Traduzir "wireless monitoring" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "wireless monitoring" de inglês para vietnamita

Traduções de wireless monitoring

"wireless monitoring" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

monitoring giám sát

Tradução de inglês para vietnamita de wireless monitoring

inglês
vietnamita

EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.

VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.

inglês vietnamita
or hoặc
want bạn
the khi
want to muốn

EN Create a wireless workspace with Logi Dock by directly pairing Zone wireless products, and connecting any Logi Bolt–enabled keyboard and mouse with a Logi Bolt receiver.

VI Tạo ra không gian làm việc không dây với Logi Dock bằng cách ghép cặp trực tiếp các sản phẩm không dây Zone và kết nối bất kỳ bàn phím và chuột có trang bị Logi Bolt thông qua đầu thu Logi Bolt.

EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless

VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless

inglês vietnamita
or hoặc

EN Remote monitoring enabled with wireless data connectivity. Ease of access for users on mobile devices.

VI Giám sát từ xa được kích hoạt với kết nối dữ liệu không dây. Khả năng mở rộng dễ dàng của mạng giám sát

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
data dữ liệu
connectivity kết nối
of của

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglês vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.

VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.

inglês vietnamita
four bốn
on vào
key chính
we chúng tôi
monitoring giám sát
and

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

inglês vietnamita
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services

VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT

inglês vietnamita
networks mạng
challenges thách thức
connectivity kết nối
new mới
solutions giải pháp
not không
and các

EN Regarding vulnerabilities in some network products such as ELECOM wireless LAN routers

VI Liên quan đến các lỗ hổng trong một số sản phẩm mạng như bộ định tuyến mạng LAN không dây ELECOM

inglês vietnamita
in trong
network mạng
regarding liên quan đến
products sản phẩm
such các

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

inglês vietnamita
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.

VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với
and các

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

inglês vietnamita
internet internet
in trong
connected kết nối
of của
is
next tiếp theo

EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.

VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây

inglês vietnamita
integration tích hợp
with với
and các

EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless

VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây

inglês vietnamita
machines máy móc
and thay đổi
systems hệ thống
always luôn
new mới
according theo
demand nhu cầu

EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network

VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp

inglês vietnamita
supply cung cấp
and bằng
data dữ liệu
network mạng
this này
energy năng lượng
to cho

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.

inglês vietnamita
important quan trọng
connection kết nối
large lớn
data dữ liệu
other khác
systems hệ thống
all các
among với

EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.

VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.

inglês vietnamita
also cũng
includes bao gồm
this này

EN LEARN MORE ABOUT ZONE TRUE WIRELESS

VI TÌM HIỂU THÊM VỀ LOGI BOLT

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.

VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.

inglês vietnamita
near gần
real-time thời gian thực
monitoring giám sát
organization tổ chức
real thực
your của bạn
of của

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
google google
manual hướng dẫn

EN Export Your Brand Monitoring Mentions question - Semrush Toolkits | Semrush

VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN Brand Monitoring Help - Semrush Toolkits | Semrush

VI Brand Monitoring Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

inglês vietnamita
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.

VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.

inglês vietnamita
throughout trong
chain chuỗi
monitoring giám sát
of của
clients khách
through qua
implementation triển khai

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
define xác định
production sản xuất
monitoring giám sát
storage lưu
also mà còn
and các

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.

inglês vietnamita
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

inglês vietnamita
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.

VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

inglês vietnamita
call gọi
monitoring giám sát
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance

VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
integrate tích hợp
favorite yêu
monitoring giám sát
security bảo mật
your bạn
lets cho phép
and của

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu

inglês vietnamita
easily dễ dàng
add thêm
libraries thư viện
control kiểm soát
data dữ liệu
of của
your bạn
own riêng
these này

EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.

VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
monitoring giám sát
enable cho phép
supplier nhà cung cấp
ready sẵn sàng

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

inglês vietnamita
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.

VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
system hệ thống
performance hiệu suất
if nếu
we chúng tôi
with với
top hàng đầu
and như

EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi

inglês vietnamita
remote xa
monitoring giám sát
helps giúp
identify xác định
teams nhóm
be được
on trên
our chúng tôi

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN You pay only for the AWS resources needed to run your applications and Amazon CloudWatch monitoring fees.

VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.

inglês vietnamita
pay thanh toán
aws aws
resources tài nguyên
needed cần
amazon amazon
monitoring giám sát
fees phí
your của bạn
run chạy
you bạn

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.

inglês vietnamita
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications

VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda

inglês vietnamita
guidance hướng dẫn
on trên
creating tạo
applications các ứng dụng
based theo
aws aws
our chúng tôi

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã

inglês vietnamita
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.

VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.

inglês vietnamita
in trong
learning học
explore khám phá
new mới
way cách
integrate tích hợp
aws aws
lambda lambda
favorite yêu
security bảo mật
your bạn
and các

EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools

VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
enable cho phép
easy dễ dàng
integration tích hợp
favorite yêu
monitoring giám sát
security bảo mật
your bạn
and của

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

inglês vietnamita
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN You can also call third-party monitoring APIs in your Lambda function.

VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.

inglês vietnamita
call gọi
monitoring giám sát
apis api
lambda lambda
function hàm
also cũng
in trong
you bạn

EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance

VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
integrate tích hợp
favorite yêu
monitoring giám sát
security bảo mật
your bạn
lets cho phép
and của

EN Featured Apps: Logging, Monitoring, and Security

VI Ứng dụng nổi bật: Ghi nhật ký, giám sát và bảo mật

inglês vietnamita
monitoring giám sát
security bảo mật

EN Automation and near real time continuous monitoring

VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực

inglês vietnamita
near gần
real thực
time thời gian
continuous liên tục
monitoring giám sát

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

inglês vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções