FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.
"cela pourrait coûter" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.
VI Những người thích chơi trò chơi video trực tuyến rất có thể sẽ liên quan đến vấn đề này khá nhiều - việc cắt kết nối đột ngột chắc chắn có thể khiến bạn phải trả giá bằng trận đấu.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
connexion | kết nối |
FR Les gens qui aiment jouer à des jeux vidéo en ligne seront très probablement liés à cela - une coupure soudaine de connexion peut certainement vous coûter le match.
VI Những người thích chơi trò chơi video trực tuyến rất có thể sẽ liên quan đến vấn đề này khá nhiều - việc cắt kết nối đột ngột chắc chắn có thể khiến bạn phải trả giá bằng trận đấu.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
connexion | kết nối |
FR Par contre, il faut savoir que ce service finit souvent par coûter de l'argent - mais le processus de migration initial est souvent gratuit.
VI Tuy nhiên, dịch vụ này thường kết thúc với tốn một số tiền - mặc dù vậy, quá trình chuyển web ban đầu thường miễn phí.
francês | vietnamita |
---|---|
souvent | thường |
argent | tiền |
mais | tuy nhiên |
processus | quá trình |
ce | này |
le | một |
FR Avoir un site génial ne devrait pas vous coûter cher
VI Thuê hosting để làm website không còn tốn kém nữa
FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt
VI Việc này có thể khiến chúng khó hiểu thế nào là tự nhiên và không tự nhiên, và dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp ở độ tuổi quá nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
FR Votre bienaimée pourrait concevoir un album de son quotidien. Elle pourrait numériser les images de l'album et vous l'envoyer.
VI Tạo một quyển sổ lưu niệm cho người ấy khi họ quay về, trình bày chi tiết về chuyện đã xảy ra khi người ấy vắng mặt. Quét hình ảnh trong quyển sổ và gửi chúng cho người bạn yêu.
francês | vietnamita |
---|---|
envoyer | gửi |
de | cho |
FR Il pourrait se sentir confus à propos de ce qui est naturel et ce qui ne l’est pas, ce qui pourrait l’attirer vers des comportements sexuels inappropriés avant qu’il soit prêt
VI Việc này có thể khiến chúng khó hiểu thế nào là tự nhiên và không tự nhiên, và dẫn đến các hành vi tính dục không phù hợp ở độ tuổi quá nhỏ
francês | vietnamita |
---|---|
qui | thế nào |
FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
FR On pourrait peut etre allez chercher une zone Daily sur le Future entre 13500 et 700. meme si on évolue dans un petit canal haussier H1 et pourrait revenir chercher le bas. Avec un petit risque ca se tente
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
FR Combien vaut votre marque ? Par exemple, une paire de jeans anonyme pourrait être d’une valeur de 19$ tandis qu'une paire de marque Levi's pourrait valoir 119$
VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên có thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi có thể trị giá 119 USD
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cela pourrait être bien, même si vous avez tous deux changé
VI Mặc dù cả hai đã thay đổi, nhưng có thể là vì lý do tốt đẹp hơn
francês | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
FR Après cela, je vous parlerai des choses que vous pourrait faire pour éviter ce problème.
VI Sau đó, tôi sẽ kể cho bạn về những điều bạn có thể làm để ngăn chặn sự cố này.
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
que | điều |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Après cela, je vous parlerai des choses que vous pourrait faire pour éviter ce problème.
VI Sau đó, tôi sẽ kể cho bạn về những điều bạn có thể làm để ngăn chặn sự cố này.
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
que | điều |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Cependant, si votre routeur ne prend pas en charge un VPN natif, cela pourrait vous aider.
VI Tuy nhiên, nếu router của bạn ban đầu KHÔNG hỗ trợ VPN, hãy đổi sang một trong những bộ có hỗ trợ VPN.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
en | trong |
un | một |
vpn | vpn |
FR Si vous commencez à vous sentir mieux, cela pourrait être un signe qu'il vaut mieux éviter ces aliments en question à l'avenir.
