EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
"wireless data connectivity" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
data | bạn bạn có thể chi tiết có thể cơ sở dữ liệu dịch vụ dữ liệu file muốn nên nội dung thông tin |
connectivity | kết nối |
EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.
VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
data | dữ liệu |
connectivity | kết nối |
of | của |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
inglês | vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
want | bạn |
the | khi |
want to | muốn |
EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.
VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.
EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless
VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.
VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
continues | tiếp tục |
data | dữ liệu |
must | phải |
also | cũng |
systems | hệ thống |
network | mạng |
connectivity | kết nối |
number | lượng |
grow | phát triển |
through | qua |
increasing | tăng |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN What is the Future of Connectivity?
VI Tương lai của sự kết nối sẽ như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
connectivity | kết nối |
what | như |
the | của |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN Across all categories, complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity are par for the course.
VI Tất cả các phòng đều có quầy bar mini miễn phí (được thêm mới mỗi ngày) và hệ thống Wifi.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
the | thêm |
are | được |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.
VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
amazon | amazon |
connectivity | kết nối |
update | cập nhật |
models | mô hình |
near | gần |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
with | với |
EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.
VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provided | cung cấp |
connect | kết nối |
your | của bạn |
guide | hướng dẫn |
are | được |
step | bước |
in | trong |
EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
connectivity | kết nối |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers
VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
regarding | liên quan đến |
products | sản phẩm |
such | các |
EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
image | hình ảnh |
use | sử dụng |
converter | chuyển đổi |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN No data showing on Semrush? question - Data & Metrics | Semrush
VI No data showing on Semrush? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data
VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
see | xem |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Data Protection Data Privacy Center
VI Bảo vệ dữ liệu Trung tâm về quyền riêng tư đối với dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
privacy | riêng |
center | trung tâm |
protection | quyền |
EN However, you may create your own cardholder data environment (CDE) that can store, transmit, or process cardholder data using AWS services.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
create | tạo |
data | dữ liệu |
environment | môi trường |
aws | aws |
store | lưu |
or | hoặc |
using | sử dụng |
that | liệu |
you | bạn |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN With Amazon ElastiCache for Redis, you can start small and easily scale your Redis data as your application grows - all the way up to a cluster with 340 TB of in-memory data
VI Với Amazon ElastiCache for Redis, bạn có thể bắt đầu từ quy mô nhỏ, sau đó dễ dàng thay đổi quy mô dữ liệu Redis khi ứng dụng của bạn lớn mạnh – lên tới cụm có 340 TB dữ liệu trong bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
data | dữ liệu |
up | lên |
of | của |
your | bạn |
EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.
VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
click | nhấp |
choose | chọn |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
EN As a result, only the investor data can be taken into account as of the data reconciliation
VI Do đó, chỉ dữ liệu nhà đầu tư mới có thể được tính đến sau khi so sánh dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
into | sau |
a | đầu |
be | được |
as | liệu |
the | khi |
of | đến |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções