FR Dans le passé, le plus grand accident lié à la violation de données s'est produit en 2016 lorsque le géant Yahoo avait annoncé que des hackers avaient pu voler des données d’environ 1 milliard de comptes d'utilisateurs
FR Dans le passé, le plus grand accident lié à la violation de données s'est produit en 2016 lorsque le géant Yahoo avait annoncé que des hackers avaient pu voler des données d’environ 1 milliard de comptes d'utilisateurs
VI Theo lịch sử, vụ tai nạn xâm phạm dữ liệu lớn nhất xảy ra vào năm 2016 khi gã khổng lồ trực tuyến Yahoo tuyên bố tin tặc đã đánh cắp thông tin cá nhân của 1 tỷ tài khoản người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
comptes | tài khoản |
utilisateurs | người dùng |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR J’avoue que leur équipe d’assistance est très efficace, j’avais eu un problème avec page, je leur avais signalé ça, et en moins d’une heure ils avaient réglé le problème.
VI Mình thì muốn một trang nó thiết kế đơn giản thôi nhưng trông cũng phải đẹp đẹp tý nên trang này dùng được, đáp ứng nhu cầu.
francês | vietnamita |
---|---|
avec | dùng |
page | trang |
FR Je souhaitais partager mon expérience personnelle avec des gens qui, comme moi, souhaitaient gagner en visibilité en ligne et générer des profits, mais qui n’avaient pas le temps d’analyser chaque créateur de sites.
VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không có thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.
francês | vietnamita |
---|---|
personnelle | cá nhân |
gens | người |
temps | thời gian |
analyser | phân tích |
sites | website |
FR Dans le passé, le plus grand accident lié à la violation de données s'est produit en 2016 lorsque le géant Yahoo avait annoncé que des hackers avaient pu voler des données d’environ 1 milliard de comptes d'utilisateurs
VI Theo lịch sử, vụ tai nạn xâm phạm dữ liệu lớn nhất xảy ra vào năm 2016 khi gã khổng lồ trực tuyến Yahoo tuyên bố tin tặc đã đánh cắp thông tin cá nhân của 1 tỷ tài khoản người dùng
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, vous pourrez faire machine arrière quand bon vous semble.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
faire | bạn muốn |
FR Vous avez peut-être entendu parler du hameçonnage - d'une tentative d'accès à vos informations personnelles, généralement par usurpation d'e-mail ou de messagerie instantanée
VI Bạn có thể đã nghe nói về lừa đảo - một nỗ lực truy cập thông tin cá nhân của bạn, thường là bằng cách giả mạo email hoặc tin nhắn nhanh
francês | vietnamita |
---|---|
hameçonnage | lừa đảo |
accès | truy cập |
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
généralement | thường |
ou | hoặc |
FR Vous n'en avez peut-être jamais entendu parler, mais vous savez certainement ce qu'ils sont
VI Bạn có thể chưa bao giờ nghe thấy tên họ nhưng bạn chắc chắn biết họ là gì
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
savez | biết |
FR Voici quelques uns des principaux paramètres du routeur que vous pourriez vouloir modifier. Bien entendu, ces paramètres sont loin d'être les seuls à pouvoir être modifiés. N'ayez pas peur de les tester !
VI Dưới đây là một số cài đặt bộ định tuyến thiết yếu nhất mà có thể bạn muốn thay đổi. Tất nhiên, không phải là bạn chỉ có thể thay đổi những tùy chọn này. Hãy mạnh dạn thử nghiệm đi!
francês | vietnamita |
---|---|
tester | thử nghiệm |
FR Si vous êtes familier avec les plateformes de création de sites Web et les hébergeurs web, vous avez surement entendu du 'temps de disponibilité' et du 'temps d'arrêt' qui sont fréquemment utilisés
VI Nếu bạn đã dành thời gian tìm hiểu nền tảng tạo trang web và các nhà cung cấp hosting trang web, bạn dường như đã nghe tới thuật ngữ 'uptime' và 'downtime' được nhắc tới khá thường xuyên
francês | vietnamita |
---|---|
avec | cung cấp |
plateformes | nền tảng |
création | tạo |
temps | thời gian |
FR Si Vous N'avez Jamais Entendu Parler de ce VPN, Vous Devez Lire Cet Avis Mullvad
VI Nếu bạn chưa từng nghe qua về VPN này, bạn nên đọc đánh giá Mullvad này
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
devez | nên |
de | qua |
lire | đọc |
FR Plus d’une décennie d’existence et je n’en ai jamais entendu parler, c’est assez bizarre!
VI Tôi đã mua phiên bản trọn đời của VPN Secure và KHÔNG BAO GIỜ thất vọng! Tất cả đều tuyệt vời, tốc độ ổn định, bỏ chặn Netflix ... Tôi không có bất kỳ phàn nàn nào về điều đó!
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
c’est | điều |
FR Avis Mullvad VPN (Si Vous N'avez Jamais Entendu Parler de ce VPN, Vous Devez Lire Cet Avis Mullvad)
VI Đánh giá Mullvad (Nếu bạn chưa từng nghe qua về VPN này, bạn nên đọc đánh giá Mullvad này)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
devez | nên |
de | qua |
lire | đọc |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Vous avez peut-être entendu parler du hameçonnage - d'une tentative d'accès à vos informations personnelles, généralement par usurpation d'e-mail ou de messagerie instantanée
VI Bạn có thể đã nghe nói về lừa đảo - một nỗ lực truy cập thông tin cá nhân của bạn, thường là bằng cách giả mạo email hoặc tin nhắn nhanh
francês | vietnamita |
---|---|
hameçonnage | lừa đảo |
accès | truy cập |
informations | thông tin |
personnelles | cá nhân |
généralement | thường |
ou | hoặc |
FR Vous n'en avez peut-être jamais entendu parler, mais vous savez certainement ce qu'ils sont
VI Bạn có thể chưa bao giờ nghe thấy tên họ nhưng bạn chắc chắn biết họ là gì
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
savez | biết |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Si vous avez déjà entendu parler de pare-feu, le VPN fonctionne de la même manière, en protégeant votre connexion Internet au moyen de serveurs privés et de flux de données cryptées.
VI Chắc bạn từng nghe về tường lửa, VPN hoạt động tương tự như vậy, che chắn và bảo vệ kết nối Internet của bạn bằng các máy chủ riêng và luồng dữ liệu được mã hóa.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fonctionne | hoạt động |
connexion | kết nối |
internet | internet |
données | dữ liệu |
si | liệu |
FR Alors comment savoir si celui que vous avez choisi fonctionne comme il le devrait? Savez-vous si votre adresse IP est protégée ? Qu?en est-il des fuites dont vous avez entendu parler?
VI Vậy làm sao để biết nếu dịch vụ bạn đã chọn đang hoạt động như được quảng cáo? IP của bạn có được bảo mật không? Còn những rò rỉ bạn đã từng nghe đến thì sao?
francês | vietnamita |
---|---|
alors | thì |
FR Aujourd'hui, nombre de ses défenseurs pensent que le bitcoin facilitera la prochaine étape du système financier mondial, même si cela reste, bien entendu, à voir.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
FR Aujourd'hui, nombre de ses défenseurs pensent que le bitcoin facilitera la prochaine étape du système financier mondial, même si cela reste, bien entendu, à voir.
VI Ngày nay, nhiều người ủng hộ tin rằng Bitcoin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giai đoạn tiếp theo của hệ thống tài chính toàn cầu, mặc dù tất nhiên điều này vẫn còn phải chờ xem.
Mostrando 50 de 50 traduções