ES Desarrollo Desarrollo API del Diccionario Búsqueda con doble click Widgets de búsqueda Información sobre la licencia
ES Desarrollo Desarrollo API del Diccionario Búsqueda con doble click Widgets de búsqueda Información sobre la licencia
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollo | phát triển |
api | api |
diccionario | từ điển |
búsqueda | tìm kiếm |
información | dữ liệu |
la | các |
ES Descubre los anuncios de búsqueda de tus competidores, profundiza en sus estrategias de búsqueda de pago y planifica tu propia campaña de PPC
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
anuncios | quảng cáo |
competidores | cạnh tranh |
estrategias | chiến lược |
campaña | chiến dịch |
ppc | ppc |
búsqueda | tìm kiếm |
a | chiến |
pago | trả |
ES La búsqueda segura de Shutterstock excluirá el contenido restringido de sus resultados de búsqueda.
VI Nội dung tìm kiếm an toàn của Shutterstock sẽ không bao gồm nội dung bị giới hạn trong kết quả tìm kiếm
espanhol | vietnamita |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
segura | an toàn |
de | giới |
sus | của |
ES Enséñales exactamente lo que están buscando con un motor de búsqueda basado en IA que se vuelve más inteligente con cada pulsación en la barra de búsqueda de tu página web.
VI Cho họ thấy chính xác những gì họ đang tìm kiếm với công cụ tìm kiếm thông minh được hỗ trợ bởi AI với mỗi lần nhập vào thanh tìm kiếm trên trang web của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
exactamente | chính xác |
inteligente | thông minh |
tu | của bạn |
búsqueda | tìm kiếm |
están | ở |
web | web |
está | đang |
página | trang web |
ES Su búsqueda producirá una lista de productos que corresponden a los criterios de la búsqueda.
VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
lista | danh sách |
la | các |
productos | sản phẩm |
una | bạn |
ES Realiza un control preciso sobre el almacenamiento en caché de tu contenido, reduce los costos de ancho de banda y aprovecha la protección contra DDoS integrada ilimitada.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
control | kiểm soát |
preciso | chính xác |
sobre | vào |
almacenamiento | lưu |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
integrada | tích hợp |
tu | của bạn |
y | của |
ES Envía tu solicitud a través de nuestro formulario de contacto y te reembolsaremos el pago realizado si la solicitud se realiza dentro de los 7 días posteriores al registro inicial.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
envía | gửi |
pago | thanh toán |
realiza | thực hiện |
días | ngày |
tu | của bạn |
solicitud | yêu cầu |
nuestro | chúng tôi |
de | trong |
ES Realiza una auditoría web en profundidad con más de 130 comprobaciones
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
profundidad | sâu |
una | lần |
web | web |
más | hơn |
auditoría | kiểm tra |
ES Programa, publica y realiza un seguimiento del rendimiento en todas las principales plataformas de redes sociales.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
espanhol | vietnamita |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
todas | tất cả các |
principales | chính |
plataformas | nền tảng |
redes | mạng |
las | các |
seguimiento | theo dõi |
ES Realiza un análisis en profundidad de las páginas y los embudos de conversión con mejor rendimiento de tu competidor
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
profundidad | sâu |
mejor | hàng đầu |
tu | của bạn |
páginas | trang |
conversión | chuyển đổi |
y | của |
las | các |
ES Comprueba la corrección técnica de tu sitio web con más de 120 comprobaciones y realiza un seguimiento del rendimiento de tus palabras clave en cualquier dispositivo y ubicación
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
seguimiento | theo dõi |
sitio | trang web |
web | web |
clave | khóa |
más | hơn |
comprueba | kiểm tra |
ES El uso de este servicio se realiza bajo su propia responsabilidad
VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro
espanhol | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
de | này |
ES La velocidad del servidor, que depende de tu servicio de alojamiento, es básicamente el corazón de tu sitio web. La velocidad con la que tu sitio web realiza algo depende de qué tan rápido sea tu servicio de hosting.
VI Tốc độ máy chủ, xuất phát từ dịch vụ lưu trữ web, là cốt lõi của trang web. Mọi tốc độ trên trang web thực sự phụ thuộc vào tốc độ của dịch vụ lưu trữ web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
algo | mọi |
del | của |
sitio | trang |
web | web |
ES Realiza ajustes y modificaciones hasta que las 3 métricas estén en Verde, y así lograrás esa codiciada A+.
VI Hãy điều chỉnh và thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều có màu Xanh lá và bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!
espanhol | vietnamita |
---|---|
verde | màu |
las | và |
que | điều |
ES El proceso de suministro de nuevos Bitcoins en el sistema se realiza a través del proceso de minería
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
el | các |
del | của |
través | trên |
ES Luego realiza un análisis simple de retorno económico y observa lo que tiene más sentido para ti
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
luego | sau |
ti | bạn |
para | với |
tiene | là |
ES AWS Lambda almacena el código en Amazon S3 y lo cifra cuando está inactivo. AWS Lambda realiza controles de integridad adicionales mientras se usa el código.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
realiza | thực hiện |
controles | kiểm tra |
adicionales | bổ sung |
usa | sử dụng |
el | các |
cuando | khi |
ES P: ¿Qué comprobaciones de firmas realiza AWS Lambda en la implementación?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
espanhol | vietnamita |
---|---|
comprobaciones | kiểm tra |
aws | aws |
lambda | lambda |
en | khi |
realiza | thực hiện |
implementación | triển khai |
ES Convierte tu vídeo a MP4 con este conversor de vídeo gratuito en línea. La conversión de vídeo MP4 se realiza en alta calidad y proporciona resultados rápidos.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
realiza | thực hiện |
alta | cao |
calidad | chất lượng |
rápidos | nhanh |
tu | của bạn |
conversor | chuyển đổi |
ES Realiza un seguimiento de tu rendimiento en tiempo real
VI Theo dõi hiệu suất của bạn theo thời gian thực
espanhol | vietnamita |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
tiempo | thời gian |
real | thực |
seguimiento | theo dõi |
tu | của bạn |
de | của |
ES Realiza esto, y no te encontrarás en la situación donde quieras saber cómo saber si una página está caída.
VI Áp dụng điều đó và bạn sẽ không thấy mình trong tình huống phải liên tục kiểm tra xem trang web có bị sập không.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
no | không |
página | trang web |
la | điều |
ES Cada vez que alguien descifra tu contraseña, o que la compartes con alguien, realiza cambios de inmediato
VI Mỗi khi có ai khác phát hiện ra mật khẩu của bạn, hoặc bạn chỉ cần chia sẻ nó với ai đó, hãy thay đổi ngay lập tức
espanhol | vietnamita |
---|---|
contraseña | mật khẩu |
inmediato | ngay lập tức |
tu | của bạn |
cambios | thay đổi |
ES La inscripción se realiza en cinco minutos y es completamente online: lo único que necesita es una cuenta bancaria en la UE
VI Đăng ký mất năm phút và hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU
espanhol | vietnamita |
---|---|
minutos | phút |
completamente | hoàn toàn |
online | trực tuyến |
cuenta | tài khoản |
bancaria | ngân hàng |
que | những |
ES Realiza predicciones sobre cualquier cosa; desde la compra hasta la tasa de cancelación de clientes y todo en tiempo real gracias a la tecnología basada en IA de Insider. No pierdas las oportunidades de deleitar a tus usuarios.
VI Đưa ra dự đoán về mọi thứ từ khi mua hàng đến khi rời trang trong thời gian thực với công cụ AI của Insider, để bạn không bỏ lỡ các khoảnh khắc nhỏ để làm hài lòng người dùng của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
compra | mua |
real | thực |
tiempo | thời gian |
usuarios | người dùng |
no | không |
todo | người |
tus | là |
sobre | ra |
ES ¿Lo mejor? Realiza pruebas A/B y duplica tus mensajes con facilidad.