VI Nếu bạn bắt đầu cảm thấy đỡ hơn, từ giờ trở đi bạn nên cố gắng tránh các thực phẩm đó.
francês | vietnamita |
---|---|
commencez | bắt đầu |
FR Cela dit, je pense Bluehost pourrait être un peu plus généreux pour suivre certains de ses petits concurrents, comme GreenGeeks (qui arrive ensuite!).
VI Có nói rằng, tôi nghĩ Bluehost có thể hào phóng hơn một chút để theo kịp một số đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn, như GreenGeeks (sắp có tiếp theo!).
FR Votre navigateur est obsolète. Le site pourrait ne pas s'afficher correctement. Veuillez mettre votre navigateur à jour.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
jour | nhật |
le | của |
FR Inconvénients: Squarespace manque en fonctionnalités de référencement (SEO), et la vitesse du site pourrait être plus lente pour certains utilisateurs.
VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO và một số người dùng có thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
manque | thiếu |
fonctionnalités | tính năng |
plus | hơn |
utilisateurs | người dùng |
FR Il est bon de noter que, si votre fournisseur d?accès Internet réduit la vitesse de connexion pour une raison quelconque, l?utilisation d?un VPN pourrait, elle, améliorer votre vitesse
VI Tuy nhiên, nếu ISP của bạn điều chỉnh tốc độ Internet vì lý do nào đó, thì việc sử dụng VPN lại có thể cải thiện tốc độ này cho bạn
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
utilisation | sử dụng |
vpn | vpn |
améliorer | cải thiện |
un | này |
FR Certains ont porté un regard critique sur les VPNs, car ils se demandent comment l?ajout d?un niveau intermédiaire entre eux et le serveur de jeu pourrait réduire leur latence
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
comment | tại sao |
ajout | thêm |
réduire | giảm |
niveau | lớp |
FR L?interface est également légèrement pataude et pas aussi élégante que ce à quoi l?on pourrait s?attendre.
VI Giao diện trông hơi vụng về và không lung linh như bạn mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
FR Si vous avez du mal à surmonter la douleur que cette personne vous a causée, une thérapie pourrait vous faire du bien
VI Nếu bạn gặp khó khăn trong việc vượt qua nỗi đau trong quá khứ mà người họ hàng đó đã gây ra cho bạn, bạn nên đến gặp nhà trị liệu
francês | vietnamita |
---|---|
personne | người |
FR Par exemple, votre partenaire pourrait préférer porter ses sous-vêtements, mais ne pas être complètement nu. De la même façon, vos enfants pourraient trouver qu’ils se sentent plus à l’aise nus avec des membres de la famille du même sexe.
VI Ví dụ, vợ/chồng bạn có thể đồng ý mặc đồ lót thay vì khỏa thân hoàn toàn. Tương tự, các con bạn thấy rằng họ chỉ muốn khỏa thân khi xung quanh không có thành viên khác giới.
francês | vietnamita |
---|---|
complètement | hoàn toàn |
FR De la même façon, votre enfant pourrait ne pas vouloir prendre un bain ou une douche avec d’autres membres de la famille et ce n’est pas un problème.
VI Tương tự, con bạn có thể không muốn tắm chung với các thành viên khác, điều đó cũng ổn thôi.
FR Même si la nudité pourrait être le bon choix pour votre famille, de nombreuses personnes ne vont pas le comprendre
VI Mặc dù khỏa thân là lựa chọn phù hợp cho gia đình bạn, nhưng một số người sẽ thắc mắc
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
personnes | người |
FR Ne vous énervez pas et ne le jugez pas ou il pourrait croire que la sexualité est quelque chose de mal.
VI Đừng tỏ ra tức giận hay phán xét vì điều này có thể khiến trẻ nhỏ nghĩ rằng bản năng tình dục là sai trái.
FR Par exemple, s’il voit des photos pornographiques, il pourrait avoir du mal à faire la différence entre la nudité en famille et la nudité sexuelle.
VI Ví dụ, việc xem ảnh khiêu dâm có thể khiến con bạn đánh đồng giữa việc khỏa thân trong gia đình và khỏa thân khiêu dâm.
