EN For advanced tactics and a deeper look into our Push Notification Tool, check out our dedicated Web push notifications Help Center.
EN For advanced tactics and a deeper look into our Push Notification Tool, check out our dedicated Web push notifications Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Công cụ thông báo đẩy, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Thông báo đẩy trên web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
web | web |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
notifications | thông báo |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN with timely popups, web push notifications, and live chats.
VI với popup, thông bảo đẩy trên website và trò chuyện trực tiếp trên trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
web | web |
with | với |
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Web push notifications Help Center
VI Trung Tâm Hỗ Trợ Web Push Notification
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
center | trung tâm |
EN Trigger automated web push notifications to promote your offer and convert more.
VI Kích hoạt web push notification tự động trên web để quảng cáo chương trình khuyến mãi của bạn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
your | bạn |
and | của |
convert | chuyển đổi |
EN A native web push notification tool to engage and convert
VI Công cụ thông báo đẩy trên web gốc để thu hút và tạo lượt chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notification | thông báo |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Increase web push subscription rates with custom opt-in prompts.
VI Tăng số người đăng ký nhận thông báo đẩy bằng lời nhắc đăng ký nhận tin tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
custom | tùy chỉnh |
with | bằng |
EN Keep sparking your audience's interest with engaging web push notifications powered by OpenAI technology.
VI Giữ 'lửa' với khách hàng với các web push notiification thu hút được tạo bởi AI.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
keep | giữ |
with | với |
your | các |
EN Create notifications optimized for your industry based on keywords with an easy-to-use AI Web Push Generator.
VI Tạo các thông báo được tối ưu theo ngành hàng và bộ từ khóa với Trình tạo AI Web Push.
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
based | theo |
keywords | từ khóa |
ai | ai |
web | web |
create | tạo |
EN Send web push notifications on desktop and mobile browsers to promote new offers or content, grow your list, and make more sales.
VI Gửi thông báo đẩy trên web qua trình duyệt di động và máy tính để quảng bá những ưu đãi hoặc nội dung mới, mở rộng danh bạ và tăng doanh số.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
web | web |
notifications | thông báo |
desktop | máy tính |
new | mới |
or | hoặc |
grow | tăng |
on | trên |
EN Web push notifications are a perfect first touchpoint with your site visitors
VI Tính năng thông báo đẩy trên web là điểm tiếp xúc đầu tiên hoàn hảo cho khách truy cập trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
perfect | hoàn hảo |
visitors | khách |
web | web |
site | trang |
your | của bạn |
a | đầu |
EN Go beyond your email list with web push notifications
VI Vươn xa khỏi danh bạ email bằng thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
with | bằng |
EN No matter where your customers are browsing on the internet, now you can bring them back to your website with web push notifications – no email address required.
VI Cho dù khách hàng của bạn đang duyệt internet ở đâu, giờ đây bạn có thể thu hút họ trở lại trang web của mình bằng thông báo đẩy trên web – không cần địa chỉ email.
EN GROW WITH WEB PUSH NOTIFICATIONS ›
VI PHÁT TRIỂN CÙNG THÔNG BÁO ĐẨY TRÊN WEB ›
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Create an unlimited number of web push notifications and launch them when users are most likely to engage.
VI Tạo số lượng thông báo đẩy trên web không giới hạn và khởi chạy chúng khi người dùng có khả năng tương tác nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
unlimited | không giới hạn |
web | web |
notifications | thông báo |
launch | chạy |
users | người dùng |
when | khi |
number | số lượng |
number of | lượng |
to | trên |
of | chúng |
EN Optimize your web push strategy based on user's behavior
VI Tối ưu hóa chiến lược thông báo đẩy trên web dựa trên hành vi của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
web | web |
strategy | chiến lược |
based | dựa trên |
on | trên |
users | người dùng |
your | của |
EN Resources to get you started with web push notifications
VI Các tài nguyên giúp bạn bắt đầu sử dụng công cụ thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
started | bắt đầu |
web | web |
notifications | thông báo |
you | bạn |
to | đầu |
get | các |
with | trên |
EN Launch Web Push Notifications on Your Website
VI Khởi chạy Thông báo đẩy trên web cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
your | của bạn |
web | web |
on | trên |
launch | chạy |
EN Best Practices for Web Push Marketing
VI Phương thức hay nhất cho tiếp thị bằng thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
for | cho |
EN Best practices and insights to get you started with web push notifications in GetResponse.