VI Phần tốt nhất của Architect là gì? A/B test và sao chép thông điệp của bạn một cách dễ dàng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
a | cách |
facilidad | dễ dàng |
y | của |
mejor | tốt |
tus | bạn |
ES Realiza recomendaciones personalizadas en todos los canales y amplía tu alcance con nuestras APIs.
VI Đưa ra các đề xuất chéo kênh được cá nhân hóa và mở rộng phạm vi tiếp cận hơn nữa với các API của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personalizadas | cá nhân hóa |
canales | kênh |
alcance | phạm vi |
y | của |
con | với |
nuestras | chúng tôi |
los | các |
ES Realiza un seguimiento de los opt-ins y de las preferencias de canal durante todo el recorrido del cliente para garantizar una experiencia fluida y el máximo engagement.
VI Theo dõi các đăng ký nhận thông tin và kênh yêu thích trong suốt quá trình trải nghiệm của khách hàng để đảm bảo sự nhất quán trong trải nghiệm và tương tác tối đa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
canal | kênh |
experiencia | trải nghiệm |
máximo | tối đa |
seguimiento | theo dõi |
cliente | khách hàng |
para | theo |
el | nhận |
de | trong |
ES El proceso de suministro de nuevos Bitcoins en el sistema se realiza a través del proceso de minería
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
el | các |
del | của |
través | trên |
ES Realiza una auditoría web en profundidad con más de 130 comprobaciones
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
profundidad | sâu |
una | lần |
web | web |
más | hơn |
auditoría | kiểm tra |
ES Realiza una auditoría web en profundidad con más de 130 comprobaciones
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
profundidad | sâu |
una | lần |
web | web |
más | hơn |
auditoría | kiểm tra |
ES Programa, publica y realiza un seguimiento del rendimiento en todas las principales plataformas de redes sociales.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
espanhol | vietnamita |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
todas | tất cả các |
principales | chính |
plataformas | nền tảng |
redes | mạng |
las | các |
seguimiento | theo dõi |
ES Envía tu solicitud a través de nuestro formulario de contacto y te reembolsaremos el pago realizado si la solicitud se realiza dentro de los 7 días posteriores al registro inicial.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
envía | gửi |
pago | thanh toán |
realiza | thực hiện |
días | ngày |
tu | của bạn |
solicitud | yêu cầu |
nuestro | chúng tôi |
de | trong |
ES Realiza un análisis en profundidad de las páginas y los embudos de conversión con mejor rendimiento de tu competidor
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
análisis | phân tích |
profundidad | sâu |
mejor | hàng đầu |
tu | của bạn |
páginas | trang |
conversión | chuyển đổi |
y | của |
las | các |
ES El uso de este servicio se realiza bajo su propia responsabilidad
VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro
espanhol | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
de | này |
ES AWS Lambda almacena el código en Amazon S3 y lo cifra cuando está inactivo. AWS Lambda realiza controles de integridad adicionales mientras se usa el código.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
realiza | thực hiện |
controles | kiểm tra |
adicionales | bổ sung |
usa | sử dụng |
el | các |
cuando | khi |
ES P: ¿Qué comprobaciones de firmas realiza AWS Lambda en la implementación?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
espanhol | vietnamita |
---|---|
comprobaciones | kiểm tra |
aws | aws |
lambda | lambda |
en | khi |
realiza | thực hiện |
implementación | triển khai |
ES ¿Con qué frecuencia se realiza la auditoría de certificación K-ISMS de AWS?
