EN These are words often used in combination with
"winning combination would" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Goat Simulator GoatZ is a testament to the great combination of crazy ideas and a simulation game
VI Goat Simulator GoatZ là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa ý tưởng điên rồ và mô phỏng nhạy bén
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN In combination with a battery storage system: Yes!
VI Kết hợp với hệ thống lưu trữ pin: Có!
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
storage | lưu |
with | với |
EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.
VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
perfect | hoàn hảo |
work | công việc |
live | sống |
in | trong |
and | và |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Note: A combination of supporting documents may be needed to substantiate all elements of the expense.
VI Lưu ý: Có thể cần kết hợp các tài liệu hỗ trợ để chứng minh tất cả các yếu tố của phí tổn.
inglês | vietnamita |
---|---|
documents | tài liệu |
needed | cần |
all | tất cả các |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn, nơi từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá với những dịch vụ độc đáo
inglês | vietnamita |
---|---|
all | với |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN Working with us is like being in a winning sports team
VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
working | làm |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service.
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
by | đầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Let yourself be fully immersed in a tranquil and spacious area of the award-winning Le Spa
VI Thả mình vào không gian tĩnh mịch đầy thư thái rộng 400m2 của Le Spa trong một khung cảnh hài hòa, nhìn ra bể bơi và khu vườn xanh trong lòng khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
le | le |
spa | spa |
of | của |
and | và |
EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
features | tính năng |
global | toàn cầu |
growth | tăng |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN Award-winning products and security leadership
VI Các sản phẩm từng đoạt giải thưởng và các công ty dẫn đầu về bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Shaco Probuilds for Patch from Pro players. Shaco is mostly played on position Jungle / Support. Find your winning Shaco Pro Builds.
VI Shaco Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Shaco chủ yếu được chơi theo vị trí Rừng / Sp. Tìm Probuilds cho Shaco chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Samira Probuilds for Patch from Pro players. Samira is mostly played on position Adc. Find your winning Samira Pro Builds.
VI Samira Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Samira chủ yếu được chơi theo vị trí ĐTCL. Tìm Probuilds cho Samira chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN Zilean Probuilds for Patch from Pro players. Zilean is mostly played on position Support. Find your winning Zilean Pro Builds.
VI Zilean Probuild cho Phiên bản từ game thủ Pro. Zilean chủ yếu được chơi theo vị trí Sp. Tìm Probuilds cho Zilean chiến thắng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
players | chơi |
find | tìm |
pro | pro |
your | của |
for | cho |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
EN Award-Winning Free Hosting Provider
VI Giải Thưởng Nhà Cung Cấp Hosting Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Sportradar was able to create 22 betting options such as 1st to retire, driver total overtaking’s, and winning margin.
VI Sportradar đã có thể tạo ra 22 tùy chọn cá cược như đầu tiên để nghỉ hưu, tổng số vượt của tài xế và tỷ lệ chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
options | tùy chọn |
to | đầu |
and | như |
EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets
VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
would | cho |
my | của tôi |
you | bạn |
all | của |
these | này |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Partnering with ISG would be European tech start-up Sportradar who would extract the data directly from the circuit which provides 1.1 million data points from the track and the cars every second.
VI Hợp tác với ISG sẽ là công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu Sportradar, người sẽ trích xuất dữ liệu trực tiếp từ mạch cung cấp 1.1 triệu điểm dữ liệu từ đường đua và ô tô mỗi giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
data | dữ liệu |
directly | trực tiếp |
which | liệu |
provides | cung cấp |
million | triệu |
second | giây |
points | điểm |
with | với |
be | người |
EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Which would be better for me, Guru or Pro?
VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
pro | pro |
for | cho |
better | tốt hơn |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN We would appreciate your patience and will support your request as soon as possible.
VI Chúng tôi rất cám ơn sự kiên nhẫn của bạn và sẽ hỗ trợ yêu cầu của bạn càng sớm càng tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções