FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Par ailleurs, sachez par quel moyen votre partenaire pourrait être contactée au cas où quelque chose vous arriverait. Dites-lui comment vous comptez la soutenir à distance au cas où il y aurait une urgence à la maison.
VI Nếu là người đi lính, bạn cần biết rõ cách để liên lạc với bạn đời khi xảy ra chuyện không may. Cho người ấy biết bạn sẽ hỗ trợ từ xa bằng cách nào khi chẳng may có chuyện gì đó ở nhà.
francês | vietnamita |
---|---|
comment | bằng |
maison | nhà |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Certes, l'intégration d’un créateur de site Web soit du cas par cas, mais vous pouvez vous attendre à ce que la majorité des hébergeurs web prennent en charge WordPress.
VI Mặc dù tích hợp trình tạo trang web tùy thuộc vào tình huống, bạn có thể mong đợi phần lớn các dịch vụ lưu trữ hỗ trợ WordPress.
francês | vietnamita |
---|---|
intégration | tích hợp |
wordpress | wordpress |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR Les capacités de journalisation de Cloudflare vous permettent de découvrir les cas d'utilisation non autorisée d'applications SaaS et de définir facilement une stratégie permettant de bloquer l'accès à ces applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisation | sử dụng |
non | không |
applications | các ứng dụng |
et | và |
facilement | dễ dàng |
bloquer | chặn |
FR C'est pourquoi notre équipe d'assistance est disponible 24h/24 et 7j/7 pour vous aider en cas de problème ou de question
VI Đó là lý do tại sao nhóm hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để giúp bạn với bất kỳ vấn đề hoặc thắc mắc nào
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
équipe | nhóm |
aider | giúp |
FR Il est important d'installer l'addon même si Filterbypass n'est pas bloqué chez vous afin de garantir un service ininterrompu au cas où il serait bloqué à l'avenir.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
francês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
installer | cài đặt |
bloqué | bị chặn |
cas | trường hợp |
avenir | tương lai |
FR Malgré nos efforts pour empêcher les filtres d'interdire nos sites web, il peut arriver que notre site proxy ait été bloqué. Dans ce cas, installez et utilisez notre addon pour navigateur pour débloquer le contournement du filtre.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
francês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
filtres | bộ lọc |
bloqué | bị chặn |
bloquer | chặn |
FR Un site web consulté par l'intermédiaire de notre service n'est en aucun cas la propriété de ce site ou associé à celui-ci.
VI Một trang web được xem thông qua dịch vụ của chúng tôi không thuộc quyền sở hữu hoặc liên kết với trang web này.
FR Des cas de conduite abusive, de harcèlement ou autre pratique inacceptable ayant cours sur Kubernetes peuvent être signalés en contactant le comité pour le code de conduite de Kubernetes via l'adresse conduct@kubernetes.io
VI Các trường hợp lạm dụng, quấy rối hoặc hành vi không thể chấp nhận được trong Kubernetes có thể được báo cáo bằng cách liên hệ với Ủy ban Quy tắc ứng xử Kubernetes thông qua conduct@kubernetes.io
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
kubernetes | kubernetes |
peuvent | có thể được |
ou | hoặc |
FR Qu'attendez-vous de votre logiciel de support technique ? Une facilité d'utilisation, une configuration rapide et un bon rapport qualité/prix ? Si tel est le cas, vous êtes au bon endroit.
VI Bạn mong đợi điều gì từ phần mềm bộ phận trợ giúp của mình? Dễ sử dụng, thiết lập nhanh chóng và xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra? Nếu vậy, bạn đã tìm đến đúng địa chỉ.
francês | vietnamita |
---|---|
logiciel | phần mềm |
utilisation | sử dụng |
configuration | thiết lập |
si | điều |
FR Configurer un logiciel que vous ne connaissez pas peut sembler insurmontable, mais dans ce cas, vous n'avez pas à vous inquiéter
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
francês | vietnamita |
---|---|
configurer | thiết lập |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
dans | trong |
cas | trường hợp |
FR En outre, les auditeurs ont la possibilité de prélever des échantillons de produit en cas de suspicion de contamination.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
francês | vietnamita |
---|---|
produit | sản phẩm |
FR Dans le cas d’une connexion VPN, vous vous connectez directement au serveur du VPN, en contournant le serveur de votre fournisseur d?accès Internet.
VI Trong kết nối VPN, bạn sẽ kết nối trực tiếp với máy chủ VPN, bỏ qua máy chủ của ISP.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
directement | trực tiếp |
FR C?est là qu?intervient le plugin ou extension de navigateur VPN. Dans ce cas, parlons des extensions VPN pour Google Chrome.
VI Đó là lúc cần đến plugin hoặc tiện ích trình duyệt VPN. Trong bài viết này, hãy nói về các tiện ích VPN cho Google Chrome.
francês | vietnamita |
---|---|
navigateur | trình duyệt |
vpn | vpn |
FR Pas TOUJOURS, mais en règle générale, c’est le cas
VI Mặc dù không phải lúc nào cũng như vậy, nhưng quy tắc thông thường là như thế
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
FR Suite à des problèmes techniques, certains fournisseurs VPN auraient laissé fuiter les véritables IP de leurs clients, ce qui veut dire, dans le cas présent, que les clients auraient payé pour un service qui n’était pas assuré
VI Rõ ràng là, một số nhà cung cấp VPN có vài vấn đề kỹ thuật nhỏ làm rò rỉ IP thực của các khách hàng, tức là khách hàng đang trả tiền cho một dịch vụ không hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
véritables | thực |
payé | trả tiền |
FR Les utilisateurs de l?extension VPN gratuite doivent généralement se contenter d?une FAQ, d?une assistance communautaire ou d?une assistance par courrier électronique (dans le meilleur des cas).
VI Người dùng tiện ích VPN miễn phí hầu như phải dựa vào bộ câu hỏi thường gặp (FAQ), nhờ cộng đồng hỗ trợ hoặc liên hệ qua email (nếu may mắn).
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
vpn | vpn |
doivent | phải |
généralement | thường |
communautaire | cộng đồng |
ou | hoặc |
FR Bien qu?il y ait des différences, les proxies ont aussi des utilisations spécifiques selon les cas.
VI Bên cạnh những khác biệt, proxy cũng là lựa chọn thích hợp trong một số tình huống:
francês | vietnamita |
---|---|
aussi | cũng |
FR C’est le cas du firewall géant chinois, qui constitue une mesure parmi tant d’autres pour maintenir la sécurité publique via une étroite surveillance des systèmes d?information.
VI Lấy ví dụ, Bức tường lửa vĩ đại của Trung Quốc là một phần nhỏ trong các phương thức của quốc gia này nhằm duy trì an ninh công cộng bằng cách giám sát chặt chẽ các hệ thống thông tin.
francês | vietnamita |
---|---|
firewall | bức tường lửa |
sécurité | an ninh |
publique | công cộng |
via | bằng cách |
surveillance | giám sát |
systèmes | hệ thống |
information | thông tin |
FR Comme c’est le cas avec son application, l?extension ExpressVPN pour Chrome est sans faille et facile à utiliser
VI Tương tự như các ứng dụng, tiện ích mở rộng ExpressVPN dành cho Chrome không hề rắc rối và rất dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
sans | không |
FR Bien sûr, si vous ne souhaitez pas que votre connexion soit interrompue, vous pouvez, dans la plupart des cas, désactiver le kill switch.
VI Tất nhiên, nếu bạn muốn duy trì kết nối, thay vì ngắt đi, nhiều khi bạn chỉ có thể chọn tắt tính năng ngắt.
francês | vietnamita |
---|---|
que | khi |
connexion | kết nối |
plupart | nhiều |
FR Ce n?est pas vraiment mauvais, mais c?est embêtant. En tout cas, le service offre des connexions de serveur solides et stables avec des vitesses rapides, donc il n?y a pas vraiment de quoi se plaindre.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
francês | vietnamita |
---|---|
cas | trường hợp |
connexions | kết nối |
rapides | nhanh |
FR Writer.com est davantage destiné à un usage professionnel qu?à un usage personnel, mais dans tous les cas, il sert le même objectif
VI Writer.com chủ yếu dành cho doanh nghiệp hơn là sử dụng cá nhân, nhưng dù sử dụng theo cách nào thì công cụ vẫn phục vụ cùng một mục đích
francês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
professionnel | doanh nghiệp |
personnel | cá nhân |
dans | cho |
objectif | mục đích |
FR Dans le cas des correcteurs grammaticaux, ce n?est pas toujours la meilleure chose à faire
VI Nhưng khi áp dụng đối với công cụ kiểm tra ngữ pháp, chiến lược này không phải lúc nào cũng tốt nhất
francês | vietnamita |
---|---|
dans | với |
ce | này |
FR Il existe tout simplement des dizaines de cas d?utilisation où les correcteurs grammaticaux sont très utiles
VI Đơn giản là có hàng tá tình huống sử dụng khác nhau sẽ nhận được lợi ích khi sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp
francês | vietnamita |
---|---|
utilisation | sử dụng |
FR Cependant, en fonction de votre cas d?utilisation, certaines des autres options de cette liste peuvent s?avérer meilleures. Votre choix doit également tenir compte de considérations personnelles.
VI Tuy nhiên, tùy vào tình huống sử dụng của bạn, một số tùy chọn khác trong danh sách này có thể phù hợp hơn cho bạn. Lựa chọn của bạn cũng cần cân nhắc một số yếu tố cá nhân.
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
utilisation | sử dụng |
cette | này |
liste | danh sách |
doit | cần |
personnelles | cá nhân |
FR En termes de fonctionnalités et d?aide à la rédaction, Grammarly a l?avantage sur ProWritingAid. Grammarly dispose également d?une meilleure interface et d?un support mobile, ce que n?offre pas son concurrent dans ce cas.
VI Xét về hai tính năng và hỗ trợ viết, Grammarly có lợi thế hơn ProWritingAid. Grammarly cũng có giao diện tốt hơn trên thiết bị di động – ưu điểm mà không đối thủ nào của Grammarly có thể sánh kịp.
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
également | cũng |
interface | giao diện |
FR Bien que ces deux catégories puissent sembler similaires, c’est loin d’être le cas.
VI Cả hai nghe có vẻ giống nhau, nhưng chắc chắn không giống nhau chút nào.
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
FR Le cas échéant, vous pouvez également déposer une plainte auprès de l’autorité de protection des données de la juridiction applicable.
VI Khi áp dụng, bạn cũng có thể nộp đơn khiếu nại với cơ quan bảo vệ dữ liệu trong khu vực pháp lý hiện hành.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
également | cũng |
données | dữ liệu |
de | với |
FR En aucun cas, vous ne devez l’exposer à des images pornographiques
VI Trong bất kỳ trường hợp nào đừng để con bạn thấy hình ảnh khiêu dâm
francês | vietnamita |
---|---|
en | trong |
cas | trường hợp |
vous | bạn |
FR Dans ce cas, vous pourriez adapter vos attentes
VI Trong trường hợp này, có lẽ bạn nên điều chỉnh kỳ vọng của chính mình
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
cas | trường hợp |
ce | này |
FR Si vous voyez quelqu'un qui ne veut pas faire la queue, pensez-vous aussitôt que cette personne est impolie ? Si c'est le cas, arrêtez-vous un moment et reconsidérez le fait
VI Khi thấy ai đó chen lấn khi xếp hàng, bạn có ngay lập tức cho rằng người đó thô lỗ? Nếu vậy, hãy dừng vài giây và cân nhắc lại
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
qui | ai |
faire | cho |
que | khi |
personne | người |
et | và |
FR Commencez par parler du plan que vous avez mis en place en cas de déploiement
VI Bắt đầu trò chuyện về kế hoạch đi lính
francês | vietnamita |
---|---|
commencez | bắt đầu |
plan | kế hoạch |
par | đầu |
FR Dans les cas d'urgence, vous devez avoir un plan d'action
VI Trong tình huống khẩn cấp, bạn cần phải có kế hoạch hành động
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
devez | phải |
plan | kế hoạch |
FR Votre bienaimée devra connaitre le moyen le plus rapide de vous aider en cas d'urgence
VI Nếu là người ở nhà, bạn nên biết rõ cách nhanh chóng nhất để liên lạc với người ấy
francês | vietnamita |
---|---|
connaitre | biết |
de | với |
FR Elle devra également savoir à qui appeler, comme un ami ou un membre de la famille, pour obtenir de l'aide en cas d'urgence lorsque vous ne serez pas là.
VI Bạn cũng cần phải chuẩn bị sẵn thông tin của người mà bạn nên gọi điện, như bạn bè hoặc người thân, người có thể giúp bạn vượt qua tình trạng khẩn cấp khi người bạn yêu đang ở xa.
francês | vietnamita |
---|---|
également | cũng |
aide | giúp |
lorsque | khi |
comme | như |
FR Vous devez également discuter de ce que vous ferez au cas où il y aurait un problème de communication
VI Bạn cũng nên thảo luận về việc cần làm khi cả hai không thể giao tiếp với nhau
francês | vietnamita |
---|---|
devez | nên |
également | cũng |
communication | giao tiếp |
de | với |
FR Elvina Lui, thérapeute familiale et du couple, nous explique : « en fait, de nombreuses relations à distance fonctionnent bien quand l'une des deux personnes est isolée ou en situation de stress, ce qui est le cas lors d'un déploiement
VI Elvina Lui, chuyên gia tư vấn hôn nhân và gia đình, giải thích: "Trong thực tế, nhiều mối quan hệ từ xa vẫn duy trì tốt nếu một người ở trong hoàn cảnh cách biệt và căng thẳng như trong quân ngũ
francês | vietnamita |
---|---|
familiale | gia đình |
en | trong |
bien | tốt |
personnes | người |
FR Encouragez votre partenaire à joindre ses amis et les membres de sa famille en cas de besoin
VI Nếu là người ở nhà, bạn có thể tìm đến với bạn bè và người thân
FR Il ne s?agit en aucun cas d?un nouveau venu, mais plutôt d?un des gros bonnets du secteur
VI Họ hoàn toàn không phải là người mới và thay vào đó được xem là một trong những tên tuổi lớn trong ngành
francês | vietnamita |
---|---|
nouveau | mới |
gros | lớn |
Mostrando 50 de 50 traduções