VI Tần suất kiểm tra chứng nhận AWS K-ISMS diễn ra như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | ra |
auditoría | kiểm tra |
certificación | chứng nhận |
aws | aws |
qué | thế nào |
ES Realiza una auditoría web en profundidad con más de 130 comprobaciones
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
profundidad | sâu |
una | lần |
web | web |
más | hơn |
auditoría | kiểm tra |
ES Envía tu solicitud a través de nuestro formulario de contacto y te reembolsaremos el pago realizado si la solicitud se realiza dentro de los 7 días posteriores al registro inicial.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
envía | gửi |
pago | thanh toán |
realiza | thực hiện |
días | ngày |
tu | của bạn |
solicitud | yêu cầu |
nuestro | chúng tôi |
de | trong |
ES La velocidad del servidor, que depende de tu servicio de alojamiento, es básicamente el corazón de tu sitio web. La velocidad con la que tu sitio web realiza algo depende de qué tan rápido sea tu servicio de hosting.
VI Tốc độ máy chủ, xuất phát từ dịch vụ lưu trữ web, là cốt lõi của trang web. Mọi tốc độ trên trang web thực sự phụ thuộc vào tốc độ của dịch vụ lưu trữ web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
algo | mọi |
del | của |
sitio | trang |
web | web |
ES Realiza ajustes y modificaciones hasta que las 3 métricas estén en Verde, y así lograrás esa codiciada A+.
VI Hãy điều chỉnh và thêm bớt vài thứ cho đến khi cả 3 chỉ số đều có màu Xanh lá và bạn sẽ nhận được điểm xếp hạng A+ đáng mơ ước!
espanhol | vietnamita |
---|---|
verde | màu |
las | và |
que | điều |
ES El equipo de publicidad de Yelp realiza modelos de predicción para determinar las probabilidades de que un usuario interactúe con un anuncio
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
publicidad | quảng cáo |
modelos | mô hình |
determinar | xác định |
usuario | người dùng |
el | các |
con | với |
ES Realiza una auditoría web en profundidad con más de 130 comprobaciones
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
profundidad | sâu |
una | lần |
web | web |
más | hơn |
auditoría | kiểm tra |
ES Convierte tu vídeo a MP4 con este conversor de vídeo gratuito en línea. La conversión de vídeo MP4 se realiza en alta calidad y proporciona resultados rápidos.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
realiza | thực hiện |
alta | cao |
calidad | chất lượng |
rápidos | nhanh |
tu | của bạn |
conversor | chuyển đổi |
ES Realiza una auditoría web en profundidad con más de 130 comprobaciones
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
profundidad | sâu |
una | lần |
web | web |
más | hơn |
auditoría | kiểm tra |
ES Realiza un seguimiento de tu rendimiento en tiempo real
VI Theo dõi hiệu suất của bạn theo thời gian thực
espanhol | vietnamita |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
tiempo | thời gian |
real | thực |
seguimiento | theo dõi |
tu | của bạn |
de | của |
ES Realiza un control preciso sobre el almacenamiento en caché de tu contenido, reduce los costos de ancho de banda y aprovecha la protección contra DDoS integrada ilimitada.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
control | kiểm soát |
preciso | chính xác |
sobre | vào |
almacenamiento | lưu |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
integrada | tích hợp |
tu | của bạn |
y | của |
ES Realiza esto, y no te encontrarás en la situación donde quieras saber cómo saber si una página está caída.
VI Áp dụng điều đó và bạn sẽ không thấy mình trong tình huống phải liên tục kiểm tra xem trang web có bị sập không.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
no | không |
página | trang web |
la | điều |
ES Cada vez que alguien descifra tu contraseña, o que la compartes con alguien, realiza cambios de inmediato
VI Mỗi khi có ai khác phát hiện ra mật khẩu của bạn, hoặc bạn chỉ cần chia sẻ nó với ai đó, hãy thay đổi ngay lập tức
espanhol | vietnamita |
---|---|
contraseña | mật khẩu |
inmediato | ngay lập tức |
tu | của bạn |
cambios | thay đổi |
ES Realiza una investigación de palabras clave
VI Tiến hành nghiên cứu từ khóa
espanhol | vietnamita |
---|---|
investigación | nghiên cứu |
clave | khóa |
Mostrando 50 de 50 traduções