ES No seas tan rápido en decir no! Y no seas tan rápido en decir si, tampoco! Vamos a dividir las cosas para ver cómo las dos se relacionan.
"puedo decir" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
puedo | bạn cho các có có thể cần của gì liệu là muốn mọi một nên nó phải ra sử dụng thời gian trên tôi có thể tạo từ và vào xây dựng đã được để đổi ở |
decir | ai bạn cho chúng các có có thể cần của không là muốn một người nhưng này nó nói phải ra tôi từ và với điều đó được để |
ES No seas tan rápido en decir no! Y no seas tan rápido en decir si, tampoco! Vamos a dividir las cosas para ver cómo las dos se relacionan.
VI Đừng nói "Không" quá nhanh! Và cũng đừng quá nhanh để nói "Có"! Trước tiên hãy xem xét mọi thứ để chúng ta có thể thấy được mối liên hệ của hai điều này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
rápido | nhanh |
dos | hai |
a | cũng |
ES Bueno, entonces - ¡eso es todo! Puedo decir honestamente, que has econtrado la mejor herramienta para comprobar web caída - ¡no tendrás que sufrir más buscando!
VI Vì vậy, thì - đó là tất cả! Tôi có thể thành thật nói rằng bạn đã tìm thấy công cụ tối ưu để kiểm tra xem trang web có bị sập không - không còn phải vật lộn hay tìm kiếm vô mục đích!
espanhol | vietnamita |
---|---|
comprobar | kiểm tra |
buscando | tìm kiếm |
no | không |
tendrás | phải |
decir | nói |
web | web |
has | bạn |
ES CREA TU WEB CON UNA PLANTILLA WEB DESDE CERO EN MINUTOS, TODO ES VERDAD, PUEDO DECIR QUE SÍ ES FÁCIL MÁS SIN EMBARGO NO SON DISEÑOS ACTUALZIADOS
VI Mình dùng cái này để làm mẫu cho sinh viên học về thiết lập trang web. Nói chung cũng được. Sử dụng lâu dài thì có lẽ mình sẽ nói không vì mình cần nó chuyên nghiệp hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | là |
que | thì |
web | web |
en | cho |
ES Igual que tú no estaba seguro si era una buena opción, y nadie quiere perder dinero... lo que te puedo decir es que si quieres alcanzar más fama, actualizar en vivo con facebook y en general, más visitas, bandzoogle es perfecto para ti.
VI Tính năng tạm được còn lại giá và hỗ trợ khách hàng hay dễ sử dụng hay không mình nghĩ còn tùy quan điểm từng người, riêng mình chỉ thấy nó tàm tạm
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
buena | hay |
con | sử dụng |
nadie | không |
ES Pero por el bien de la referencia, te puedo decir que mi velocidad a internet al escribir este artículo está just bajo los 100 Mbps.
VI Tuy nhiên, vì mục đích tham khảo, tôi có thể nói với bạn tốc độ tải xuống của tôi khi viết bài viết này là chỉ dưới 100 Mbps.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | tuy nhiên |
decir | nói |
mi | tôi |
escribir | viết |
este | của |
ES Bueno, entonces - ¡eso es todo! Puedo decir honestamente, que has econtrado la mejor herramienta para comprobar web caída - ¡no tendrás que sufrir más buscando!
VI Vì vậy, thì - đó là tất cả! Tôi có thể thành thật nói rằng bạn đã tìm thấy công cụ tối ưu để kiểm tra xem trang web có bị sập không - không còn phải vật lộn hay tìm kiếm vô mục đích!
espanhol | vietnamita |
---|---|
comprobar | kiểm tra |
buscando | tìm kiếm |
no | không |
tendrás | phải |
decir | nói |
web | web |
has | bạn |
ES He usado montones de softwares diferentes, y puedo decir honestamente que GetResponse es el más fácil para crear, promover y vender tus cursos online. ¡Muy recomendable!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedo | nên |
decir | nói |
fácil | dễ dàng |
online | trực tuyến |
diferentes | khác nhau |
tus | của bạn |
más | nhiều |
muy | rất |
crear | tạo |
de | phần |
ES ¿Cómo puedo vacunarme contra la COVID-19 en casa si no puedo viajar a un sitio de vacunación?