VI Phương thức hay nhất và thông tin giúp bạn bắt đầu với tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
started | bắt đầu |
web | web |
notifications | thông báo |
you | bạn |
to | đầu |
and | của |
with | với |
EN Personalize web push experiences for more impact
VI Cá nhân hóa trải nghiệm thông báo đẩy trên web để tăng mức độ ảnh hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
experiences | trải nghiệm |
EN Keep your web push notifications relevant and personal by fueling them with customer and subscriber data pulled from your GetResponse account.
VI Duy trì nội dung thông báo đẩy trên web phù hợp và mang tính cá nhân bằng cách kết hợp với dữ liệu của khách hàng và người đăng ký lấy từ tài khoản GetResponse của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | của |
customer | khách |
EN Use subscriber data in your web push messages
VI Dùng dữ liệu người đăng ký trong thông điệp thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
web | web |
in | trong |
EN Web push notifications explained
VI Giải thích về thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
EN What are web push notifications?
VI Thông báo đẩy trên web là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
EN Web push notifications are timely updates that your website visitors can opt-in to
VI Thông báo đẩy trên web là các cập nhật kịp thời mà khách truy cập trang web của bạn có thể đăng ký nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
updates | cập nhật |
visitors | khách |
your | của bạn |
web | web |
to | của |
EN To start using web push notifications at GetResponse, you need to create a Site in your account, which will contain all of your notifications, your website's URL, and other notification-related information
VI Để bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, bạn cần tạo một Trang trong tài khoản, bao gồm tất cả thông báo, URL trang web và các thông tin liên quan tới thông báo khác
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
notifications | thông báo |
create | tạo |
in | trong |
account | tài khoản |
url | url |
other | khác |
information | thông tin |
web | web |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN For more information, on how to get started with web push notifications at GetResponse, click here.
VI Để biết thêm thông tin về cách bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, hãy nhấp vào đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
web | web |
notifications | thông báo |
information | thông tin |
click | nhấp |
here | và |
to | đầu |
more | thêm |
on | trên |
EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts
VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
news | tin tức |
your | của bạn |
articles | các |
EN Web push notifications can be used by anyone who has a website
VI Thông báo đẩy trên web có thể được dùng bởi bất kỳ ai có trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
used | dùng |
anyone | bất kỳ ai |
by | trên |
be | được |
web | web |
EN *Please note that at the moment, GetResponse Web Push Notifications support all the main browsers apart from Safari and Internet Explorer 11.
VI *Hãy lưu ý rằng tại thời điểm này, Tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse hỗ trợ tất cả các trình duyệt chính ngoại trừ Safari và Internet Explorer 11.
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
main | chính |
at | tại |
web | web |
internet | internet |
all | tất cả các |
the | này |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network
VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
other | khác |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
threats | mối đe dọa |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN Connect your network infrastructure directly to the Cloudflare network
VI Kết nối cơ sở hạ tầng mạng của bạn trực tiếp với mạng Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
directly | trực tiếp |
connect | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN Convert your file from Google Web Picture files to Portable Network Graphics with this WEBP to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Google Web Picture files sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi WEBP sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Secure web gateway for protecting your users via device clients and your network
VI Cổng web an toàn để bảo vệ người dùng khi sử dụng máy khách và bảo vệ mạng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
users | người dùng |
clients | khách |
network | mạng |
your | của bạn |
and | của |
for | khi |
EN Route web traffic across the most reliable network paths
VI Định tuyến traffic web qua các đường dẫn mạng đáng tin cậy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
reliable | tin cậy |
network | mạng |
the | các |
EN Internet requests for millions of websites run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~29% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
us | tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
of | của |
through | qua |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções