francêsvietnamita
commentbằng
maisonnhà

FR Il pourrait être bien de consacrer si possible une journée de la semaine à discuter par téléphone ou par appel vidéo

VI Nếu thể, hãy dành một ngày trong tuần để cố gắng nói chuyện với nhau qua điện thoại hoặc gọi điện bằng video (video chat)

francêsvietnamita
journéengày
vidéovideo

FR Il pourrait y avoir des moments au cours du déploiement où l'accès aux appareils comme les téléphones et les ordinateurs est limité

VI Sẽ lúc bạn không thể sử dụng điện thoại máy vi tính khi nhập ngũ

francêsvietnamita
auxsử dụng
lesbạn

FR Le fait d'entendre la façon dont chacun a passé sa journée pourrait vous aider tous les deux à vous sentir plus proches l'un de l'autre

VI Nghe về cuộc sống hằng ngày của nhau sẽ giúp bạn người ấy cảm thấy gần gũi hơn

francêsvietnamita
journéengày
aidergiúp

FR Votre conjointe pourrait vous décrire sa journée à l'épicerie ou vous parler de la personne qu'elle a rencontrée au gymnase

VI Bạn thể chia sẻ về lần bạn đi siêu thị hoặc người bạn gặp tại phòng tập thể dục

FR Elle pourrait également contacter vos amis ainsi que les membres de votre famille

VI Bạn cũng thể tìm gặp bạn gia đình của người ấy

francêsvietnamita
famillegia đình

FR Si votre couple fait déjà face à une crise de confiance ou d'instabilité, la distance pourrait intensifier ces problèmes

VI Nếu bạn đã từng gặp vấn đề với sự bất an hoặc lòng tin, khoảng cách sẽ càng khiến cảm giác này trở nên tồi tệ hơn

francêsvietnamita
cesnày
devới

FR Il pourrait y avoir des moments où vous ne pourrez pas communiquer avec votre bienaimée pendant quelques semaines

VI đôi lúc bạn sẽ không nhận được tin từ người ấy trong một vài tuần

FR La collègue qui semble impolie parce qu'elle ne parle pas trop pourrait souffrir des problèmes d'anxiété sociale

VI Người đồng nghiệp vẻ thô lỗ khi không tham gia trò chuyện cùng mọi người thể mắc chứng sợ xã hội

Mostrando 50 de 50 traduções