VI Làm sao để tiêm vắc-xin COVID-19 tại nhà nếu tôi không thể đến địa điểm tiêm vắc-xin?
espanhol | vietnamita |
---|---|
casa | nhà |
sitio | điểm |
no | không |
la | tôi |
de | đến |
ES Anthony: Yo puedo esperar. Yo puedo esperar.
VI Giáo viên: Đúng rồi, con có thể.
ES Tengo la tiendita de mis sueños, es increíble porque puedo tener contacto con mis clientes y ellos pueden dejar reseñas de productos, les puedo ofrecer descuentos, etc, ¡es lo mejor!
VI Bạn nào muốn bán hàng và tạo web liên quan đến bán hàng trên mạng thì cái này dùng ổn nhé.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | này |
ES Anthony: Yo puedo esperar. Yo puedo esperar.
VI Giáo viên: Đúng rồi, con có thể.
ES Tengo la tiendita de mis sueños, es increíble porque puedo tener contacto con mis clientes y ellos pueden dejar reseñas de productos, les puedo ofrecer descuentos, etc, ¡es lo mejor!
VI Tôi thực sự thích nền tảng này, cửa hàng online của tôi trông thật tuyệt và tôi có thể tùy chỉnh màu sắc phông nền, thêm tính năng v.v..
espanhol | vietnamita |
---|---|
mis | của tôi |
de | này |
ES ¿Cómo puedo vacunarme contra la COVID-19 en casa si no puedo viajar a un sitio de vacunación?
VI Làm sao để tiêm vắc-xin COVID-19 tại nhà nếu tôi không thể đến địa điểm tiêm vắc-xin?
espanhol | vietnamita |
---|---|
casa | nhà |
sitio | điểm |
no | không |
la | tôi |
de | đến |
ES ¿Qué es YayText?¿Qué es Unicode?¿Por qué solo veo casillas en blanco / signos de interrogación?¿Cómo puedo usar el portapapeles de YayText?¿Cómo puedo contactar al equipo de YayText?leer más preguntas…
VI YayText là gì?Unicode là gì?Tại sao tôi chỉ thấy các hình hộp trống / dấu hỏi?Làm thế nào để sử dụng YayText Clipboard?Làm thế nào để liên hệ với đội ngũ củaYayText?xem thêm câu hỏi ...
ES Las tarifas de Cloudflare se establecen en función de las solicitudes “permitidas”, es decir, solicitudes que cumplan con una regla que hayas creado y que tengan permiso en los servidores de origen
VI Cloudflare tính phí dựa trên các yêu cầu “phù hợp” tức là các yêu cầu phù hợp với quy tắc bạn đã tạo và được cho phép đối với các máy chủ gốc
ES Basta con decir que las excepciones son poco frecuentes, por lo que hay que tomar con precaución la eficacia de cualquier VPN procedente de un navegador.
VI Có thể nói, ngoại lệ thì rất hiếm gặp, do đó, hãy thận trọng khi khai thác sức mạnh của bất kỳ VPN trình duyệt nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
vpn | vpn |
navegador | trình duyệt |
que | thì |
de | của |
ES Tragamonedas: Dado que su colección de tragamonedas se ha multiplicado desde que el sitio web apareció por primera vez, es seguro decir que sus jugadores de tragamonedas están bien atendidos
VI Máy đánh bạc: Bộ sưu tập các máy đánh bạc đã được nhân lên kể từ khi trang web này xuất hiện lần đầu tiên, có thể nói, người chơi máy đánh bạc được phục vụ rất tốt
espanhol | vietnamita |
---|---|
vez | lần |
decir | nói |
el | các |
bien | tốt |
sitio | trang |
web | web |
por | lên |
jugadores | chơi |
ES El registro quiere decir que la red privada virtual guarda tu información personal, como tu historial de navegación, tu dirección IP, nombre, correo electrónico, etc
VI Ghi chép nhật ký có nghĩa là phần mềm VPN theo dõi thông tin cá nhân của bạn, như lịch sử duyệt web, địa chỉ IP, tên, email, v.v..
espanhol | vietnamita |
---|---|
red | web |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
nombre | tên |
tu | của bạn |
de | phần |
ES Un verano recibí una factura de energía por $500; podrías decir que ese fue el detonante
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
espanhol | vietnamita |
---|---|
factura | hóa đơn |
una | bạn |
por | lên |
ES Es decir, se pueden hacer las dos cosas, pero no se puede implementar tan solo el solar sin tener en cuenta cuánta energía consumes solo porque tus costos ahora son más bajos
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
espanhol | vietnamita |
---|---|
puede | có thể làm |
energía | năng lượng |
cuenta | lượng |
costos | phí |
es | là |
pero | nhưng |
dos | hai |
solar | mặt trời |
tener | bạn |
a | làm |
ES Mi madre solía decir que es necesario podar para que las plantas crezcan
VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
es | được |
que | thì |
necesario | cần |
las | tôi |
para | từ |
ES Desafortunadamente, puede ser difícil decir si tu conexión es lenta ¿o tal vez existe otro problema con la página web que intentas acceder?
VI Thật không may, đôi khi rất khó để nói cho dù kết nối của bạn chậm, hoặc có thể có một số vấn đề khác với trang web mà bạn đang cố truy cập?
espanhol | vietnamita |
---|---|
conexión | kết nối |
otro | khác |
la | truy |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
decir | nói |
página | trang |
con | với |
web | web |
ser | bạn |
ES Mientras que esto podría ser o no cierto, es seguro decir que aunque el sitio no dejará de funcionar, podría experimentar grandes demoras.
VI Mặc dù điều này có thể đúng hoặc không đúng với một số trong số họ, nhưng có cơ sở khi nói rằng mặc dù một trang web có thể không bị sập, nhưng nó có thể gặp phải một số độ trễ lớn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
esto | này |
ser | hoặc |
aunque | nhưng |
grandes | lớn |
no | không |
mientras | khi |
cierto | phải |
decir | nói |
sitio | trang |
que | với |
ES Nos enorgullece decir que todo el contenido en el sitio MyBestWebsiteBuilder es completamente gratuito y seguirá siendo así
VI Chúng tôi tự hào nói rằng tất cả nội dung trên MyBestWebsiteBuilder trang web hoàn toàn miễn phí và sẽ luôn duy trì theo cách này
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
completamente | hoàn toàn |
y | y |
nos | chúng tôi |
sitio | trang |
que | nó |
ES Lo que quiero decir, nadie quiere que se filtre su información importante
VI Ý tôi là, không ai muốn thông tin nhạy cảm của họ bị rò rỉ
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
nadie | không |
quiero | muốn |
ES Respondieron a mis preguntas de inmediato, me fascinó el resultado final!! mis clientes me han preguntado a quien contraté para crear mi página web y les tengo que decir que la hice yo!
VI Mình muốn có trang ebusiness lâu rồi, nên khi đọc đến bài đánh giá này, sẽ dùng thử trang này xem sao.
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | trang |
y | đọc |
de | này |
ES Debo decir que no es una gran plataforma para lo que busco pero como recién me estoy iniciando, quise probar como era y hasta ahora va bien pero puede que la cambia dentro de poco.
VI Smumug ko hợp với gà mờ như tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | với |
ES Podemos decir con seguridad que el creador de páginas web Weebly cuenta con excelentes herramientas SEO junto con una guía para entenderlas mejor
VI Thật an toàn khi nói rằng Weebly có các công cụ SEO tuyệt vời cùng với một hướng dẫn để hiểu rõ hơn về nó
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
seguridad | an toàn |
excelentes | tuyệt vời |
seo | seo |
guía | hướng dẫn |
el | các |
con | với |
ES ¿Quiere compartir sus aficiones con sus amigos? Aprenda a decir lo que le gusta hacer, a concertar citas y a hacer pedidos, ¡siempre es útil!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
espanhol | vietnamita |
---|---|
quiere | muốn |
aprenda | học |
útil | hữu ích |
siempre | luôn |
es | là |
con | với |
sus | họ |
a | cách |
decir | không |
que | điều |
y | của |
ES Decir y entender el precio, el peso
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
entender | hiểu |
precio | giá |
ES ¿Se encuentra mal? No se asuste. Pronto podrá concertar una cita con el médico, decir dónde le duele y entender el tratamiento recomendado.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
entender | hiểu |
con | với |
no | không |
el | được |
y | bạn |
ES Los emisores que ofrecen proyectos en ecoligo invest pagan los ingresos netos de la inversión, es decir, menos los impuestos, también menos el KiSt.
VI Các nhà phát hành cung cấp các dự án trên ecoligo đầu tư thanh toán thu nhập đầu tư ròng, tức là trừ thuế, cũng trừ thuế công ty.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proyectos | dự án |
ecoligo | ecoligo |
ingresos | thu nhập |
impuestos | thuế |
ofrecen | cung cấp |
los | nhà |
también | cũng |
ES Dicho esto, nos enorgullece decir que Top50vpn es un proyecto completamente respaldado por sus lectores.
VI Điều đó cho thấy, chúng tôi tự hào nói rằng Top50vpn là một dự án hỗ trợ hoàn toàn bởi người đọc.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
proyecto | dự án |
completamente | hoàn toàn |
nos | chúng tôi |
por | cho |
sus | tôi |
ES Con todas las actividades maliciosas que existen, nos alegra decir que Top50vpn es un proyecto independiente completamente respaldado por lectores.
VI Với tất cả các hoạt động gây hại như vậy trôi nổi xung quanh, chúng tôi vui mừng khi tuyên bố Top50vpn là một dự án hoàn toàn do độc giả hỗ trợ và độc lập.
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
proyecto | dự án |
completamente | hoàn toàn |
nos | chúng tôi |
con | với |
las | các |
ES No sólo quiero decir que no guarda información, NO PIDE ningún tipo de registro, te da un número único para que hagas la contratación y puedes ir tan lejos como mantener tu anonimato pagando con bitcoin. ¡impresionante!
VI Hoạt động tốt trên mọi thiết bị của tôi, trừ Android. Tại sao vậy?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
ES No seras capaz de encontrar / utilizar el servicio VPN en otros navegadores - De mas esta decir, que esto limita las herramientas en gran medida
VI Bạn sẽ không thể tìm thấy / sử dụng VPN trên một trình duyệt khác - không cần phải nói, việc này giới hạn công cụ này đi một chút
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
vpn | vpn |
otros | khác |
navegadores | trình duyệt |
esto | này |
limita | giới hạn |
no | không |
utilizar | sử dụng |
encontrar | tìm |
decir | nói |
esta | bạn |
ES A juzgar por la mayoría de los comentarios de los clientes de SurfEasy VPN, tendría que decir no, no lo es
VI Xem xét từ phần lớn đánh giá SurfEasy VPN của khách hàng được tìm thấy trực tuyến, tôi có thể nói không - nó không đáng
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
clientes | khách hàng |
no | không |
mayor | lớn |
los clientes | khách |
de | phần |
ES Sin más que decir, la principal razón son los significativos ahorros
VI Không cần phải nói, lý do cho điều đó là khoản tiết kiệm đáng kể
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | không |
ES La certificación K-ISMS de AWS tiene vigencia por un período de 3 años a partir de la fecha de certificación (es decir, el 27 de diciembre de 2017), siempre que AWS pase una auditoría de control anual.
VI Chứng nhận K-ISMS của AWS có hiệu lực trong thời hạn 3 năm từ ngày trên chứng nhận (ví dụ ngày 27 Tháng 2 năm 2017), miễn là AWS thông qua kiểm tra giám sát hằng năm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
aws | aws |
auditoría | kiểm tra |
control | giám sát |
fecha | ngày |
el | nhận |
ES La evaluación TISAX es independiente de los servicios (es decir, no prueba los controles exclusivos a los servicios) y, en su lugar, se evalúan las regiones
VI Đánh giá TISAX không phụ thuộc vào dịch vụ (tức là không kiểm tra các biện pháp kiểm soát dành riêng cho dịch vụ), mà đánh giá các khu vực
espanhol | vietnamita |
---|---|
regiones | khu vực |
no | không |
la | các |
prueba | kiểm tra |
controles | kiểm soát |
su | và |
ES Basta con decir que las excepciones son poco frecuentes, por lo que hay que tomar con precaución la eficacia de cualquier VPN procedente de un navegador.
VI Có thể nói, ngoại lệ thì rất hiếm gặp, do đó, hãy thận trọng khi khai thác sức mạnh của bất kỳ VPN trình duyệt nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
vpn | vpn |
navegador | trình duyệt |
que | thì |
de | của |
ES Mientras que esto podría ser o no cierto, es seguro decir que aunque el sitio no dejará de funcionar, podría experimentar grandes demoras.
VI Mặc dù điều này có thể đúng hoặc không đúng với một số trong số họ, nhưng có cơ sở khi nói rằng mặc dù một trang web có thể không bị sập, nhưng nó có thể gặp phải một số độ trễ lớn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
esto | này |
ser | hoặc |
aunque | nhưng |
grandes | lớn |
no | không |
mientras | khi |
cierto | phải |
decir | nói |
sitio | trang |
que | với |
ES Desafortunadamente, puede ser difícil decir si tu conexión es lenta ¿o tal vez existe otro problema con la página web que intentas acceder?
VI Thật không may, đôi khi rất khó để nói cho dù kết nối của bạn chậm, hoặc có thể có một số vấn đề khác với trang web mà bạn đang cố truy cập?
espanhol | vietnamita |
---|---|
conexión | kết nối |
otro | khác |
la | truy |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
decir | nói |
página | trang |
con | với |
web | web |
ser | bạn |
ES Lo que quiero decir, nadie quiere que se filtre su información importante
VI Ý tôi là, không ai muốn thông tin nhạy cảm của họ bị rò rỉ
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
nadie | không |
quiero | muốn |
ES Nos enorgullece decir que todo el contenido en el sitio MyBestWebsiteBuilder es completamente gratuito y seguirá siendo así
VI Chúng tôi tự hào nói rằng tất cả nội dung trên MyBestWebsiteBuilder trang web hoàn toàn miễn phí và sẽ luôn duy trì theo cách này
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
completamente | hoàn toàn |
y | y |
nos | chúng tôi |
sitio | trang |
que | nó |
ES Podemos decir con seguridad que el creador de páginas web Weebly cuenta con excelentes herramientas SEO junto con una guía para entenderlas mejor
VI Thật an toàn khi nói rằng Weebly có các công cụ SEO tuyệt vời cùng với một hướng dẫn để hiểu rõ hơn về nó
espanhol | vietnamita |
---|---|
decir | nói |
seguridad | an toàn |
excelentes | tuyệt vời |
seo | seo |
guía | hướng dẫn |
el | các |
con | với |
ES Tiene increíbles métodos de pago y siempre funciona, tengo que decir que BigCommerce es miu confiable y su creador es una interfaz fácil de usar.
VI Trang web thiết kế khá ổn, nhiều thiết kế, có chỗ miêu tả sản phẩm, và có vể tân tiến.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
ES Debo decir que no es una gran plataforma para lo que busco pero como recién me estoy iniciando, quise probar como era y hasta ahora va bien pero puede que la cambia dentro de poco.
VI Mình đã phải tham khảo tech support rất nhiều, may mà họ vẫn trả lời
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | trả |
no | vẫn |
ES No hace falta decir que el uso de un creador de páginas web es la alternativa mucho, mucho menos costosa.
VI Không cần nói, sử dụng một công cụ xây dựng website là sự thay thế rẻ hơn rất rất nhiều.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
uso | sử dụng |
decir | nói |
mucho | nhiều |
páginas | website |
ES ¿Quiere compartir sus aficiones con sus amigos? Aprenda a decir lo que le gusta hacer, a concertar citas y a hacer pedidos, ¡siempre es útil!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
espanhol | vietnamita |
---|---|
quiere | muốn |
aprenda | học |
útil | hữu ích |
siempre | luôn |
es | là |
con | với |
sus | họ |
a | cách |
decir | không |
que | điều |
y | của |
Mostrando 50 de 50 traduções