Traduzir "adquirir experiencia" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "adquirir experiencia" de espanhol para vietnamita

Traduções de adquirir experiencia

"adquirir experiencia" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

adquirir cho
experiencia biết bạn bạn có cho chúng tôi các có thể cần của bạn của họ hiểu họ kinh nghiệm muốn một nên phải trải nghiệm tạo xây dựng điện đã được

Tradução de espanhol para vietnamita de adquirir experiencia

espanhol
vietnamita

ES ¿Cómo puedo adquirir un plan de GetResponse? Puedes adquirir uno de los planes disponibles directamente desde esta página

VI Làm sao để mua GetResponse? Bạn thể mua một trong các gói sẵn trực tiếp từ trang này

espanhol vietnamita
un này
disponibles có sẵn
directamente trực tiếp
página trang
plan gói
los các

ES Adquirir experiencia en varias áreas de la ley de interés público, tales como familia, vivienda, demandas de cobranza, bancarrota, beneficios públicos, impuestos, educación y empleo.

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

espanhol vietnamita
experiencia kinh nghiệm
en trong
ley luật
familia gia đình
beneficios lợi ích
educación giáo dục
empleo việc làm
y của
la các

ES ¿Qué es una VPN? Preguntas fundamentales que se deben hacer antes de adquirir una VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

espanhol vietnamita
una những
vpn vpn
preguntas hỏi
hacer cho

ES ¿Debería adquirir una extensión VPN?

VI nên sử dụng tiện ích VPN không?

espanhol vietnamita
debería nên
vpn vpn

ES Conclusión: ¿Debería adquirir una extensión VPN?

VI KẾT LUẬN: TÔI NÊN CHỌN MỘT TIỆN ÍCH MỞ RỘNG VPN KHÔNG?

espanhol vietnamita
vpn vpn

ES Para que un negocio por suscripción crezca, necesitas adquirir nuevos clientes

VI Để hoạt động kinh doanh đăng ký hàng tháng của bạn phát triển, bạn cần được khách hàng mới

espanhol vietnamita
negocio kinh doanh
nuevos mới
necesitas cần
clientes khách
para của

ES ¿Qué es una VPN? Preguntas fundamentales que se deben hacer antes de adquirir una VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

espanhol vietnamita
una những
vpn vpn
preguntas hỏi
hacer cho

ES ¿Debería adquirir una extensión VPN?

VI nên sử dụng tiện ích VPN không?

espanhol vietnamita
debería nên
vpn vpn

ES Conclusión: ¿Debería adquirir una extensión VPN?

VI KẾT LUẬN: TÔI NÊN CHỌN MỘT TIỆN ÍCH MỞ RỘNG VPN KHÔNG?

espanhol vietnamita
vpn vpn

ES Además, podrás adquirir uno de los códigos promocionales Wix que reducirá el precio del servicio de inmediato

VI Thêm vào đó, bạn nhiều mã giảm giá do Wix cung cấp sẽ giảm thiểu chi phí cho dịch vụ này nhanh chóng

espanhol vietnamita
wix wix
reducir giảm
precio giá
de này

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Cómo puedo pagar para adquirir la versión PRO de TradingView?

VI Tôi thanh toán cho TradingView PRO như thế nào?

espanhol vietnamita
pagar thanh toán
pro pro
la tôi
cómo như thế nào
de cho

ES ¿Puedo adquirir un hosting y un dominio sin pagar nada?

VI Tôi thể nhận domain hosting miễn phí không?

espanhol vietnamita
y tôi
sin không

ES Por lo tanto, si haces mucho trading en Binance, deberías plantearte adquirir BNB y utilizarlo para pagar tus comisiones

VI Do đó, nếu bạn thường xuyên giao dịch trên Binance, bạn nên cân nhắc việc sở hữu BNB sử dụng chúng để thanh toán phí cho mình

espanhol vietnamita
binance binance
bnb bnb
pagar thanh toán
utilizarlo sử dụng
en trên
para cho
y dịch
lo chúng
si nên

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES El cuidado médico de alguien que ama implica adquirir nuevas habilidades, informarse sobre enfermedades graves y también aprender cómo cuidarse a usted mismo

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

espanhol vietnamita
alguien người
nuevas mới
habilidades kỹ năng
enfermedades bệnh
aprender học
a cách
mismo phải
de những

ES Con el creador de páginas web de Hostinger, puedes tener un blog junto con tu tienda, y lo único que necesitas es adquirir un plan de hosting y empezar a crear.

VI Với Website Builder của Hostinger, bạn thể xây dựng blog miễn phí với tất cả các gói trang web website bán hàng.

espanhol vietnamita
blog blog
plan gói
crear xây dựng
web web
páginas website

ES Explora ideas de imanes de prospectos, aprende cómo funcionan y cómo elegir uno para adquirir prospectos de calidad.

VI Khám phá các ý tưởng về quà tặng, tìm hiểu cách thức hoạt động của chúng cách chọn quà tặng để thu hút khách hàng tiềm năng chất lượng.

espanhol vietnamita
elegir chọn
calidad chất lượng
y của

ES Puedes adquirir un plan más elevado cuando quieras, haciendo clic en Facturación > Actualizar cuenta

VI Bạn thể nâng cấp bất kỳ lúc nào bằng cách truy cập Thanh toán > Nâng cấp tài khoản

espanhol vietnamita
cuando bằng
quieras bạn
cuenta tài khoản

ES Medimos el LCP porque sabemos que Google da prioridad a una buena experiencia del usuario para sus criterios de posicionamiento, y las velocidades de carga bajas no cuentan como una buena experiencia de usuario.

VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt tốc độ tải chậm không được xem trải nghiệm người dùng tốt.

espanhol vietnamita
sabemos chúng tôi biết
google google
buena tốt
experiencia trải nghiệm
usuario người dùng
de trang
posicionamiento xếp hạng
no không
una chúng
del trên
sus tôi

ES Medimos el LCP porque sabemos que Google da prioridad a una buena experiencia del usuario para sus criterios de posicionamiento, y las velocidades de carga bajas no cuentan como una buena experiencia de usuario.

VI Chúng tôi đo LCP vì chúng tôi biết rằng Google ưu tiên xếp hạng trang web dựa trên trải nghiệm người dùng tốt tốc độ tải chậm không được xem trải nghiệm người dùng tốt.

espanhol vietnamita
sabemos chúng tôi biết
google google
buena tốt
experiencia trải nghiệm
usuario người dùng
de trang
posicionamiento xếp hạng
no không
una chúng
del trên
sus tôi

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

ES · Esté dispuesto a escuchar a la víctima / sobreviviente compartir su experiencia si quieren hablar sobre el crimen y sus efectos, y valide esa experiencia con empatía y apoyo.

VI · Sẵn sàng lắng nghe nạn nhân / người sống sót chia sẻ kinh nghiệm của họ nếu họ muốn nói về tội ác ảnh hưởng của nó, đồng thời xác nhận trải nghiệm đó bằng sự đồng cảm hỗ trợ.

espanhol vietnamita
dispuesto sẵn sàng
quieren muốn
hablar nói
y của

ES · Trate de comparar la experiencia de la víctima / sobreviviente con cualquier experiencia similar, incluida la suya

VI · Cố gắng so sánh trải nghiệm của nạn nhân / người sống sót với bất kỳ trải nghiệm nào tương tự, kể cả của bạn

espanhol vietnamita
comparar so sánh
experiencia trải nghiệm
cualquier người

Mostrando 50 de 50 traduções