Traduzir "zendesk because she" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "zendesk because she" de inglês para vietnamita

Traduções de zendesk because she

"zendesk because she" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

because bạn bởi vì cho chúng chúng tôi các có thể cũng của dịch hoặc hơn khi liệu mọi một một số nhiều như nhưng những phải ra riêng rất sử dụng theo trong tôi tất cả từ về với điều đã đó được đến để
she đã

Tradução de inglês para vietnamita de zendesk because she

inglês
vietnamita

EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.

VI cho biết đây "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước thị thực.

inglêsvietnamita
timelần
introng

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

inglêsvietnamita
connectedkết nối
everythingmọi
withintrong
minutesphút
oncesau

EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model

VI Nhưng thay chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh phát triển thành một mô hình kinh doanh

EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics

VI The Sims được mệnh danh trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình

inglêsvietnamita
lifesống
notkhông
alsomà còn
ofcủa
gamechơi

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần đồ họa cốt truyện, còn phần còn lại 2B

inglêsvietnamita
peoplengười
playchơi

EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility

VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong tăng tuổi thọ, mà phần lớn do giảm mạnh tỷ lệ sinh

inglêsvietnamita
happensxảy ra
notkhông
increasetăng
changethay đổi
thisnày
ahọc
andđổi

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco thể giúp định hình tương lai.

inglêsvietnamita
jointham gia
aseanasean
marketingmarketing
ciscocisco
futuretương lai
thegiải
ustôi
solutionsgiải pháp
ourchúng tôi
astheo

EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.

VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
changethay đổi
thisnày

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
eventssự kiện
californiacalifornia

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

inglêsvietnamita
billshóa đơn
alsocũng
thekhi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng Mama

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

inglêsvietnamita
jobcông việc
anyonebất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

inglêsvietnamita
basiccơ bản
traininghọc
microsoftmicrosoft
thenhững
andnhư

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
easilydễ dàng
accesstiếp cận
introng
programschương trình
theircủa
ownbạn

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
beforetrước
trycố gắng
studyhọc
metôi
andcủa

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương phần còn lại lịch sử.

inglêsvietnamita
attại
groupnhóm
staffnhân viên
wechúng tôi
schoolhọc
offercấp
anddịch

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

inglêsvietnamita
thesenày
tovới
havechúng

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglêsvietnamita
storycâu chuyện
havecho
withoutkhông
helpgiúp
ofcủa

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề thách thức phi y tế.

inglêsvietnamita
themnhững
challengesthách thức
tocũng
throughqua
offercấp
helpgiúp

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

inglêsvietnamita
mycủa tôi
itôi
isđược

EN And, since childhood, she has had a stutter

VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưngcũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
todayngày
remotexa
whytại sao
officevăn phòng
thenhững
andcác

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) ở độ tuổi 18-64.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
jobcông việc
healthcaresức khỏe

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) từ 18 tuổi trở lên.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
jobcông việc
healthcaresức khỏe
oflên
andnhư

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên trẻ giống người lớn nhất

inglêsvietnamita
nexttiếp theo
groupnhóm
mostlớn
aređược

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

inglêsvietnamita
butnhưng
ifnếu
employeenhân viên
standardtiêu chuẩn
becausenhư
requireyêu cầu
notkhông

EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device

VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng mục tiêu của chúng tôi tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung thể được truy cập sử dụng bởi bất kỳ ai thiết bị di động

inglêsvietnamita
listdanh sách
goalmục tiêu
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
anyonebất kỳ ai
ofcủa
createtạo
ourchúng tôi

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

inglêsvietnamita
complexphức tạp
transactionsgiao dịch
bitcoinbitcoin
likenhư
aređược

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, mạng hai lớp

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
howevertuy nhiên
becausevới
networkmạng

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung rất khó khăn, bởi theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
projectdự án
difficultkhó khăn
there
nokhông
decisionsquyết định
introng
makecho

EN If that sounds like a lot, that’s because it is

VI Nếu những điều này nghe vẻ nhiều, thì thực tế đúng như thế

inglêsvietnamita
ifnếu
likenhư
anhững
isnày

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta bị mất điện sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

inglêsvietnamita
manynhiều
peoplengười
homechúng
duringvào
dayngày
highcao
usagesử dụng
statetiểu bang

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
does
energynăng lượng
alsocũng
meanscó nghĩa
moneytiền
savingtiết kiệm
everymọi
lotnhiều

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

inglêsvietnamita
channelkênh
auditkiểm tra
informationthông tin
placenơi
ofcủa
yourbạn

EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos

VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm Các Video Liên Quan của YouTube

inglêsvietnamita
youtubeyoutube
searchtìm kiếm
videosvideo

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglêsvietnamita
informationthông tin
relatedliên quan đến
understandhiểu
trycố gắng
everythingmọi
wechúng tôi
theychúng

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

inglêsvietnamita
notkhông
nationalquốc gia
originnguồn
orhoặc
statustình trạng

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
orhoặc
businessesdoanh nghiệp
providersnhà cung cấp
languagecác
ofdịch

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

inglêsvietnamita
anddịch
safean toàn
peoplengười
notkhông

Mostrando 50 de 50 traduções