Traduzir "worked for me" para vietnamita

Mostrando 8 de 8 traduções da frase "worked for me" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de worked for me

inglês
vietnamita

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game

VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game

inglês vietnamita
according theo
actual thực
data dữ liệu
famous nổi tiếng
in trong
more hơn
options chọn
have
make cho

EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy

VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền và ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây

inglês vietnamita
other khác
develop phát triển
cloud mây
strategy chiến lược
secure bảo mật
agency cơ quan
and các
with với

EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.

VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.

inglês vietnamita
aws aws
regions khu vực
requirements yêu cầu
with với

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.

inglês vietnamita
place nơi
organization tổ chức
is
of của
best tốt

EN Customer engagement and retention should be constantly worked on, so there are templates to help you keep your contacts interested.

VI Tương tác và giữ chân khách hàng nên được triển khai ngay lập tức, vì thế chúng tôi có các mẫu template cho bạn sử dụng.

inglês vietnamita
templates mẫu
customer khách hàng
should nên
to cho
and các
you bạn
your chúng tôi

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

inglês vietnamita
feature tính năng

Mostrando 8 de 8 traduções