EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
"you keep" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.
VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN You can keep the same VMware provisioning, storage, and lifecycle policies you use today
VI Bạn có thể duy trì các chính sách cung cấp, lưu trữ và vòng đời VMware hiện mình đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
provisioning | cung cấp |
lifecycle | vòng đời |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
storage | lưu |
you | bạn |
and | các |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN If you want to make a new secret board, create a board and toggle Keep this board secret when you name the board.
VI Nếu bạn muốn có một bảng bí mật mới, hãy tạo một bảng và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này khi đặt tên cho bảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
name | tên |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
make | cho |
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN There’s always a new survey opportunity waiting around the corner. Sign in now to keep taking surveys. The more LPs you collect, the bigger the rewards you’ll get.
VI Luôn có một cơ hội khảo sát mới đang chờ bạn. Đăng nhập ngay để tiếp tục tham gia khảo sát. Càng thu thập được nhiều điểm LPs, phần thưởng bạn nhận được càng lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
more | nhiều |
rewards | phần thưởng |
you | bạn |
get | nhận |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN The law requires you to keep all records you used to prepare your tax return – for at least three years from the date the tax return was filed.
VI Luật pháp đòi hỏi bạn phải giữ tất cả các hồ sơ sử dụng để khai thuế – trong ít nhất ba năm kể từ ngày khai thuế.
EN The business you are in affects the type of records you need to keep for federal tax purposes
VI Dạng doanh thương sẽ ảnh hưởng lên loại hồ sơ quý vị cần lưu giữ để khai và nộp thuế liên bang
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
need | cần |
federal | liên bang |
EN However, the business you are in affects the type of records you need to keep for federal tax purposes.
VI Tuy nhiên, dạng doanh thương sẽ ảnh hưởng lên loại hồ sơ bạn cần lưu giữ để khai và nộp thuế liên bang
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
type | loại |
federal | liên bang |
you | bạn |
need | cần |
EN If you agree with the changes we made, you don't need to reply. Keep the letter with your tax records.
VI Nếu quý vị đồng ý với những thay đổi mà chúng tôi đã thực hiện, quý vị không cần phải phản hồi. Hãy giữ lá thư cùng với hồ sơ thuế của quý vị.
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN You keep the copyright and ownership of the source file and the converted file.
VI Bạn giữ bản quyền và quyền sở hữu của file nguồn và file được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
converted | chuyển đổi |
you | bạn |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.
VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng và cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
know | biết |
people | người |
and | các |
EN This will keep you up to date on what is happening on your device.
VI Điều này sẽ giúp bạn luôn cập nhật thông tin, về những gì đang diễn ra trên thiết bị của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
this | này |
on | trên |
you | bạn |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.
VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả ở mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang có gì trong ví.
inglês | vietnamita |
---|---|
globe | thế giới |
in | trong |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists
VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
set | thiết lập |
business | kinh doanh |
customers | khách hàng |
media | truyền thông |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN No user duplication, no matter what (not even the most convoluted edge case) so you’ll never keep paying for the same user
VI Không nhận dữ liệu trùng lắp, trong bất kỳ trường hợp nào (kể cả trường hợp tinh vi nhất), thì bạn cũng không bao giờ phải trả phí hai lần khi bạn chỉ có thêm một người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
case | trường hợp |
keep | bạn |
user | dùng |
not | không |
EN We also provide you with the best equipment money can buy: our MacBooks are paired with large displays to keep your eyes happy, and each desk is height-adjustable.
VI Adjust còn cung cấp những thiết bị làm việc tốt nhất: Macbook cùng màn hình lớn giúp bảo vệ đôi mắt, và bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao tùy ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
provide | cung cấp |
is | là |
best | tốt |
EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition
VI Lưu giữ hồ sơ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần có thể tính thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
until | cho đến khi |
in | trong |
the | khi |
to | phần |
year | năm |
for | cho |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN Here you can find the latest press releases from Siemens Vietnam to keep up to date about exciting new developments at Siemens.
VI Tại đây bạn có thể tìm thấy các thông cáo báo chí về các tin tức và sự kiện nổi bật của Siemens tại Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm |
you | bạn |
EN I suggest you keep this pair on your watchlist and see if the rules of your...
VI Trong 12 tháng tính đến tháng 7, CPI cơ bản đã tăng 4,7% sau...
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trong |
the | đến |
EN Thank you for helping to keep the podcast database up to date.
VI Cảm ơn bạn đã giúp cơ sở dữ liệu podcast luôn cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
helping | giúp |
date | nhật |
you | bạn |
EN As you gather with friends and family, keep COVID-19 in mind. Take steps to prevent its spread.
VI Khi tụ tập với bạn bè và gia đình, hãy luôn cảnh giác với COVID-19. Thực hiện các bước để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
prevent | ngăn chặn |
you | bạn |
as | khi |
steps | bước |
with | với |
EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
team | nhóm |
everything | mọi |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
EN Running multiple websites? You’ll get unlimited free SSL certificates to keep them all safe.
VI Điều hành nhiều trang web? Bạn sẽ nhận chứng chỉ SSL miễn phí không giới hạn để giữ tất cả luôn an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
unlimited | không giới hạn |
safe | an toàn |
websites | trang web |
multiple | bạn |
EN Which package you should choose depends on the size of your project. For entrepreneurs, consider the Business plan – it offers 200 GB of NVMe storage and unlimited bandwidth to keep your site running at all times.
VI Bạn nên chọn gói dựa theo dự án của bạn. Dành cho các công ty, nên cân nhắc gói Kinh Doanh - nó cung cấp 200GB lưu trữ NVMe và không giới hạn băng thông để giúp trang web của bạn luôn luôn hoạt động.
EN However, keep in mind that opting for paid hosting services will give you higher-level features, like an AI website builder, WordPress-optimized servers, enhanced security, and more.
VI Chúng tôi cũng tin rằng bạn không cần phải bỏ ra nhiều tiền để có được điều này.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | tiền |
you | bạn |
will | được |
more | nhiều |
EN With a WordPress site, you need to take into account the costs of WordPress hosting services, various security measures to keep your site secure, like SSL certificates, and premium plugins and themes.
VI Với trang WordPress, bạn cần chi trả cho các loại phí: phí dịch vụ hosting WordPress, các công cụ bảo vệ khác nhau để đảm bảo bảo mật cho trang web như chứng chỉ SSL, plugin hay theme cao cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
costs | phí |
security | bảo mật |
site | trang web |
various | khác nhau |
and | như |
premium | cao cấp |
with | với |
a | trả |
Mostrando 50 de 50 traduções