Traduzir "why you might" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "why you might" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de why you might

inglês
vietnamita

EN You might need more than you think, which is why we have it all

VI Bạn thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó lý do chúng tôi mọi thứ

inglês vietnamita
think nghĩ
we chúng tôi
all mọi

EN In our entrepreneur portrait, he explains why he loves his job and why he still has sleepless nights sometimes.

VI Trong tấm gương những người khởi nghiệp của chúng tôi, anh ấy giải thích lý do tại sao anh ấy yêu công việc của mình đôi khi vẫn những đêm mất ngủ.

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

inglês vietnamita
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think

VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng thể không đắt như bạn nghĩ

inglês vietnamita
countries quốc gia
not không
as như
but nhưng
you bạn

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglês vietnamita
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglês vietnamita
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas

VI một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng một sự nghiệp thành công

inglês vietnamita
future tương lai
your bạn

EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive

VI Khai thuế này thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ loại trừ quý vị được hưởng

inglês vietnamita
and khấu
this này
not không
be được

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.

VI Bạn thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.

inglês vietnamita
help giúp
general chung
that liệu
various khác nhau
the của
with với

EN For instance, this way you might get an ad for a pair of shoes that you looked at but didn’t buy.

VI Như vậy, với cách này bạn thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.

inglês vietnamita
way cách
ad quảng cáo
buy mua
an thể
but nhưng
you bạn
this này

EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need

VI vậy bạn thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ thể thích để ý tới

inglês vietnamita
easily dễ dàng
send gửi
emails email
product sản phẩm
like thích
need bạn

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

inglês vietnamita
getting nhận
your của

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.

VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống thể cần thay thế.

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
water nước
or hoặc
to đầu

EN More Articles you might be interested in

VI Các bài viết khác bạn thể quan tâm

inglês vietnamita
more khác
you bạn
articles các

EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!

VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, biết đâu, bạn thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!

inglês vietnamita
based dựa trên
name tên
world thế giới
also cũng
find tìm
players người chơi
on trên
play chơi
you bạn

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies

VI Bạn thể chọn gói Pro, gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa nhỏ các đại lý đang phát triển

inglês vietnamita
plan gói
basic cơ bản
popular phổ biến
growing phát triển
choose chọn
pro pro
or hoặc
you bạn
and các

EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.

VI Aurora Serverless thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.

inglês vietnamita
transactions giao dịch
temporary tạm thời
use sử dụng
find tìm
point điểm
long dài
if nếu
you bạn
or hoặc
not không
be được

EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains

VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh

inglês vietnamita
or hoặc
complete hoàn chỉnh
chains chuỗi
products sản phẩm
customers khách hàng
you bạn
and các
the điều

EN Or you might also work in organisational development and support change processes

VI Hoặc bạn cũng thể làm việc trong các quy trình phát triển tổ chức hỗ trợ thay đổi

inglês vietnamita
development phát triển
processes quy trình
or hoặc
also cũng
change thay đổi
in trong
work làm việc
you bạn
and các

EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.

VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm những thể bạn cần mà tác giả biết.

inglês vietnamita
blog blog
marketing marketing
you bạn
need cần

EN If you’re not expecting to get a lot of traffic for your website, choosing a shared hosting plan might be your best solution

VI Nếu bạn không nghĩ website của mình lượng truy cập lớn, vậy chỉ cần chọn giải pháp shared hosting

inglês vietnamita
website website
choosing chọn
solution giải pháp
if nếu
not không

EN You might have seen WalletConnect in Android or iOS mobile wallets like

VI Bạn thể đã thấy WalletConnect trong ví di động Android hoặc iOS như

inglês vietnamita
in trong
android android
or hoặc
ios ios
you bạn

EN You also might want to connect to a DApp within your mobile device’s browser

VI Bạn cũng thể muốn kết nối với DApp trong trình duyệt trên thiết bị di động của mình

inglês vietnamita
also cũng
connect kết nối
dapp dapp
browser trình duyệt
within trong
want muốn
your bạn

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger thể thực sự hợp tác với các bạn.

inglês vietnamita
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

EN As you might know, HTML5 introduced many exciting features for Web developers

VI Như bạn thể biết, HTML5 đã giới thiệu nhiều tính năng thú vị cho các nhà phát triển Web

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm

VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau

inglês vietnamita
and với

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

inglês vietnamita
each mỗi
workload khối lượng công việc
test kiểm tra
functions hàm
performance hiệu suất
improvement cải thiện
we chúng tôi
customers khách
and của

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
is
the khi

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

inglês vietnamita
complex phức tạp
purpose mục đích
reduce giảm
clients khách hàng
our chúng tôi

EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage

VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn

inglês vietnamita
little chút
more hơn
or hoặc
your bạn
first

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ lớn tuổi

inglês vietnamita
also cũng
in trong
future tương lai
increased tăng
need nhu cầu
people người
rapidly nhanh

EN A bank transfer might not be the preferred option.

VI Chuyển khoản qua ngân hàng thể không phải một lựa chọn được ưa thích.

inglês vietnamita
bank ngân hàng
not không
option chọn

EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel

VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc một phần trong số đó

inglês vietnamita
also hoặc
questions bạn

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

inglês vietnamita
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see

VI Mỗi khối lượng công việc đều tính duy nhất chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ thể thấy

inglês vietnamita
each mỗi
workload khối lượng công việc
test kiểm tra
functions hàm
performance hiệu suất
improvement cải thiện
we chúng tôi
customers khách
and của

Mostrando 50 de 50 traduções