ES Si no están completamente vacunados, deben hacerse la prueba de COVID-19 con regularidad y usar mascarilla u otro equipo de protección personal (Personal Protective Equipment, PPE) en el trabajo
"personal" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Si no están completamente vacunados, deben hacerse la prueba de COVID-19 con regularidad y usar mascarilla u otro equipo de protección personal (Personal Protective Equipment, PPE) en el trabajo
VI Nếu họ không được tiêm vắc-xin đầy đủ, họ cần đi xét nghiệm COVID-19 thường xuyên và đeo khẩu trang hoặc thiết bị bảo hộ cá nhân (Personal Protection Equipment, PPE) khác tại nơi làm việc
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
deben | cần |
prueba | xét nghiệm |
de | trang |
y | y |
otro | khác |
personal | cá nhân |
trabajo | làm việc |
el | là |
ES Los correos de phishing son intentos de fraude para obtener tu información personal, confidencial al enviarte correos de sitios falsos, los cuales generalmente requieren que confirmes algún tipo de dato personal.
VI Email lừa đảo là gian lần nhằm có được thông tin cá nhân, nhạy cảm của bạn bằng cách gửi cho bạn email từ các trang web giả mạo, thường yêu cầu một số dạng dữ liệu cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
correos | |
phishing | lừa đảo |
obtener | có được |
generalmente | thường |
requieren | yêu cầu |
tu | của bạn |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
sitios | web |
de | trang |
los | các |
para | cho |
ES Alquiler de la propiedad personal. Si usted alquila su propiedad personal, tal como equipos o vehículos, la manera en que informe sus ingresos y gastos es generalmente determinada por:
VI Cho thuê tài sản cá nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản cá nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức và phí tổn được xác định qua những điều sau đây:
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | trang |
personal | cá nhân |
manera | cách |
y | y |
generalmente | chung |
como | những |
por | cho |
ES ¿Tiene más personal para usar su cuenta juntos? Haga clic para agregar una cuenta de personal
VI Nếu bạn cần dùng chung dịch vụ thành viên với nhiều người, hãy nhấn vào đây để cài đặt Tài khoản phụ
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
personal | người |
cuenta | tài khoản |
su | và |
de | với |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
ES Parte de la Información personal en estas categorías puede considerarse Información personal confidencial en algunas jurisdicciones.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
en | trong |
puede | có thể được |
la | các |
personal | cá nhân |
estas | này |
Mostrando 50 de 50 traduções