ES ¿Cómo puedo adquirir un plan de GetResponse? Puedes adquirir uno de los planes disponibles directamente desde esta página
"adquirir experiencia" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
adquirir | cho và |
experiencia | biết bạn bạn có cho chúng tôi các có có thể cần của bạn của họ hiểu họ kinh nghiệm là muốn một nên phải trải nghiệm tạo và xây dựng điện đã được |
ES ¿Cómo puedo adquirir un plan de GetResponse? Puedes adquirir uno de los planes disponibles directamente desde esta página
VI Làm sao để mua GetResponse? Bạn có thể mua một trong các gói có sẵn trực tiếp từ trang này
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
disponibles | có sẵn |
directamente | trực tiếp |
página | trang |
plan | gói |
los | các |
ES Adquirir experiencia en varias áreas de la ley de interés público, tales como familia, vivienda, demandas de cobranza, bancarrota, beneficios públicos, impuestos, educación y empleo.
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | kinh nghiệm |
en | trong |
ley | luật |
familia | gia đình |
beneficios | lợi ích |
educación | giáo dục |
empleo | việc làm |
y | của |
la | các |
ES ¿Qué es una VPN? Preguntas fundamentales que se deben hacer antes de adquirir una VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | những |
vpn | vpn |
preguntas | hỏi |
hacer | cho |
ES ¿Debería adquirir una extensión VPN?
VI Có nên sử dụng tiện ích VPN không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
debería | nên |
vpn | vpn |
ES Conclusión: ¿Debería adquirir una extensión VPN?
VI KẾT LUẬN: TÔI CÓ NÊN CHỌN MỘT TIỆN ÍCH MỞ RỘNG VPN KHÔNG?
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
ES Para que un negocio por suscripción crezca, necesitas adquirir nuevos clientes
VI Để hoạt động kinh doanh đăng ký hàng tháng của bạn phát triển, bạn cần có được khách hàng mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | kinh doanh |
nuevos | mới |
necesitas | cần |
clientes | khách |
para | của |
ES ¿Qué es una VPN? Preguntas fundamentales que se deben hacer antes de adquirir una VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | những |
vpn | vpn |
preguntas | hỏi |
hacer | cho |
ES ¿Debería adquirir una extensión VPN?
VI Có nên sử dụng tiện ích VPN không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
debería | nên |
vpn | vpn |
ES Conclusión: ¿Debería adquirir una extensión VPN?
VI KẾT LUẬN: TÔI CÓ NÊN CHỌN MỘT TIỆN ÍCH MỞ RỘNG VPN KHÔNG?
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
ES Además, podrás adquirir uno de los códigos promocionales Wix que reducirá el precio del servicio de inmediato
VI Thêm vào đó, bạn có nhiều mã giảm giá do Wix cung cấp sẽ giảm thiểu chi phí cho dịch vụ này nhanh chóng
espanhol | vietnamita |
---|---|
wix | wix |
reducir | giảm |
precio | giá |
de | này |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?
VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
pagar | thanh toán |
pro | pro |
la | tôi |
cómo | như thế nào |
de | cho |
ES ¿Puedo adquirir un hosting y un dominio sin pagar nada?
VI Tôi có thể nhận domain và hosting miễn phí không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | tôi |
sin | không |
ES Por lo tanto, si haces mucho trading en Binance, deberías plantearte adquirir BNB y utilizarlo para pagar tus comisiones
VI Do đó, nếu bạn thường xuyên giao dịch trên Binance, bạn nên cân nhắc việc sở hữu BNB và sử dụng chúng để thanh toán phí cho mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
pagar | thanh toán |
utilizarlo | sử dụng |
en | trên |
para | cho |
y | dịch |
lo | chúng |
si | nên |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
alguien | người |
nuevas | mới |
habilidades | kỹ năng |
enfermedades | bệnh |
aprender | học |
a | cách |
mismo | phải |
de | những |
ES Con el creador de páginas web de Hostinger, puedes tener un blog junto con tu tienda, y lo único que necesitas es adquirir un plan de hosting y empezar a crear.
VI Với Website Builder của Hostinger, bạn có thể xây dựng blog miễn phí với tất cả các gói trang web và website bán hàng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
plan | gói |
crear | xây dựng |
web | web |
páginas | website |
ES Explora ideas de imanes de prospectos, aprende cómo funcionan y cómo elegir uno para adquirir prospectos de calidad.
VI Khám phá các ý tưởng về quà tặng, tìm hiểu cách thức hoạt động của chúng và cách chọn quà tặng để thu hút khách hàng tiềm năng chất lượng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
calidad | chất lượng |
y | của |
ES Puedes adquirir un plan más elevado cuando quieras, haciendo clic en Facturación > Actualizar cuenta
VI Bạn có thể nâng cấp bất kỳ lúc nào bằng cách truy cập Thanh toán > Nâng cấp tài khoản
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | bằng |
quieras | bạn |
cuenta | tài khoản |
ES Medimos el LCP porque sabemos que Google da prioridad a una buena experiencia del usuario para sus criterios de posicionamiento, y las velocidades de carga bajas no cuentan como una buena experiencia de usuario.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
sabemos | chúng tôi biết |
buena | tốt |
experiencia | trải nghiệm |
usuario | người dùng |
de | trang |
posicionamiento | xếp hạng |
no | không |
una | chúng |
del | trên |
sus | tôi |
ES Medimos el LCP porque sabemos que Google da prioridad a una buena experiencia del usuario para sus criterios de posicionamiento, y las velocidades de carga bajas no cuentan como una buena experiencia de usuario.
VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt và tốc độ tải chậm không được xem là trải nghiệm người dùng tốt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
sabemos | chúng tôi biết |
buena | tốt |
experiencia | trải nghiệm |
usuario | người dùng |
de | trang |
posicionamiento | xếp hạng |
no | không |
una | chúng |
del | trên |
sus | tôi |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.
VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác và ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm và hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dispuesto | sẵn sàng |
quieren | muốn |
hablar | nói |
y | của |
ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya
VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
comparar | so sánh |
experiencia | trải nghiệm |
cualquier | người |
Mostrando 50 de 50 traduções