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
photos | ảnh |
FR Votre enfant va probablement se sentir plus pudique une fois qu’il arrive à l’âge de la puberté. Pendant cette période, il pourrait vouloir s’habiller, et vous devez le laisser faire [17]
VI Con bạn sẽ bắt đầu cảm thấy e ngại hơn khi chúng đến tuổi dậy thì. Đến lúc này, có thể chúng muốn che chắn nhiều hơn, vì vậy bạn cứ để chúng tự quyết định.[17]
francês | vietnamita |
---|---|
pendant | khi |
cette | này |
FR Il pourrait être difficile pour vos enfants de pratiquer la nudité en famille après avoir commencé l’école, car ce n’est pas une pratique largement acceptée
VI Có lẽ con bạn khó chấp nhận chuyện khỏa thân trong gia đình khi chúng đến tuổi đi học vì vấn đề này không phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
avoir | nhận |
ce | này |
FR Ceci pourrait vous amener à faire des reproches à d'autres personnes
VI Nếu nhận thấy bản thân đưa ra nhận định về tính cách của người khác, hãy dừng điều đó lại
francês | vietnamita |
---|---|
des | của |
autres | khác |
personnes | người |
FR Si vous faites partie du corps militaire, cette situation pourrait être difficile aussi bien pour vous que pour votre partenaire
VI Điều này có thể sẽ khá khó khăn khi bạn đang trong mối quan hệ tình cảm
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
que | khi |
FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.
VI Nếu là người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may có chuyện gì đó ở nhà.
francês | vietnamita |
---|---|
comment | bằng |
maison | nhà |
FR Il pourrait être bien de consacrer si possible une journée de la semaine à discuter par téléphone ou par appel vidéo
VI Nếu có thể, hãy dành một ngày trong tuần để cố gắng nói chuyện với nhau qua điện thoại hoặc gọi điện bằng video (video chat)
francês | vietnamita |
---|---|
journée | ngày |
vidéo | video |
FR Il pourrait y avoir des moments au cours du déploiement où l'accès aux appareils comme les téléphones et les ordinateurs est limité
VI Sẽ có lúc bạn không thể sử dụng điện thoại và máy vi tính khi nhập ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
aux | sử dụng |
les | bạn |
FR Le fait d'entendre la façon dont chacun a passé sa journée pourrait vous aider tous les deux à vous sentir plus proches l'un de l'autre
VI Nghe về cuộc sống hằng ngày của nhau sẽ giúp bạn và người ấy cảm thấy gần gũi hơn
francês | vietnamita |
---|---|
journée | ngày |
aider | giúp |
FR Votre conjointe pourrait vous décrire sa journée à l'épicerie ou vous parler de la personne qu'elle a rencontrée au gymnase
VI Bạn có thể chia sẻ về lần bạn đi siêu thị hoặc người bạn gặp tại phòng tập thể dục
FR Elle pourrait également contacter vos amis ainsi que les membres de votre famille
VI Bạn cũng có thể tìm gặp bạn bè và gia đình của người ấy
francês | vietnamita |
---|---|
famille | gia đình |
FR Si votre couple fait déjà face à une crise de confiance ou d'instabilité, la distance pourrait intensifier ces problèmes
VI Nếu bạn đã từng gặp vấn đề với sự bất an hoặc lòng tin, khoảng cách sẽ càng khiến cảm giác này trở nên tồi tệ hơn
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
de | với |
FR Il pourrait y avoir des moments où vous ne pourrez pas communiquer avec votre bienaimée pendant quelques semaines
VI Có đôi lúc bạn sẽ không nhận được tin gì từ người ấy trong một vài tuần
FR La collègue qui semble impolie parce qu'elle ne parle pas trop pourrait souffrir des problèmes d'anxiété sociale
VI Người đồng nghiệp có vẻ thô lỗ khi không tham gia trò chuyện cùng mọi người có thể mắc chứng sợ xã hội
Mostrando 50 de 50 traduções