EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
"increase your website" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!
VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
options | chọn |
and | các |
take | chúng tôi |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN Increase sales from your website and email campaigns by recommending your customers products they’re most likely to purchase.
VI Tăng doanh số từ các chiến dịch email và trang web bằng cách đề xuất các sản phẩm mà khách hàng có khả năng mua nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
campaigns | chiến dịch |
purchase | mua |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | các |
to | dịch |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.
VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
speed | nhanh |
EN Or maybe you want to increase the reach of your service business by taking orders through an eCommerce website
VI Hoặc có lẽ bạn muốn mở rộng dịch vụ kinh doanh của mình thông qua trang web thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
business | kinh doanh |
of | của |
by | qua |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Increase your website conversions with built-in popups
VI Tăng số lượt chuyển đổi trên trang web bằng cửa sổ popup tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
with | bằng |
your | đổi |
in | trên |
EN Used properly, popups and forms with special offers and updates can increase your website conversions up to 10%.
VI Nếu được dùng đúng cách, cửa sổ popup, biểu mẫu với các thông tin cập nhật và ưu đãi đặc biệt có thể giúp tăng số lượt chuyển đổi trên trang web tới 10%.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
properly | đúng |
updates | cập nhật |
and | các |
with | với |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
increase | tăng |
use | sử dụng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning
VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió có thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
home | nhà |
in | trong |
of | điều |
and | và |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Speed is everything. It can make or break your website's success. Maximize your potential with a lightning-fast website.
VI Tốc độ là tất cả. Nó là yếu tố quyết định website của bạn sẽ thành công hay thất bại. Tối đa hóa mọi cơ hội tiềm năng với một website nhanh như chớp.
inglês | vietnamita |
---|---|
speed | nhanh |
everything | mọi |
website | website |
your | bạn |
EN Build your website using the code-free, AI-powered website builder or with predesigned templates. Start promoting your business online.
VI Dựng trang web bằng Website Builder trang bị AI không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn. Bắt đầu quảng bá trực tuyến doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
start | bắt đầu |
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
or | hoặc |
with | bằng |
EN Get a step-by-step guide on how to add web pushes to your website and get more visitors back to your website.
VI Nhận hướng dẫn từng bước về cách thêm thông báo đẩy trên web vào trang web và thu hút thêm khách truy cập trở lại trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
guide | hướng dẫn |
visitors | khách |
web | web |
step | bước |
on | trên |
your | của bạn |
and | và |
more | thêm |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN You easily control the applications and increase your privacy
VI Bạn dễ dàng kiểm soát các ứng dụng và tăng quyền riêng tư của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
increase | tăng |
you | bạn |
EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss
VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
your | của bạn |
when | khi |
next | tiếp theo |
you | bạn |
have | là |
with | theo |
EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus
VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em có thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang có
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
enter | vào |
or | hoặc |
want | muốn |
your | và |
faster | nhanh |
add | thêm |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform
VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích và đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
media | mạng |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções