Traduzir "wireless data connectivity" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "wireless data connectivity" de inglês para vietnamita

Traduções de wireless data connectivity

"wireless data connectivity" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

data bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin
connectivity kết nối

Tradução de inglês para vietnamita de wireless data connectivity

inglês
vietnamita

EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.

VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
data dữ liệu
connectivity kết nối
of của

EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services

VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT

inglês vietnamita
networks mạng
challenges thách thức
connectivity kết nối
new mới
solutions giải pháp
not không
and các

EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.

VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.

inglês vietnamita
or hoặc
want bạn
the khi
want to muốn

EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.

VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.

EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless

VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless

inglês vietnamita
or hoặc

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

inglês vietnamita
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.

VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.

inglês vietnamita
in trong
continues tiếp tục
data dữ liệu
must phải
also cũng
systems hệ thống
network mạng
connectivity kết nối
number lượng
grow phát triển
through qua
increasing tăng

EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network

VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp

inglês vietnamita
supply cung cấp
and bằng
data dữ liệu
network mạng
this này
energy năng lượng
to cho

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.

inglês vietnamita
important quan trọng
connection kết nối
large lớn
data dữ liệu
other khác
systems hệ thống
all các
among với

EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
connectivity kết nối
remote xa
security bảo mật
learn hiểu
provide cung cấp
for cho
trust an toàn

EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.

inglês vietnamita
learn hiểu
other khác
connectivity kết nối
solution giải pháp
the giải
security bảo mật
in trong
with với

EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglês vietnamita
learn hiểu
solution giải pháp
together cùng nhau
optimized tối ưu hóa
connectivity kết nối
remote xa
provide cung cấp
trust an toàn

EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.

inglês vietnamita
learn hiểu
other khác
connectivity kết nối
solution giải pháp
the giải
security bảo mật
in trong
with với

EN What is the Future of Connectivity?

VI Tương lai của sự kết nối sẽ như thế nào?

inglês vietnamita
future tương lai
connectivity kết nối
what như
the của

EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.

VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.

inglês vietnamita
rooms phòng
machines máy
all tất cả các
are được
and các

EN Across all categories, complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity are par for the course.

VI Tất cả các phòng đều quầy bar mini miễn phí (được thêm mới mỗi ngày) và hệ thống Wifi.

inglês vietnamita
all tất cả các
and các
the thêm
are được

EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.

VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.

inglês vietnamita
bring mang lại
connectivity kết nối
benefits lợi ích
more hơn
customers khách

EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.

VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
amazon amazon
connectivity kết nối
update cập nhật
models mô hình
near gần
real-time thời gian thực
real thực
with với

EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.

VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.

inglês vietnamita
amazon amazon
provided cung cấp
connect kết nối
your của bạn
guide hướng dẫn
are được
step bước
in trong

EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity

VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE

inglês vietnamita
rooms phòng
connectivity kết nối

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

inglês vietnamita
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers

VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM

inglês vietnamita
in trong
network mạng
regarding liên quan đến
products sản phẩm
such các

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

inglês vietnamita
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.

VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với
and các

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

inglês vietnamita
internet internet
in trong
connected kết nối
of của
is
next tiếp theo

EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.

VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với
and các

EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless

VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây

inglês vietnamita
machines máy móc
and thay đổi
systems hệ thống
always luôn
new mới
according theo
demand nhu cầu

EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.

VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.

inglês vietnamita
also cũng
includes bao gồm
this này

EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT

EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.

VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.

inglês vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
solution giải pháp
the giải
choice lựa chọn
client khách hàng
we chúng tôi
like liệu
all của
you bạn

EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA

VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

inglês vietnamita
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong sở dữ liệu của chúng tôi

inglês vietnamita
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.

VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.

inglês vietnamita
data dữ liệu
sources nguồn
always luôn
methods phương pháp
trusted tin cậy
solution giải pháp
market thị trường
use sử dụng
on trên
we chúng tôi
through qua
and của
only các

EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush

VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN No data showing on Semrush? question - Data & Metrics | Semrush

VI No data showing on Semrush? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data

VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm

inglês vietnamita
source nguồn
data dữ liệu
tests xét nghiệm

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

inglês vietnamita
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data

VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng

inglês vietnamita
policy chính sách
see xem
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
group đoàn
customer khách hàng
more thêm

EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.

VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.

inglês vietnamita
data dữ liệu
sensitive nhạy cảm
company công ty
safe an toàn
private riêng
keep giữ

EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.

VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.

inglês vietnamita
uses sử dụng
layer lớp
security bảo mật
tls tls
sent gửi
aws aws
lambda lambda
functions hàm
amazon amazon
efs efs
systems hệ thống
standard chuẩn
data dữ liệu
file tệp
the khi
between giữa
encryption mã hóa
and các

EN Data Protection Data Privacy Center

VI Bảo vệ dữ liệu Trung tâm về quyền riêng tư đối với dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
privacy riêng
center trung tâm
protection quyền

EN However, you may create your own cardholder data environment (CDE) that can store, transmit, or process cardholder data using AWS services.

VI Tuy nhiên, bạn thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
create tạo
data dữ liệu
environment môi trường
aws aws
store lưu
or hoặc
using sử dụng
that liệu
you bạn

EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data

VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu

inglês vietnamita
compatible tương thích
apis api
clients khách
data dữ liệu
source nguồn
store lưu
uses sử dụng
on trên
and các
with với

EN With Amazon ElastiCache for Redis, you can start small and easily scale your Redis data as your application grows - all the way up to a cluster with 340 TB of in-memory data

VI Với Amazon ElastiCache for Redis, bạn thể bắt đầu từ quy mô nhỏ, sau đó dễ dàng thay đổi quy mô dữ liệu Redis khi ứng dụng của bạn lớn mạnh – lên tới cụm 340 TB dữ liệu trong bộ nhớ

inglês vietnamita
amazon amazon
start bắt đầu
easily dễ dàng
data dữ liệu
up lên
of của
your bạn

EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.

VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.

inglês vietnamita
main chính
screen màn hình
click nhấp
choose chọn
data dữ liệu
use sử dụng

EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation

VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu

inglês vietnamita
data dữ liệu
into sau
a đầu
be được
as liệu
the khi
of đến

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

inglês vietnamita
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong sở dữ liệu của chúng tôi

inglês vietnamita
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

Mostrando 50 de 50 traduções