Traduzir "cars are becoming" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "cars are becoming" de inglês para vietnamita

Traduções de cars are becoming

"cars are becoming" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

becoming của được

Tradução de inglês para vietnamita de cars are becoming

inglês
vietnamita

EN Currently, cars are becoming more and more popular

VI Hiện tại, xe hơi ngày càng trở nên phổ biến

inglês vietnamita
currently hiện tại
popular phổ biến

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp

inglês vietnamita
certification chứng nhận
important quan trọng
provides cung cấp
sustainable bền vững
or hoặc
origin nguồn
of của
products sản phẩm

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglês vietnamita
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?

VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?

inglês vietnamita
energy năng lượng
hero anh hùng
first
the anh

EN What were some of the challenges in becoming more energy efficient?

VI Một số thách thức gặp phải khi chuyển sang sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

inglês vietnamita
challenges thách thức
more hơn
energy năng lượng

EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?

inglês vietnamita
steps bước
energy năng lượng
first
the những
you bạn

EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.

VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.

inglês vietnamita
above trên
days ngày
world thế giới
of của
changed thay đổi
build xây dựng
you bạn

EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city

VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất

inglês vietnamita
great tuyệt vời
game chơi
your bạn
give cho

EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP

VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP

inglês vietnamita
system hệ thống
is
the khi
to làm

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglês vietnamita
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN ?What are the benefits of becoming a SMART member?

VI ?Lợi ích của việc trở thành thành viên của Chương trình SMART gồm những gì?

inglês vietnamita
benefits lợi ích

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp

inglês vietnamita
certification chứng nhận
important quan trọng
provides cung cấp
sustainable bền vững
or hoặc
origin nguồn
of của
products sản phẩm

EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes

VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn

inglês vietnamita
products sản phẩm
industrial công nghiệp
may phải
in trong
all của
the nhận

EN Offices in Turkey follow, with the company becoming profitable just three years after its launch

VI Sau đó, Adjust mở văn phòng tại Thổ Nhĩ Kỳ, và công ty đã bắt đầu có lợi nhuận chỉ sau ba năm thành lập

inglês vietnamita
company công ty
three ba
years năm
after sau

EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.

VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.

inglês vietnamita
start bắt đầu
web web
account tài khoản
in trong
seconds giây
instantly ngay lập tức
project dự án
of của
your bạn
and

EN With cryptocurrency wallets becoming even more mobile, WalletConnect is a useful tool for accessing DApps on the go.

VI Với việc các ví tiền mã hoá ngày càng trở nên di động hơn, WalletConnect là một công cụ hữu ích để truy cập DApp khi bạn đang di chuyển.

inglês vietnamita
useful hữu ích
more hơn

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.

VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.

inglês vietnamita
often thường
is được
the khi
to của

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust

VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy

inglês vietnamita
names tên
used sử dụng
purposes mục đích
default mặc định
are được
option lựa chọn
of thường

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglês vietnamita
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

inglês vietnamita
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

inglês vietnamita
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN What got you into electric cars?

VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?

inglês vietnamita
you anh
electric điện

EN I realized that most of the energy that normal cars create is just turning into pollution, noise and heat.

VI Tôi nhận ra rằng hầu hết năng lượng mà những chiếc xe bình thường tạo ra chỉ chuyển thành sự ô nhiễm, tiếng ồn và nhiệt.

inglês vietnamita
most hầu hết
energy năng lượng
into ra
create tạo
of thường
the nhận

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí

inglês vietnamita
too quá

EN He’s also reduced the number of carbon-producing elements in his city, except for passenger cars

VI Ông đã cắt giảm toàn bộ các thành phần phát thải các-bon trừ lĩnh vực giao thông vận tải (tức là xe ô tô)

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN The cars in this game are all supercars

VI Mấy em siêu xe trong lần này toàn là quái xế

inglês vietnamita
in trong
this này

EN Also, the mechanics of upgrading cars and leveling up in this game are different from many games I?ve played

VI Cơ chế nâng cấp xe và lên level khác hẳn so với nhiều game mình từng chơi

inglês vietnamita
different khác
game chơi
many nhiều
of với

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglês vietnamita
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác

EN Expensive cars will give you better performance, easier to control

VI Những chiếc xe đắt tiền sẽ cho bạn hiệu suất tốt hơn, dễ điều khiển hơn

inglês vietnamita
performance hiệu suất
you bạn
better tốt hơn
to tiền
give cho

EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..

VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..

inglês vietnamita
and bằng
electric điện

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

inglês vietnamita
needs nhu cầu
your của bạn
private riêng
for của

EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.

VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.

inglês vietnamita
around cho

EN Find out more about our products and services, not only for passenger cars, but also for off-highway applications, two-wheelers, and ship and rail transport.

VI Các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi không chỉ ứng dụng cho ô tô mà còn cho xe tải, xe hai bánh, vận tải đường sắt và đường thủy.

inglês vietnamita
two hai
also mà còn
products sản phẩm
our chúng tôi
not không
for cho

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

inglês vietnamita
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.

VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn

inglês vietnamita
deliver giao
september tháng 9

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

inglês vietnamita
police cảnh sát
they những

EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable

VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi

inglês vietnamita
in trong
other khác

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

inglês vietnamita
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Cheap flights, hotels, hire cars and travel deals:

VI Chuyến bay giá rẻ, khách sạn, ô-tô cho thuê và các ưu đãi du lịch:

inglês vietnamita
and các
travel du lịch

Mostrando 50 de 50 traduções