Traduzir "hot meal" para vietnamita

Mostrando 45 de 45 traduções da frase "hot meal" de inglês para vietnamita

Traduções de hot meal

"hot meal" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

hot nóng
meal một

Tradução de inglês para vietnamita de hot meal

inglês
vietnamita

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
always luôn
k k
stores cửa hàng
at tại
with với
you bạn
and các

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.

VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.

inglês vietnamita
hot nóng
water nước
always luôn
k k
stores cửa hàng
at tại
with với
you bạn
and các

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.

VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.

inglês vietnamita
at tại
hotel khách sạn
hot nóng
really thực
can biết
but nhưng
you bạn
and như

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.

VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.

inglês vietnamita
if nếu
hot nóng
you bạn

EN And light bulbs so they don’t burn as hot

VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng

inglês vietnamita
bulbs bóng đèn
they chúng
hot nóng

EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.

VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn có thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
calculate tính
hot nóng
water nước
demand nhu cầu
hour giờ
information thông tin
learn hiểu
sites trang web
as như
more thêm

EN The simplest thing to do: Use less hot water!

VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!

inglês vietnamita
use sử dụng
hot nóng
water nước

EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.

VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.

inglês vietnamita
necessary cần
water nước
hot nóng
if nếu
help giúp
a mỗi

EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.

VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng

EN Gameplay is like a mix of hot pot… but a delicious one

VI Gameplay… lẩu thập cẩm… mà ngon

EN Saigon?s all abuzz with this hot new addition to its lively bar scene.

VI Trải nghiệm không khí nhộn nhịp của Sài Gòn tại quầy bar sống động.

inglês vietnamita
all của

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN HOT DEAL from SAMSUNG and FECREDIT

VI LÃI SUẤT TỐT 0%, “CHỐT” XE YAMAHA

EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September

VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn

inglês vietnamita
about cao
and các

EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

inglês vietnamita
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho

EN Dedicated desks and hot desks can only be purchased online for

VI Bạn có thể mua trực tuyến chỗ ngồi cố định và chỗ ngồi linh hoạt cho

inglês vietnamita
and bạn
purchased mua
online trực tuyến
for cho

EN Work from hot desks, lounges, phone booths and more with WeWork All Access. Introductory pricing available

VI Làm việc từ chỗ ngồi linh hoạt, phòng khách, phòng điện thoại và nhiều địa điểm khác với WeWork All Access. Có áp dụng giá giới thiệu

inglês vietnamita
pricing giá
work làm việc
with với

EN Security is "the" hot topic in this industry but we've always obsessed about it

VI Bảo mật là chủ đề nóng trong ngành này nhưng chúng tôi luôn bị ám ảnh bởi điều đó

inglês vietnamita
security bảo mật
hot nóng
always luôn
in trong
but nhưng
it
this này

EN The consumption of teas is quite common in Japan and no wonder. The hot drink can guarantee numerous health and well-being benefits, including appearance.

VI Việc tiêu thụ trà khá phổ biến ở Nhật Bản và không có gì lạ. Một thức uống nóng có thể đảm bảo rất nhiều lợi ích cho sức khỏe và phúc lợi, trong đó có sự xuất hiện.

EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.

VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.

inglês vietnamita
or hoặc
favorite yêu
bnb bnb
world thế giới
use sử dụng
pay thanh toán
your của bạn
to pay trả
to tiền

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng

inglês vietnamita
and với
more hơn

EN The meal begins with two classic Polish soups

VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan

inglês vietnamita
two hai

EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery

VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi

EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard

VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường

inglês vietnamita
at tại
three ba
play chơi

EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal

VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày

inglês vietnamita
character nhân
through qua
in trong
life sống
then khi
very rất
quickly nhanh
but nhưng
you những
and như

EN It was a delicious meal, but I was grateful that it was still delicious to warm up

VI Đó là một bữa ăn ngon, nhưng tôi biết ơn vì nó vẫn rất ngon để hâm nóng

inglês vietnamita
it
but nhưng
still vẫn

EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.

VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn và thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.

inglês vietnamita
room phòng
choice chọn
day ngày
or hoặc
to đầu
your bạn
the không

EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.

VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.

inglês vietnamita
or hoặc
favorite yêu
bnb bnb
world thế giới
use sử dụng
pay thanh toán
your của bạn
to pay trả
to tiền

EN It was a delicious meal, but I was grateful that it was still delicious to warm up

VI Đó là một bữa ăn ngon, nhưng tôi biết ơn vì nó vẫn rất ngon để hâm nóng

inglês vietnamita
it
but nhưng
still vẫn

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

inglês vietnamita
of của

EN The meal begins with two classic Polish soups

VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan

inglês vietnamita
two hai

EN arrive on time for a meal in several French-speaking countries.

VI đến đúng giờ để dùng bữa ở một số quốc gia nói tiếng Pháp.

inglês vietnamita
countries quốc gia

EN use the correct expressions at a meal,

VI sử dụng các cách diễn đạt đúng trong bữa ăn,

inglês vietnamita
use sử dụng
correct đúng
the các
at trong

EN The meal | TV5MONDE: learn French

VI Bữa ăn | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
learn học
french pháp

EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert

VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng

EN Families and teens will meet regularly with a dietitian to develop a meal plan and track progress

VI Các gia đình và thanh thiếu niên sẽ gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên để xây dựng kế hoạch ăn uống và theo dõi tiến độ

inglês vietnamita
and các
plan kế hoạch
regularly thường

EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.

VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.

inglês vietnamita
always luôn

EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.

VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.

inglês vietnamita
always luôn

EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.

VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.

inglês vietnamita
always luôn

EN A cup of coffee and facilities to reheat a home-cooked meal are always available.

VI Một ly cà phê và tiện nghi hâm nóng lại bữa ăn được nấu ở nhà luôn sẵn sàng.

inglês vietnamita
always luôn

EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.

VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.

EN A staff member from Tkiyet Um Ali in Jordan delivers meal kits to a person experiencing food insecurity. (Photo: Tkiyet Um Ali)

VI Một nhân viên của Tkiyet Um Ali ở Jordan giao suất ăn cho một người đang gặp phải tình trạng mất an toàn thực phẩm. (Ảnh: Tkiyet Um Ali)

Mostrando 45 de 45 traduções